Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 107.673 274.629,94 2.651.563 103.573 208.150,35 1.933.165
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 72.693 182.323,82 2.348.776 77.625 135.287,66 1.861.088
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 51.751 82.912,55 1.541.953 53.771 71.977,78 1.390.837
HPG Hòa Phát 3.838 60.629,98 20.446.739 2.965 62.988,85 16.411.313
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB Sacombank 5.704 57.833,91 11.191.978 5.167 58.311,70 10.222.319
SSI Chứng khoán SSI 3.868 47.413,96 14.359.242 3.302 49.263,26 12.736.287
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.824 45.771,94 9.710.832 4.713 46.450,66 7.975.822
MBB MBBank 4.050 42.493,69 11.770.110 3.610 41.703,56 10.296.111
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.182 41.489,80 6.355.151 6.529 45.841,41 4.992.599
VPB VPBank 5.508 34.808,50 7.256.411 4.797 36.314,00 6.592.782
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.957 34.173,17 11.119.489 3.073 36.155,70 9.138.247
SHB SHB 7.347 33.494,18 5.591.022 5.991 37.186,87 5.061.676
DXG Địa ốc Đất Xanh 4.065 33.278,08 9.621.105 3.459 33.777,01 8.309.767
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.686 33.216,75 10.918.991 3.042 34.492,25 9.358.864
VIX Chứng khoán VIX 5.318 32.876,25 7.852.388 4.187 35.703,73 6.713.178
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 31.416 30.474,09 939.008 32.453 21.476,84 683.633
DIG DIC Corp 3.640 31.484,36 10.949.759 2.875 32.019,14 8.796.515
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.