Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 59,02 | 3.210 | 3.430 | 220 |
6,85
![]() |
LGL | Long Giang Land | -3,22 | 3.090 | 3.300 | 210 |
6,79
![]() |
VAF | Phân lân Văn Điển | 11,20 | 16.950 | 18.100 | 1.150 |
6,78
![]() |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 7,81 | 18.100 | 19.300 | 1.200 |
6,62
![]() |
TNC | Cao su Thống Nhất | 16,11 | 32.250 | 34.350 | 2.100 |
6,51
![]() |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 35,72 | 3.460 | 3.680 | 220 |
6,35
![]() |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,23 | 9.120 | 9.700 | 580 |
6,35
![]() |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 10,75 | 33.200 | 35.150 | 1.950 |
5,87
![]() |
FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | 5.400 | 5.690 | 290 |
5,37
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,15 | 3.890 | 4.090 | 200 |
5,14
![]() |
FIR | Địa ốc First Real | -23,66 | 7.900 | 8.250 | 350 |
4,43
![]() |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | 13,46 | 216.900 | 226.000 | 9.100 |
4,19
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | 57,49 | 5.440 | 5.660 | 220 |
4,04
![]() |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 28,67 | 52.000 | 54.000 | 2.000 |
3,84
![]() |
SVI | Bao bì Biên Hòa | 9,80 | 56.000 | 58.000 | 2.000 |
3,57
![]() |
THG | XD Tiền Giang | 11,17 | 58.500 | 60.500 | 2.000 |
3,41
![]() |
PDN | Cảng Đồng Nai | 14,56 | 132.000 | 136.500 | 4.500 |
3,40
![]() |
DTL | Đại Thiên Lộc | 301,16 | 10.000 | 10.300 | 300 |
3,00
![]() |
APG | Chứng khoán APG | -14,14 | 10.250 | 10.550 | 300 |
2,92
![]() |
VIC | VinGroup | 17,52 | 51.500 | 53.000 | 1.500 |
2,91
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.