Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
11/07/2025 31.552.672 1.216.086.681 126.061.119 4.071.245.717.760 94.508.447 2.855.159.036.860
10/07/2025 44.356.429 1.075.985.531 158.697.850 4.389.163.582.520 114.341.421 3.313.178.051.310
09/07/2025 84.517.304 1.938.304.037 188.063.143 5.435.580.072.610 103.545.839 3.497.276.035.320
08/07/2025 64.816.447 1.512.188.043 167.853.263 4.886.296.357.410 103.036.816 3.374.108.313.950
07/07/2025 67.764.611 1.227.281.116 152.043.798 3.984.897.795.780 84.279.187 2.757.616.679.950
04/07/2025 72.708.714 1.778.841.066 130.276.691 3.630.887.783.400 57.567.977 1.852.046.717.680
03/07/2025 71.278.468 2.275.811.406 139.060.928 4.197.162.999.400 67.782.460 1.921.351.593.870
02/07/2025 36.028.772 885.516.693 83.029.344 2.514.600.635.600 47.000.572 1.629.083.942.300
01/07/2025 -9.894.734 -365.279.739 62.406.620 2.090.277.901.450 72.301.354 2.455.557.640.180
30/06/2025 18.153.630 592.090.074 68.813.985 2.173.301.354.000 50.660.355 1.581.211.279.710

 

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 41,09 330.682 3.182.373 401,55 2.851.691 360,46
SHB -118,52 -8.308.074 3.178.614 45,20 11.486.688 163,72
HPG 270,04 10.452.389 15.112.640 389,97 4.660.251 119,93
CTG -99,23 -2.221.569 461.600 20,58 2.683.169 119,81
VNM -38,59 -641.968 1.289.900 77,52 1.931.868 116,11
VCB 94,79 1.512.055 3.281.356 205,59 1.769.301 110,80
SSI 512,75 17.375.756 21.073.717 621,87 3.697.961 109,13
GEX -1,40 -48.745 2.355.500 94,71 2.404.245 96,10
VHM 125,13 1.415.290 2.336.040 206,25 920.750 81,11
E1VFVN30 -70,53 -2.541.901 239.159 6,52 2.781.060 77,05

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI 512,75 17.375.756 21.073.717 621,87 3.697.961 109,13
FPT 41,09 330.682 3.182.373 401,55 2.851.691 360,46
HPG 270,04 10.452.389 15.112.640 389,97 4.660.251 119,93
VHM 125,13 1.415.290 2.336.040 206,25 920.750 81,11
VCB 94,79 1.512.055 3.281.356 205,59 1.769.301 110,80
VIC 92,63 866.656 1.335.625 142,84 468.969 50,21
VPB 85,47 4.234.645 5.802.545 117,19 1.567.900 31,72
MSN 93,28 1.215.060 1.437.820 110,41 222.760 17,13
GEX -1,40 -48.745 2.355.500 94,71 2.404.245 96,10
VCI 74,08 1.842.780 2.242.800 89,88 400.020 15,80

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.