Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
14/05/2025 76.114.726 2.273.300.220 156.067.097 5.533.685.082.050 79.952.371 3.260.384.861.570
13/05/2025 32.078.775 977.429.113 122.617.323 4.162.271.354.450 90.538.548 3.184.842.241.160
12/05/2025 -11.662.192 -293.512.738 42.273.733 1.705.932.216.700 53.935.925 1.999.444.955.150
09/05/2025 -1.793.958 -89.506.768 80.927.494 2.474.391.505.900 82.721.452 2.563.898.273.770
08/05/2025 10.806.286 248.766.272 96.595.660 2.964.205.881.850 85.789.374 2.715.439.609.560
07/05/2025 45.410.770 899.553.419 94.317.071 2.536.801.689.390 48.906.301 1.637.248.270.340
06/05/2025 9.311.437 71.969.225 76.827.864 2.111.571.594.220 67.516.427 2.039.602.369.470
05/05/2025 15.285.972 129.958.148 66.289.266 2.055.248.987.000 51.003.294 1.925.290.839.000
29/04/2025 -9.598.983 -253.515.633 59.317.339 1.775.902.313.730 68.916.322 2.029.417.946.600
28/04/2025 7.220.951 -1.031.874 65.889.714 1.854.072.696.500 58.668.763 1.855.104.570.150

 

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN -146,46 -2.482.136 15.832.516 938,65 18.314.652 1.085,11
VHM -155,56 -2.551.777 797.632 48,74 3.349.409 204,30
VCB 47,96 825.890 4.050.972 236,49 3.225.082 188,54
VNM -111,39 -1.977.834 522.016 29,41 2.499.850 140,80
VRE -114,12 -4.558.455 258.745 6,45 4.817.200 120,57
VIC 50,23 620.929 1.977.753 159,47 1.356.824 109,24
FRT 0,54 2.979 604.201 105,77 601.222 105,23
STB 17,73 438.781 2.733.791 109,30 2.295.010 91,56
SSI 31,87 1.335.058 5.224.538 123,43 3.889.480 91,56
FPT 540,57 4.377.116 4.988.531 616,59 611.415 76,02

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN -146,46 -2.482.136 15.832.516 938,65 18.314.652 1.085,11
FPT 540,57 4.377.116 4.988.531 616,59 611.415 76,02
VPB 321,48 17.533.800 20.787.600 380,85 3.253.800 59,37
MWG 284,54 4.444.528 5.507.830 352,60 1.063.302 68,06
VCB 47,96 825.890 4.050.972 236,49 3.225.082 188,54
PNJ 181,23 2.156.883 2.574.083 215,99 417.200 34,76
HPG 181,46 6.951.555 7.881.839 205,89 930.284 24,43
CTG 161,68 4.102.436 5.019.180 197,84 916.744 36,16
BID 139,86 3.809.760 4.375.160 160,45 565.400 20,59
VIC 50,23 620.929 1.977.753 159,47 1.356.824 109,24

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.