Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
26/07/2024 665.024 388.724.359 42.724.851 1.956.846.004.250 42.059.827 1.568.121.645.710
25/07/2024 -17.459.400 -489.567.350 49.533.605 1.658.509.357.300 66.993.005 2.148.076.706.800
24/07/2024 18.701.462 238.887.853 78.469.106 2.210.670.849.400 59.767.644 1.971.782.995.990
23/07/2024 -10.238.681 -127.050.743 44.392.944 1.569.290.910.750 54.631.625 1.696.341.653.760
22/07/2024 28.028.554 409.392.979 82.609.501 2.072.709.894.550 54.580.947 1.663.316.916.050
19/07/2024 6.777.093 -363.594.981 70.521.082 1.713.042.999.450 63.743.989 2.076.637.980.600
18/07/2024 42.311.051 913.672.664 110.306.028 3.446.319.988.870 67.994.977 2.532.647.324.690
17/07/2024 3.086.889 526.125.081 73.601.181 2.691.843.017.240 70.514.292 2.165.717.936.660
16/07/2024 -12.397.426 -236.349.792 40.459.338 1.480.364.581.600 52.856.764 1.716.714.374.000
15/07/2024 -46.663.829 -1.618.095.450 37.774.222 1.256.161.057.300 84.438.051 2.874.256.507.330

 

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
MWG -84,54 -1.390.500 410.900 25,02 1.801.400 109,56
DGC -86,50 -770.890 76.810 8,63 847.700 95,13
HPG -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
SSI -73,36 -2.291.400 148.500 4,75 2.439.900 78,11
VNM 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
VCB 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VIX -21,72 -1.554.766 1.492.250 20,54 3.047.016 42,26
VHM -35,71 -947.880 144.100 5,43 1.091.980 41,14
TCB -11,68 -514.700 1.069.200 24,34 1.583.900 36,02

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
KDC 481,55 8.299.390 8.627.990 500,41 328.600 18,86
FPT 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
VCB 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VNM 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
MSN 67,04 920.560 1.172.000 85,30 251.440 18,27
BID 68,02 1.531.100 1.902.000 85,19 370.900 17,17
HDB 13,73 551.033 1.617.400 40,48 1.066.367 26,76
HPG -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
BCM 32,35 450.197 469.500 33,74 19.303 1,38
DGW 9,24 154.340 532.700 31,97 378.360 22,73

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.