Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
205 [881] Chứng khoán
giảm giá
182 [881] Chứng khoán
đứng giá
494 [881]
UPCOM
113,46
0,04
0,04%
KLGD (Triệu CP)
63,90
  47,41%
GTGD (Tỷ VND)
959,38
  9,29%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 110,87 2,59 2,34
1 Tháng qua 109,46 4,00 3,65
3 Tháng qua 105,79 7,67 7,25
6 Tháng qua 92,38 21,08 22,82
1 Năm qua 92,38 21,08 22,82
Từ đầu năm 95,05 18,41 19,37
Từ lúc cao nhất 125,60 -12,14 -9,67
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.153 1,80% 40,25 0,00%
Ask 1.209 1,89% 49,83 0,00%
Mua - Bán -56 -0,09% -9,58 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VBH 27,79 8.600 9.800 1.200 13,95
ATA -31,15 500 582 82 16,40
PTP 11,65 10.000 11.400 1.400 14,00
BEL 38,66 14.300 16.400 2.100 14,69
VWS 9,35 19.000 21.800 2.800 14,74
QHW 8,47 34.000 39.100 5.100 15,00
FTM -0,21 600 698 98 16,33
BTV 15,57 13.000 14.808 1.808 13,91
DVW 7,56 28.000 32.200 4.200 15,00
DHN 13,03 29.000 33.300 4.300 14,83

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
QCC 29,35 22.000 18.700 -3.300 -15,00
HAC 6,71 10.800 9.202 -1.598 -14,80
KHD 7,37 14.900 12.700 -2.200 -14,77
FRC 5,09 29.800 25.400 -4.400 -14,77
DND -4,27 9.500 8.100 -1.400 -14,74
DNA 8,71 29.300 25.100 -4.200 -14,33
H11 5,60 7.900 6.800 -1.100 -13,92
DPC 7,24 9.000 7.830 -1.170 -13,00
HBH 10,25 6.200 5.400 -800 -12,90
DFF -0,09 800 701 -99 -12,38

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HBC -1,55 -230.000 13.200 0,09 243.200 1,64
HPP -0,32 -4.000 0 0,00 4.000 0,32
QNS -1,04 -23.200 6.300 0,29 29.500 1,33
NCS 0,33 7.800 12.800 0,53 5.000 0,21
SAS -0,39 -11.600 0 0,00 11.600 0,39
ACV -38,91 -704.694 6.139 0,34 710.833 39,25
MSR -0,05 -2.000 2.000 0,05 4.000 0,09
VEA 0,44 11.030 150.300 6,19 139.270 5,75
TTN -0,39 -20.500 0 0,00 20.500 0,39
MA1 -0,32 -10.000 0 0,00 10.000 0,32

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MPC 4,47 256.000 256.000 4,47 0 0,00
ABI 3,08 151.200 151.200 3,08 0 0,00
MCH 16,23 101.795 102.110 16,28 315 0,05
NCS 0,33 7.800 12.800 0,53 5.000 0,21
ACV -38,91 -704.694 6.139 0,34 710.833 39,25
HNG 1,84 302.500 302.500 1,84 0 0,00
VEA 0,44 11.030 150.300 6,19 139.270 5,75
TIN 1,12 20.800 20.800 1,12 0 0,00
VVS 1,10 17.500 17.500 1,10 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.