Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
90 [310] Chứng khoán
giảm giá
210 [310] Chứng khoán
đứng giá
10 [310]
HNX
223,01
0,34
0,15%
KLGD (Triệu CP)
37,26
  -7,27%
GTGD (Tỷ VND)
563,33
  -11,27%
Tổng KL đặt mua
3.240
Dư mua
71.424.824
Tổng KL đặt bán
2.891
Dư bán
68.354.424
Mua - Bán
350
Dư mua - Dư bán
3.070.400

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 222,48 0,53 0,24
1 Tháng qua 228,36 -5,35 -2,34
3 Tháng qua 224,69 -1,68 -0,75
6 Tháng qua 236,17 -13,16 -5,57
1 Năm qua 228,53 -5,52 -2,42
Từ đầu năm 227,69 -4,68 -2,06
Từ lúc cao nhất 493,84 -270,83 -54,84
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.799 4,83% 46,13 0,00%
Ask 2.236 6,00% 58,26 0,00%
Mua - Bán -437 -1,17% -12,13 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BKC 9,88 19.000 20.900 1.900 10,00
ATS 214,85 11.100 12.200 1.100 9,91
PMP 7,32 11.800 12.886 1.086 9,20
SRA 3,17 2.100 2.293 193 9,19
VC6 7,08 21.400 23.205 1.805 8,43
TTT 7,30 32.000 34.600 2.600 8,13
FID 2,76 1.300 1.400 100 7,69
GKM 26,41 4.000 4.305 305 7,63
HMH 13,05 14.500 15.472 972 6,70
GLT 121,55 23.100 24.500 1.400 6,06

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PSC 83,68 13.000 11.700 -1.300 -10,00
L40 3,20 40.000 36.067 -3.933 -9,83
QTC 21,72 17.000 15.385 -1.615 -9,50
HTC 13,35 31.000 28.100 -2.900 -9,35
VNF 8,64 19.000 17.429 -1.571 -8,27
VCM 15,01 8.400 7.809 -591 -7,04
PGN 185,44 15.000 14.233 -767 -5,11
TMC 10,11 8.400 8.000 -400 -4,76
BTW 8,55 45.000 43.000 -2.000 -4,44
DC2 9,27 6.800 6.500 -300 -4,41

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.059 23.758,31 7.166.904 3.315 25.193,93 6.207.160
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.447 18.094,91 6.146.541 2.944 19.626,54 5.694.066
HUT 4.898 10.808,82 2.859.653 3.780 12.136,68 2.478.071
CEO 2.554 12.090,65 6.519.492 1.855 13.267,21 5.194.756
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
SHS 4.059 23.758,31 7.166.904 3.315 25.193,93 6.207.160
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.447 18.094,91 6.146.541 2.944 19.626,54 5.694.066
HUT 4.898 10.808,82 2.859.653 3.780 12.136,68 2.478.071
CEO 2.554 12.090,65 6.519.492 1.855 13.267,21 5.194.756
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -16,34 -494.100 627.100 20,74 1.121.200 37,08
IDC 5,51 100.100 214.600 11,72 114.500 6,21
PVI -2,75 -43.895 1.705 0,11 45.600 2,85
HUT -1,63 -104.400 0 0,00 104.400 1,63
VFS -0,28 -15.100 52.200 0,88 67.300 1,16
SHS 2,32 182.500 271.900 3,45 89.400 1,13
MST -0,94 -133.000 14.000 0,10 147.000 1,04
CEO 0,47 37.100 120.000 1,50 82.900 1,04
IVS 1,63 148.200 204.300 2,23 56.100 0,60
DTD -0,57 -23.600 0 0,00 23.600 0,57

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -16,34 -494.100 627.100 20,74 1.121.200 37,08
IDC 5,51 100.100 214.600 11,72 114.500 6,21
SHS 2,32 182.500 271.900 3,45 89.400 1,13
IVS 1,63 148.200 204.300 2,23 56.100 0,60
CEO 0,47 37.100 120.000 1,50 82.900 1,04
VTZ 1,31 75.900 83.300 1,44 7.400 0,13
TVC 0,87 91.100 93.100 0,89 2.000 0,02
VFS -0,28 -15.100 52.200 0,88 67.300 1,16
VGS 0,79 31.400 31.400 0,79 0 0,00
TNG 0,72 29.950 30.100 0,72 150 0,00

Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.