Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
27/08/2025 -134.940.346 -4.066.921.033 96.196.151 3.582.672.427.340 231.136.497 7.649.593.460.150
26/08/2025 57.905.963 875.064.747 155.928.628 4.160.420.489.300 98.022.665 3.285.355.742.390
25/08/2025 -45.296.130 -1.755.755.692 144.484.838 4.054.451.448.740 189.780.968 5.810.207.140.960
22/08/2025 -39.693.084 -1.377.808.620 160.308.850 4.676.994.757.790 200.001.934 6.054.803.378.280
21/08/2025 -67.617.132 -2.422.189.001 104.198.968 3.574.188.916.400 171.816.100 5.996.377.917.130
20/08/2025 2.151.744 -436.552.311 184.528.322 5.942.145.185.200 182.376.578 6.378.697.496.390
19/08/2025 -25.154.677 -1.504.176.897 116.113.357 3.509.554.343.790 141.268.034 5.013.731.240.600
18/08/2025 -52.531.729 -1.950.208.481 117.903.483 3.690.053.620.500 170.435.212 5.640.262.101.450
15/08/2025 -75.408.526 -3.012.626.962 142.729.383 4.541.049.002.650 218.137.909 7.553.675.964.290
14/08/2025 -61.141.022 -2.395.791.388 98.435.872 3.734.969.548.940 159.576.894 6.130.760.937.230

 

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -958,10 -35.523.448 6.922.230 186,74 42.445.678 1.144,84
VCB -391,89 -5.645.356 3.075.000 209,71 8.720.356 601,60
VPB -535,63 -16.058.189 380.611 12,67 16.438.800 548,30
CTG -403,05 -7.814.288 841.501 43,81 8.655.789 446,86
SSI -337,95 -8.315.299 1.111.186 45,16 9.426.485 383,11
STB -89,08 -1.610.700 3.282.300 182,19 4.893.000 271,27
MBB -143,12 -5.133.291 3.206.650 89,23 8.339.941 232,35
MWG 5,66 73.866 2.723.866 205,31 2.650.000 199,65
SHB -158,83 -8.867.938 527.611 9,39 9.395.549 168,22
GEX -102,19 -1.868.530 1.003.800 55,37 2.872.330 157,56

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 292,82 2.805.675 4.254.010 442,80 1.448.335 149,98
VCB -391,89 -5.645.356 3.075.000 209,71 8.720.356 601,60
MWG 5,66 73.866 2.723.866 205,31 2.650.000 199,65
GMD 187,75 2.931.870 3.182.600 203,78 250.730 16,03
HPG -958,10 -35.523.448 6.922.230 186,74 42.445.678 1.144,84
STB -89,08 -1.610.700 3.282.300 182,19 4.893.000 271,27
DXG 79,84 3.604.963 7.733.173 173,69 4.128.210 93,85
VIX 83,12 2.272.376 4.726.701 172,37 2.454.325 89,25
VND 23,04 949.550 5.446.100 130,82 4.496.550 107,79
MBB -143,12 -5.133.291 3.206.650 89,23 8.339.941 232,35

Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.