Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 14,62 | 8.910 | 9.530 | 620 |
6,95
![]() |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 21,10 | 12.750 | 13.600 | 850 |
6,66
![]() |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 69,94 | 9.940 | 10.600 | 660 |
6,63
![]() |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 9,04 | 55.300 | 58.800 | 3.500 |
6,32
![]() |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 8,24 | 20.500 | 21.650 | 1.150 |
5,60
![]() |
HUB | Xây lắp Huế | 8,27 | 16.400 | 17.300 | 900 |
5,48
![]() |
CLW | Cấp nước Chợ Lớn | 7,73 | 33.100 | 34.900 | 1.800 |
5,43
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 15,70 | 8.000 | 8.370 | 370 |
4,62
![]() |
BRC | Cao su Bến Thành | 8,04 | 11.450 | 11.900 | 450 |
3,93
![]() |
HTI | PT Hạ tầng IDICO | 7,50 | 16.350 | 16.950 | 600 |
3,66
![]() |
CVT | CMC JSC | 13,63 | 35.300 | 36.450 | 1.150 |
3,25
![]() |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | 15,48 | 55.500 | 57.100 | 1.600 |
2,88
![]() |
SRC | Cao su Sao Vàng | 114,99 | 20.000 | 20.500 | 500 |
2,50
![]() |
TTA | XD và PT Trường Thành | 10,07 | 8.260 | 8.460 | 200 |
2,42
![]() |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 67,58 | 13.650 | 13.900 | 250 |
1,83
![]() |
SPM | S.P.M CORP | 9,12 | 12.300 | 12.500 | 200 |
1,62
![]() |
SVC | SAVICO | 11,80 | 33.200 | 33.600 | 400 |
1,20
![]() |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 6,02 | 8.900 | 9.000 | 100 |
1,12
![]() |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 12,62 | 46.200 | 46.700 | 500 |
1,08
![]() |
CTI | Cường Thuận IDICO | 10,13 | 15.100 | 15.250 | 150 |
0,99
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.