Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VJC | 34,36 | 90.000 | 95.000 | 5.000 |
5,55
![]() |
HPG | 12,64 | 23.600 | 24.700 | 1.100 |
4,66
![]() |
VHM | 10,20 | 76.900 | 79.200 | 2.300 |
2,99
![]() |
TCH | 17,98 | 22.350 | 23.000 | 650 |
2,90
![]() |
SSI | 17,51 | 26.300 | 27.050 | 750 |
2,85
![]() |
NVL | -4,84 | 15.300 | 15.700 | 400 |
2,61
![]() |
VNM | 14,06 | 57.900 | 59.000 | 1.100 |
1,89
![]() |
GAS | 14,90 | 66.500 | 67.700 | 1.200 |
1,80
![]() |
VPB | 9,65 | 19.300 | 19.600 | 300 |
1,55
![]() |
REE | 17,21 | 66.500 | 67.500 | 1.000 |
1,50
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PNJ | 13,48 | 82.500 | 82.300 | -200 |
-0,24
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.850 | 63.101,29 | 21.217.120 | 2.974 | 65.694,09 | 17.063.146 |
STB | 5.680 | 58.912,92 | 11.434.571 | 5.152 | 59.458,87 | 10.467.722 |
SSI | 3.893 | 49.534,59 | 14.859.873 | 3.333 | 51.582,01 | 13.248.330 |
MBB | 4.058 | 44.899,98 | 12.343.043 | 3.638 | 44.016,54 | 10.846.970 |
VPB | 5.625 | 37.588,96 | 7.667.481 | 4.902 | 39.128,08 | 6.956.045 |
NVL | 4.766 | 32.389,41 | 9.175.109 | 3.530 | 34.606,55 | 7.260.829 |
POW | 4.743 | 30.541,73 | 7.326.094 | 4.169 | 31.051,94 | 6.547.070 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.456 | 26.448,10 | 8.701.455 | 3.040 | 28.007,93 | 8.104.302 |
TCB | 3.693 | 24.397,13 | 8.249.047 | 2.958 | 25.285,63 | 6.847.671 |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.850 | 63.101,29 | 21.217.120 | 2.974 | 65.694,09 | 17.063.146 |
STB | 5.680 | 58.912,92 | 11.434.571 | 5.152 | 59.458,87 | 10.467.722 |
SSI | 3.893 | 49.534,59 | 14.859.873 | 3.333 | 51.582,01 | 13.248.330 |
MBB | 4.058 | 44.899,98 | 12.343.043 | 3.638 | 44.016,54 | 10.846.970 |
VPB | 5.625 | 37.588,96 | 7.667.481 | 4.902 | 39.128,08 | 6.956.045 |
NVL | 4.766 | 32.389,41 | 9.175.109 | 3.530 | 34.606,55 | 7.260.829 |
POW | 4.743 | 30.541,73 | 7.326.094 | 4.169 | 31.051,94 | 6.547.070 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.456 | 26.448,10 | 8.701.455 | 3.040 | 28.007,93 | 8.104.302 |
TCB | 3.693 | 24.397,13 | 8.249.047 | 2.958 | 25.285,63 | 6.847.671 |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
TCB | 0,01 | 190 | 15.568.000 | 587,69 | 15.567.810 | 587,68 |
VCB | -104,97 | -1.785.393 | 3.496.460 | 206,45 | 5.281.853 | 311,42 |
FPT | 345,84 | 2.769.668 | 4.269.208 | 533,09 | 1.499.540 | 187,25 |
MWG | -93,97 | -1.417.100 | 1.077.200 | 72,18 | 2.494.300 | 166,15 |
KDH | -85,41 | -2.874.444 | 549.900 | 16,38 | 3.424.344 | 101,79 |
MSN | -41,75 | -554.887 | 577.725 | 43,51 | 1.132.612 | 85,26 |
CTG | -12,77 | -287.184 | 1.373.315 | 60,71 | 1.660.499 | 73,48 |
EIB | -46,90 | -2.022.100 | 967.200 | 22,94 | 2.989.300 | 69,84 |
STB | 10,22 | 213.372 | 1.661.572 | 79,05 | 1.448.200 | 68,82 |
VPB | 31,32 | 1.620.700 | 4.737.300 | 91,42 | 3.116.600 | 60,10 |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 669,29 | 27.477.616 | 29.452.191 | 717,38 | 1.974.575 | 48,09 |
TCB | 0,01 | 190 | 15.568.000 | 587,69 | 15.567.810 | 587,68 |
FPT | 345,84 | 2.769.668 | 4.269.208 | 533,09 | 1.499.540 | 187,25 |
SSI | 274,24 | 10.219.240 | 11.628.600 | 312,09 | 1.409.360 | 37,85 |
VCB | -104,97 | -1.785.393 | 3.496.460 | 206,45 | 5.281.853 | 311,42 |
VPB | 31,32 | 1.620.700 | 4.737.300 | 91,42 | 3.116.600 | 60,10 |
HDB | 51,64 | 2.204.027 | 3.883.400 | 90,91 | 1.679.373 | 39,27 |
VHM | 37,93 | 482.954 | 1.092.832 | 85,76 | 609.878 | 47,83 |
VNM | 36,14 | 621.722 | 1.402.032 | 81,91 | 780.310 | 45,77 |
STB | 10,22 | 213.372 | 1.661.572 | 79,05 | 1.448.200 | 68,82 |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.