Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
187 [888] Chứng khoán
giảm giá
142 [888] Chứng khoán
đứng giá
559 [888]
UPCOM
109,94
1,10
1,01%
KLGD (Triệu CP)
66,47
  6,17%
GTGD (Tỷ VND)
1.092,25
  21,33%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 109,68 0,26 0,24
1 Tháng qua 106,94 3,00 2,81
3 Tháng qua 98,14 11,80 12,02
6 Tháng qua 99,81 10,13 10,15
1 Năm qua 94,15 15,79 16,77
Từ đầu năm 95,05 14,89 15,67
Từ lúc cao nhất 125,60 -15,66 -12,47
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.855 2,79% 33,85 0,00%
Ask 12.801 19,26% 179,87 0,00%
Mua - Bán -10.947 -16,47% -146,02 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PRO -3,95 4.000 4.600 600 15,00
TLT 10,89 17.000 19.500 2.500 14,71
PBT 16,03 15.000 17.200 2.200 14,67
VCX 8,81 6.900 7.900 1.000 14,49
CMM 18,51 14.700 16.800 2.100 14,29
PEG -35,70 3.500 3.995 495 14,14
DAS 8,11 7.100 8.100 1.000 14,08
AAS 75,19 18.800 21.412 2.612 13,89
DCR 126,63 3.600 4.100 500 13,89
SDT 6,75 4.900 5.577 677 13,82

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
RAT 20,26 19.000 15.000 -4.000 -21,05
PNT 10,62 10.000 8.500 -1.500 -15,00
PTM 225,92 30.700 26.100 -4.600 -14,98
DNH 18,79 57.100 48.600 -8.500 -14,89
SII 2,02 19.500 16.600 -2.900 -14,87
PDC 22,32 6.000 5.116 -884 -14,73
VMG -6,60 5.100 4.403 -697 -13,67
PTP 12,18 13.800 11.917 -1.883 -13,64
DPC -9,09 8.200 7.152 -1.048 -12,78
CI5 47,72 6.500 5.735 -765 -11,77

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
OIL -109,38 -10.301.000 1.400.000 14,84 11.701.000 124,22
ACV -34,52 -578.390 20.610 1,22 599.000 35,74
MCH -9,40 -77.800 43.300 5,22 121.100 14,62
ABB -3,52 -282.000 18.000 0,23 300.000 3,75
PHP -0,56 -15.300 0 0,00 15.300 0,56
ABI -0,04 -1.300 7.300 0,22 8.600 0,26
GDA -0,20 -10.900 100 0,00 11.000 0,20
BTH -0,13 -2.400 0 0,00 2.400 0,13
UDC -0,07 -17.000 4.000 0,02 21.000 0,09
QTP -0,07 -5.000 1.000 0,01 6.000 0,08

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
OIL -109,38 -10.301.000 1.400.000 14,84 11.701.000 124,22
VEA 9,49 243.100 244.100 9,53 1.000 0,04
MCH -9,40 -77.800 43.300 5,22 121.100 14,62
ACV -34,52 -578.390 20.610 1,22 599.000 35,74
NCS 0,78 20.000 20.000 0,78 0 0,00
MPC 0,45 29.600 29.600 0,45 0 0,00
CTX 0,31 15.000 15.000 0,31 0 0,00
ABB -3,52 -282.000 18.000 0,23 300.000 3,75
ABI -0,04 -1.300 7.300 0,22 8.600 0,26

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.