Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
QBS | -0,34 | 600 | 692 | 92 |
15,33
![]() |
SPB | 12,11 | 12.000 | 13.800 | 1.800 |
15,00
![]() |
S74 | 18,60 | 14.000 | 16.100 | 2.100 |
15,00
![]() |
PEQ | 15,82 | 55.200 | 63.388 | 8.188 |
14,83
![]() |
TEL | -26,35 | 8.800 | 10.100 | 1.300 |
14,77
![]() |
VCX | 20,18 | 14.900 | 17.100 | 2.200 |
14,77
![]() |
VDN | 15,34 | 16.500 | 18.900 | 2.400 |
14,55
![]() |
DVC | 34,90 | 9.800 | 11.200 | 1.400 |
14,29
![]() |
CPA | -11,35 | 7.000 | 8.000 | 1.000 |
14,29
![]() |
GTD | -17,16 | 8.100 | 9.250 | 1.150 |
14,20
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
HES | 12,82 | 21.400 | 18.200 | -3.200 |
-14,95
![]() |
ILC | 4,37 | 8.100 | 6.900 | -1.200 |
-14,81
![]() |
CMF | 10,58 | 390.400 | 332.800 | -57.600 |
-14,75
![]() |
CAD | -0,14 | 600 | 512 | -88 |
-14,67
![]() |
VDT | 32,06 | 21.900 | 18.700 | -3.200 |
-14,61
![]() |
CMM | 11,75 | 12.500 | 10.700 | -1.800 |
-14,40
![]() |
BT1 | 8,14 | 13.600 | 11.647 | -1.953 |
-14,36
![]() |
LGM | -1,51 | 13.500 | 11.600 | -1.900 |
-14,07
![]() |
HTP | -3,02 | 4.300 | 3.700 | -600 |
-13,95
![]() |
ING | -20,32 | 15.900 | 13.700 | -2.200 |
-13,84
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
QNS | -17,31 | -355.000 | 0 | 0,00 | 355.000 | 17,31 |
VEA | -3,13 | -79.890 | 263.510 | 10,34 | 343.400 | 13,47 |
NTC | -2,26 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 2,26 |
BWS | -2,16 | -61.000 | 0 | 0,00 | 61.000 | 2,16 |
OIL | -1,86 | -150.000 | 0 | 0,00 | 150.000 | 1,86 |
VGT | -1,06 | -78.900 | 0 | 0,00 | 78.900 | 1,06 |
ACV | 0,44 | 4.500 | 11.000 | 1,07 | 6.500 | 0,63 |
VRG | -0,38 | -16.400 | 0 | 0,00 | 16.400 | 0,38 |
BOT | -0,20 | -40.900 | 200 | 0,00 | 41.100 | 0,20 |
CSI | 0,07 | 2.000 | 3.700 | 0,13 | 1.700 | 0,06 |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VEA | -3,13 | -79.890 | 263.510 | 10,34 | 343.400 | 13,47 |
ABB | 2,43 | 300.000 | 300.000 | 2,43 | 0 | 0,00 |
ACV | 0,44 | 4.500 | 11.000 | 1,07 | 6.500 | 0,63 |
DRI | 0,59 | 40.000 | 40.000 | 0,59 | 0 | 0,00 |
VNB | 0,20 | 15.000 | 15.000 | 0,20 | 0 | 0,00 |
TV1 | 0,16 | 6.400 | 6.400 | 0,16 | 0 | 0,00 |
CSI | 0,07 | 2.000 | 3.700 | 0,13 | 1.700 | 0,06 |
HPP | 0,12 | 1.300 | 1.300 | 0,12 | 0 | 0,00 |
DFF | 0,10 | 58.000 | 58.000 | 0,10 | 0 | 0,00 |
RCC | 0,04 | 1.900 | 1.900 | 0,04 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.