Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
62 [304] Chứng khoán
giảm giá
218 [304] Chứng khoán
đứng giá
24 [304]
HNX
276,92
-0,71
-0,26%
KLGD (Triệu CP)
108,31
  -42,72%
GTGD (Tỷ VND)
2.305,72
  -41,06%
Tổng KL đặt mua
2.980
Dư mua
178.216.752
Tổng KL đặt bán
4.343
Dư bán
188.383.424
Mua - Bán
-1.364
Dư mua - Dư bán
-10.166.669

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 274,18 2,74 1,00
1 Tháng qua 283,87 -6,95 -2,45
3 Tháng qua 228,20 48,72 21,35
6 Tháng qua 247,03 29,89 12,10
1 Năm qua 232,95 43,97 18,88
Từ đầu năm 227,69 49,23 21,62
Từ lúc cao nhất 493,84 -216,92 -43,93
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 811 0,75% 16,48 0,00%
Ask 4.915 4,54% 115,10 0,00%
Mua - Bán -4.104 -3,79% -98,62 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DNC 13,87 56.000 61.600 5.600 10,00
CTT 7,11 19.400 21.300 1.900 9,79
NBP -34,26 10.700 11.682 982 9,18
CET 799,09 8.100 8.763 663 8,19
TKU 13,85 13.000 14.000 1.000 7,69
VE3 37,94 7.300 7.800 500 6,85
CLM 7,61 66.000 69.800 3.800 5,76
SMT -7,83 10.800 11.400 600 5,56
BCF 13,56 37.200 38.861 1.661 4,47
PIA 9,70 28.100 29.000 900 3,20

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
AME 16,69 9.300 8.400 -900 -9,68
HMH 8,59 18.000 16.284 -1.716 -9,53
ECI -31,76 9.500 8.776 -724 -7,62
SHE 9,20 7.400 6.943 -457 -6,18
SJ1 12,96 12.000 11.262 -738 -6,15
SGD -1.089,68 24.000 22.600 -1.400 -5,83
AMC 8,28 18.000 17.016 -984 -5,47
CMC -36,38 9.200 8.700 -500 -5,43
GLT 8,45 18.300 17.372 -928 -5,07
HAT 13,68 41.700 39.633 -2.067 -4,96

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.278 29.534,50 8.313.638 3.553 30.876,35 7.217.895
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.438 19.287,18 6.597.786 2.923 20.889,50 6.075.690
CEO 2.798 15.632,77 7.555.566 2.069 17.072,42 6.101.950
HUT 5.016 11.908,06 3.051.083 3.903 13.361,28 2.663.991
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHS 4.278 29.534,50 8.313.638 3.553 30.876,35 7.217.895
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.798 15.632,77 7.555.566 2.069 17.072,42 6.101.950
HUT 5.016 11.908,06 3.051.083 3.903 13.361,28 2.663.991
PVS 3.438 19.287,18 6.597.786 2.923 20.889,50 6.075.690
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS -64,13 -2.527.128 85.300 2,17 2.612.428 66,30
PVS -12,33 -352.500 12.600 0,44 365.100 12,77
HUT -7,19 -356.200 195.400 3,95 551.600 11,14
MBS -6,66 -185.250 7.650 0,27 192.900 6,93
CEO -1,60 -67.100 34.000 0,81 101.100 2,41
VGS -1,19 -39.100 25.900 0,78 65.000 1,97
IDC -0,04 -985 27.915 1,18 28.900 1,23
IDJ -1,04 -148.500 0 0,00 148.500 1,04
VCS -0,95 -18.300 0 0,00 18.300 0,95
L14 -0,74 -19.700 5.300 0,20 25.000 0,94

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT -7,19 -356.200 195.400 3,95 551.600 11,14
SHS -64,13 -2.527.128 85.300 2,17 2.612.428 66,30
IDC -0,04 -985 27.915 1,18 28.900 1,23
VFS 0,25 12.800 53.000 1,04 40.200 0,80
PLC 0,59 20.600 31.100 0,89 10.500 0,30
NRC 0,70 114.200 136.400 0,84 22.200 0,13
CEO -1,60 -67.100 34.000 0,81 101.100 2,41
NTP 0,77 11.800 12.200 0,79 400 0,03
VGS -1,19 -39.100 25.900 0,78 65.000 1,97
IPA 0,34 16.000 21.400 0,45 5.400 0,12

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.