Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
30/10/2024 293.605 -143.883.943 51.364.958 1.525.092.751.050 51.071.353 1.668.976.694.440
29/10/2024 -284.956.141 -5.125.564.215 54.708.598 1.702.122.648.850 339.664.739 6.827.686.863.550
28/10/2024 -11.068.975 -457.089.432 30.158.626 962.470.217.400 41.227.601 1.419.559.648.960
25/10/2024 -8.539.765 -412.524.320 32.145.481 1.042.990.632.050 40.685.246 1.455.514.952.030
24/10/2024 -10.974.671 -235.364.600 40.765.397 1.369.630.989.900 51.740.068 1.604.995.589.500
23/10/2024 617.392 9.942.632 36.856.347 1.142.318.582.600 36.238.955 1.132.375.950.410
22/10/2024 -9.224.030 -138.424.688 41.590.552 1.407.090.501.450 50.814.582 1.545.515.189.530
21/10/2024 -7.459.580 -269.708.217 36.216.450 1.226.077.956.500 43.676.030 1.495.786.173.100
18/10/2024 -3.747.632 -157.587.254 29.986.769 904.921.982.600 33.734.401 1.062.509.236.500
17/10/2024 -14.507.948 -404.272.438 52.145.806 1.381.375.402.650 66.653.754 1.785.647.840.360

 

Cập nhật lúc 15:10 30/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 0,01 269 8.197.569 205,14 8.197.300 205,13
VHM -73,27 -1.710.897 1.741.100 72,97 3.451.997 146,25
MWG -7,73 -115.213 1.848.079 121,86 1.963.292 129,59
STB -83,69 -2.419.802 391.500 13,50 2.811.302 97,19
MSN -90,13 -1.166.558 27.120 2,10 1.193.678 92,22
FPT 108,87 803.450 1.379.167 187,02 575.717 78,14
ACB 0,00 0 3.000.000 75,58 3.000.000 75,58
SSI -70,17 -2.644.580 46.520 1,23 2.691.100 71,40
VNM -43,51 -652.222 363.778 24,32 1.016.000 67,83
HPG -56,28 -2.091.623 82.200 2,21 2.173.823 58,50

Cập nhật lúc 15:10 29/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 0,01 269 8.197.569 205,14 8.197.300 205,13
FPT 108,87 803.450 1.379.167 187,02 575.717 78,14
VPB 141,09 6.965.700 8.040.900 162,80 1.075.200 21,71
TCB 124,73 5.231.200 6.668.000 159,03 1.436.800 34,30
MWG -7,73 -115.213 1.848.079 121,86 1.963.292 129,59
ACB 0,00 0 3.000.000 75,58 3.000.000 75,58
VHM -73,27 -1.710.897 1.741.100 72,97 3.451.997 146,25
HDB -4,22 -153.000 1.382.100 37,50 1.535.100 41,72
E1VFVN30 0,55 23.500 1.370.100 31,95 1.346.600 31,41
EIB 22,26 1.123.100 1.404.800 27,86 281.700 5,60

Cập nhật lúc 15:10 29/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.