Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
109 [412] Chứng khoán
giảm giá
220 [412] Chứng khoán
đứng giá
83 [412]
VNINDEX
1.665,18
-5,79
-0,35%
KLGD (Triệu CP)
980,60
  -15,09%
GTGD (Tỷ VND)
27.992,71
  -14,38%
Tổng KL đặt mua
3.274
Dư mua
1.093.033.088
Tổng KL đặt bán
4.375
Dư bán
949.765.824
Mua - Bán
-1.101
Dư mua - Dư bán
143.267.296

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1657,75 7,43 0,45
1 Tháng qua 1636,37 28,81 1,76
3 Tháng qua 1346,83 318,35 23,64
6 Tháng qua 1330,97 334,21 25,11
1 Năm qua 1264,90 400,28 31,65
Từ đầu năm 1269,71 395,47 31,15
Từ lúc cao nhất 1696,29 -31,11 -1,83
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 58.723 5,99% 2.258,96 8,07%
Ask 96.980 9,89% 3.771,42 13,47%
Mua - Bán -38.257 -3,90% -1.512,46 -5,40%

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TEG 148,66 6.860 7.340 480 6,99
SMA 10,04 9.300 9.950 650 6,98
LM8 9,23 13.600 14.550 950 6,98
COM 22,98 36.850 39.400 2.550 6,91
SCR 122,81 8.980 9.600 620 6,90
ICT 18,58 17.400 18.600 1.200 6,89
VNE -2,32 7.270 7.770 500 6,87
HU1 21,98 6.700 7.160 460 6,86
DTT 17,82 24.050 25.700 1.650 6,86
L10 11,55 25.650 27.400 1.750 6,82

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
STG 14,66 38.650 35.950 -2.700 -6,98
TTE -102,92 42.500 39.550 -2.950 -6,94
CCI 10,22 27.000 25.150 -1.850 -6,85
C47 13,74 11.550 10.800 -750 -6,49
SRC 27,34 47.000 44.000 -3.000 -6,38
SVC 14,16 22.450 21.250 -1.200 -5,34
FMC 8,07 38.850 37.000 -1.850 -4,76
PAN 10,24 34.700 33.300 -1.400 -4,03
VIX 26,36 38.000 36.500 -1.500 -3,94
TCI 20,17 11.500 11.050 -450 -3,91

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.068 280.204,43 2.844.600 98.504 209.798,37 2.075.804
FUEVFVND 69.108 190.262,27 2.538.299 74.957 137.790,59 1.993.841
FUESSVFL 51.170 83.860,77 1.584.502 52.926 72.575,79 1.418.315
HPG 3.953 69.919,94 22.709.664 3.079 72.524,60 18.348.641
STB 5.633 59.922,59 11.743.687 5.103 60.470,53 10.735.062
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.941 53.853,93 16.007.024 3.364 55.840,92 14.167.902
SHB 8.336 48.683,40 7.375.817 6.600 53.502,12 6.418.290
HAG 5.905 48.795,66 10.166.446 4.800 49.278,16 8.344.614
HQC 9.221 43.336,31 6.613.402 6.553 47.904,64 5.195.083

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.068 280.204,43 2.844.600 98.504 209.798,37 2.075.804
FUEVFVND 69.108 190.262,27 2.538.299 74.957 137.790,59 1.993.841
FUESSVFL 51.170 83.860,77 1.584.502 52.926 72.575,79 1.418.315
HPG 3.953 69.919,94 22.709.664 3.079 72.524,60 18.348.641
STB 5.633 59.922,59 11.743.687 5.103 60.470,53 10.735.062
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.941 53.853,93 16.007.024 3.364 55.840,92 14.167.902
HAG 5.905 48.795,66 10.166.446 4.800 49.278,16 8.344.614
SHB 8.336 48.683,40 7.375.817 6.600 53.502,12 6.418.290
MBB 4.092 48.422,15 13.227.333 3.661 46.907,15 11.463.638

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -212,85 -1.490.329 835.000 121,61 2.325.329 334,46
VHM -132,03 -1.291.575 1.360.200 143,49 2.651.775 275,51
SSI -123,43 -3.025.454 2.879.287 117,53 5.904.741 240,95
MWG -66,05 -861.500 1.648.900 128,34 2.510.400 194,39
FPT -16,04 -151.872 1.599.351 166,65 1.751.223 182,69
VIX -121,45 -3.317.868 621.850 22,72 3.939.718 144,16
MSN -89,24 -1.059.987 638.793 53,89 1.698.780 143,13
HPG -61,95 -2.138.221 1.874.071 54,54 4.012.292 116,49
VCB -64,77 -1.011.031 551.031 35,26 1.562.062 100,03
VND -40,32 -1.725.420 2.359.980 55,11 4.085.400 95,43

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -16,04 -151.872 1.599.351 166,65 1.751.223 182,69
VHM -132,03 -1.291.575 1.360.200 143,49 2.651.775 275,51
MWG -66,05 -861.500 1.648.900 128,34 2.510.400 194,39
VIC -212,85 -1.490.329 835.000 121,61 2.325.329 334,46
SSI -123,43 -3.025.454 2.879.287 117,53 5.904.741 240,95
VPB 23,18 750.600 3.103.600 95,30 2.353.000 72,12
GEX 69,22 1.266.600 1.700.300 92,81 433.700 23,59
DXG 12,96 588.530 2.885.130 65,21 2.296.600 52,25
STB -30,37 -532.200 1.017.100 57,62 1.549.300 87,99
VND -40,32 -1.725.420 2.359.980 55,11 4.085.400 95,43

Cập nhật lúc 15:10 17/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.