Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
21/11/2025 -27.085.895 -585.020.042 69.080.309 2.474.058.002.170 96.166.204 3.059.078.043.950
20/11/2025 5.371.350 293.935.958 61.799.464 2.333.999.629.400 56.428.114 2.040.063.671.880
19/11/2025 -16.388.971 -651.138.391 58.206.401 1.879.525.998.210 74.595.372 2.530.664.389.090
18/11/2025 -6.029.568 -46.939.255 78.317.591 2.749.655.338.950 84.347.159 2.796.594.593.550
17/11/2025 -26.704.489 -907.853.577 55.803.714 2.037.450.698.100 82.508.203 2.945.304.274.700
14/11/2025 -14.544.056 -672.426.310 57.209.935 2.109.840.145.860 71.753.991 2.782.266.455.650
13/11/2025 -37.613.485 -969.841.158 60.917.824 2.581.584.369.310 98.531.309 3.551.425.527.660
12/11/2025 -18.663.628 -381.025.251 59.047.746 2.253.507.812.750 77.711.374 2.634.533.063.500
11/11/2025 -10.880.000 -74.804.541 56.014.131 2.091.705.945.280 66.894.131 2.166.510.486.350
10/11/2025 -3.833.007 -182.922.861 81.074.896 2.601.884.244.850 84.907.903 2.784.807.105.690

 

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 354,18 3.570.782 4.175.952 414,19 605.170 60,00
VIC -72,32 -318.892 494.034 112,54 812.926 184,85
VNM 10,27 170.625 1.083.330 65,19 912.705 54,91
VCB -57,25 -972.472 785.700 46,27 1.758.172 103,52
CTG -29,67 -621.208 1.530.700 75,06 2.151.908 104,72
VIX -704,21 -29.966.000 5.534.000 129,54 35.500.000 833,75
HDB -0,04 -21.800 1.932.800 61,02 1.954.600 61,06
MBB -257,45 -11.140.360 807.461 18,66 11.947.821 276,11
MWG -132,99 -1.684.289 1.082.300 86,00 2.766.589 218,99
VJC -58,42 -302.565 100.506 19,37 403.071 77,79

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 354,18 3.570.782 4.175.952 414,19 605.170 60,00
HPG 92,60 3.400.747 4.671.700 127,14 1.270.953 34,54
STB 76,76 1.522.420 2.068.140 104,20 545.720 27,44
VIC -72,32 -318.892 494.034 112,54 812.926 184,85
VNM 10,27 170.625 1.083.330 65,19 912.705 54,91
CTG -29,67 -621.208 1.530.700 75,06 2.151.908 104,72
VIX -704,21 -29.966.000 5.534.000 129,54 35.500.000 833,75
VPB 161,62 5.672.463 5.931.200 168,96 258.737 7,34
MWG -132,99 -1.684.289 1.082.300 86,00 2.766.589 218,99
VHM 43,21 437.900 840.700 82,88 402.800 39,68

Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.