Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
19 [29] Chứng khoán
giảm giá
4 [29] Chứng khoán
đứng giá
6 [29]
VN30
1.281,84
9,66
0,75%
KLGD (Triệu CP)
153,36
  -20,65%
GTGD (Tỷ VND)
5.401,54
  -8,83%
Tổng KL đặt mua
2.757
Dư mua
175.736.128
Tổng KL đặt bán
3.617
Dư bán
153.752.688
Mua - Bán
-860
Dư mua - Dư bán
21.983.434

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 13,02 -0,20 -1,54
1 Tháng qua 12,91 -0,09 -0,70
3 Tháng qua 12,41 0,41 3,30
6 Tháng qua 11,83 0,99 8,37
1 Năm qua 12,01 0,81 6,74
Từ đầu năm 11,32 1,50 13,25
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.515,75 -99,16
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 19.451 12,68% 1.049,52 19,43%
Ask 22.348 14,57% 993,04 18,38%
Mua - Bán -2.898 -1,89% 56,48 1,05%

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
POW 38,76 12.900 13.550 650 5,03
MSN 151,61 71.000 74.000 3.000 4,22
PLX 18,60 46.350 47.800 1.450 3,12
FPT 26,18 125.000 128.000 3.000 2,40
SAB 16,65 54.000 55.000 1.000 1,85
CTG 8,54 31.550 32.050 500 1,58
PNJ 16,17 94.800 96.200 1.400 1,47
MBB 6,31 23.950 24.300 350 1,46
STB 6,92 28.800 29.100 300 1,04
TCH 14,30 17.750 17.900 150 0,84

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL 35,03 11.300 11.050 -250 -2,21
VRE 9,77 19.700 19.300 -400 -2,03
VHM 7,09 37.800 37.750 -50 -0,13
VJC 76,79 107.900 107.800 -100 -0,09

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.771 53.007,07 18.003.373 2.944 55.098,23 14.609.442
STB 5.729 54.049,70 10.394.616 5.200 54.432,46 9.500.738
SSI 3.789 41.893,18 12.878.803 3.253 43.364,27 11.445.303
MBB 3.991 36.682,10 10.359.977 3.541 36.460,05 9.135.350
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB 5.192 27.863,69 6.239.138 4.466 29.439,05 5.670.065
NVL 4.598 25.835,82 7.867.485 3.284 28.021,29 6.094.767
POW 4.650 26.848,38 6.493.446 4.135 26.999,21 5.806.120
CTG 3.489 23.412,84 7.619.851 3.073 24.743,67 7.092.864
TCH 4.998 17.829,33 5.162.669 3.454 19.861,70 3.974.154

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB 5.729 54.049,70 10.394.616 5.200 54.432,46 9.500.738
HPG 3.771 53.007,07 18.003.373 2.944 55.098,23 14.609.442
SSI 3.789 41.893,18 12.878.803 3.253 43.364,27 11.445.303
MBB 3.991 36.682,10 10.359.977 3.541 36.460,05 9.135.350
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB 5.192 27.863,69 6.239.138 4.466 29.439,05 5.670.065
POW 4.650 26.848,38 6.493.446 4.135 26.999,21 5.806.120
NVL 4.598 25.835,82 7.867.485 3.284 28.021,29 6.094.767
CTG 3.489 23.412,84 7.619.851 3.073 24.743,67 7.092.864
TCH 4.998 17.829,33 5.162.669 3.454 19.861,70 3.974.154

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
MWG -84,54 -1.390.500 410.900 25,02 1.801.400 109,56
HPG -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
SSI -73,36 -2.291.400 148.500 4,75 2.439.900 78,11
VNM 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
VCB 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VHM -35,71 -947.880 144.100 5,43 1.091.980 41,14
TCB -11,68 -514.700 1.069.200 24,34 1.583.900 36,02
VPB -22,25 -1.209.300 428.700 7,91 1.638.000 30,16
SAB 1,77 31.300 518.100 28,58 486.800 26,81

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
VCB 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VNM 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
MSN 67,04 920.560 1.172.000 85,30 251.440 18,27
BID 68,02 1.531.100 1.902.000 85,19 370.900 17,17
HDB 13,73 551.033 1.617.400 40,48 1.066.367 26,76
HPG -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
SAB 1,77 31.300 518.100 28,58 486.800 26,81
PNJ 0,15 1.600 253.000 25,64 251.400 25,48
MWG -84,54 -1.390.500 410.900 25,02 1.801.400 109,56

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.