Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 9,43 | 21.150 | 19.700 | -1.450 |
-6,85
|
| PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 18,34 | 6.840 | 6.400 | -440 |
-6,43
|
| VAF | Phân lân Văn Điển | 5,55 | 19.250 | 18.100 | -1.150 |
-5,97
|
| HU1 | Xây dựng HUD1 | 10,44 | 6.890 | 6.500 | -390 |
-5,66
|
| OGC | Tập đoàn Đại Dương | 7,30 | 4.260 | 4.020 | -240 |
-5,63
|
| VJC | Vietjet Air | 71,75 | 219.100 | 207.800 | -11.300 |
-5,15
|
| TYA | Dây và Cáp điện Taya | 5,37 | 18.850 | 18.000 | -850 |
-4,50
|
| FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 0,00 | 15.000 | 14.500 | -500 |
-3,33
|
| SAV | Savimex | 24,37 | 14.100 | 13.650 | -450 |
-3,19
|
| EVE | Everpia | 12,03 | 11.300 | 10.950 | -350 |
-3,09
|
| HRC | Cao su Hòa Bình | 10,80 | 29.950 | 29.050 | -900 |
-3,00
|
| SHP | Thủy điện Miền Nam | 10,15 | 34.950 | 34.000 | -950 |
-2,71
|
| VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 10,39 | 9.350 | 9.100 | -250 |
-2,67
|
| L10 | LILAMA 10 | 7,32 | 25.500 | 24.950 | -550 |
-2,15
|
| TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | -20,70 | 11.800 | 11.550 | -250 |
-2,11
|
| YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 9,53 | 14.600 | 14.300 | -300 |
-2,05
|
| DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -31,87 | 3.980 | 3.900 | -80 |
-2,01
|
| ASP | Dầu khí An Pha | 6,26 | 4.790 | 4.700 | -90 |
-1,87
|
| TMP | Thủy điện Thác Mơ | 12,61 | 64.000 | 63.000 | -1.000 |
-1,56
|
| DTA | BĐS Đệ Tam | 67,71 | 4.570 | 4.500 | -70 |
-1,53
|
Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



