Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SVI | Bao bì Biên Hòa | 9,85 | 44.150 | 41.100 | -3.050 |
-6,90
|
| PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 12,24 | 9.000 | 8.380 | -620 |
-6,88
|
| FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,18 | 13.120 | 12.260 | -860 |
-6,55
|
| FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,90 | 8.400 | 7.910 | -490 |
-5,83
|
| HRC | Cao su Hòa Bình | 10,22 | 29.000 | 27.500 | -1.500 |
-5,17
|
| TN1 | Rox Key Holdings | 6,10 | 15.700 | 14.900 | -800 |
-5,09
|
| VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 128,52 | 8.600 | 8.210 | -390 |
-4,53
|
| DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | 9,86 | 9.090 | 8.800 | -290 |
-3,19
|
| TNI | Tập đoàn Thành Nam | -10,12 | 5.570 | 5.400 | -170 |
-3,05
|
| DSC | Chứng khoán DSC | 13,68 | 15.150 | 14.700 | -450 |
-2,97
|
| HVN | Vietnam Airlines | 7,44 | 28.900 | 28.050 | -850 |
-2,94
|
| LGL | Long Giang Land | -5,57 | 6.180 | 6.000 | -180 |
-2,91
|
| HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | -2,91 | 2.750 | 2.670 | -80 |
-2,90
|
| PDR | BĐS Phát Đạt | 103,81 | 22.500 | 21.900 | -600 |
-2,66
|
| PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 16,27 | 26.700 | 26.000 | -700 |
-2,62
|
| TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 36,54 | 36.500 | 35.550 | -950 |
-2,60
|
| PTL | Victory Group | -48,24 | 3.110 | 3.030 | -80 |
-2,57
|
| CDC | Chương Dương Corp | 33,42 | 27.300 | 26.600 | -700 |
-2,56
|
| DPR | Cao su Đồng Phú | 9,50 | 38.950 | 38.000 | -950 |
-2,43
|
| SSI | Chứng khoán SSI | 17,01 | 32.800 | 32.000 | -800 |
-2,43
|
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



