Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
72 [309] Chứng khoán
giảm giá
218 [309] Chứng khoán
đứng giá
19 [309]
HNX
227,07
-0,49
-0,22%
KLGD (Triệu CP)
70,60
  -13,33%
GTGD (Tỷ VND)
1.302,99
  -13,43%
Tổng KL đặt mua
3.458
Dư mua
153.441.360
Tổng KL đặt bán
4.457
Dư bán
149.603.648
Mua - Bán
-999
Dư mua - Dư bán
3.837.702

Cập nhật lúc 15:10 11/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 224,82 2,25 1,00
1 Tháng qua 217,70 9,37 4,30
3 Tháng qua 245,77 -18,70 -7,61
6 Tháng qua 227,07 0,00 0,00
1 Năm qua 243,97 -16,90 -6,93
Từ đầu năm 227,69 -0,62 -0,27
Từ lúc cao nhất 493,84 -266,77 -54,02
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 3.679 5,21% 87,77 0,00%
Ask 3.756 5,32% 89,29 0,00%
Mua - Bán -78 -0,11% -1,52 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SGD -208,64 12.100 13.200 1.100 9,09
VE1 43,34 3.300 3.583 283 8,58
BTW 9,01 40.400 43.764 3.364 8,33
HVT 9,93 29.800 32.175 2.375 7,97
TKU 11,91 14.000 15.052 1.052 7,51
THS 41,77 15.400 16.500 1.100 7,14
DDG -15,40 2.800 2.970 170 6,07
FID 18,60 1.800 1.899 99 5,50
HKT 1.798,38 9.200 9.702 502 5,46
KDM 101,35 15.800 16.589 789 4,99

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VMS 12,45 22.800 20.600 -2.200 -9,65
PCG -10,22 2.100 1.907 -193 -9,19
SGH 18,56 24.300 22.083 -2.217 -9,12
SMT -7,20 10.000 9.100 -900 -9,00
PIC 17,17 21.800 19.984 -1.816 -8,33
SVN 87,65 5.700 5.234 -466 -8,18
HHC 67,46 117.800 108.334 -9.466 -8,04
PTX 7,28 21.400 19.687 -1.713 -8,00
UNI -539,12 8.600 7.968 -632 -7,35
VMC 61,50 6.800 6.315 -485 -7,13

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.145 25.379,43 7.484.076 3.391 26.919,83 6.494.977
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.442 18.523,90 6.310.383 2.935 20.079,32 5.833.884
HUT 4.880 10.996,77 2.928.934 3.755 12.358,51 2.532.609
CEO 2.633 13.027,17 6.783.779 1.920 14.326,01 5.441.328
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.145 25.379,43 7.484.076 3.391 26.919,83 6.494.977
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.442 18.523,90 6.310.383 2.935 20.079,32 5.833.884
HUT 4.880 10.996,77 2.928.934 3.755 12.358,51 2.532.609
CEO 2.633 13.027,17 6.783.779 1.920 14.326,01 5.441.328
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 1,95 62.700 941.300 32,67 878.600 30,72
CEO -11,45 -621.100 313.900 5,62 935.000 17,07
IDC 8,87 211.700 476.900 19,73 265.200 10,86
LAS -7,09 -314.000 0 0,00 314.000 7,09
VFS -0,71 -20.500 209.900 5,99 230.400 6,71
VNR -4,79 -214.800 0 0,00 214.800 4,79
VGS -2,42 -89.600 0 0,00 89.600 2,42
MST -0,65 -105.700 251.200 1,48 356.900 2,14
TNG 1,36 72.000 168.600 3,19 96.600 1,82
NTP -0,95 -11.900 4.900 0,38 16.800 1,33

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS 1,95 62.700 941.300 32,67 878.600 30,72
IDC 8,87 211.700 476.900 19,73 265.200 10,86
HUT 7,28 551.900 552.800 7,29 900 0,01
VFS -0,71 -20.500 209.900 5,99 230.400 6,71
CEO -11,45 -621.100 313.900 5,62 935.000 17,07
SHS 4,80 371.700 371.900 4,80 200 0,00
MBS 2,69 98.800 119.600 3,25 20.800 0,56
TNG 1,36 72.000 168.600 3,19 96.600 1,82
MST -0,65 -105.700 251.200 1,48 356.900 2,14
NVB 0,84 73.600 76.600 0,88 3.000 0,03

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.