Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
55 [312] Chứng khoán
giảm giá
242 [312] Chứng khoán
đứng giá
15 [312]
HNX
234,65
-0,31
-0,13%
KLGD (Triệu CP)
46,48
  -0,95%
GTGD (Tỷ VND)
911,87
  -8,43%
Tổng KL đặt mua
2.156
Dư mua
77.746.632
Tổng KL đặt bán
3.170
Dư bán
82.963.632
Mua - Bán
-1.015
Dư mua - Dư bán
-5.217.000

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 237,56 -2,91 -1,22
1 Tháng qua 226,46 8,19 3,62
3 Tháng qua 244,18 -9,53 -3,90
6 Tháng qua 235,45 -0,80 -0,34
1 Năm qua 255,36 -20,71 -8,11
Từ đầu năm 229,99 4,66 2,03
Từ lúc cao nhất 493,84 -259,19 -52,48
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.790 3,85% 58,07 0,00%
Ask 689 1,48% 18,12 0,00%
Mua - Bán 1.101 2,37% 39,95 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CTP 22.832,22 27.700 30.223 2.523 9,11
SGC 8,99 110.000 120.000 10.000 9,09
SPI -5,72 2.200 2.400 200 9,09
KKC 9,28 6.200 6.700 500 8,06
POT 195,70 17.600 18.900 1.300 7,39
VC1 23,26 9.400 10.086 686 7,30
SJ1 14,21 11.000 11.800 800 7,27
ALT 596,87 14.900 15.900 1.000 6,71
SDN 5,88 29.500 31.329 1.829 6,20
DNP 139,32 22.700 24.000 1.300 5,73

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSM 2,88 7.200 6.500 -700 -9,72
TFC 4,79 27.800 25.143 -2.657 -9,56
KTT -0,45 2.100 1.900 -200 -9,52
KSD -86,99 5.400 4.901 -499 -9,24
DS3 5,37 6.400 5.812 -588 -9,19
PGT 7,38 3.400 3.123 -277 -8,15
BTW 9,14 52.300 48.146 -4.154 -7,94
VC6 7,72 25.000 23.033 -1.967 -7,87
SFN 7,55 21.900 20.200 -1.700 -7,76
VE1 -8,21 3.900 3.603 -297 -7,62

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.021 22.678,28 6.876.257 3.298 23.971,29 5.961.258
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.470 17.777,98 5.988.970 2.968 19.245,27 5.546.629
HUT 4.922 10.626,47 2.799.622 3.796 11.885,36 2.414.691
CEO 2.515 11.526,80 6.281.942 1.835 12.555,77 4.991.799
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
SHS 4.021 22.678,28 6.876.257 3.298 23.971,29 5.961.258
PVS 3.470 17.777,98 5.988.970 2.968 19.245,27 5.546.629
HUT 4.922 10.626,47 2.799.622 3.796 11.885,36 2.414.691
CEO 2.515 11.526,80 6.281.942 1.835 12.555,77 4.991.799
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TNG -0,18 -5.500 206.000 5,37 211.500 5,55
MBS -1,01 -36.000 74.500 2,01 110.500 3,02
LAS -2,08 -90.300 6.200 0,14 96.500 2,22
PVS 32,61 810.650 860.650 34,63 50.000 2,02
IDC 6,42 109.100 140.300 8,24 31.200 1,82
BVS -1,06 -27.100 6.700 0,26 33.800 1,33
NTP 0,26 3.893 7.700 0,52 3.807 0,25
CEO 0,94 58.100 73.100 1,18 15.000 0,24
C69 -0,03 -4.100 20.600 0,16 24.700 0,19
GKM -0,16 -4.600 200 0,01 4.800 0,16

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 32,61 810.650 860.650 34,63 50.000 2,02
IDC 6,42 109.100 140.300 8,24 31.200 1,82
TNG -0,18 -5.500 206.000 5,37 211.500 5,55
MBS -1,01 -36.000 74.500 2,01 110.500 3,02
SHS 1,21 76.900 83.900 1,32 7.000 0,11
VTZ 1,20 77.800 77.800 1,20 0 0,00
CEO 0,94 58.100 73.100 1,18 15.000 0,24
NTP 0,26 3.893 7.700 0,52 3.807 0,25
API 0,42 52.100 52.100 0,42 0 0,00
VGS 0,35 10.000 10.000 0,35 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.