Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
NVL | Novaland | 48,46 | 15.750 | 15.050 | -700 | -4,44 |
BID | BIDV | 12,75 | 50.300 | 48.100 | -2.200 | -4,37 |
CTG | VietinBank | 8,82 | 34.050 | 32.700 | -1.350 | -3,96 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 15,48 | 95.900 | 92.500 | -3.400 | -3,54 |
MBB | MBBank | 5,83 | 23.900 | 23.100 | -800 | -3,34 |
VPB | VPBank | 12,66 | 18.750 | 18.150 | -600 | -3,20 |
VIC | VinGroup | 80,72 | 46.400 | 45.000 | -1.400 | -3,01 |
VJC | Vietjet Air | 242,87 | 106.000 | 103.400 | -2.600 | -2,45 |
SSI | Chứng khoán SSI | 22,46 | 35.200 | 34.400 | -800 | -2,27 |
HDB | HDBank | 6,61 | 23.500 | 23.000 | -500 | -2,12 |
VHM | Vinhomes | 5,45 | 42.700 | 41.800 | -900 | -2,10 |
STB | Sacombank | 6,55 | 27.300 | 26.800 | -500 | -1,83 |
PLX | Petrolimex | 15,83 | 35.950 | 35.300 | -650 | -1,80 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 15,24 | 11.500 | 11.300 | -200 | -1,73 |
SAB | SABECO | 16,82 | 54.800 | 54.000 | -800 | -1,45 |
TCB | Techcombank | 8,76 | 45.500 | 44.850 | -650 | -1,42 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 17,54 | 15.800 | 15.600 | -200 | -1,26 |
HPG | Hòa Phát | 23,82 | 28.350 | 28.000 | -350 | -1,23 |
GAS | PV Gas | 14,86 | 76.000 | 75.100 | -900 | -1,18 |
FPT | FPT Corp | 21,92 | 113.000 | 111.800 | -1.200 | -1,06 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.