Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
V11 | -0,42 | 500 | 600 | 100 |
20,00
![]() |
ATB | -0,13 | 600 | 698 | 98 |
16,33
![]() |
DLD | -9,33 | 7.400 | 8.500 | 1.100 |
14,86
![]() |
CNN | 20,47 | 35.700 | 41.000 | 5.300 |
14,85
![]() |
VIR | -7,09 | 4.800 | 5.500 | 700 |
14,58
![]() |
CCT | 41,49 | 9.600 | 11.000 | 1.400 |
14,58
![]() |
YTC | 20,29 | 30.000 | 34.300 | 4.300 |
14,33
![]() |
PTX | 2,35 | 4.200 | 4.800 | 600 |
14,29
![]() |
BHC | 15,96 | 1.400 | 1.600 | 200 |
14,29
![]() |
VTL | -7,57 | 7.100 | 8.100 | 1.000 |
14,08
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SHC | 17,79 | 22.100 | 18.800 | -3.300 |
-14,93
![]() |
ICI | 82,39 | 8.000 | 6.806 | -1.194 |
-14,93
![]() |
MRF | 38,69 | 36.200 | 30.800 | -5.400 |
-14,92
![]() |
HFC | 23,42 | 9.400 | 8.000 | -1.400 |
-14,89
![]() |
TPS | 3,73 | 21.800 | 18.600 | -3.200 |
-14,68
![]() |
SAP | 73,82 | 12.300 | 10.500 | -1.800 |
-14,63
![]() |
HFX | -1,01 | 13.800 | 11.800 | -2.000 |
-14,49
![]() |
PEG | -43,22 | 7.600 | 6.500 | -1.100 |
-14,47
![]() |
MGC | 11,42 | 7.000 | 6.014 | -986 |
-14,09
![]() |
E29 | 17,29 | 14.200 | 12.211 | -1.989 |
-14,01
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
MCH | -4,68 | -23.318 | 34.805 | 6,97 | 58.123 | 11,64 |
ACV | 16,05 | 139.622 | 182.722 | 21,00 | 43.100 | 4,95 |
PHP | -1,47 | -55.100 | 0 | 0,00 | 55.100 | 1,47 |
LTG | -1,22 | -65.700 | 100 | 0,00 | 65.800 | 1,22 |
CSI | -0,12 | -4.700 | 9.200 | 0,23 | 13.900 | 0,35 |
QNS | -0,12 | -2.500 | 0 | 0,00 | 2.500 | 0,12 |
DBM | -0,11 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,11 |
UDC | -0,07 | -18.000 | 0 | 0,00 | 18.000 | 0,07 |
SKV | -0,06 | -1.500 | 0 | 0,00 | 1.500 | 0,06 |
PAT | -0,05 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,05 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
ACV | 16,05 | 139.622 | 182.722 | 21,00 | 43.100 | 4,95 |
DGT | 10,24 | 1.118.800 | 1.118.800 | 10,24 | 0 | 0,00 |
MCH | -4,68 | -23.318 | 34.805 | 6,97 | 58.123 | 11,64 |
OIL | 2,57 | 184.100 | 184.100 | 2,57 | 0 | 0,00 |
CMF | 0,25 | 900 | 900 | 0,25 | 0 | 0,00 |
CSI | -0,12 | -4.700 | 9.200 | 0,23 | 13.900 | 0,35 |
VRG | 0,18 | 6.200 | 6.200 | 0,18 | 0 | 0,00 |
HPP | 0,11 | 1.500 | 1.500 | 0,11 | 0 | 0,00 |
VEA | 0,05 | 1.200 | 1.200 | 0,05 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.