Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
112 [412] Chứng khoán
giảm giá
228 [412] Chứng khoán
đứng giá
72 [412]
VNINDEX
1.296,29
-5,10
-0,40%
KLGD (Triệu CP)
967,78
  -18,26%
GTGD (Tỷ VND)
22.527,04
  -13,33%
Tổng KL đặt mua
3.888
Dư mua
838.414.784
Tổng KL đặt bán
4.391
Dư bán
887.929.216
Mua - Bán
-503
Dư mua - Dư bán
-49.514.464

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1283,26 13,03 1,02
1 Tháng qua 1207,07 89,22 7,39
3 Tháng qua 1288,56 7,73 0,60
6 Tháng qua 1205,15 91,14 7,56
1 Năm qua 1277,58 18,71 1,46
Từ đầu năm 1269,71 26,58 2,09
Từ lúc cao nhất 1528,57 -232,28 -15,20
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 79.798 8,25% 2.579,32 11,45%
Ask 84.256 8,71% 3.075,90 13,65%
Mua - Bán -4.458 -0,46% -496,59 -2,20%

Cập nhật lúc 15:10 19/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
GEE 17,36 87.200 93.300 6.100 6,99
SMA 13,34 8.600 9.200 600 6,97
STG 16,84 33.000 35.300 2.300 6,96
VNE -1,45 4.600 4.920 320 6,95
SSC 12,10 32.500 34.750 2.250 6,92
HRC 15,38 29.700 31.750 2.050 6,90
TV2 38,74 36.400 38.900 2.500 6,86
TCD 10,34 2.050 2.190 140 6,82
DPG 14,69 51.400 54.900 3.500 6,80
TDH -2,09 5.160 5.490 330 6,39

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TPC 16,96 11.450 10.700 -750 -6,55
L10 6,93 22.200 20.750 -1.450 -6,53
BHN 19,91 38.550 36.100 -2.450 -6,35
LM8 6,42 13.850 13.000 -850 -6,13
FIR -188,76 9.590 9.180 -410 -4,27
PNJ 13,27 84.400 81.000 -3.400 -4,02
LGL -3,66 3.290 3.160 -130 -3,95
ICT 12,92 13.900 13.450 -450 -3,23
TNI -5,31 2.170 2.100 -70 -3,22
FPT 21,54 125.000 121.000 -4.000 -3,20

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 106.944 276.065,32 2.677.805 103.094 208.483,78 1.949.473
FUEVFVND 72.334 183.119,10 2.365.896 77.399 136.019,92 1.880.451
FUESSVFL 51.721 83.491,93 1.551.485 53.814 72.415,67 1.400.109
HPG 3.840 61.331,20 20.701.284 2.963 63.760,09 16.604.510
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.696 58.259,74 11.291.348 5.160 58.799,25 10.322.786
SSI 3.873 48.008,18 14.540.423 3.302 49.964,38 12.901.844
HAG 5.834 46.185,12 9.765.723 4.729 46.839,24 8.028.812
HQC 9.187 41.701,18 6.386.637 6.529 46.087,28 5.016.559
MBB 4.056 43.483,00 12.008.811 3.621 42.661,60 10.519.160

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 106.944 276.065,32 2.677.805 103.094 208.483,78 1.949.473
FUEVFVND 72.334 183.119,10 2.365.896 77.399 136.019,92 1.880.451
FUESSVFL 51.721 83.491,93 1.551.485 53.814 72.415,67 1.400.109
HPG 3.840 61.331,20 20.701.284 2.963 63.760,09 16.604.510
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.696 58.259,74 11.291.348 5.160 58.799,25 10.322.786
SSI 3.873 48.008,18 14.540.423 3.302 49.964,38 12.901.844
HAG 5.834 46.185,12 9.765.723 4.729 46.839,24 8.028.812
MBB 4.056 43.483,00 12.008.811 3.621 42.661,60 10.519.160
HQC 9.187 41.701,18 6.386.637 6.529 46.087,28 5.016.559

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -937,95 -16.869.531 821.810 48,99 17.691.341 986,93
FPT 21,70 176.219 2.685.378 319,29 2.509.159 297,59
ACB -1,70 -66.366 7.459.650 191,01 7.526.016 192,70
MSN -115,01 -1.863.850 891.235 54,99 2.755.085 170,00
MWG 52,69 827.670 3.321.660 211,58 2.493.990 158,90
GEX -125,81 -4.248.744 566.689 16,90 4.815.433 142,71
VPB -18,98 -949.399 2.844.001 51,49 3.793.400 70,47
DXG -62,37 -3.736.031 480.800 7,95 4.216.831 70,31
VRE -42,58 -1.730.380 849.800 20,95 2.580.180 63,53
FRT -1,47 -8.568 327.830 55,35 336.398 56,82

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 21,70 176.219 2.685.378 319,29 2.509.159 297,59
MWG 52,69 827.670 3.321.660 211,58 2.493.990 158,90
ACB -1,70 -66.366 7.459.650 191,01 7.526.016 192,70
VIC 173,89 2.062.261 2.245.701 189,35 183.440 15,46
MBB 148,43 6.017.800 6.041.000 149,00 23.200 0,57
CTG 83,77 2.147.264 2.511.801 97,98 364.537 14,21
KBC 70,39 2.651.345 3.486.600 92,55 835.255 22,16
FUEVFVND 73,26 2.289.800 2.475.300 79,16 185.500 5,90
HPG 38,75 1.506.594 2.632.300 67,68 1.125.706 28,93
FRT -1,47 -8.568 327.830 55,35 336.398 56,82

Cập nhật lúc 15:10 16/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.