Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
32 [411] Chứng khoán
giảm giá
317 [411] Chứng khoán
đứng giá
62 [411]
VNINDEX
1.118,10
-37,15
-3,22%
KLGD (Triệu CP)
991,88
  91,39%
GTGD (Tỷ VND)
21.065,28
  83,09%
Tổng KL đặt mua
3.167
Dư mua
1.199.951.872
Tổng KL đặt bán
5.882
Dư bán
1.304.768.256
Mua - Bán
-2.715
Dư mua - Dư bán
-104.816.424

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1137,96 -19,86 -1,75
1 Tháng qua 1234,98 -116,88 -9,46
3 Tháng qua 1125,50 -7,40 -0,66
6 Tháng qua 1079,28 38,82 3,60
1 Năm qua 1086,44 31,66 2,91
Từ đầu năm 1043,90 74,20 7,11
Từ lúc cao nhất 1528,57 -410,47 -26,85
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 39.013 3,93% 1.200,78 5,70%
Ask 47.380 4,78% 1.360,94 6,46%
Mua - Bán -8.367 -0,84% -160,16 -0,76%

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VPS 14,62 8.910 9.530 620 6,95
YEG 21,10 12.750 13.600 850 6,66
RDP 69,94 9.940 10.600 660 6,63
TDW 9,04 55.300 58.800 3.500 6,32
VMD 8,24 20.500 21.650 1.150 5,60
HUB 8,27 16.400 17.300 900 5,48
CLW 7,73 33.100 34.900 1.800 5,43
SMA 15,70 8.000 8.370 370 4,62
BRC 8,04 11.450 11.900 450 3,93
HTI 7,50 16.350 16.950 600 3,66

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MHC 7,07 9.000 8.370 -630 -7,00
DXS -101,50 9.000 8.370 -630 -7,00
PDR 20,22 24.300 22.600 -1.700 -6,99
PTL -4,77 5.720 5.320 -400 -6,99
DPG 8,26 37.900 35.250 -2.650 -6,99
TSC -14,31 4.150 3.860 -290 -6,98
DIG 153,36 25.100 23.350 -1.750 -6,97
PTC -7,14 5.600 5.210 -390 -6,96
HSG -8,85 20.100 18.700 -1.400 -6,96
ITA -19,45 6.030 5.610 -420 -6,96

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 118.898 164.808,04 1.536.675 107.250 137.521,68 1.156.635
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.774 47.700,38 9.057.656 5.266 47.969,00 8.307.267
FUEVFVND 47.121 50.587,04 1.197.614 42.240 43.676,47 926.894
HPG 3.721 44.453,77 15.277.949 2.910 45.619,71 12.259.082
HQC 9.397 36.848,28 5.550.595 6.639 40.724,63 4.333.975
HAG 5.701 35.726,67 8.080.642 4.421 36.803,55 6.456.194
ITA 6.376 32.944,69 6.496.597 5.071 35.988,95 5.644.164
SSI 3.728 34.398,17 10.674.605 3.222 35.363,34 9.485.314
MBB 3.930 29.771,41 8.671.373 3.433 30.143,83 7.670.380

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 118.898 164.808,04 1.536.675 107.250 137.521,68 1.156.635
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
FUEVFVND 47.121 50.587,04 1.197.614 42.240 43.676,47 926.894
STB 5.774 47.700,38 9.057.656 5.266 47.969,00 8.307.267
HPG 3.721 44.453,77 15.277.949 2.910 45.619,71 12.259.082
HQC 9.397 36.848,28 5.550.595 6.639 40.724,63 4.333.975
HAG 5.701 35.726,67 8.080.642 4.421 36.803,55 6.456.194
SSI 3.728 34.398,17 10.674.605 3.222 35.363,34 9.485.314
ITA 6.376 32.944,69 6.496.597 5.071 35.988,95 5.644.164
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -1,50 -42.250 4.002.051 100,42 4.044.301 101,92
MSN -28,95 -384.520 954.500 71,53 1.339.020 100,48
MBB -0,04 -2.100 4.662.800 92,78 4.664.900 92,82
FPT -0,98 -10.668 701.746 66,67 712.414 67,65
CTG -51,98 -1.794.516 310.916 9,07 2.105.432 61,05
VPB -46,04 -2.180.100 595.600 12,60 2.775.700 58,64
MWG 35,16 710.900 1.858.900 92,46 1.148.000 57,30
STB -4,45 -131.568 1.651.502 48,60 1.783.070 53,05
FUEVFVND -23,08 -893.600 964.600 24,92 1.858.200 48,00
VIC -30,76 -679.462 278.500 12,48 957.962 43,24

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -1,50 -42.250 4.002.051 100,42 4.044.301 101,92
MBB -0,04 -2.100 4.662.800 92,78 4.664.900 92,82
MWG 35,16 710.900 1.858.900 92,46 1.148.000 57,30
MSN -28,95 -384.520 954.500 71,53 1.339.020 100,48
FPT -0,98 -10.668 701.746 66,67 712.414 67,65
DPM 51,61 1.381.240 1.584.340 59,21 203.100 7,60
STB -4,45 -131.568 1.651.502 48,60 1.783.070 53,05
HDB 20,10 1.181.479 1.688.800 28,69 507.321 8,59
VCB -8,42 -97.685 331.620 28,57 429.305 36,99
VRE 20,06 755.070 1.063.100 28,27 308.030 8,21

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.