Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
20/06/2025 4.723.954 -572.829.054 103.160.621 3.308.828.666.430 98.436.667 3.881.657.720.530
19/06/2025 -14.606.095 -893.395.015 43.752.745 1.239.926.152.950 58.358.840 2.133.321.168.080
18/06/2025 6.814.961 -277.257.019 73.895.027 2.076.674.270.350 67.080.066 2.353.931.289.250
17/06/2025 17.149.481 558.330.694 84.733.861 2.442.789.778.250 67.584.380 1.884.459.084.300
16/06/2025 24.815.716 985.305.644 91.608.132 2.966.974.390.250 66.792.416 1.981.668.746.640
13/06/2025 -10.040.610 94.875.720 85.761.672 2.535.392.720.750 95.802.282 2.440.517.000.590
12/06/2025 23.162.901 448.679.915 98.710.833 2.482.828.868.710 75.547.932 2.034.148.953.970
11/06/2025 -3.425.405 -159.565.671 67.485.580 1.870.104.985.650 70.910.985 2.029.670.656.810
10/06/2025 23.322.019 309.606.850 87.632.852 2.478.350.419.270 64.310.833 2.168.743.569.380
09/06/2025 -18.156.677 -346.180.216 55.945.206 1.623.942.689.050 74.101.883 1.970.122.905.080

 

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -857,37 -9.862.466 2.824.717 245,26 12.687.183 1.102,63
VHM -284,85 -4.049.200 3.133.400 220,68 7.182.600 505,53
FPT -157,22 -1.354.515 981.405 113,98 2.335.920 271,21
NVL 32,12 2.074.169 10.911.469 168,55 8.837.300 136,43
MSB -104,72 -8.514.070 151.730 1,85 8.665.800 106,57
SSI 52,24 2.178.990 6.207.590 149,01 4.028.600 96,77
STB -56,50 -1.201.000 832.600 38,75 2.033.600 95,25
MSN 63,89 949.000 2.327.800 156,94 1.378.800 93,04
VCB 96,56 1.689.284 3.218.858 183,74 1.529.574 87,18
HPG 187,59 6.953.143 10.128.203 273,30 3.175.060 85,71

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG 187,59 6.953.143 10.128.203 273,30 3.175.060 85,71
VIC -857,37 -9.862.466 2.824.717 245,26 12.687.183 1.102,63
VHM -284,85 -4.049.200 3.133.400 220,68 7.182.600 505,53
VCB 96,56 1.689.284 3.218.858 183,74 1.529.574 87,18
NVL 32,12 2.074.169 10.911.469 168,55 8.837.300 136,43
MSN 63,89 949.000 2.327.800 156,94 1.378.800 93,04
SSI 52,24 2.178.990 6.207.590 149,01 4.028.600 96,77
VNM 82,25 1.451.868 2.352.700 133,15 900.832 50,90
BAF 85,68 2.392.238 3.541.138 126,82 1.148.900 41,14
DBC 124,02 4.054.825 4.119.300 125,97 64.475 1,94

Cập nhật lúc 15:10 20/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.