Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
103 [305] Chứng khoán
giảm giá
185 [305] Chứng khoán
đứng giá
17 [305]
HNX
276,38
0,59
0,21%
KLGD (Triệu CP)
131,85
  15,04%
GTGD (Tỷ VND)
3.018,83
  21,03%
Tổng KL đặt mua
3.158
Dư mua
212.268.608
Tổng KL đặt bán
3.569
Dư bán
253.477.584
Mua - Bán
-412
Dư mua - Dư bán
-41.208.976

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 283,73 -7,35 -2,59
1 Tháng qua 263,79 12,59 4,77
3 Tháng qua 221,79 54,59 24,61
6 Tháng qua 239,39 36,99 15,45
1 Năm qua 238,91 37,47 15,68
Từ đầu năm 227,69 48,69 21,38
Từ lúc cao nhất 493,84 -217,46 -44,03
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 8.394 6,37% 205,87 0,00%
Ask 7.625 5,78% 188,92 0,00%
Mua - Bán 769 0,58% 16,95 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PJC 6,49 24.000 26.400 2.400 10,00
VMS 19,29 30.100 33.088 2.988 9,93
VC1 35,62 10.100 11.100 1.000 9,90
SFN 6,13 18.200 20.000 1.800 9,89
NFC 10,36 53.100 58.071 4.971 9,36
QST 7,03 25.800 28.140 2.340 9,07
PPE 8,34 11.800 12.800 1.000 8,47
CMC -36,38 8.100 8.705 605 7,47
ATS 156,54 15.600 16.750 1.150 7,37
BXH 74,78 15.700 16.800 1.100 7,01

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ECI -46,54 14.000 12.600 -1.400 -10,00
NHC 36,61 21.100 19.000 -2.100 -9,95
UNI -1.013,67 11.000 9.913 -1.087 -9,88
BAX 9,72 39.000 35.500 -3.500 -8,97
KDM 91,39 15.700 14.557 -1.143 -7,28
VE1 42,14 3.800 3.545 -255 -6,71
LDP 22,00 14.000 13.091 -909 -6,49
NST 6,88 13.800 12.911 -889 -6,44
VIT 11,74 19.300 18.216 -1.084 -5,62
RCL 121,50 13.300 12.554 -746 -5,61

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.269 28.824,35 8.099.258 3.559 30.175,55 7.068.954
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.442 19.179,86 6.555.793 2.926 20.764,82 6.032.962
CEO 2.780 15.243,35 7.412.337 2.056 16.628,34 5.981.546
HUT 4.891 11.476,04 3.020.331 3.800 12.875,82 2.632.464
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.269 28.824,35 8.099.258 3.559 30.175,55 7.068.954
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.442 19.179,86 6.555.793 2.926 20.764,82 6.032.962
CEO 2.780 15.243,35 7.412.337 2.056 16.628,34 5.981.546
HUT 4.891 11.476,04 3.020.331 3.800 12.875,82 2.632.464
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS 49,39 1.844.676 4.052.100 108,45 2.207.424 59,06
MBS -44,95 -1.070.950 74.300 3,12 1.145.250 48,07
CEO -23,27 -918.820 558.980 14,04 1.477.800 37,31
APS -6,76 -622.400 5.000 0,05 627.400 6,81
PVS 12,39 359.750 513.900 17,66 154.150 5,28
VGS -3,56 -118.400 42.000 1,26 160.400 4,82
L14 -3,77 -90.800 7.900 0,33 98.700 4,09
IDJ -3,57 -498.900 0 0,00 498.900 3,57
HUT 20,11 1.115.527 1.269.427 22,89 153.900 2,78
IPA -2,62 -112.800 2.100 0,05 114.900 2,67

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS 49,39 1.844.676 4.052.100 108,45 2.207.424 59,06
HUT 20,11 1.115.527 1.269.427 22,89 153.900 2,78
PVS 12,39 359.750 513.900 17,66 154.150 5,28
IDC 12,89 290.170 319.700 14,21 29.530 1,32
CEO -23,27 -918.820 558.980 14,04 1.477.800 37,31
VFS 7,42 372.500 500.200 10,00 127.700 2,58
VTZ 5,47 292.300 293.700 5,49 1.400 0,03
MBS -44,95 -1.070.950 74.300 3,12 1.145.250 48,07
MST 1,40 240.000 353.900 2,09 113.900 0,69
VC3 1,84 65.400 68.600 1,93 3.200 0,09

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.