Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
9 [29] Chứng khoán
giảm giá
15 [29] Chứng khoán
đứng giá
5 [29]
VN30
1.363,88
-10,05
0,00%
KLGD (Triệu CP)
328,03
  31,85%
GTGD (Tỷ VND)
10.761,73
  31,75%
Tổng KL đặt mua
0
Dư mua
0
Tổng KL đặt bán
0
Dư bán
0
Mua - Bán
0
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 13,91 -0,27 -1,94
1 Tháng qua 13,56 0,08 0,59
3 Tháng qua 13,45 0,19 1,41
6 Tháng qua 13,53 0,11 0,81
1 Năm qua 12,93 0,71 5,49
Từ đầu năm 13,43 0,21 1,56
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.514,93 -99,11
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 21.499 6,55% 919,68 8,55%
Ask 44.256 13,49% 1.837,55 17,07%
Mua - Bán -22.756 -6,94% -917,87 -8,53%

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VIC 19,17 57.100 58.000 900 1,57
KDH 37,75 32.450 32.550 100 0,30
EIB 10,92 19.450 19.500 50 0,25
SSI 17,16 26.300 26.350 50 0,19

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PNJ 13,01 84.900 82.000 -2.900 -3,41
REE 16,73 73.100 70.900 -2.200 -3,00
PLX 17,50 40.950 39.800 -1.150 -2,80
HDB 6,07 22.650 22.250 -400 -1,76
FPT 23,09 126.200 124.000 -2.200 -1,74
VNM 13,41 61.100 60.300 -800 -1,30
MSN 50,97 69.400 68.500 -900 -1,29
HPG 14,45 27.500 27.150 -350 -1,27
VCB 16,00 65.500 64.800 -700 -1,06
MWG 23,50 60.400 59.800 -600 -0,99

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.816 59.461,30 20.031.338 2.968 61.903,52 16.220.620
STB 5.703 57.201,49 11.081.012 5.162 57.757,53 10.127.039
SSI 3.842 46.504,86 14.123.994 3.293 48.387,80 12.592.911
MBB 4.021 41.313,18 11.478.316 3.599 40.734,42 10.130.723
VPB 5.460 34.108,99 7.119.599 4.791 35.578,14 6.516.678
NVL 4.659 29.644,36 8.719.055 3.400 31.709,19 6.806.032
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW 4.691 29.109,80 7.046.948 4.131 29.512,04 6.291.507
CTG 3.467 25.469,97 8.340.310 3.054 27.012,08 7.790.235
TCB 3.563 21.847,23 7.725.955 2.828 22.788,50 6.395.602

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.816 59.461,30 20.031.338 2.968 61.903,52 16.220.620
STB 5.703 57.201,49 11.081.012 5.162 57.757,53 10.127.039
SSI 3.842 46.504,86 14.123.994 3.293 48.387,80 12.592.911
MBB 4.021 41.313,18 11.478.316 3.599 40.734,42 10.130.723
VPB 5.460 34.108,99 7.119.599 4.791 35.578,14 6.516.678
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL 4.659 29.644,36 8.719.055 3.400 31.709,19 6.806.032
POW 4.691 29.109,80 7.046.948 4.131 29.512,04 6.291.507
CTG 3.467 25.469,97 8.340.310 3.054 27.012,08 7.790.235
TCB 3.563 21.847,23 7.725.955 2.828 22.788,50 6.395.602

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -105,24 -865.751 1.629.090 199,55 2.494.841 304,79
VNM -165,41 -2.718.544 658.250 39,92 3.376.794 205,32
MWG -52,89 -908.872 1.840.902 108,49 2.749.774 161,38
HPG -136,22 -5.065.145 878.940 23,56 5.944.085 159,78
SSI -106,04 -4.057.991 635.420 16,59 4.693.411 122,63
MSN -99,49 -1.468.525 213.070 14,56 1.681.595 114,05
TCB -3,20 -117.265 3.972.300 108,57 4.089.565 111,76
VIC -85,49 -1.477.046 419.966 24,31 1.897.012 109,80
STB -70,47 -1.841.006 360.594 13,81 2.201.600 84,29
VHM 26,83 522.700 2.148.800 110,15 1.626.100 83,32

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -105,24 -865.751 1.629.090 199,55 2.494.841 304,79
VHM 26,83 522.700 2.148.800 110,15 1.626.100 83,32
TCB -3,20 -117.265 3.972.300 108,57 4.089.565 111,76
MWG -52,89 -908.872 1.840.902 108,49 2.749.774 161,38
PNJ 1,79 21.899 527.000 43,64 505.101 41,84
KDH -11,27 -349.400 1.275.300 41,63 1.624.700 52,90
VNM -165,41 -2.718.544 658.250 39,92 3.376.794 205,32
CTG 19,07 459.277 859.500 35,55 400.223 16,48
VPB -34,58 -1.811.706 1.590.000 30,37 3.401.706 64,95
VRE -16,41 -858.379 1.469.821 28,31 2.328.200 44,72

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.