Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 16,90 | 67.500 | 66.300 | -1.200 |
-1,77
![]() |
KDH | Nhà Khang Điền | 32,60 | 29.450 | 29.200 | -250 |
-0,84
![]() |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 23,62 | 13.000 | 12.900 | -100 |
-0,76
![]() |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 13,58 | 83.400 | 82.900 | -500 |
-0,59
![]() |
BID | BIDV | 9,99 | 36.600 | 36.400 | -200 |
-0,54
![]() |
VHM | Vinhomes | 9,79 | 76.300 | 76.000 | -300 |
-0,39
![]() |
VCB | Vietcombank | 14,28 | 58.200 | 58.000 | -200 |
-0,34
![]() |
VJC | Vietjet Air | 32,57 | 90.500 | 90.200 | -300 |
-0,33
![]() |
NVL | Novaland | -4,65 | 15.150 | 15.100 | -50 |
-0,33
![]() |
SAB | SABECO | 14,42 | 46.550 | 46.400 | -150 |
-0,32
![]() |
VIC | VinGroup | 33,80 | 95.600 | 95.400 | -200 |
-0,20
![]() |
FPT | FPT Corp | 21,13 | 118.800 | 118.600 | -200 |
-0,16
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
1
(1/1 Trang)