Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
30 [330] Chứng khoán
giảm giá
286 [330] Chứng khoán
đứng giá
14 [330]
HNX
226,68
-10,04
-4,24%
KLGD (Triệu CP)
136,74
  92,38%
GTGD (Tỷ VND)
2.599,70
  83,12%
Tổng KL đặt mua
1.827
Dư mua
149.489.568
Tổng KL đặt bán
3.388
Dư bán
165.636.272
Mua - Bán
-1.561
Dư mua - Dư bán
-16.146.700

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 229,75 -3,07 -1,34
1 Tháng qua 252,28 -25,60 -10,15
3 Tháng qua 226,60 0,08 0,04
6 Tháng qua 210,48 16,20 7,70
1 Năm qua 238,17 -11,49 -4,82
Từ đầu năm 212,56 14,12 6,64
Từ lúc cao nhất 493,84 -267,16 -54,10
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.686 1,23% 29,58 0,00%
Ask 846 0,62% 16,09 0,00%
Mua - Bán 841 0,61% 13,49 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SDG 20,01 17.800 19.400 1.600 8,99
RCL 30,38 11.700 12.720 1.020 8,72
PHN 7,32 36.000 38.567 2.567 7,13
VTJ -32,38 3.300 3.500 200 6,06
PMC 8,65 74.400 78.200 3.800 5,11
DXP 8,94 11.800 12.351 551 4,67
EBS 11,78 12.400 12.783 383 3,09
VE1 -4,17 3.500 3.600 100 2,86
TTH 269,49 4.200 4.302 102 2,43
BKC 28,58 7.100 7.259 159 2,24

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HHC 34,11 117.000 105.300 -11.700 -10,00
BST 8,40 19.300 17.400 -1.900 -9,84
VHL -9,31 17.600 15.900 -1.700 -9,66
VNT -40,85 52.000 47.100 -4.900 -9,42
SMT 12,01 6.400 5.803 -597 -9,33
DHT 13,79 21.000 19.194 -1.806 -8,60
PV2 26,92 3.400 3.114 -286 -8,41
SDT -11,10 4.400 4.033 -367 -8,34
MKV 7,90 9.700 8.900 -800 -8,25
PBP 11,12 12.100 11.151 -949 -7,84

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.975 16.192,16 4.929.266 3.285 16.850,32 4.238.883
PVS 3.584 16.186,69 5.229.959 3.095 17.445,81 4.867.240
HUT 5.287 9.303,69 2.255.554 4.125 10.411,64 1.969.416
CEO 2.477 8.507,34 4.743.795 1.793 9.010,33 3.637.486
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.975 16.192,16 4.929.266 3.285 16.850,32 4.238.883
PVS 3.584 16.186,69 5.229.959 3.095 17.445,81 4.867.240
HUT 5.287 9.303,69 2.255.554 4.125 10.411,64 1.969.416
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
CEO 2.477 8.507,34 4.743.795 1.793 9.010,33 3.637.486
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 2,33 67.000 206.700 7,51 139.700 5,18
CEO -2,19 -111.260 9.140 0,18 120.400 2,37
TNG 2,55 121.300 202.000 4,25 80.700 1,70
SHS -0,74 -43.902 45.898 0,74 89.800 1,48
NVB -1,25 -103.400 0 0,00 103.400 1,25
VIG -1,14 -142.000 200 0,00 142.200 1,14
BVS 5,33 203.500 236.700 6,20 33.200 0,88
MBS -0,60 -27.800 9.700 0,20 37.500 0,80
IVS -0,11 -11.300 34.300 0,33 45.600 0,44
TIG 7,87 763.500 786.200 8,11 22.700 0,24

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TIG 7,87 763.500 786.200 8,11 22.700 0,24
PVS 2,33 67.000 206.700 7,51 139.700 5,18
BVS 5,33 203.500 236.700 6,20 33.200 0,88
TNG 2,55 121.300 202.000 4,25 80.700 1,70
SHS -0,74 -43.902 45.898 0,74 89.800 1,48
PVI 0,27 5.900 11.000 0,50 5.100 0,23
IVS -0,11 -11.300 34.300 0,33 45.600 0,44
API 0,28 47.800 47.800 0,28 0 0,00
MBS -0,60 -27.800 9.700 0,20 37.500 0,80
HAT 0,18 4.700 4.700 0,18 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.