Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PRO | -3,95 | 4.000 | 4.600 | 600 |
15,00
![]() |
TLT | 10,89 | 17.000 | 19.500 | 2.500 |
14,71
![]() |
PBT | 16,03 | 15.000 | 17.200 | 2.200 |
14,67
![]() |
VCX | 8,81 | 6.900 | 7.900 | 1.000 |
14,49
![]() |
CMM | 18,51 | 14.700 | 16.800 | 2.100 |
14,29
![]() |
PEG | -35,70 | 3.500 | 3.995 | 495 |
14,14
![]() |
DAS | 8,11 | 7.100 | 8.100 | 1.000 |
14,08
![]() |
AAS | 75,19 | 18.800 | 21.412 | 2.612 |
13,89
![]() |
DCR | 126,63 | 3.600 | 4.100 | 500 |
13,89
![]() |
SDT | 6,75 | 4.900 | 5.577 | 677 |
13,82
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
RAT | 20,26 | 19.000 | 15.000 | -4.000 |
-21,05
![]() |
PNT | 10,62 | 10.000 | 8.500 | -1.500 |
-15,00
![]() |
PTM | 225,92 | 30.700 | 26.100 | -4.600 |
-14,98
![]() |
DNH | 18,79 | 57.100 | 48.600 | -8.500 |
-14,89
![]() |
SII | 2,02 | 19.500 | 16.600 | -2.900 |
-14,87
![]() |
PDC | 22,32 | 6.000 | 5.116 | -884 |
-14,73
![]() |
VMG | -6,60 | 5.100 | 4.403 | -697 |
-13,67
![]() |
PTP | 12,18 | 13.800 | 11.917 | -1.883 |
-13,64
![]() |
DPC | -9,09 | 8.200 | 7.152 | -1.048 |
-12,78
![]() |
CI5 | 47,72 | 6.500 | 5.735 | -765 |
-11,77
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
OIL | -109,38 | -10.301.000 | 1.400.000 | 14,84 | 11.701.000 | 124,22 |
ACV | -34,52 | -578.390 | 20.610 | 1,22 | 599.000 | 35,74 |
MCH | -9,40 | -77.800 | 43.300 | 5,22 | 121.100 | 14,62 |
ABB | -3,52 | -282.000 | 18.000 | 0,23 | 300.000 | 3,75 |
PHP | -0,56 | -15.300 | 0 | 0,00 | 15.300 | 0,56 |
ABI | -0,04 | -1.300 | 7.300 | 0,22 | 8.600 | 0,26 |
GDA | -0,20 | -10.900 | 100 | 0,00 | 11.000 | 0,20 |
BTH | -0,13 | -2.400 | 0 | 0,00 | 2.400 | 0,13 |
UDC | -0,07 | -17.000 | 4.000 | 0,02 | 21.000 | 0,09 |
QTP | -0,07 | -5.000 | 1.000 | 0,01 | 6.000 | 0,08 |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
OIL | -109,38 | -10.301.000 | 1.400.000 | 14,84 | 11.701.000 | 124,22 |
VEA | 9,49 | 243.100 | 244.100 | 9,53 | 1.000 | 0,04 |
MCH | -9,40 | -77.800 | 43.300 | 5,22 | 121.100 | 14,62 |
ACV | -34,52 | -578.390 | 20.610 | 1,22 | 599.000 | 35,74 |
NCS | 0,78 | 20.000 | 20.000 | 0,78 | 0 | 0,00 |
MPC | 0,45 | 29.600 | 29.600 | 0,45 | 0 | 0,00 |
CTX | 0,31 | 15.000 | 15.000 | 0,31 | 0 | 0,00 |
ABB | -3,52 | -282.000 | 18.000 | 0,23 | 300.000 | 3,75 |
ABI | -0,04 | -1.300 | 7.300 | 0,22 | 8.600 | 0,26 |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.