Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
3 [29] Chứng khoán
giảm giá
26 [29] Chứng khoán
đứng giá
0 [29]
VN30
1.210,74
-21,96
-1,79%
KLGD (Triệu CP)
258,76
  -38,01%
GTGD (Tỷ VND)
7.840,29
  -36,58%
Tổng KL đặt mua
2.527
Dư mua
177.764.192
Tổng KL đặt bán
4.302
Dư bán
205.105.648
Mua - Bán
-1.775
Dư mua - Dư bán
-27.341.462

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 12,64 -0,53 -4,19
1 Tháng qua 12,36 -0,25 -2,02
3 Tháng qua 11,67 0,44 3,77
6 Tháng qua 11,41 0,70 6,13
1 Năm qua 10,65 1,46 13,71
Từ đầu năm 11,32 0,79 6,98
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.516,46 -99,21
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 27.591 10,66% 1.058,24 13,50%
Ask 38.517 14,89% 1.382,63 17,63%
Mua - Bán -10.925 -4,22% -324,39 -4,14%

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MSN 227,69 66.100 66.800 700 1,05
POW 24,70 10.900 10.950 50 0,45
VNM 15,11 64.000 64.200 200 0,31

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL 48,46 15.750 15.050 -700 -4,44
BID 12,75 50.300 48.100 -2.200 -4,37
CTG 8,82 34.050 32.700 -1.350 -3,96
PNJ 15,48 95.900 92.500 -3.400 -3,54
MBB 5,83 23.900 23.100 -800 -3,34
VPB 12,66 18.750 18.150 -600 -3,20
VIC 80,72 46.400 45.000 -1.400 -3,01
VJC 242,87 106.000 103.400 -2.600 -2,45
SSI 22,46 35.200 34.400 -800 -2,27
HDB 6,61 23.500 23.000 -500 -2,12

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.759 52.626,38 10.105.167 5.208 52.863,26 9.178.733
HPG 3.767 50.437,18 17.141.050 2.942 52.129,50 13.839.444
SSI 3.778 40.258,44 12.323.170 3.267 41.478,11 10.977.756
MBB 3.982 34.158,43 9.671.633 3.532 34.100,61 8.564.361
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB 5.112 25.367,73 5.756.610 4.407 26.823,52 5.246.802
NVL 4.585 23.660,69 7.219.092 3.278 25.850,92 5.638.425
POW 4.595 24.760,91 6.142.651 4.031 25.017,91 5.444.502
CTG 3.479 22.406,31 7.301.854 3.069 23.652,48 6.798.658
TCH 5.009 16.193,54 4.675.517 3.463 17.963,88 3.586.210

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.759 52.626,38 10.105.167 5.208 52.863,26 9.178.733
HPG 3.767 50.437,18 17.141.050 2.942 52.129,50 13.839.444
SSI 3.778 40.258,44 12.323.170 3.267 41.478,11 10.977.756
MBB 3.982 34.158,43 9.671.633 3.532 34.100,61 8.564.361
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB 5.112 25.367,73 5.756.610 4.407 26.823,52 5.246.802
POW 4.595 24.760,91 6.142.651 4.031 25.017,91 5.444.502
NVL 4.585 23.660,69 7.219.092 3.278 25.850,92 5.638.425
CTG 3.479 22.406,31 7.301.854 3.069 23.652,48 6.798.658
TCB 3.364 16.645,54 6.287.643 2.647 17.084,00 5.079.192

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 0,00 0 7.526.315 188,54 7.526.315 188,54
VHM -145,76 -3.446.322 109.807 4,65 3.556.129 150,41
MSN -67,10 -1.001.910 810.967 54,22 1.812.877 121,32
FPT -1,23 -10.933 972.500 117,58 983.433 118,80
VNM 106,42 1.644.403 3.039.700 196,43 1.395.297 90,01
MWG 28,22 570.770 2.220.210 109,84 1.649.440 81,62
HDB -35,13 -1.536.475 1.952.501 44,86 3.488.976 79,99
VIC -66,08 -1.459.700 267.600 12,08 1.727.300 78,16
CTG -36,33 -1.075.966 1.237.310 40,99 2.313.276 77,32
VRE -50,89 -2.294.906 309.300 6,88 2.604.206 57,77

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VNM 106,42 1.644.403 3.039.700 196,43 1.395.297 90,01
MBB 0,00 0 7.526.315 188,54 7.526.315 188,54
FPT -1,23 -10.933 972.500 117,58 983.433 118,80
MWG 28,22 570.770 2.220.210 109,84 1.649.440 81,62
MSN -67,10 -1.001.910 810.967 54,22 1.812.877 121,32
SSI 22,99 672.887 1.490.070 51,55 817.183 28,57
VCB 1,10 11.310 566.400 51,43 555.090 50,33
HPG -5,84 -205.950 1.794.750 50,81 2.000.700 56,66
HDB -35,13 -1.536.475 1.952.501 44,86 3.488.976 79,99
CTG -36,33 -1.075.966 1.237.310 40,99 2.313.276 77,32

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.