|
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cổ phiếu tăng
| Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|
| VBH | 27,79 | 8.600 | 9.800 | 1.200 |
13,95
|
| ATA | -31,15 | 500 | 582 | 82 |
16,40
|
| PTP | 11,65 | 10.000 | 11.400 | 1.400 |
14,00
|
| BEL | 38,66 | 14.300 | 16.400 | 2.100 |
14,69
|
| VWS | 9,35 | 19.000 | 21.800 | 2.800 |
14,74
|
| QHW | 8,47 | 34.000 | 39.100 | 5.100 |
15,00
|
| FTM | -0,21 | 600 | 698 | 98 |
16,33
|
| BTV | 15,57 | 13.000 | 14.808 | 1.808 |
13,91
|
| DVW | 7,56 | 28.000 | 32.200 | 4.200 |
15,00
|
| DHN | 13,03 | 29.000 | 33.300 | 4.300 |
14,83
|
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
| Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|
| QCC | 29,35 | 22.000 | 18.700 | -3.300 |
-15,00
|
| HAC | 6,71 | 10.800 | 9.202 | -1.598 |
-14,80
|
| KHD | 7,37 | 14.900 | 12.700 | -2.200 |
-14,77
|
| FRC | 5,09 | 29.800 | 25.400 | -4.400 |
-14,77
|
| DND | -4,27 | 9.500 | 8.100 | -1.400 |
-14,74
|
| DNA | 8,71 | 29.300 | 25.100 | -4.200 |
-14,33
|
| H11 | 5,60 | 7.900 | 6.800 | -1.100 |
-13,92
|
| DPC | 7,24 | 9.000 | 7.830 | -1.170 |
-13,00
|
| HBH | 10,25 | 6.200 | 5.400 | -800 |
-12,90
|
| DFF | -0,09 | 800 | 701 | -99 |
-12,38
|
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
| Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
| VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
| SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
| C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
| PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
| HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
| OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
| ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
| VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
| KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
| Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
| SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
| VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
| C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
| ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
| VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
| OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
| PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
| HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
| CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
| Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HBC | -1,55 | -230.000 | 13.200 | 0,09 | 243.200 | 1,64 |
| HPP | -0,32 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,32 |
| QNS | -1,04 | -23.200 | 6.300 | 0,29 | 29.500 | 1,33 |
| NCS | 0,33 | 7.800 | 12.800 | 0,53 | 5.000 | 0,21 |
| SAS | -0,39 | -11.600 | 0 | 0,00 | 11.600 | 0,39 |
| ACV | -38,91 | -704.694 | 6.139 | 0,34 | 710.833 | 39,25 |
| MSR | -0,05 | -2.000 | 2.000 | 0,05 | 4.000 | 0,09 |
| VEA | 0,44 | 11.030 | 150.300 | 6,19 | 139.270 | 5,75 |
| TTN | -0,39 | -20.500 | 0 | 0,00 | 20.500 | 0,39 |
| MA1 | -0,32 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 0,32 |
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MPC | 4,47 | 256.000 | 256.000 | 4,47 | 0 | 0,00 |
| ABI | 3,08 | 151.200 | 151.200 | 3,08 | 0 | 0,00 |
| MCH | 16,23 | 101.795 | 102.110 | 16,28 | 315 | 0,05 |
| NCS | 0,33 | 7.800 | 12.800 | 0,53 | 5.000 | 0,21 |
| ACV | -38,91 | -704.694 | 6.139 | 0,34 | 710.833 | 39,25 |
| HNG | 1,84 | 302.500 | 302.500 | 1,84 | 0 | 0,00 |
| VEA | 0,44 | 11.030 | 150.300 | 6,19 | 139.270 | 5,75 |
| TIN | 1,12 | 20.800 | 20.800 | 1,12 | 0 | 0,00 |
| VVS | 1,10 | 17.500 | 17.500 | 1,10 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



