Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
68 [304] Chứng khoán
giảm giá
217 [304] Chứng khoán
đứng giá
19 [304]
HNX
267,36
-1,33
-0,49%
KLGD (Triệu CP)
72,61
  -6,71%
GTGD (Tỷ VND)
1.572,21
  -9,46%
Tổng KL đặt mua
2.591
Dư mua
128.372.208
Tổng KL đặt bán
3.447
Dư bán
156.407.712
Mua - Bán
-856
Dư mua - Dư bán
-28.035.504

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 261,08 6,28 2,41
1 Tháng qua 263,02 4,34 1,65
3 Tháng qua 283,87 -16,51 -5,82
6 Tháng qua 217,24 50,12 23,07
1 Năm qua 221,79 45,57 20,55
Từ đầu năm 227,69 39,67 17,42
Từ lúc cao nhất 493,84 -226,48 -45,86
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 3.475 4,79% 101,08 0,00%
Ask 1.858 2,56% 47,37 0,00%
Mua - Bán 1.617 2,23% 53,71 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DNP 40,63 18.300 19.720 1.420 7,76
NHC 38,58 20.000 21.000 1.000 5,00
TKU 20,65 13.300 14.400 1.100 8,27
KKC 2,14 5.800 6.283 483 8,33
SDU 6,90 15.500 17.000 1.500 9,68
PMC 20,74 170.200 187.085 16.885 9,92
BXH 61,72 17.400 18.805 1.405 8,07
HTC 13,66 29.900 32.166 2.266 7,58
HMH 8,36 15.200 15.900 700 4,61
MED 25,98 24.000 25.200 1.200 5,00

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HKT -98,50 15.600 14.135 -1.465 -9,39
HEV 27,00 11.000 10.000 -1.000 -9,09
VC6 9,70 29.700 27.069 -2.631 -8,86
TFC 5,47 63.000 58.183 -4.817 -7,65
CMC 9,49 8.800 8.200 -600 -6,82
VIT 11,65 19.000 17.833 -1.167 -6,14
VCM 1,80 9.700 9.237 -463 -4,77
MAC 7,52 18.000 17.171 -829 -4,61
CLM 8,93 70.700 67.500 -3.200 -4,53
NRC -6,08 6.600 6.347 -253 -3,83

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.314 31.288,52 8.762.503 3.571 32.692,74 7.578.345
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.830 17.177,07 8.095.561 2.122 18.673,95 6.597.907
HUT 5.044 12.351,69 3.131.120 3.945 13.846,46 2.744.914
PVS 3.434 19.613,18 6.717.661 2.920 21.251,18 6.188.988
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHS 4.314 31.288,52 8.762.503 3.571 32.692,74 7.578.345
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.830 17.177,07 8.095.561 2.122 18.673,95 6.597.907
HUT 5.044 12.351,69 3.131.120 3.945 13.846,46 2.744.914
PVS 3.434 19.613,18 6.717.661 2.920 21.251,18 6.188.988
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
NTP -2,44 -38.500 15.500 0,98 54.000 3,42
PLC -0,13 -4.600 11.000 0,29 15.600 0,42
PVI -1,75 -19.200 2.800 0,24 22.000 1,99
PVS 56,35 1.602.779 1.905.400 66,98 302.621 10,63
DHT -0,53 -7.100 100 0,01 7.200 0,54
SHS -15,26 -659.500 13.500 0,31 673.000 15,58
PMC -0,73 -3.900 100 0,02 4.000 0,75
CEO -5,81 -222.316 34.234 0,89 256.550 6,69
C69 -0,52 -41.100 22.300 0,28 63.400 0,80
VFS 1,78 116.800 264.800 4,17 148.000 2,39

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT 5,05 281.600 288.100 5,17 6.500 0,12
NTP -2,44 -38.500 15.500 0,98 54.000 3,42
PVS 56,35 1.602.779 1.905.400 66,98 302.621 10,63
TNG 3,91 196.436 208.500 4,15 12.064 0,24
VC3 0,06 2.400 15.200 0,42 12.800 0,36
LAS 0,37 21.600 25.000 0,42 3.400 0,06
CEO -5,81 -222.316 34.234 0,89 256.550 6,69
IDC 12,90 311.375 317.075 13,14 5.700 0,24
NRC 0,78 123.400 159.700 1,01 36.300 0,23
VFS 1,78 116.800 264.800 4,17 148.000 2,39

Cập nhật lúc 15:10 18/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.