Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
16 [29] Chứng khoán
giảm giá
11 [29] Chứng khoán
đứng giá
2 [29]
VN30
1.848,55
-0,50
-0,03%
KLGD (Triệu CP)
684,02
  11,99%
GTGD (Tỷ VND)
25.479,25
  19,20%
Tổng KL đặt mua
3.547
Dư mua
292.221.792
Tổng KL đặt bán
3.979
Dư bán
384.258.528
Mua - Bán
-433
Dư mua - Dư bán
-92.036.736

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 18,28 0,21 1,15
1 Tháng qua 16,96 1,53 9,02
3 Tháng qua 14,27 4,22 29,57
6 Tháng qua 13,64 4,85 35,56
1 Năm qua 13,22 5,27 39,86
Từ đầu năm 13,43 5,06 37,68
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.510,08 -98,79
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 37.363 5,46% 1.901,38 7,46%
Ask 125.642 18,37% 4.872,78 19,12%
Mua - Bán -88.279 -12,91% -2.971,41 -11,66%

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VCB 16,66 64.600 69.100 4.500 6,96
FPT 20,62 100.000 105.000 5.000 5,00
SSI 25,53 39.200 40.250 1.050 2,67
BID 11,62 41.800 42.800 1.000 2,39
MWG 22,70 73.600 75.000 1.400 1,90
POW 26,27 16.150 16.400 250 1,54
KDH 50,30 35.500 36.000 500 1,40
MSN 44,15 81.100 82.200 1.100 1,35
VNM 14,75 59.700 60.500 800 1,34
PNJ 13,92 84.200 85.300 1.100 1,30

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VPB 15,18 34.300 33.300 -1.000 -2,91
VIC 36,87 135.500 132.000 -3.500 -2,58
VRE 15,79 31.300 30.600 -700 -2,23
HPG 15,28 27.200 26.750 -450 -1,65
EIB 15,87 28.600 28.300 -300 -1,04
TCB 12,90 39.350 38.950 -400 -1,01
TCH 18,95 21.400 21.200 -200 -0,93
GAS 13,37 69.500 68.900 -600 -0,86
VHM 14,95 105.200 104.600 -600 -0,57
MBB 9,00 27.550 27.400 -150 -0,54

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.930 67.920,44 22.324.468 3.042 70.525,61 17.945.223
STB 5.642 59.709,71 11.680.484 5.112 60.271,71 10.681.931
SSI 3.930 52.857,50 15.660.430 3.375 54.832,75 13.953.432
MBB 4.090 47.498,88 12.952.327 3.667 46.106,22 11.274.143
VPB 5.738 40.817,62 8.094.237 5.043 42.293,58 7.370.461
NVL 4.834 34.281,45 9.599.735 3.571 36.744,15 7.600.937
POW 4.774 31.791,41 7.529.640 4.222 32.327,31 6.771.999
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.078,35 8.902.399 3.042 28.655,05 8.280.944
TCB 3.766 26.106,09 8.694.180 3.003 27.017,61 7.173.364

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.930 67.920,44 22.324.468 3.042 70.525,61 17.945.223
STB 5.642 59.709,71 11.680.484 5.112 60.271,71 10.681.931
SSI 3.930 52.857,50 15.660.430 3.375 54.832,75 13.953.432
MBB 4.090 47.498,88 12.952.327 3.667 46.106,22 11.274.143
VPB 5.738 40.817,62 8.094.237 5.043 42.293,58 7.370.461
NVL 4.834 34.281,45 9.599.735 3.571 36.744,15 7.600.937
POW 4.774 31.791,41 7.529.640 4.222 32.327,31 6.771.999
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.460 27.078,35 8.902.399 3.042 28.655,05 8.280.944
TCB 3.766 26.106,09 8.694.180 3.003 27.017,61 7.173.364

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -958,10 -35.523.448 6.922.230 186,74 42.445.678 1.144,84
VCB -391,89 -5.645.356 3.075.000 209,71 8.720.356 601,60
VPB -535,63 -16.058.189 380.611 12,67 16.438.800 548,30
CTG -403,05 -7.814.288 841.501 43,81 8.655.789 446,86
SSI -337,95 -8.315.299 1.111.186 45,16 9.426.485 383,11
STB -89,08 -1.610.700 3.282.300 182,19 4.893.000 271,27
MBB -143,12 -5.133.291 3.206.650 89,23 8.339.941 232,35
MWG 5,66 73.866 2.723.866 205,31 2.650.000 199,65
FPT 292,82 2.805.675 4.254.010 442,80 1.448.335 149,98
KDH -112,87 -3.094.410 71.700 2,59 3.166.110 115,46

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 292,82 2.805.675 4.254.010 442,80 1.448.335 149,98
VCB -391,89 -5.645.356 3.075.000 209,71 8.720.356 601,60
MWG 5,66 73.866 2.723.866 205,31 2.650.000 199,65
HPG -958,10 -35.523.448 6.922.230 186,74 42.445.678 1.144,84
STB -89,08 -1.610.700 3.282.300 182,19 4.893.000 271,27
MBB -143,12 -5.133.291 3.206.650 89,23 8.339.941 232,35
VIC 7,17 54.043 620.950 82,68 566.907 75,51
VHM -29,41 -288.170 754.500 78,54 1.042.670 107,95
MSN 1,28 17.200 808.700 66,43 791.500 65,15
NVL -8,53 -497.498 3.322.530 56,59 3.820.028 65,12

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.