Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
31/03/2025 -35.521.693 -1.280.886.092 53.798.688 1.685.179.806.520 89.320.381 2.966.065.898.500
28/03/2025 -217.726 -404.310.025 62.460.716 1.660.058.855.250 62.678.442 2.064.368.880.210
27/03/2025 -772.403 -63.217.107 40.591.786 1.379.438.791.260 41.364.189 1.442.655.898.420
26/03/2025 -7.658.946 -513.737.682 45.794.461 1.290.297.267.250 53.453.407 1.804.034.949.640
25/03/2025 -1.139.823 -402.200.464 67.186.095 1.750.308.621.940 68.325.918 2.152.509.085.690
24/03/2025 -29.899.271 -720.314.555 55.369.615 1.616.274.823.710 85.268.886 2.336.589.378.280
21/03/2025 -50.482.617 -949.552.627 84.962.289 2.714.649.168.900 135.444.906 3.664.201.796.330
20/03/2025 -28.996.575 -1.408.366.715 67.765.018 1.904.476.987.570 96.761.593 3.312.843.702.980
19/03/2025 -18.087.979 -1.405.638.084 70.411.951 2.327.575.938.680 88.499.930 3.733.214.022.230
18/03/2025 2.003.080 -434.803.940 62.962.966 1.864.403.567.140 60.959.886 2.299.207.506.780

 

Cập nhật lúc 15:10 31/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PNJ -169,44 -2.049.174 546.300 45,41 2.595.474 214,85
VNM -148,27 -2.449.414 347.400 21,03 2.796.814 169,30
FPT -88,93 -712.283 425.442 53,03 1.137.725 141,97
MWG -9,64 -159.500 2.200.300 131,23 2.359.800 140,86
TCB -9,36 -353.000 2.718.500 80,60 3.071.500 89,96
MBB -0,04 -1.500 3.007.300 73,31 3.008.800 73,35
VCB -61,02 -937.551 82.800 5,40 1.020.351 66,42
HPG -51,05 -1.872.237 501.164 13,68 2.373.401 64,73
MSN -39,57 -574.299 334.811 23,09 909.110 62,66
SHB -56,64 -4.488.563 387.921 4,87 4.876.484 61,51

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIX 212,06 16.676.100 17.017.700 216,36 341.600 4,30
MWG -9,64 -159.500 2.200.300 131,23 2.359.800 140,86
VHM 49,84 971.383 2.059.129 105,63 1.087.746 55,79
TCB -9,36 -353.000 2.718.500 80,60 3.071.500 89,96
VND 74,95 4.768.190 5.091.690 80,02 323.500 5,07
MBB -0,04 -1.500 3.007.300 73,31 3.008.800 73,35
VPB 8,34 425.700 3.514.900 67,76 3.089.200 59,42
VRE 33,64 1.726.707 2.869.900 55,92 1.143.193 22,28
FPT -88,93 -712.283 425.442 53,03 1.137.725 141,97
VCI 36,68 968.070 1.334.400 50,69 366.330 14,01

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.