Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 14,97 | 48.850 | 45.700 | -3.150 |
-6,44
|
| HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 12,87 | 18.850 | 17.650 | -1.200 |
-6,36
|
| TNC | Cao su Thống Nhất | 9,70 | 30.000 | 28.150 | -1.850 |
-6,16
|
| FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,91 | 8.450 | 7.980 | -470 |
-5,56
|
| HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 186,88 | 9.390 | 8.900 | -490 |
-5,21
|
| HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 1,40 | 14.850 | 14.100 | -750 |
-5,05
|
| BBC | Bánh kẹo BIBICA | 11,44 | 78.200 | 74.500 | -3.700 |
-4,73
|
| GEX | Tập đoàn Gelex | 18,93 | 45.650 | 43.800 | -1.850 |
-4,05
|
| HTL | Ô tô Trường Long | 16,99 | 24.950 | 23.950 | -1.000 |
-4,00
|
| VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 8,40 | 60.700 | 58.300 | -2.400 |
-3,95
|
| VAF | Phân lân Văn Điển | 5,58 | 18.950 | 18.200 | -750 |
-3,95
|
| VIX | Chứng khoán VIX | 9,04 | 26.000 | 25.000 | -1.000 |
-3,84
|
| VND | Chứng khoán VNDIRECT | 15,29 | 20.150 | 19.400 | -750 |
-3,72
|
| SRC | Cao su Sao Vàng | 30,42 | 51.800 | 49.950 | -1.850 |
-3,57
|
| TVT | May Việt Thắng | 7,23 | 17.400 | 16.800 | -600 |
-3,44
|
| ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 19,80 | 20.600 | 19.900 | -700 |
-3,39
|
| NLG | BĐS Nam Long | 16,71 | 37.500 | 36.300 | -1.200 |
-3,20
|
| LDG | Đầu tư LDG | -1,21 | 4.950 | 4.800 | -150 |
-3,03
|
| DGW | Thế Giới Số | 18,04 | 44.850 | 43.500 | -1.350 |
-3,01
|
| TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 36,49 | 36.550 | 35.500 | -1.050 |
-2,87
|
Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



