Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
7 [29] Chứng khoán
giảm giá
22 [29] Chứng khoán
đứng giá
0 [29]
VN30
1.423,68
-7,89
-0,56%
KLGD (Triệu CP)
364,30
  20,24%
GTGD (Tỷ VND)
10.055,23
  17,43%
Tổng KL đặt mua
3.326
Dư mua
207.623.488
Tổng KL đặt bán
4.751
Dư bán
312.772.480
Mua - Bán
-1.425
Dư mua - Dư bán
-105.148.984

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 14,09 0,15 1,06
1 Tháng qua 13,20 1,04 7,88
3 Tháng qua 13,56 0,68 5,01
6 Tháng qua 13,09 1,15 8,79
1 Năm qua 12,79 1,45 11,34
Từ đầu năm 13,43 0,81 6,03
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.514,33 -99,07
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 41.048 11,27% 1.258,63 12,52%
Ask 41.969 11,52% 1.587,54 15,79%
Mua - Bán -921 -0,25% -328,91 -3,27%

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
GAS 14,31 64.000 65.000 1.000 1,56
VIC 34,86 97.000 98.400 1.400 1,44
NVL -4,36 13.950 14.150 200 1,43
VHM 9,99 76.900 77.600 700 0,91
HPG 13,18 25.550 25.750 200 0,78
REE 15,89 71.400 71.700 300 0,42
SBT 17,98 18.150 18.200 50 0,27

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MWG 20,84 64.300 62.100 -2.200 -3,42
MSN 40,86 63.400 62.000 -1.400 -2,20
PNJ 13,51 84.000 82.500 -1.500 -1,78
HDB 5,45 22.050 21.700 -350 -1,58
CTG 7,97 38.900 38.300 -600 -1,54
POW 23,99 13.300 13.100 -200 -1,50
STB 7,06 41.300 40.700 -600 -1,45
TCH 15,48 20.050 19.800 -250 -1,24
BID 9,88 36.450 36.000 -450 -1,23
PLX 22,48 34.900 34.500 -400 -1,14

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.843 61.703,41 20.826.994 2.963 64.179,28 16.700.786
STB 5.691 58.453,41 11.330.619 5.159 58.980,90 10.363.816
SSI 3.879 48.349,43 14.611.821 3.309 50.321,34 12.972.664
MBB 4.058 43.826,16 12.098.295 3.623 43.030,48 10.602.706
VPB 5.578 36.313,88 7.461.331 4.867 37.727,03 6.763.433
NVL 4.721 31.314,68 8.982.854 3.486 33.396,70 7.074.641
POW 4.726 30.045,54 7.223.913 4.159 30.484,33 6.449.930
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.467 26.151,99 8.602.886 3.040 27.673,05 7.982.119
TCB 3.636 23.517,93 8.088.869 2.907 24.370,99 6.702.098

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.843 61.703,41 20.826.994 2.963 64.179,28 16.700.786
STB 5.691 58.453,41 11.330.619 5.159 58.980,90 10.363.816
SSI 3.879 48.349,43 14.611.821 3.309 50.321,34 12.972.664
MBB 4.058 43.826,16 12.098.295 3.623 43.030,48 10.602.706
VPB 5.578 36.313,88 7.461.331 4.867 37.727,03 6.763.433
NVL 4.721 31.314,68 8.982.854 3.486 33.396,70 7.074.641
POW 4.726 30.045,54 7.223.913 4.159 30.484,33 6.449.930
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.467 26.151,99 8.602.886 3.040 27.673,05 7.982.119
TCB 3.636 23.517,93 8.088.869 2.907 24.370,99 6.702.098

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -188,66 -7.196.841 3.979.900 103,13 11.176.741 291,79
MWG -132,31 -2.081.986 1.649.710 102,83 3.731.696 235,14
VHM 44,93 578.959 2.271.238 176,14 1.692.279 131,20
STB -110,15 -2.693.354 427.270 17,42 3.120.624 127,57
VRE -38,35 -1.397.055 2.251.000 61,72 3.648.055 100,07
CTG -66,31 -1.718.046 798.000 30,58 2.516.046 96,88
FPT -24,01 -203.761 407.710 47,76 611.471 71,76
SAB -38,51 -786.600 654.300 32,03 1.440.900 70,53
HDB -48,97 -2.239.400 264.600 5,81 2.504.000 54,79
MSN -47,89 -766.200 103.700 6,44 869.900 54,33

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
NVL 219,51 15.464.925 17.695.725 251,15 2.230.800 31,63
VHM 44,93 578.959 2.271.238 176,14 1.692.279 131,20
VIC 80,79 821.054 1.139.900 111,98 318.846 31,19
HPG -188,66 -7.196.841 3.979.900 103,13 11.176.741 291,79
MWG -132,31 -2.081.986 1.649.710 102,83 3.731.696 235,14
VRE -38,35 -1.397.055 2.251.000 61,72 3.648.055 100,07
MBB 43,72 1.775.566 2.400.391 59,04 624.825 15,32
GAS 45,56 705.517 762.520 49,24 57.003 3,68
FPT -24,01 -203.761 407.710 47,76 611.471 71,76
SSI 7,55 328.607 1.825.147 42,95 1.496.540 35,40

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.