Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
150 [881] Chứng khoán
giảm giá
209 [881] Chứng khoán
đứng giá
522 [881]
UPCOM
93,37
-0,10
-0,11%
KLGD (Triệu CP)
35,80
  1,82%
GTGD (Tỷ VND)
544,80
  -18,97%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 94,17 -0,80 -0,85
1 Tháng qua 92,22 1,15 1,25
3 Tháng qua 98,32 -4,95 -5,03
6 Tháng qua 91,24 2,13 2,33
1 Năm qua 94,56 -1,19 -1,26
Từ đầu năm 87,58 5,79 6,61
Từ lúc cao nhất 125,60 -32,23 -25,66
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 304 0,85% 8,36 0,00%
Ask 928 2,59% 26,27 0,00%
Mua - Bán -623 -1,74% -17,91 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DWC 17,98 9.500 10.900 1.400 14,74
BQB -16,95 3.400 3.900 500 14,71
STW 9,56 26.700 30.600 3.900 14,61
CID 20,17 43.700 49.900 6.200 14,19
BSD 8,56 7.800 8.900 1.100 14,10
HNB 15,35 12.100 13.792 1.692 13,98
DMS 24,88 6.500 7.400 900 13,85
VPA -1,00 2.900 3.300 400 13,79
HLB 8,37 265.000 301.333 36.333 13,71
BTH 2,41 33.800 38.400 4.600 13,61

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
IN4 3,25 36.900 23.520 -13.380 -36,26
C22 4,90 13.600 9.100 -4.500 -33,09
PXM -0,39 600 501 -99 -16,50
G20 -0,15 600 504 -96 -16,00
YTC 29,24 48.700 41.400 -7.300 -14,99
NDC 9,69 184.300 156.700 -27.600 -14,98
TMG 20,69 55.000 46.800 -8.200 -14,91
HNF 7,25 35.000 29.800 -5.200 -14,86
HBH 41,75 6.000 5.109 -891 -14,85
CFV 9,15 24.900 21.233 -3.667 -14,73

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BSR -11,83 -515.667 5.733 0,13 521.400 11,96
QNS -5,39 -114.300 600 0,03 114.900 5,41
VEA -4,43 -101.100 1.100 0,05 102.200 4,48
LTG -1,94 -127.800 200 0,00 128.000 1,94
MCH 0,55 2.600 10.000 2,09 7.400 1,53
VAB -0,30 -32.200 0 0,00 32.200 0,30
PAT 0,40 4.500 6.700 0,60 2.200 0,20
LGM -0,12 -10.000 0 0,00 10.000 0,12
CSI 0,23 7.400 10.200 0,31 2.800 0,09
CMF -0,08 -300 0 0,00 300 0,08

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
OIL 2,78 200.600 200.600 2,78 0 0,00
MCH 0,55 2.600 10.000 2,09 7.400 1,53
ACV 1,35 12.620 13.020 1,39 400 0,04
PAT 0,40 4.500 6.700 0,60 2.200 0,20
KLB 0,31 24.800 24.800 0,31 0 0,00
CSI 0,23 7.400 10.200 0,31 2.800 0,09
DAN 0,16 5.500 5.500 0,16 0 0,00
HPP 0,16 2.000 2.000 0,16 0 0,00
BSR -11,83 -515.667 5.733 0,13 521.400 11,96
BLI 0,07 7.000 7.000 0,07 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.