Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
14/11/2025 -14.544.056 -672.426.310 57.209.935 2.109.840.145.860 71.753.991 2.782.266.455.650
13/11/2025 -37.613.485 -969.841.158 60.917.824 2.581.584.369.310 98.531.309 3.551.425.527.660
12/11/2025 -18.663.628 -381.025.251 59.047.746 2.253.507.812.750 77.711.374 2.634.533.063.500
11/11/2025 -10.880.000 -74.804.541 56.014.131 2.091.705.945.280 66.894.131 2.166.510.486.350
10/11/2025 -3.833.007 -182.922.861 81.074.896 2.601.884.244.850 84.907.903 2.784.807.105.690
07/11/2025 -45.912.265 -1.311.392.928 77.865.715 2.677.404.161.200 123.777.980 3.988.797.088.850
06/11/2025 -41.943.282 -1.062.251.763 41.796.093 1.877.101.237.900 83.739.375 2.939.353.000.400
05/11/2025 -28.993.347 -807.962.126 60.656.230 2.308.046.048.150 89.649.577 3.116.008.174.000
04/11/2025 46.518.299 1.202.870.635 154.624.077 4.806.493.111.350 108.105.778 3.603.622.475.890
03/11/2025 -14.654.696 -153.399.910 100.707.684 3.640.437.776.550 115.362.380 3.793.837.686.150

 

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 84,55 847.858 2.114.758 210,85 1.266.900 126,31
STB -210,61 -4.389.400 802.300 38,53 5.191.700 249,14
VIC -145,50 -692.992 309.114 64,85 1.002.106 210,35
CTG -68,46 -1.421.300 361.800 17,56 1.783.100 86,01
MSN -78,57 -1.004.600 532.200 41,73 1.536.800 120,30
HDB -106,73 -3.583.000 162.700 4,81 3.745.700 111,54
VCI -177,49 -4.940.999 59.201 2,13 5.000.200 179,62
GEX -55,27 -1.229.980 730.900 32,57 1.960.880 87,85
DGC -60,15 -605.400 1.038.500 103,39 1.643.900 163,54
VHM -15,54 -173.581 737.500 68,86 911.081 84,40

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 84,55 847.858 2.114.758 210,85 1.266.900 126,31
HPG 194,04 7.221.297 9.693.121 260,10 2.471.824 66,06
PVD 52,97 1.965.750 3.826.700 102,81 1.860.950 49,84
VIC -145,50 -692.992 309.114 64,85 1.002.106 210,35
VNM 308,74 4.930.130 5.757.795 360,62 827.665 51,87
HAG 57,87 3.346.600 3.658.100 63,26 311.500 5,39
VIX -13,21 -479.350 1.995.300 50,24 2.474.650 63,45
DGC -60,15 -605.400 1.038.500 103,39 1.643.900 163,54
VHM -15,54 -173.581 737.500 68,86 911.081 84,40

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.