Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
214 [886] Chứng khoán
giảm giá
215 [886] Chứng khoán
đứng giá
457 [886]
UPCOM
99,32
0,16
0,16%
KLGD (Triệu CP)
53,68
  -0,27%
GTGD (Tỷ VND)
580,25
  -18,84%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 99,38 -0,06 -0,06
1 Tháng qua 100,61 -1,29 -1,28
3 Tháng qua 93,72 5,60 5,98
6 Tháng qua 93,65 5,67 6,05
1 Năm qua 90,82 8,50 9,36
Từ đầu năm 95,05 4,27 4,49
Từ lúc cao nhất 125,60 -26,28 -20,92
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 720 1,34% 15,36 0,00%
Ask 1.092 2,03% 39,76 0,00%
Mua - Bán -372 -0,69% -24,40 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
QBS -0,34 600 692 92 15,33
SPB 12,11 12.000 13.800 1.800 15,00
S74 18,60 14.000 16.100 2.100 15,00
PEQ 15,82 55.200 63.388 8.188 14,83
TEL -26,35 8.800 10.100 1.300 14,77
VCX 20,18 14.900 17.100 2.200 14,77
VDN 15,34 16.500 18.900 2.400 14,55
DVC 34,90 9.800 11.200 1.400 14,29
CPA -11,35 7.000 8.000 1.000 14,29
GTD -17,16 8.100 9.250 1.150 14,20

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HES 12,82 21.400 18.200 -3.200 -14,95
ILC 4,37 8.100 6.900 -1.200 -14,81
CMF 10,58 390.400 332.800 -57.600 -14,75
CAD -0,14 600 512 -88 -14,67
VDT 32,06 21.900 18.700 -3.200 -14,61
CMM 11,75 12.500 10.700 -1.800 -14,40
BT1 8,14 13.600 11.647 -1.953 -14,36
LGM -1,51 13.500 11.600 -1.900 -14,07
HTP -3,02 4.300 3.700 -600 -13,95
ING -20,32 15.900 13.700 -2.200 -13,84

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
QNS -17,31 -355.000 0 0,00 355.000 17,31
VEA -3,13 -79.890 263.510 10,34 343.400 13,47
NTC -2,26 -10.000 0 0,00 10.000 2,26
BWS -2,16 -61.000 0 0,00 61.000 2,16
OIL -1,86 -150.000 0 0,00 150.000 1,86
VGT -1,06 -78.900 0 0,00 78.900 1,06
ACV 0,44 4.500 11.000 1,07 6.500 0,63
VRG -0,38 -16.400 0 0,00 16.400 0,38
BOT -0,20 -40.900 200 0,00 41.100 0,20
CSI 0,07 2.000 3.700 0,13 1.700 0,06

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA -3,13 -79.890 263.510 10,34 343.400 13,47
ABB 2,43 300.000 300.000 2,43 0 0,00
ACV 0,44 4.500 11.000 1,07 6.500 0,63
DRI 0,59 40.000 40.000 0,59 0 0,00
VNB 0,20 15.000 15.000 0,20 0 0,00
TV1 0,16 6.400 6.400 0,16 0 0,00
CSI 0,07 2.000 3.700 0,13 1.700 0,06
HPP 0,12 1.300 1.300 0,12 0 0,00
DFF 0,10 58.000 58.000 0,10 0 0,00
RCC 0,04 1.900 1.900 0,04 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.