Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
GER | 28,53 | 12.300 | 17.100 | 4.800 | 39,02 |
LDW | 14,95 | 12.300 | 15.000 | 2.700 | 21,95 |
DVC | 35,83 | 10.000 | 11.500 | 1.500 | 15,00 |
GVT | 6,26 | 67.600 | 77.700 | 10.100 | 14,94 |
QHW | 6,41 | 29.500 | 33.900 | 4.400 | 14,92 |
IHK | 9,89 | 14.800 | 17.000 | 2.200 | 14,86 |
VHF | 22,20 | 7.400 | 8.500 | 1.100 | 14,86 |
TSJ | 26,08 | 22.900 | 26.300 | 3.400 | 14,85 |
H11 | 38,55 | 8.800 | 10.100 | 1.300 | 14,77 |
DNL | 21,72 | 24.500 | 28.100 | 3.600 | 14,69 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TAW | 6,16 | 18.600 | 11.300 | -7.300 | -39,25 |
CFM | -22,98 | 11.400 | 9.700 | -1.700 | -14,91 |
SPV | 8,56 | 16.800 | 14.300 | -2.500 | -14,88 |
XHC | 12,32 | 29.700 | 25.300 | -4.400 | -14,81 |
DCF | 88,21 | 51.500 | 43.900 | -7.600 | -14,76 |
SBH | 13,16 | 61.000 | 52.000 | -9.000 | -14,75 |
TLT | 21,18 | 15.700 | 13.400 | -2.300 | -14,65 |
CAB | 45,23 | 13.100 | 11.200 | -1.900 | -14,50 |
MTG | 2,73 | 14.300 | 12.256 | -2.044 | -14,29 |
CPA | -12,70 | 9.200 | 7.900 | -1.300 | -14,13 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | -8,63 | -451.700 | 49.000 | 0,94 | 500.700 | 9,57 |
VEA | 0,39 | 10.000 | 70.000 | 2,65 | 60.000 | 2,26 |
ACV | -0,72 | -8.500 | 400 | 0,03 | 8.900 | 0,75 |
MML | -0,39 | -14.200 | 0 | 0,00 | 14.200 | 0,39 |
MCH | 0,37 | 2.800 | 5.200 | 0,68 | 2.400 | 0,30 |
CSI | -0,13 | -3.200 | 2.800 | 0,11 | 6.000 | 0,24 |
WSB | -0,17 | -3.300 | 300 | 0,02 | 3.600 | 0,18 |
QNS | 13,30 | 267.100 | 270.100 | 13,45 | 3.000 | 0,15 |
WTC | -0,07 | -5.600 | 0 | 0,00 | 5.600 | 0,07 |
PVM | 0,00 | 0 | 1.500 | 0,02 | 1.500 | 0,02 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
QNS | 13,30 | 267.100 | 270.100 | 13,45 | 3.000 | 0,15 |
DDV | 9,72 | 611.000 | 611.000 | 9,72 | 0 | 0,00 |
VEA | 0,39 | 10.000 | 70.000 | 2,65 | 60.000 | 2,26 |
VGT | 2,50 | 200.000 | 200.000 | 2,50 | 0 | 0,00 |
BSR | -8,63 | -451.700 | 49.000 | 0,94 | 500.700 | 9,57 |
MCH | 0,37 | 2.800 | 5.200 | 0,68 | 2.400 | 0,30 |
VGG | 0,47 | 12.800 | 12.800 | 0,47 | 0 | 0,00 |
DSC | 0,25 | 10.100 | 10.100 | 0,25 | 0 | 0,00 |
HPD | 0,19 | 7.700 | 7.700 | 0,19 | 0 | 0,00 |
HPP | 0,18 | 2.800 | 2.800 | 0,18 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.