Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
17/10/2024 -14.507.948 -404.272.438 52.145.806 1.381.375.402.650 66.653.754 1.785.647.840.360
16/10/2024 -13.753.846 -330.406.454 35.794.982 1.172.209.219.400 49.548.828 1.502.615.673.000
15/10/2024 -19.314.952 -575.195.399 32.294.049 1.151.204.543.850 51.609.001 1.726.399.943.020
14/10/2024 -18.766.264 -615.260.845 28.625.086 1.045.078.622.900 47.391.350 1.660.339.467.520
11/10/2024 -12.330.786 -307.267.604 47.968.936 1.539.835.422.400 60.299.722 1.847.103.026.600
10/10/2024 2.969.538 503.012.550 51.207.535 2.157.170.283.780 48.237.997 1.654.157.733.750
09/10/2024 -4.074.746 -46.270.114 66.315.769 2.276.607.929.500 70.390.515 2.322.878.043.600
08/10/2024 865.574 -116.026.217 46.193.721 1.469.086.378.080 45.328.147 1.585.112.595.030
07/10/2024 -17.714.295 -337.301.750 25.787.949 890.668.911.310 43.502.244 1.227.970.661.720
04/10/2024 -17.043.539 -572.720.573 31.730.784 968.321.563.900 48.774.323 1.541.042.137.380

 

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSB -44,65 -3.498.000 11.306.500 152,63 14.804.500 197,28
HDB -122,21 -4.566.512 98.600 2,63 4.665.112 124,84
FUESSVFL -123,85 -5.645.200 300 0,01 5.645.500 123,86
FPT -20,06 -146.025 675.350 91,98 821.375 112,05
KDH -68,41 -2.085.540 701.500 23,14 2.787.040 91,55
MWG -9,23 -140.610 1.148.100 75,28 1.288.710 84,52
DBC -73,21 -2.496.300 7.100 0,21 2.503.400 73,42
HPG -17,23 -639.184 1.850.000 50,02 2.489.184 67,25
NLG -63,83 -1.663.025 21.200 0,81 1.684.225 64,64
VHM -48,39 -1.074.591 150.850 6,78 1.225.441 55,17

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB 175,91 5.224.300 5.960.800 200,75 736.500 24,84
MSB -44,65 -3.498.000 11.306.500 152,63 14.804.500 197,28
NTL 82,94 3.821.200 4.275.300 92,86 454.100 9,92
FPT -20,06 -146.025 675.350 91,98 821.375 112,05
MWG -9,23 -140.610 1.148.100 75,28 1.288.710 84,52
MSN 32,57 407.278 892.000 71,45 484.722 38,89
VPB 8,26 398.600 2.445.200 50,90 2.046.600 42,64
HPG -17,23 -639.184 1.850.000 50,02 2.489.184 67,25
DXG 29,69 1.919.100 2.823.400 44,00 904.300 14,31
VCI 29,25 812.100 928.800 33,47 116.700 4,22

Cập nhật lúc 15:10 17/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.