Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
ATA | -1,21 | 400 | 498 | 98 |
24,50
![]() |
HDO | -0,05 | 500 | 600 | 100 |
20,00
![]() |
KSK | -38,10 | 400 | 495 | 95 |
23,75
![]() |
CTN | -0,33 | 500 | 600 | 100 |
20,00
![]() |
AVF | -0,21 | 400 | 498 | 98 |
24,50
![]() |
NOS | -0,03 | 300 | 400 | 100 |
33,33
![]() |
SPP | -0,02 | 500 | 600 | 100 |
20,00
![]() |
PVA | 9,89 | 500 | 600 | 100 |
20,00
![]() |
G20 | -0,15 | 400 | 494 | 94 |
23,50
![]() |
KHL | -6,97 | 500 | 600 | 100 |
20,00
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PID | -2,35 | 6.300 | 3.800 | -2.500 |
-39,68
![]() |
HES | 28,02 | 25.600 | 21.800 | -3.800 |
-14,84
![]() |
SDX | -3,15 | 2.700 | 2.300 | -400 |
-14,81
![]() |
BHP | 17,14 | 9.500 | 8.100 | -1.400 |
-14,74
![]() |
CIP | 95,13 | 6.700 | 5.714 | -986 |
-14,72
![]() |
TLI | 152,01 | 10.900 | 9.300 | -1.600 |
-14,68
![]() |
PDT | 1,77 | 12.500 | 10.700 | -1.800 |
-14,40
![]() |
VLB | 11,97 | 45.400 | 38.903 | -6.497 |
-14,31
![]() |
BHV | -0,23 | 4.200 | 3.600 | -600 |
-14,29
![]() |
MTL | 2.769,34 | 9.200 | 7.900 | -1.300 |
-14,13
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
QNS | -0,20 | -5.200 | 12.600 | 0,50 | 17.800 | 0,70 |
VGI | 0,75 | 15.900 | 23.100 | 1,08 | 7.200 | 0,34 |
VEA | 13,41 | 282.200 | 376.000 | 17,88 | 93.800 | 4,47 |
EFI | -0,95 | -499.400 | 100 | 0,00 | 499.500 | 0,95 |
HIG | -0,20 | -18.500 | 0 | 0,00 | 18.500 | 0,20 |
ACE | -0,19 | -6.500 | 100 | 0,00 | 6.600 | 0,19 |
PSP | -0,15 | -20.000 | 0 | 0,00 | 20.000 | 0,15 |
ACV | 11,77 | 150.855 | 374.355 | 29,21 | 223.500 | 17,45 |
MSR | -15,06 | -644.600 | 20.000 | 0,47 | 664.600 | 15,53 |
VTP | -0,85 | -8.265 | 172.335 | 18,39 | 180.600 | 19,25 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
NTC | 0,26 | 1.000 | 1.100 | 0,28 | 100 | 0,03 |
ACV | 11,77 | 150.855 | 374.355 | 29,21 | 223.500 | 17,45 |
MSR | -15,06 | -644.600 | 20.000 | 0,47 | 664.600 | 15,53 |
VTP | -0,85 | -8.265 | 172.335 | 18,39 | 180.600 | 19,25 |
VEA | 13,41 | 282.200 | 376.000 | 17,88 | 93.800 | 4,47 |
QNS | -0,20 | -5.200 | 12.600 | 0,50 | 17.800 | 0,70 |
MCH | 3,04 | 31.700 | 31.700 | 3,04 | 0 | 0,00 |
VGI | 0,75 | 15.900 | 23.100 | 1,08 | 7.200 | 0,34 |
ABI | 0,23 | 5.600 | 5.600 | 0,23 | 0 | 0,00 |
MML | 0,72 | 13.500 | 13.500 | 0,72 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.