Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TUG | 3,13 | 13.400 | 15.400 | 2.000 |
14,93
![]() |
CMN | 13,86 | 53.100 | 61.000 | 7.900 |
14,88
![]() |
PLA | 149,63 | 6.700 | 7.694 | 994 |
14,84
![]() |
BIO | 21,94 | 17.600 | 20.200 | 2.600 |
14,77
![]() |
APL | 14,09 | 21.000 | 24.100 | 3.100 |
14,76
![]() |
BTH | 484,24 | 15.600 | 17.900 | 2.300 |
14,74
![]() |
RBC | 18,07 | 4.100 | 4.700 | 600 |
14,63
![]() |
HES | 10,65 | 18.700 | 21.300 | 2.600 |
13,90
![]() |
BHP | 30,81 | 7.700 | 8.700 | 1.000 |
12,99
![]() |
BMJ | 25,96 | 10.500 | 11.800 | 1.300 |
12,38
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
UPH | 34,09 | 9.800 | 6.000 | -3.800 |
-38,78
![]() |
C22 | 4,69 | 14.300 | 11.000 | -3.300 |
-23,08
![]() |
H11 | 19,47 | 6.000 | 5.100 | -900 |
-15,00
![]() |
CCT | 76,26 | 10.800 | 9.200 | -1.600 |
-14,81
![]() |
DMS | 9,46 | 8.800 | 7.500 | -1.300 |
-14,77
![]() |
VGL | 9,44 | 21.900 | 18.700 | -3.200 |
-14,61
![]() |
PMT | 32,39 | 8.900 | 7.600 | -1.300 |
-14,61
![]() |
HBD | 8,66 | 17.700 | 15.200 | -2.500 |
-14,12
![]() |
PIS | 7,99 | 11.400 | 9.850 | -1.550 |
-13,60
![]() |
VHD | -18,63 | 19.200 | 16.622 | -2.578 |
-13,43
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VEA | -2,66 | -72.000 | 300 | 0,01 | 72.300 | 2,67 |
GEE | -2,24 | -89.700 | 0 | 0,00 | 89.700 | 2,24 |
ACV | -1,18 | -15.728 | 12.400 | 0,92 | 28.128 | 2,10 |
BSR | 91,44 | 4.279.800 | 4.344.300 | 92,78 | 64.500 | 1,34 |
VOC | -1,10 | -40.800 | 0 | 0,00 | 40.800 | 1,10 |
VTP | -0,55 | -12.200 | 5.000 | 0,23 | 17.200 | 0,78 |
MCH | 2,70 | 35.600 | 41.600 | 3,16 | 6.000 | 0,46 |
QNS | 4,54 | 94.290 | 102.300 | 4,92 | 8.010 | 0,39 |
GDA | -0,24 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 0,24 |
SID | -0,04 | -3.100 | 11.000 | 0,15 | 14.100 | 0,19 |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 91,44 | 4.279.800 | 4.344.300 | 92,78 | 64.500 | 1,34 |
QNS | 4,54 | 94.290 | 102.300 | 4,92 | 8.010 | 0,39 |
MCH | 2,70 | 35.600 | 41.600 | 3,16 | 6.000 | 0,46 |
ACV | -1,18 | -15.728 | 12.400 | 0,92 | 28.128 | 2,10 |
MPC | 0,42 | 21.200 | 21.200 | 0,42 | 0 | 0,00 |
VHG | 0,33 | 116.500 | 116.500 | 0,33 | 0 | 0,00 |
GHC | 0,28 | 10.700 | 10.700 | 0,28 | 0 | 0,00 |
VTP | -0,55 | -12.200 | 5.000 | 0,23 | 17.200 | 0,78 |
SID | -0,04 | -3.100 | 11.000 | 0,15 | 14.100 | 0,19 |
PHP | 0,12 | 5.000 | 5.000 | 0,12 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.