Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
67 [330] Chứng khoán
giảm giá
245 [330] Chứng khoán
đứng giá
18 [330]
HNX
226,26
0,11
0,05%
KLGD (Triệu CP)
75,07
  -24,44%
GTGD (Tỷ VND)
1.376,15
  -31,87%
Tổng KL đặt mua
2.163
Dư mua
118.742.616
Tổng KL đặt bán
2.871
Dư bán
132.939.120
Mua - Bán
-708
Dư mua - Dư bán
-14.196.500

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 226,10 0,16 0,07
1 Tháng qua 209,65 16,61 7,92
3 Tháng qua 252,28 -26,02 -10,31
6 Tháng qua 223,97 2,29 1,02
1 Năm qua 211,00 15,26 7,23
Từ đầu năm 212,56 13,70 6,45
Từ lúc cao nhất 493,84 -267,58 -54,18
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 240 0,32% 3,33 0,00%
Ask 552 0,74% 14,05 0,00%
Mua - Bán -312 -0,42% -10,72 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TXM 311,85 5.000 5.499 499 9,98
VE3 -64,49 13.900 15.100 1.200 8,63
ATS 143,08 9.800 10.600 800 8,16
VCM 112,10 15.500 16.600 1.100 7,10
HKT 23,15 3.400 3.608 208 6,12
PPY 2,70 8.700 9.200 500 5,75
DTG 7,96 19.800 20.748 948 4,79
HMR 8,63 7.500 7.806 306 4,08
VTH 11,82 7.000 7.269 269 3,84
ADC 4,55 18.000 18.621 621 3,45

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BTW 6,99 39.200 35.400 -3.800 -9,69
PMS 8,50 33.200 30.100 -3.100 -9,34
HAT 7,95 40.000 36.300 -3.700 -9,25
L61 -0,44 5.300 4.819 -481 -9,08
SJ1 25,34 14.800 13.461 -1.339 -9,05
KTT -0,43 3.100 2.824 -276 -8,90
CMC 9,93 6.800 6.200 -600 -8,82
PPE 12,34 12.500 11.415 -1.085 -8,68
HTP 786,94 22.500 20.621 -1.879 -8,35
KHS -10,90 11.600 10.668 -932 -8,03

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.992 18.004,52 5.395.470 3.337 18.583,71 4.655.528
PVS 3.558 16.536,54 5.394.851 3.065 17.820,30 5.008.972
HUT 5.187 9.633,15 2.389.280 4.032 10.727,32 2.068.100
CEO 2.454 9.308,06 5.182.433 1.796 9.826,95 4.004.903
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 3.992 18.004,52 5.395.470 3.337 18.583,71 4.655.528
PVS 3.558 16.536,54 5.394.851 3.065 17.820,30 5.008.972
HUT 5.187 9.633,15 2.389.280 4.032 10.727,32 2.068.100
CEO 2.454 9.308,06 5.182.433 1.796 9.826,95 4.004.903
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS -4,20 -228.500 13.300 0,24 241.800 4,44
IDC -3,72 -75.800 0 0,00 75.800 3,72
PVS -2,83 -72.410 2.500 0,10 74.910 2,93
TNG -1,21 -66.800 4.400 0,08 71.200 1,29
BAX -0,33 -7.400 0 0,00 7.400 0,33
DHT -0,24 -10.600 0 0,00 10.600 0,24
HUT -0,01 -200 10.000 0,20 10.200 0,20
VGS -0,18 -7.900 0 0,00 7.900 0,18
PVB -0,12 -5.700 0 0,00 5.700 0,12
NVB -0,12 -11.000 0 0,00 11.000 0,12

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
LAS 1,85 138.300 138.300 1,85 0 0,00
VIG 0,33 42.900 43.000 0,33 100 0,00
SHS -4,20 -228.500 13.300 0,24 241.800 4,44
HUT -0,01 -200 10.000 0,20 10.200 0,20
BVS 0,09 3.500 4.600 0,11 1.100 0,03
CEO 0,06 2.948 4.948 0,11 2.000 0,04
PVS -2,83 -72.410 2.500 0,10 74.910 2,93
PVI 0,09 2.100 2.100 0,09 0 0,00
TNG -1,21 -66.800 4.400 0,08 71.200 1,29
MBS 0,07 3.200 3.200 0,07 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.