Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
MSN | 227,69 | 66.100 | 66.800 | 700 | 1,05 |
POW | 24,70 | 10.900 | 10.950 | 50 | 0,45 |
VNM | 15,11 | 64.000 | 64.200 | 200 | 0,31 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
NVL | 48,46 | 15.750 | 15.050 | -700 | -4,44 |
BID | 12,75 | 50.300 | 48.100 | -2.200 | -4,37 |
CTG | 8,82 | 34.050 | 32.700 | -1.350 | -3,96 |
PNJ | 15,48 | 95.900 | 92.500 | -3.400 | -3,54 |
MBB | 5,83 | 23.900 | 23.100 | -800 | -3,34 |
VPB | 12,66 | 18.750 | 18.150 | -600 | -3,20 |
VIC | 80,72 | 46.400 | 45.000 | -1.400 | -3,01 |
VJC | 242,87 | 106.000 | 103.400 | -2.600 | -2,45 |
SSI | 22,46 | 35.200 | 34.400 | -800 | -2,27 |
HDB | 6,61 | 23.500 | 23.000 | -500 | -2,12 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
STB | 5.759 | 52.626,38 | 10.105.167 | 5.208 | 52.863,26 | 9.178.733 |
HPG | 3.767 | 50.437,18 | 17.141.050 | 2.942 | 52.129,50 | 13.839.444 |
SSI | 3.778 | 40.258,44 | 12.323.170 | 3.267 | 41.478,11 | 10.977.756 |
MBB | 3.982 | 34.158,43 | 9.671.633 | 3.532 | 34.100,61 | 8.564.361 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
VPB | 5.112 | 25.367,73 | 5.756.610 | 4.407 | 26.823,52 | 5.246.802 |
NVL | 4.585 | 23.660,69 | 7.219.092 | 3.278 | 25.850,92 | 5.638.425 |
POW | 4.595 | 24.760,91 | 6.142.651 | 4.031 | 25.017,91 | 5.444.502 |
CTG | 3.479 | 22.406,31 | 7.301.854 | 3.069 | 23.652,48 | 6.798.658 |
TCH | 5.009 | 16.193,54 | 4.675.517 | 3.463 | 17.963,88 | 3.586.210 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
STB | 5.759 | 52.626,38 | 10.105.167 | 5.208 | 52.863,26 | 9.178.733 |
HPG | 3.767 | 50.437,18 | 17.141.050 | 2.942 | 52.129,50 | 13.839.444 |
SSI | 3.778 | 40.258,44 | 12.323.170 | 3.267 | 41.478,11 | 10.977.756 |
MBB | 3.982 | 34.158,43 | 9.671.633 | 3.532 | 34.100,61 | 8.564.361 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
VPB | 5.112 | 25.367,73 | 5.756.610 | 4.407 | 26.823,52 | 5.246.802 |
POW | 4.595 | 24.760,91 | 6.142.651 | 4.031 | 25.017,91 | 5.444.502 |
NVL | 4.585 | 23.660,69 | 7.219.092 | 3.278 | 25.850,92 | 5.638.425 |
CTG | 3.479 | 22.406,31 | 7.301.854 | 3.069 | 23.652,48 | 6.798.658 |
TCB | 3.364 | 16.645,54 | 6.287.643 | 2.647 | 17.084,00 | 5.079.192 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MBB | 0,00 | 0 | 7.526.315 | 188,54 | 7.526.315 | 188,54 |
VHM | -145,76 | -3.446.322 | 109.807 | 4,65 | 3.556.129 | 150,41 |
MSN | -67,10 | -1.001.910 | 810.967 | 54,22 | 1.812.877 | 121,32 |
FPT | -1,23 | -10.933 | 972.500 | 117,58 | 983.433 | 118,80 |
VNM | 106,42 | 1.644.403 | 3.039.700 | 196,43 | 1.395.297 | 90,01 |
MWG | 28,22 | 570.770 | 2.220.210 | 109,84 | 1.649.440 | 81,62 |
HDB | -35,13 | -1.536.475 | 1.952.501 | 44,86 | 3.488.976 | 79,99 |
VIC | -66,08 | -1.459.700 | 267.600 | 12,08 | 1.727.300 | 78,16 |
CTG | -36,33 | -1.075.966 | 1.237.310 | 40,99 | 2.313.276 | 77,32 |
VRE | -50,89 | -2.294.906 | 309.300 | 6,88 | 2.604.206 | 57,77 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VNM | 106,42 | 1.644.403 | 3.039.700 | 196,43 | 1.395.297 | 90,01 |
MBB | 0,00 | 0 | 7.526.315 | 188,54 | 7.526.315 | 188,54 |
FPT | -1,23 | -10.933 | 972.500 | 117,58 | 983.433 | 118,80 |
MWG | 28,22 | 570.770 | 2.220.210 | 109,84 | 1.649.440 | 81,62 |
MSN | -67,10 | -1.001.910 | 810.967 | 54,22 | 1.812.877 | 121,32 |
SSI | 22,99 | 672.887 | 1.490.070 | 51,55 | 817.183 | 28,57 |
VCB | 1,10 | 11.310 | 566.400 | 51,43 | 555.090 | 50,33 |
HPG | -5,84 | -205.950 | 1.794.750 | 50,81 | 2.000.700 | 56,66 |
HDB | -35,13 | -1.536.475 | 1.952.501 | 44,86 | 3.488.976 | 79,99 |
CTG | -36,33 | -1.075.966 | 1.237.310 | 40,99 | 2.313.276 | 77,32 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.