Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
31/10/2025 -11.274.291 -459.919.614 71.372.182 2.982.389.989.400 82.646.473 3.442.309.603.230
30/10/2025 -46.941.805 -1.176.995.553 57.303.110 2.435.228.003.600 104.244.915 3.612.223.556.680
29/10/2025 -57.746.229 -1.489.440.322 64.565.882 2.623.727.670.400 122.312.111 4.113.167.992.210
28/10/2025 12.289.038 1.521.378.212 108.074.420 4.893.916.114.300 95.785.382 3.372.537.901.950
27/10/2025 -49.749.359 -1.117.637.855 72.287.229 3.208.711.051.550 122.036.588 4.326.348.906.500
24/10/2025 -67.706.065 -1.761.958.538 96.619.810 3.822.284.897.500 164.325.875 5.584.243.435.100
23/10/2025 -40.775.522 -1.289.368.409 55.780.395 2.572.702.538.920 96.555.917 3.862.070.948.000
22/10/2025 -55.370.992 -1.633.472.359 80.762.167 3.434.297.932.350 136.133.159 5.067.770.291.610
21/10/2025 75.502.276 2.377.300.082 200.744.129 7.344.237.256.320 125.241.853 4.966.937.174.060
20/10/2025 -52.674.245 -2.052.650.135 114.273.771 4.553.060.920.220 166.948.016 6.605.711.055.050

 

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 67,14 662.078 1.937.853 198,15 1.275.775 131,02
HPG -107,67 -4.017.846 1.390.362 37,31 5.408.208 144,98
VIC -234,32 -1.188.552 1.439.429 277,38 2.627.981 511,69
CTG -124,26 -2.503.778 451.400 22,33 2.955.178 146,59
MBB -115,93 -4.863.353 1.010.968 24,09 5.874.321 140,01
GEX 48,42 1.123.018 4.071.918 183,20 2.948.900 134,78
MWG 92,79 1.122.646 2.731.950 225,95 1.609.304 133,16
VJC -49,19 -259.754 326.676 62,26 586.430 111,44
VRE 14,02 452.830 4.961.430 165,46 4.508.600 151,45
VHM -189,70 -1.867.256 901.444 90,19 2.768.700 279,88

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 67,14 662.078 1.937.853 198,15 1.275.775 131,02
VIC -234,32 -1.188.552 1.439.429 277,38 2.627.981 511,69
MSN 6,65 81.705 1.082.207 86,61 1.000.502 79,96
VIX 107,50 3.806.186 6.434.688 183,24 2.628.502 75,74
KDH 81,16 2.266.748 4.256.039 152,31 1.989.291 71,14
GEX 48,42 1.123.018 4.071.918 183,20 2.948.900 134,78
MWG 92,79 1.122.646 2.731.950 225,95 1.609.304 133,16
VRE 14,02 452.830 4.961.430 165,46 4.508.600 151,45
VHM -189,70 -1.867.256 901.444 90,19 2.768.700 279,88

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.