Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
30/06/2025 18.153.630 592.090.074 68.813.985 2.173.301.354.000 50.660.355 1.581.211.279.710
27/06/2025 -3.683.623 -10.635.699 58.056.412 2.054.950.281.450 61.740.035 2.065.585.980.770
26/06/2025 -6.685.733 -271.343.116 57.908.831 1.889.802.908.980 64.594.564 2.161.146.025.410
25/06/2025 -253.119 177.267.476 57.802.915 1.878.390.316.100 58.056.034 1.701.122.840.400
24/06/2025 3.836.505 228.926.950 89.796.618 2.880.158.063.650 85.960.113 2.651.231.113.990
23/06/2025 -15.444.452 -166.113.815 48.998.554 1.656.694.116.950 64.443.006 1.822.807.931.680
20/06/2025 4.723.954 -572.829.054 103.160.621 3.308.828.666.430 98.436.667 3.881.657.720.530
19/06/2025 -14.606.095 -893.395.015 43.752.745 1.239.926.152.950 58.358.840 2.133.321.168.080
18/06/2025 6.814.961 -277.257.019 73.895.027 2.076.674.270.350 67.080.066 2.353.931.289.250
17/06/2025 17.149.481 558.330.694 84.733.861 2.442.789.778.250 67.584.380 1.884.459.084.300

 

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 1,76 13.952 1.219.903 144,60 1.205.951 142,84
VHM -58,38 -764.094 853.510 65,42 1.617.604 123,80
HPG -87,05 -3.820.058 411.000 9,37 4.231.058 96,42
CTG 2,97 62.026 1.663.054 69,63 1.601.028 66,66
KDH -32,25 -1.119.300 1.164.400 34,05 2.283.700 66,31
VPB -23,47 -1.265.615 1.465.470 27,16 2.731.085 50,63
MBB -0,42 -16.300 1.500.000 41,18 1.516.300 41,60
ACB -29,30 -1.381.100 489.400 10,38 1.870.500 39,68
GEX 14,53 386.085 1.421.700 53,31 1.035.615 38,79
BID -35,30 -972.566 29.500 1,07 1.002.066 36,37

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN 149,88 1.949.846 2.401.046 184,48 451.200 34,60
FPT 1,76 13.952 1.219.903 144,60 1.205.951 142,84
NLG 128,51 3.328.400 3.553.100 137,26 224.700 8,75
DBC 105,27 3.136.000 3.588.500 120,27 452.500 15,00
VND 99,43 5.779.400 6.875.600 118,38 1.096.200 18,95
CTG 2,97 62.026 1.663.054 69,63 1.601.028 66,66
VHM -58,38 -764.094 853.510 65,42 1.617.604 123,80
MWG 50,48 771.120 978.020 64,09 206.900 13,61
GEX 14,53 386.085 1.421.700 53,31 1.035.615 38,79
SSI 20,61 833.350 1.848.000 45,82 1.014.650 25,22

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.