Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -1,32 | 6.580 | 7.040 | 460 | 6,99 |
DCL | Dược phẩm Cửu Long | 32,12 | 25.750 | 27.550 | 1.800 | 6,99 |
CIG | Xây dựng COMA 18 | 60,07 | 5.580 | 5.970 | 390 | 6,98 |
EIB | Eximbank | 17,48 | 19.450 | 20.800 | 1.350 | 6,94 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 268,45 | 9.850 | 10.500 | 650 | 6,59 |
MHC | CTCP MHC | 13,21 | 6.800 | 6.900 | 420 | 6,17 |
VHM | Vinhomes | 8,93 | 45.250 | 47.800 | 2.550 | 5,63 |
KHP | Điện lực Khánh Hòa | 3,00 | 9.650 | 10.150 | 500 | 5,18 |
TN1 | Rox Key Holdings | 19,16 | 10.400 | 10.900 | 500 | 4,80 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 63,37 | 4.530 | 4.700 | 170 | 3,75 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 20,02 | 10.000 | 10.350 | 350 | 3,50 |
COM | Vật tư Xăng dầu | 10,18 | 29.150 | 30.150 | 1.000 | 3,43 |
BMP | Nhựa Bình Minh | 10,67 | 128.400 | 132.500 | 4.100 | 3,19 |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 19,31 | 15.000 | 15.450 | 450 | 3,00 |
ACC | Đầu tư và XD Bình Dương ACC | 20,63 | 13.600 | 14.000 | 400 | 2,94 |
PDN | Cảng Đồng Nai | 12,41 | 108.000 | 111.000 | 3.000 | 2,77 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 20,90 | 63.400 | 65.000 | 1.600 | 2,52 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | 31,17 | 52.100 | 53.400 | 1.300 | 2,49 |
GMH | Minh Hưng Quảng Trị | 19,47 | 8.200 | 8.400 | 200 | 2,43 |
FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | 5.900 | 6.040 | 140 | 2,37 |
Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.