Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
25/04/2024 -20.211.921 -461.694.442 72.381.956 2.211.446.438.560 92.593.877 2.673.140.880.460
24/04/2024 80.921 -242.688.991 89.755.336 2.497.435.073.630 89.674.415 2.740.124.064.420
23/04/2024 -15.998.160 -294.412.194 51.710.869 1.744.127.814.350 67.709.029 2.038.540.007.990
22/04/2024 -7.490.765 -239.561.045 68.325.642 1.989.918.531.200 75.816.407 2.229.479.576.170
19/04/2024 21.218.683 680.305.728 103.316.815 3.013.829.848.150 82.098.132 2.333.524.120.240
17/04/2024 -42.011.098 -992.851.822 49.530.419 1.673.020.307.600 91.541.517 2.665.872.129.320
16/04/2024 4.694.140 63.319.965 106.508.689 2.907.001.917.740 101.814.549 2.843.681.953.200
15/04/2024 -35.371.541 -1.269.940.187 67.965.058 1.875.171.150.150 103.336.599 3.145.111.336.980
12/04/2024 -16.070.761 -728.531.478 248.142.099 7.127.232.228.450 264.212.860 7.855.763.706.850
11/04/2024 7.010.017 50.974.243 57.448.273 1.697.921.045.330 50.438.256 1.646.946.802.610

 

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 2,42 18.718 3.487.818 448,18 3.469.100 445,77
MSB -6,49 -479.800 26.084.400 337,54 26.564.200 344,03
FUEVFVND -276,29 -9.256.500 1.121.200 33,65 10.377.700 309,95
TCB 3,44 71.000 2.054.196 98,97 1.983.196 95,54
MSN -22,17 -326.785 696.815 47,28 1.023.600 69,45
E1VFVN30 -9,32 -439.000 2.662.600 56,59 3.101.600 65,91
MWG 210,58 3.955.200 5.003.200 266,02 1.048.000 55,44
VCB 17,28 186.921 777.964 71,41 591.043 54,12
HDB -34,84 -1.550.400 805.400 18,11 2.355.800 52,95
VPB -14,91 -816.500 1.791.400 33,20 2.607.900 48,12

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 2,42 18.718 3.487.818 448,18 3.469.100 445,77
MSB -6,49 -479.800 26.084.400 337,54 26.564.200 344,03
MWG 210,58 3.955.200 5.003.200 266,02 1.048.000 55,44
TCB 3,44 71.000 2.054.196 98,97 1.983.196 95,54
HPG 40,83 1.431.940 2.916.910 83,11 1.484.970 42,28
VCB 17,28 186.921 777.964 71,41 591.043 54,12
VND 45,28 2.166.000 3.064.500 64,01 898.500 18,73
E1VFVN30 -9,32 -439.000 2.662.600 56,59 3.101.600 65,91
DGC 14,33 123.100 477.200 55,12 354.100 40,79
SSI 11,02 311.388 1.416.542 50,01 1.105.154 38,99

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.