Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
162 [886] Chứng khoán
giảm giá
164 [886] Chứng khoán
đứng giá
560 [886]
UPCOM
92,44
0,00
0,00%
KLGD (Triệu CP)
30,31
  -35,93%
GTGD (Tỷ VND)
625,04
  -23,48%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 92,06 0,38 0,41
1 Tháng qua 91,61 0,83 0,91
3 Tháng qua 93,75 -1,31 -1,40
6 Tháng qua 96,93 -4,49 -4,63
1 Năm qua 85,97 6,47 7,53
Từ đầu năm 87,58 4,86 5,55
Từ lúc cao nhất 125,60 -33,16 -26,40
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 105 0,35% 6,22 0,00%
Ask 304 1,00% 31,09 0,00%
Mua - Bán -199 -0,66% -24,87 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CDG 5,07 2.200 3.000 800 36,36
NVP 18,95 6.800 9.000 2.200 32,35
TMG 20,47 42.100 48.400 6.300 14,96
PEG -20,09 4.700 5.400 700 14,89
X26 9,74 31.000 35.600 4.600 14,84
TTD 14,34 61.700 70.775 9.075 14,71
TGP 27,89 3.400 3.900 500 14,71
VHD -1,87 10.300 11.800 1.500 14,56
CID 12,41 26.800 30.700 3.900 14,55
KTL 8,98 17.700 20.200 2.500 14,12

Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
UPC 5,17 25.400 21.600 -3.800 -14,96
EMG 6,79 32.900 28.000 -4.900 -14,89
LMC 13,62 17.100 14.600 -2.500 -14,62
BSD 15,20 18.500 15.800 -2.700 -14,59
HCB 6,61 28.000 24.000 -4.000 -14,29
L43 -0,83 3.600 3.137 -463 -12,86
MH3 14,90 36.800 32.200 -4.600 -12,50
THW 9,00 17.100 15.000 -2.100 -12,28
DMN 13,15 6.400 5.643 -757 -11,83
PMT 71,62 7.900 7.000 -900 -11,39

Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -21,84 -178.353 33.200 4,08 211.553 25,92
MCH -3,38 -15.015 0 0,00 15.015 3,38
CSI -0,11 -3.500 11.500 0,35 15.000 0,46
ABI -0,05 -1.800 11.200 0,29 13.000 0,34
MFS -0,25 -7.000 0 0,00 7.000 0,25
MPC -0,18 -12.000 0 0,00 12.000 0,18
VTK -0,07 -1.000 1.200 0,08 2.200 0,16
HPD 0,11 4.700 10.000 0,23 5.300 0,12
GHC -0,08 -2.700 0 0,00 2.700 0,08
HBC -0,04 -8.500 0 0,00 8.500 0,04

Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
ACV -21,84 -178.353 33.200 4,08 211.553 25,92
VEA 0,73 18.900 18.900 0,73 0 0,00
CSI -0,11 -3.500 11.500 0,35 15.000 0,46
ABI -0,05 -1.800 11.200 0,29 13.000 0,34
HPD 0,11 4.700 10.000 0,23 5.300 0,12
CNC 0,18 5.000 5.000 0,18 0 0,00
ND2 0,17 4.500 4.500 0,17 0 0,00
VTK -0,07 -1.000 1.200 0,08 2.200 0,16
CHS 0,07 5.500 5.500 0,07 0 0,00
HNB 0,03 2.000 2.100 0,03 100 0,00

Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.