Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
MHC | CTCP MHC | 7,07 | 9.000 | 8.370 | -630 |
-7,00
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -101,50 | 9.000 | 8.370 | -630 |
-7,00
![]() |
PDR | BĐS Phát Đạt | 20,22 | 24.300 | 22.600 | -1.700 |
-6,99
![]() |
PTL | Victory Capital | -4,77 | 5.720 | 5.320 | -400 |
-6,99
![]() |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 8,26 | 37.900 | 35.250 | -2.650 |
-6,99
![]() |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | -14,31 | 4.150 | 3.860 | -290 |
-6,98
![]() |
DIG | DIC Corp | 153,36 | 25.100 | 23.350 | -1.750 |
-6,97
![]() |
PTC | Đầu tư ICAPITAL | -7,14 | 5.600 | 5.210 | -390 |
-6,96
![]() |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | -8,85 | 20.100 | 18.700 | -1.400 |
-6,96
![]() |
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | -19,45 | 6.030 | 5.610 | -420 |
-6,96
![]() |
SCR | TTC Land | -40,77 | 7.480 | 6.960 | -520 |
-6,95
![]() |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 16,80 | 10.800 | 10.050 | -750 |
-6,94
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | -9,33 | 8.500 | 7.910 | -590 |
-6,94
![]() |
NVT | Ninh Vân Bay | 868,97 | 8.800 | 8.190 | -610 |
-6,93
![]() |
VPH | Vạn Phát Hưng | 216,61 | 9.090 | 8.460 | -630 |
-6,93
![]() |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 13,19 | 31.000 | 28.850 | -2.150 |
-6,93
![]() |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 49,68 | 41.800 | 38.900 | -2.900 |
-6,93
![]() |
DRH | DRH Holdings | -18,72 | 5.480 | 5.100 | -380 |
-6,93
![]() |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | -170,18 | 11.550 | 10.750 | -800 |
-6,92
![]() |
BSI | Chứng khoán BIDV | 26,95 | 39.700 | 36.950 | -2.750 |
-6,92
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.