Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 131,18 | 9.010 | 8.380 | -630 |
-6,99
![]() |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 131,18 | 9.010 | 8.380 | -630 |
-6,99
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 18,83 | 11.450 | 10.650 | -800 |
-6,98
![]() |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 18,83 | 11.450 | 10.650 | -800 |
-6,98
![]() |
SCR | TTC Land | 109,13 | 9.170 | 8.530 | -640 |
-6,97
![]() |
SCR | TTC Land | 109,13 | 9.170 | 8.530 | -640 |
-6,97
![]() |
CRV | Tập đoàn Bất động sản CRV | 77,00 | 38.050 | 35.400 | -2.650 |
-6,96
![]() |
CRV | Tập đoàn Bất động sản CRV | 77,00 | 38.050 | 35.400 | -2.650 |
-6,96
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 15,48 | 9.530 | 8.870 | -660 |
-6,92
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 15,48 | 9.530 | 8.870 | -660 |
-6,92
![]() |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 12,36 | 12.300 | 11.450 | -850 |
-6,91
![]() |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 12,36 | 12.300 | 11.450 | -850 |
-6,91
![]() |
HU1 | Xây dựng HUD1 | 22,04 | 7.710 | 7.180 | -530 |
-6,87
![]() |
HU1 | Xây dựng HUD1 | 22,04 | 7.710 | 7.180 | -530 |
-6,87
![]() |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 1,48 | 16.850 | 15.700 | -1.150 |
-6,82
![]() |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 1,48 | 16.850 | 15.700 | -1.150 |
-6,82
![]() |
NVL | Novaland | 169,87 | 15.450 | 14.400 | -1.050 |
-6,79
![]() |
NVL | Novaland | 169,87 | 15.450 | 14.400 | -1.050 |
-6,79
![]() |
LDG | Đầu tư LDG | -0,87 | 4.360 | 4.080 | -280 |
-6,42
![]() |
LDG | Đầu tư LDG | -0,87 | 4.360 | 4.080 | -280 |
-6,42
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 21/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.