Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
187 [413] Chứng khoán
giảm giá
121 [413] Chứng khoán
đứng giá
105 [413]
VNINDEX
1.102,16
8,03
0,73%
KLGD (Triệu CP)
603,44
  -16,59%
GTGD (Tỷ VND)
12.213,55
  -16,74%
Tổng KL đặt mua
3.502
Dư mua
932.029.376
Tổng KL đặt bán
4.503
Dư bán
1.026.071.488
Mua - Bán
-1.001
Dư mua - Dư bán
-94.042.120

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1095,61 6,55 0,60
1 Tháng qua 1039,66 62,50 6,01
3 Tháng qua 1234,98 -132,82 -10,75
6 Tháng qua 1078,39 23,77 2,20
1 Năm qua 1036,28 65,88 6,36
Từ đầu năm 1043,90 58,26 5,58
Từ lúc cao nhất 1528,57 -426,41 -27,90
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 19.092 3,16% 632,10 5,18%
Ask 29.704 4,92% 940,24 7,70%
Mua - Bán -10.612 -1,76% -308,14 -2,52%

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BTP 21,58 14.300 15.300 1.000 6,99
HU1 59,13 7.980 8.530 550 6,89
DTT 21,90 20.500 21.900 1.400 6,82
PET 35,27 24.200 25.850 1.650 6,81
VMD 8,00 17.800 19.000 1.200 6,74
LGC 34,66 50.700 53.800 3.100 6,11
HAG 11,03 11.150 11.800 650 5,82
HRC 147,44 49.150 52.000 2.850 5,79
SBT 20,59 13.200 13.900 700 5,30
LAF 7,15 12.300 12.950 650 5,28

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMA 196,21 9.400 8.750 -650 -6,91
CLW 8,55 39.700 37.000 -2.700 -6,80
LDG -3,56 3.700 3.450 -250 -6,75
MDG 9,46 13.550 12.650 -900 -6,64
TCR -6,87 3.400 3.200 -200 -5,88
HAS -321,95 6.790 6.400 -390 -5,74
DTA 24,56 5.500 5.200 -300 -5,45
SVT 8,24 10.000 9.510 -490 -4,90
AAM 22,24 9.880 9.400 -480 -4,85
PGD 10,71 39.900 38.000 -1.900 -4,76

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 117.724 170.567,21 1.620.744 105.240 142.402,33 1.209.627
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
FUEVFVND 48.520 55.519,88 1.267.313 43.809 47.950,11 988.255
STB 5.793 49.163,21 9.372.287 5.246 49.330,42 8.515.964
HPG 3.724 46.175,30 15.799.010 2.923 47.406,05 12.731.438
HQC 9.337 37.483,69 5.673.002 6.607 41.361,74 4.429.937
HAG 5.683 37.135,60 8.286.045 4.482 38.200,34 6.721.471
SSI 3.733 36.440,07 11.240.650 3.242 37.307,17 9.993.874
ITA 6.356 33.327,67 6.595.357 5.053 36.383,54 5.724.455
MBB 3.936 30.411,69 8.867.055 3.430 30.760,07 7.815.328

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 117.724 170.567,21 1.620.744 105.240 142.402,33 1.209.627
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
FUEVFVND 48.520 55.519,88 1.267.313 43.809 47.950,11 988.255
STB 5.793 49.163,21 9.372.287 5.246 49.330,42 8.515.964
HPG 3.724 46.175,30 15.799.010 2.923 47.406,05 12.731.438
HQC 9.337 37.483,69 5.673.002 6.607 41.361,74 4.429.937
HAG 5.683 37.135,60 8.286.045 4.482 38.200,34 6.721.471
SSI 3.733 36.440,07 11.240.650 3.242 37.307,17 9.993.874
ITA 6.356 33.327,67 6.595.357 5.053 36.383,54 5.724.455
MBB 3.936 30.411,69 8.867.055 3.430 30.760,07 7.815.328

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -114,39 -2.810.499 544.920 22,13 3.355.419 136,52
VIC -94,52 -2.250.497 328.003 13,78 2.578.500 108,29
TCB 0,00 0 2.234.210 69,56 2.234.210 69,56
FPT 0,00 -39 684.478 67,28 684.517 67,29
FUEVFVND -45,48 -1.839.100 581.700 14,42 2.420.800 59,90
DXG -30,58 -1.566.409 320.000 6,28 1.886.409 36,86
HPG -11,47 -424.363 817.600 21,90 1.241.963 33,37
MSN -23,76 -388.221 144.879 8,86 533.100 32,63
VNM 8,88 130.698 563.800 38,38 433.102 29,50
STB -20,70 -756.900 302.400 8,26 1.059.300 28,96

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCB 0,00 0 2.234.210 69,56 2.234.210 69,56
FPT 0,00 -39 684.478 67,28 684.517 67,29
VNM 8,88 130.698 563.800 38,38 433.102 29,50
SSI 16,63 524.248 865.600 27,46 341.352 10,83
VHM -114,39 -2.810.499 544.920 22,13 3.355.419 136,52
HPG -11,47 -424.363 817.600 21,90 1.241.963 33,37
MWG 5,23 136.900 543.700 20,85 406.800 15,62
DGC 18,50 195.300 217.100 20,55 21.800 2,06
GMD 9,06 130.550 260.300 18,10 129.750 9,04
GAS 13,53 174.900 208.800 16,15 33.900 2,62

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.