Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
171 [870] Chứng khoán
giảm giá
168 [870] Chứng khoán
đứng giá
531 [870]
UPCOM
91,48
0,30
0,33%
KLGD (Triệu CP)
39,45
  -19,61%
GTGD (Tỷ VND)
586,98
  -22,62%
Tổng KL đặt mua
1.874
Dư mua
95.309.280
Tổng KL đặt bán
3.010
Dư bán
122.169.584
Mua - Bán
-1.136
Dư mua - Dư bán
0

Cập nhật lúc 15:10 17/06/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 90,82 0,66 0,73
1 Tháng qua 90,54 0,94 1,04
3 Tháng qua 86,97 4,51 5,19
6 Tháng qua 88,44 3,04 3,44
1 Năm qua 75,58 15,90 21,04
Từ đầu năm 87,58 3,90 4,45
Từ lúc cao nhất 125,60 -34,12 -27,17
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 1.265 3,21% 31,47 0,00%
Ask 614 1,56% 14,05 0,00%
Mua - Bán 651 1,65% 17,41 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
GER 28,53 12.300 17.100 4.800 39,02
LDW 14,95 12.300 15.000 2.700 21,95
DVC 35,83 10.000 11.500 1.500 15,00
GVT 6,26 67.600 77.700 10.100 14,94
QHW 6,41 29.500 33.900 4.400 14,92
IHK 9,89 14.800 17.000 2.200 14,86
VHF 22,20 7.400 8.500 1.100 14,86
TSJ 26,08 22.900 26.300 3.400 14,85
H11 38,55 8.800 10.100 1.300 14,77
DNL 21,72 24.500 28.100 3.600 14,69

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TAW 6,16 18.600 11.300 -7.300 -39,25
CFM -22,98 11.400 9.700 -1.700 -14,91
SPV 8,56 16.800 14.300 -2.500 -14,88
XHC 12,32 29.700 25.300 -4.400 -14,81
DCF 88,21 51.500 43.900 -7.600 -14,76
SBH 13,16 61.000 52.000 -9.000 -14,75
TLT 21,18 15.700 13.400 -2.300 -14,65
CAB 45,23 13.100 11.200 -1.900 -14,50
MTG 2,73 14.300 12.256 -2.044 -14,29
CPA -12,70 9.200 7.900 -1.300 -14,13

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
KSH 8.740 0,90 239 3.775 2,96 339

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
BSR 2.636 58,35 23.230 2.512 54,32 20.611
SBS 3.649 7,25 4.420 1.640 8,96 2.454
VHG 3.974 6,54 4.457 1.468 9,71 2.443
C4G 2.539 5,49 2.817 1.948 6,99 2.754
ABB 3.359 5,35 2.121 2.520 4,46 1.329
VGT 1.862 4,30 2.429 1.771 4,36 2.339
OIL 2.323 4,16 2.615 1.592 4,82 2.076
PVX 8.889 3,35 784 4.270 6,93 780
HVG 9.712 3,29 513 6.415 5,32 548
CEN 2.003 2,99 536 5.581 1,87 932

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BSR -8,63 -451.700 49.000 0,94 500.700 9,57
VEA 0,39 10.000 70.000 2,65 60.000 2,26
ACV -0,72 -8.500 400 0,03 8.900 0,75
MML -0,39 -14.200 0 0,00 14.200 0,39
MCH 0,37 2.800 5.200 0,68 2.400 0,30
CSI -0,13 -3.200 2.800 0,11 6.000 0,24
WSB -0,17 -3.300 300 0,02 3.600 0,18
QNS 13,30 267.100 270.100 13,45 3.000 0,15
WTC -0,07 -5.600 0 0,00 5.600 0,07
PVM 0,00 0 1.500 0,02 1.500 0,02

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
QNS 13,30 267.100 270.100 13,45 3.000 0,15
DDV 9,72 611.000 611.000 9,72 0 0,00
VEA 0,39 10.000 70.000 2,65 60.000 2,26
VGT 2,50 200.000 200.000 2,50 0 0,00
BSR -8,63 -451.700 49.000 0,94 500.700 9,57
MCH 0,37 2.800 5.200 0,68 2.400 0,30
VGG 0,47 12.800 12.800 0,47 0 0,00
DSC 0,25 10.100 10.100 0,25 0 0,00
HPD 0,19 7.700 7.700 0,19 0 0,00
HPP 0,18 2.800 2.800 0,18 0 0,00

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.