Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
150 [414] Chứng khoán
giảm giá
173 [414] Chứng khoán
đứng giá
91 [414]
VNINDEX
1.273,96
5,75
0,45%
KLGD (Triệu CP)
637,10
  -4,29%
GTGD (Tỷ VND)
15.481,59
  -6,66%
Tổng KL đặt mua
6.397
Dư mua
1.972.285.056
Tổng KL đặt bán
6.559
Dư bán
1.332.110.336
Mua - Bán
-162
Dư mua - Dư bán
640.174.720

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1283,87 -9,91 -0,77
1 Tháng qua 1210,28 63,68 5,26
3 Tháng qua 1283,56 -9,60 -0,75
6 Tháng qua 1262,73 11,23 0,89
1 Năm qua 1245,50 28,46 2,29
Từ đầu năm 1131,72 142,24 12,57
Từ lúc cao nhất 1528,57 -254,61 -16,66
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 93.692 14,71% 2.904,39 18,76%
Ask 89.188 14,00% 2.671,27 17,25%
Mua - Bán 4.504 0,71% 233,13 1,51%

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
KPF 137,86 2.150 2.300 150 6,97
SGR 47,68 37.000 39.550 2.550 6,89
QCG 167,72 6.140 6.560 420 6,84
SRC 6,38 29.100 31.000 1.900 6,52
GTA 11,45 10.200 10.850 650 6,37
IMP 27,68 91.300 97.000 5.700 6,24
NHT 179,20 11.600 12.300 700 6,03
TMS 33,95 49.000 51.400 2.400 4,89
STG 25,94 42.950 44.450 1.500 3,49
DPM 21,11 34.750 35.950 1.200 3,45

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
APH 10,39 7.190 6.690 -500 -6,95
SRF -616,09 9.600 8.940 -660 -6,87
FUEIP100 1,03 8.750 8.150 -600 -6,85
HRC 83,49 43.950 41.150 -2.800 -6,37
CMX 17,07 8.510 8.050 -460 -5,40
LAF 7,19 17.350 16.700 -650 -3,74
NVT -86,44 8.250 7.950 -300 -3,63
AAM -14,60 7.350 7.100 -250 -3,40
VDP 11,28 35.500 34.300 -1.200 -3,38
PIT -11,98 5.600 5.420 -180 -3,21

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.682 217.703,14 2.134.415 101.997 178.637,58 1.613.973
FUEVFVND 65.586 113.471,14 1.776.712 63.866 94.917,57 1.447.222
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.769 54.059,87 18.474.080 2.926 56.129,32 14.891.171
STB 5.728 54.464,27 10.470.553 5.202 54.887,31 9.583.066
HQC 9.194 40.352,35 6.181.736 6.528 44.575,90 4.848.130
FUESSVFL 44.633 48.433,13 1.052.795 46.004 42.344,60 948.728
HAG 5.804 43.543,94 9.366.593 4.649 44.122,70 7.602.431
SSI 3.790 42.558,42 13.057.343 3.259 44.041,82 11.619.265
ITA 6.291 34.605,79 6.976.409 4.960 37.824,77 6.012.177

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.682 217.703,14 2.134.415 101.997 178.637,58 1.613.973
FUEVFVND 65.586 113.471,14 1.776.712 63.866 94.917,57 1.447.222
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.728 54.464,27 10.470.553 5.202 54.887,31 9.583.066
HPG 3.769 54.059,87 18.474.080 2.926 56.129,32 14.891.171
FUESSVFL 44.633 48.433,13 1.052.795 46.004 42.344,60 948.728
HAG 5.804 43.543,94 9.366.593 4.649 44.122,70 7.602.431
SSI 3.790 42.558,42 13.057.343 3.259 44.041,82 11.619.265
HQC 9.194 40.352,35 6.181.736 6.528 44.575,90 4.848.130
MBB 3.994 37.602,26 10.586.421 3.552 37.269,73 9.330.414

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 0,91 36.300 44.235.118 1.029,76 44.198.818 1.028,84
VHM -369,70 -8.451.900 1.802.200 78,79 10.254.100 448,50
FPT 199,64 1.513.753 2.615.780 344,89 1.102.027 145,25
HPG 4,47 170.117 4.317.600 108,14 4.147.483 103,67
VCB -4,91 -54.624 726.900 65,49 781.524 70,40
MWG -2,87 -47.400 876.600 59,35 924.000 62,22
VPB -37,43 -2.038.000 1.198.200 21,98 3.236.200 59,41
SSI 14,88 448.800 2.122.100 70,30 1.673.300 55,42
HDB -48,16 -1.795.786 140.300 3,76 1.936.086 51,93
KDH -13,47 -361.550 725.950 27,33 1.087.500 40,81

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 0,91 36.300 44.235.118 1.029,76 44.198.818 1.028,84
FPT 199,64 1.513.753 2.615.780 344,89 1.102.027 145,25
CTG 103,10 2.922.123 3.295.300 116,16 373.177 13,05
HPG 4,47 170.117 4.317.600 108,14 4.147.483 103,67
VNM 82,65 1.100.432 1.367.220 102,69 266.788 20,04
VHM -369,70 -8.451.900 1.802.200 78,79 10.254.100 448,50
MSN 62,00 822.605 1.020.205 76,78 197.600 14,78
STB 57,89 1.946.300 2.468.300 73,35 522.000 15,46
SSI 14,88 448.800 2.122.100 70,30 1.673.300 55,42
VCB -4,91 -54.624 726.900 65,49 781.524 70,40

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.