Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
01/12/2023 -10.612.430 -308.137.788 19.091.808 632.101.009.550 29.704.238 940.238.797.450
30/11/2023 -12.016.855 -385.530.160 38.606.723 1.179.484.505.000 50.623.578 1.565.014.665.340
29/11/2023 -7.135.500 -101.750.449 30.776.198 970.273.127.000 37.911.698 1.072.023.576.370
28/11/2023 2.095.559 47.433.373 29.858.417 891.085.771.950 27.762.858 843.652.399.190
27/11/2023 228.470 41.033.023 21.043.455 633.157.108.990 20.814.985 592.124.086.040
24/11/2023 14.153.042 407.232.748 41.610.176 1.281.086.304.100 27.457.134 873.853.556.180
23/11/2023 -17.225.065 -449.333.212 32.977.900 921.583.961.150 50.202.965 1.370.917.173.070
22/11/2023 -31.110.745 -744.276.632 27.261.259 835.928.758.900 58.372.004 1.580.205.391.280
21/11/2023 -25.069.782 -582.969.356 25.125.984 829.034.202.510 50.195.766 1.412.003.558.350
20/11/2023 19.497.749 466.445.770 50.679.972 1.344.857.810.300 31.182.223 878.412.040.680

 

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -114,39 -2.810.499 544.920 22,13 3.355.419 136,52
VIC -94,52 -2.250.497 328.003 13,78 2.578.500 108,29
TCB 0,00 0 2.234.210 69,56 2.234.210 69,56
FPT 0,00 -39 684.478 67,28 684.517 67,29
FUEVFVND -45,48 -1.839.100 581.700 14,42 2.420.800 59,90
DXG -30,58 -1.566.409 320.000 6,28 1.886.409 36,86
HPG -11,47 -424.363 817.600 21,90 1.241.963 33,37
MSN -23,76 -388.221 144.879 8,86 533.100 32,63
VNM 8,88 130.698 563.800 38,38 433.102 29,50
STB -20,70 -756.900 302.400 8,26 1.059.300 28,96

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCB 0,00 0 2.234.210 69,56 2.234.210 69,56
FPT 0,00 -39 684.478 67,28 684.517 67,29
VNM 8,88 130.698 563.800 38,38 433.102 29,50
SSI 16,63 524.248 865.600 27,46 341.352 10,83
VHM -114,39 -2.810.499 544.920 22,13 3.355.419 136,52
HPG -11,47 -424.363 817.600 21,90 1.241.963 33,37
MWG 5,23 136.900 543.700 20,85 406.800 15,62
DGC 18,50 195.300 217.100 20,55 21.800 2,06
GMD 9,06 130.550 260.300 18,10 129.750 9,04
GAS 13,53 174.900 208.800 16,15 33.900 2,62

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.