Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
23 [29] Chứng khoán
giảm giá
1 [29] Chứng khoán
đứng giá
5 [29]
VN30
1.529,27
20,61
1,36%
KLGD (Triệu CP)
459,30
  -22,94%
GTGD (Tỷ VND)
13.646,22
  -4,24%
Tổng KL đặt mua
4.304
Dư mua
262.600.384
Tổng KL đặt bán
3.653
Dư bán
264.045.632
Mua - Bán
651
Dư mua - Dư bán
-1.445.260

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 14,76 0,53 3,59
1 Tháng qua 13,97 1,32 9,45
3 Tháng qua 11,98 3,31 27,63
6 Tháng qua 13,17 2,12 16,10
1 Năm qua 13,16 2,13 16,19
Từ đầu năm 13,43 1,86 13,85
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.513,28 -99,00
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 93.182 20,29% 3.337,35 24,46%
Ask 51.493 11,21% 2.162,39 15,85%
Mua - Bán 41.689 9,08% 1.174,96 8,61%

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VJC 34,36 90.000 95.000 5.000 5,55
HPG 12,64 23.600 24.700 1.100 4,66
VHM 10,20 76.900 79.200 2.300 2,99
TCH 17,98 22.350 23.000 650 2,90
SSI 17,51 26.300 27.050 750 2,85
NVL -4,84 15.300 15.700 400 2,61
VNM 14,06 57.900 59.000 1.100 1,89
GAS 14,90 66.500 67.700 1.200 1,80
VPB 9,65 19.300 19.600 300 1,55
REE 17,21 66.500 67.500 1.000 1,50

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PNJ 13,48 82.500 82.300 -200 -0,24

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.850 63.101,29 21.217.120 2.974 65.694,09 17.063.146
STB 5.680 58.912,92 11.434.571 5.152 59.458,87 10.467.722
SSI 3.893 49.534,59 14.859.873 3.333 51.582,01 13.248.330
MBB 4.058 44.899,98 12.343.043 3.638 44.016,54 10.846.970
VPB 5.625 37.588,96 7.667.481 4.902 39.128,08 6.956.045
NVL 4.766 32.389,41 9.175.109 3.530 34.606,55 7.260.829
POW 4.743 30.541,73 7.326.094 4.169 31.051,94 6.547.070
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.456 26.448,10 8.701.455 3.040 28.007,93 8.104.302
TCB 3.693 24.397,13 8.249.047 2.958 25.285,63 6.847.671

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.850 63.101,29 21.217.120 2.974 65.694,09 17.063.146
STB 5.680 58.912,92 11.434.571 5.152 59.458,87 10.467.722
SSI 3.893 49.534,59 14.859.873 3.333 51.582,01 13.248.330
MBB 4.058 44.899,98 12.343.043 3.638 44.016,54 10.846.970
VPB 5.625 37.588,96 7.667.481 4.902 39.128,08 6.956.045
NVL 4.766 32.389,41 9.175.109 3.530 34.606,55 7.260.829
POW 4.743 30.541,73 7.326.094 4.169 31.051,94 6.547.070
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.456 26.448,10 8.701.455 3.040 28.007,93 8.104.302
TCB 3.693 24.397,13 8.249.047 2.958 25.285,63 6.847.671

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCB 0,01 190 15.568.000 587,69 15.567.810 587,68
VCB -104,97 -1.785.393 3.496.460 206,45 5.281.853 311,42
FPT 345,84 2.769.668 4.269.208 533,09 1.499.540 187,25
MWG -93,97 -1.417.100 1.077.200 72,18 2.494.300 166,15
KDH -85,41 -2.874.444 549.900 16,38 3.424.344 101,79
MSN -41,75 -554.887 577.725 43,51 1.132.612 85,26
CTG -12,77 -287.184 1.373.315 60,71 1.660.499 73,48
EIB -46,90 -2.022.100 967.200 22,94 2.989.300 69,84
STB 10,22 213.372 1.661.572 79,05 1.448.200 68,82
VPB 31,32 1.620.700 4.737.300 91,42 3.116.600 60,10

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 669,29 27.477.616 29.452.191 717,38 1.974.575 48,09
TCB 0,01 190 15.568.000 587,69 15.567.810 587,68
FPT 345,84 2.769.668 4.269.208 533,09 1.499.540 187,25
SSI 274,24 10.219.240 11.628.600 312,09 1.409.360 37,85
VCB -104,97 -1.785.393 3.496.460 206,45 5.281.853 311,42
VPB 31,32 1.620.700 4.737.300 91,42 3.116.600 60,10
HDB 51,64 2.204.027 3.883.400 90,91 1.679.373 39,27
VHM 37,93 482.954 1.092.832 85,76 609.878 47,83
VNM 36,14 621.722 1.402.032 81,91 780.310 45,77
STB 10,22 213.372 1.661.572 79,05 1.448.200 68,82

Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.