Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VJC | Vietjet Air | 32,67 | 88.100 | 90.500 | 2.400 |
2,72
![]() |
VCB | Vietcombank | 14,33 | 57.000 | 58.200 | 1.200 |
2,10
![]() |
HDB | HDBank | 5,55 | 21.800 | 22.100 | 300 |
1,37
![]() |
BID | BIDV | 10,05 | 36.300 | 36.600 | 300 |
0,82
![]() |
MBB | MBBank | 6,42 | 25.800 | 26.000 | 200 |
0,77
![]() |
VRE | Vincom Retail | 13,45 | 24.650 | 24.800 | 150 |
0,60
![]() |
TCB | Techcombank | 11,42 | 34.200 | 34.400 | 200 |
0,58
![]() |
STB | Sacombank | 8,14 | 46.700 | 46.950 | 250 |
0,53
![]() |
FPT | FPT Corp | 21,17 | 118.200 | 118.800 | 600 |
0,50
![]() |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 13,66 | 83.100 | 83.400 | 300 |
0,36
![]() |
KDH | Nhà Khang Điền | 32,88 | 29.400 | 29.450 | 50 |
0,17
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
1
(1/1 Trang)