Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
69 [859] Chứng khoán
giảm giá
247 [859] Chứng khoán
đứng giá
543 [859]
UPCOM
86,68
-2,01
-2,26%
KLGD (Triệu CP)
74,45
  53,56%
GTGD (Tỷ VND)
1.120,54
  56,55%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 88,43 -1,75 -1,98
1 Tháng qua 94,29 -7,61 -8,07
3 Tháng qua 85,77 0,91 1,06
6 Tháng qua 77,28 9,40 12,16
1 Năm qua 82,76 3,92 4,74
Từ đầu năm 72,40 14,28 19,72
Từ lúc cao nhất 125,60 -38,92 -30,99
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 4.687 6,30% 103,73 0,00%
Ask 387 0,52% 11,98 0,00%
Mua - Bán 4.300 5,78% 91,76 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TUG 3,13 13.400 15.400 2.000 14,93
CMN 13,86 53.100 61.000 7.900 14,88
PLA 149,63 6.700 7.694 994 14,84
BIO 21,94 17.600 20.200 2.600 14,77
APL 14,09 21.000 24.100 3.100 14,76
BTH 484,24 15.600 17.900 2.300 14,74
RBC 18,07 4.100 4.700 600 14,63
HES 10,65 18.700 21.300 2.600 13,90
BHP 30,81 7.700 8.700 1.000 12,99
BMJ 25,96 10.500 11.800 1.300 12,38

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
UPH 34,09 9.800 6.000 -3.800 -38,78
C22 4,69 14.300 11.000 -3.300 -23,08
H11 19,47 6.000 5.100 -900 -15,00
CCT 76,26 10.800 9.200 -1.600 -14,81
DMS 9,46 8.800 7.500 -1.300 -14,77
VGL 9,44 21.900 18.700 -3.200 -14,61
PMT 32,39 8.900 7.600 -1.300 -14,61
HBD 8,66 17.700 15.200 -2.500 -14,12
PIS 7,99 11.400 9.850 -1.550 -13,60
VHD -18,63 19.200 16.622 -2.578 -13,43

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VEA -2,66 -72.000 300 0,01 72.300 2,67
GEE -2,24 -89.700 0 0,00 89.700 2,24
ACV -1,18 -15.728 12.400 0,92 28.128 2,10
BSR 91,44 4.279.800 4.344.300 92,78 64.500 1,34
VOC -1,10 -40.800 0 0,00 40.800 1,10
VTP -0,55 -12.200 5.000 0,23 17.200 0,78
MCH 2,70 35.600 41.600 3,16 6.000 0,46
QNS 4,54 94.290 102.300 4,92 8.010 0,39
GDA -0,24 -10.000 0 0,00 10.000 0,24
SID -0,04 -3.100 11.000 0,15 14.100 0,19

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BSR 91,44 4.279.800 4.344.300 92,78 64.500 1,34
QNS 4,54 94.290 102.300 4,92 8.010 0,39
MCH 2,70 35.600 41.600 3,16 6.000 0,46
ACV -1,18 -15.728 12.400 0,92 28.128 2,10
MPC 0,42 21.200 21.200 0,42 0 0,00
VHG 0,33 116.500 116.500 0,33 0 0,00
GHC 0,28 10.700 10.700 0,28 0 0,00
VTP -0,55 -12.200 5.000 0,23 17.200 0,78
SID -0,04 -3.100 11.000 0,15 14.100 0,19
PHP 0,12 5.000 5.000 0,12 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.