Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
106 [412] Chứng khoán
giảm giá
245 [412] Chứng khoán
đứng giá
61 [412]
VNINDEX
1.332,60
-9,26
-0,70%
KLGD (Triệu CP)
1.035,67
  8,60%
GTGD (Tỷ VND)
22.396,86
  6,56%
Tổng KL đặt mua
3.757
Dư mua
928.281.280
Tổng KL đặt bán
5.271
Dư bán
1.103.597.824
Mua - Bán
-1.514
Dư mua - Dư bán
-175.316.496

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1314,46 18,14 1,38
1 Tháng qua 1240,05 92,55 7,46
3 Tháng qua 1305,36 27,24 2,09
6 Tháng qua 1251,21 81,39 6,50
1 Năm qua 1266,32 66,28 5,23
Từ đầu năm 1269,71 62,89 4,95
Từ lúc cao nhất 1528,57 -195,97 -12,82
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 79.914 7,72% 2.204,11 9,84%
Ask 114.483 11,05% 3.290,06 14,69%
Mua - Bán -34.569 -3,34% -1.085,95 -4,85%

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PNC 26,25 23.400 25.000 1.600 6,83
SVI 11,30 57.700 61.400 3.700 6,41
SFC 12,59 19.850 21.100 1.250 6,29
PMG 15,97 8.600 9.100 500 5,81
NHT 9,46 10.500 11.100 600 5,71
QNP 11,73 33.800 35.500 1.700 5,02
FUCVREIT 0,00 5.150 5.390 240 4,66
ITC 43,04 14.050 14.700 650 4,62
PAC 13,95 36.750 38.400 1.650 4,48
CMV 9,34 7.950 8.300 350 4,40

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
COM 18,79 36.600 34.050 -2.550 -6,96
TNC 12,57 30.400 28.300 -2.100 -6,90
ABR 14,74 15.600 14.550 -1.050 -6,73
FUEIP100 1,10 9.300 8.700 -600 -6,45
MHC -39,55 9.390 8.790 -600 -6,38
VAF 9,32 20.850 19.700 -1.150 -5,51
SGR 15,73 31.600 30.000 -1.600 -5,06
SJS 33,82 91.000 86.600 -4.400 -4,83
SMA 14,50 10.500 10.000 -500 -4,76
TEG 115,46 5.820 5.550 -270 -4,63

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 106.104 276.522,42 2.696.805 102.537 208.644,12 1.966.414
FUEVFVND 71.861 183.457,17 2.384.756 76.929 136.519,12 1.899.757
FUESSVFL 51.665 83.499,82 1.552.802 53.774 72.421,95 1.401.771
HPG 3.843 61.703,41 20.826.994 2.963 64.179,28 16.700.786
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.691 58.453,41 11.330.619 5.159 58.980,90 10.363.816
SSI 3.879 48.349,43 14.611.821 3.309 50.321,34 12.972.664
HAG 5.834 46.408,73 9.792.058 4.739 47.014,95 8.059.132
HQC 9.190 41.794,64 6.401.858 6.529 46.212,26 5.028.626
MBB 4.058 43.826,16 12.098.295 3.623 43.030,48 10.602.706

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 106.104 276.522,42 2.696.805 102.537 208.644,12 1.966.414
FUEVFVND 71.861 183.457,17 2.384.756 76.929 136.519,12 1.899.757
FUESSVFL 51.665 83.499,82 1.552.802 53.774 72.421,95 1.401.771
HPG 3.843 61.703,41 20.826.994 2.963 64.179,28 16.700.786
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.691 58.453,41 11.330.619 5.159 58.980,90 10.363.816
SSI 3.879 48.349,43 14.611.821 3.309 50.321,34 12.972.664
HAG 5.834 46.408,73 9.792.058 4.739 47.014,95 8.059.132
MBB 4.058 43.826,16 12.098.295 3.623 43.030,48 10.602.706
HQC 9.190 41.794,64 6.401.858 6.529 46.212,26 5.028.626

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -188,66 -7.196.841 3.979.900 103,13 11.176.741 291,79
MWG -132,31 -2.081.986 1.649.710 102,83 3.731.696 235,14
VHM 44,93 578.959 2.271.238 176,14 1.692.279 131,20
STB -110,15 -2.693.354 427.270 17,42 3.120.624 127,57
VRE -38,35 -1.397.055 2.251.000 61,72 3.648.055 100,07
CTG -66,31 -1.718.046 798.000 30,58 2.516.046 96,88
ACB -33,14 -1.565.980 2.941.209 62,44 4.507.189 95,57
HAH -62,30 -802.195 193.800 15,03 995.995 77,32
DIG -74,32 -4.606.410 5.300 0,09 4.611.710 74,41
PDR -73,17 -4.253.700 52.400 0,89 4.306.100 74,06

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
NVL 219,51 15.464.925 17.695.725 251,15 2.230.800 31,63
VHM 44,93 578.959 2.271.238 176,14 1.692.279 131,20
VIC 80,79 821.054 1.139.900 111,98 318.846 31,19
HPG -188,66 -7.196.841 3.979.900 103,13 11.176.741 291,79
MWG -132,31 -2.081.986 1.649.710 102,83 3.731.696 235,14
NLG 32,64 848.600 2.383.100 91,43 1.534.500 58,79
ACB -33,14 -1.565.980 2.941.209 62,44 4.507.189 95,57
VRE -38,35 -1.397.055 2.251.000 61,72 3.648.055 100,07
MBB 43,72 1.775.566 2.400.391 59,04 624.825 15,32
GMD 48,69 818.959 908.514 53,97 89.555 5,29

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.