Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
18/09/2025 -38.257.037 -1.512.459.236 58.723.167 2.258.960.277.000 96.980.204 3.771.419.513.000
17/09/2025 -2.072.025 -137.670.347 79.719.235 3.084.936.282.800 81.791.260 3.222.606.629.640
16/09/2025 -1.341.386 34.791.932 119.749.773 4.601.494.324.620 121.091.159 4.566.702.392.460
15/09/2025 -21.904.418 -1.319.186.543 86.526.652 3.275.691.275.750 108.431.070 4.594.877.818.960
12/09/2025 -42.047.099 -1.159.407.486 84.143.890 3.115.852.319.240 126.190.989 4.275.259.805.000
11/09/2025 -52.207.288 -1.078.539.243 101.639.418 3.478.034.732.680 153.846.706 4.556.573.975.310
10/09/2025 -96.238.889 -2.933.101.918 49.452.244 1.865.749.112.100 145.691.133 4.798.851.030.540
09/09/2025 -36.238.569 -877.753.445 92.498.251 3.339.478.977.250 128.736.820 4.217.232.422.560
08/09/2025 27.769.089 966.209.547 172.928.606 5.711.713.870.850 145.159.517 4.745.504.323.480
05/09/2025 -18.132.797 -1.383.291.463 103.510.538 3.097.299.852.300 121.643.335 4.480.591.315.500

 

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC -212,85 -1.490.329 835.000 121,61 2.325.329 334,46
VHM -132,03 -1.291.575 1.360.200 143,49 2.651.775 275,51
SSI -123,43 -3.025.454 2.879.287 117,53 5.904.741 240,95
MWG -66,05 -861.500 1.648.900 128,34 2.510.400 194,39
FPT -16,04 -151.872 1.599.351 166,65 1.751.223 182,69
VIX -121,45 -3.317.868 621.850 22,72 3.939.718 144,16
MSN -89,24 -1.059.987 638.793 53,89 1.698.780 143,13
HPG -61,95 -2.138.221 1.874.071 54,54 4.012.292 116,49
VCB -64,77 -1.011.031 551.031 35,26 1.562.062 100,03
VND -40,32 -1.725.420 2.359.980 55,11 4.085.400 95,43

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -16,04 -151.872 1.599.351 166,65 1.751.223 182,69
VHM -132,03 -1.291.575 1.360.200 143,49 2.651.775 275,51
MWG -66,05 -861.500 1.648.900 128,34 2.510.400 194,39
VIC -212,85 -1.490.329 835.000 121,61 2.325.329 334,46
SSI -123,43 -3.025.454 2.879.287 117,53 5.904.741 240,95
VPB 23,18 750.600 3.103.600 95,30 2.353.000 72,12
GEX 69,22 1.266.600 1.700.300 92,81 433.700 23,59
DXG 12,96 588.530 2.885.130 65,21 2.296.600 52,25
STB -30,37 -532.200 1.017.100 57,62 1.549.300 87,99
VND -40,32 -1.725.420 2.359.980 55,11 4.085.400 95,43

Cập nhật lúc 15:10 18/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.