Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng
Giá trị Mua/Bán ròng trong 12 tháng qua (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

 

 

Tổng giá trị giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài

Ngày KL ròng GT ròng KL mua GT mua KL bán GT bán
21/03/2025 -50.482.617 -949.552.627 84.962.289 2.714.649.168.900 135.444.906 3.664.201.796.330
20/03/2025 -28.996.575 -1.408.366.715 67.765.018 1.904.476.987.570 96.761.593 3.312.843.702.980
19/03/2025 -18.087.979 -1.405.638.084 70.411.951 2.327.575.938.680 88.499.930 3.733.214.022.230
18/03/2025 2.003.080 -434.803.940 62.962.966 1.864.403.567.140 60.959.886 2.299.207.506.780
17/03/2025 16.669.999 205.182.762 65.441.999 1.943.827.831.080 48.772.000 1.738.645.068.870
14/03/2025 32.116.411 -227.090.591 109.020.574 2.734.730.775.870 76.904.163 2.961.821.366.980
13/03/2025 -1.608.594 153.021.874 73.726.149 2.531.965.653.000 75.334.743 2.378.943.778.660
12/03/2025 -15.392.468 -833.824.228 57.927.056 1.760.868.962.870 73.319.524 2.594.693.190.980
11/03/2025 -3.792.061 -213.989.089 62.588.952 1.964.593.350.850 66.381.013 2.178.582.439.570
10/03/2025 -4.483.076 -577.332.873 57.212.309 1.850.662.369.300 61.695.385 2.427.995.242.370

 

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -66,01 -1.361.146 3.730.327 179,44 5.091.473 245,45
HPG 25,40 935.003 9.095.820 246,97 8.160.817 221,57
ACB 0,00 -90 7.702.100 212,29 7.702.190 212,30
VND -154,60 -10.046.897 747.600 11,46 10.794.497 166,06
TPB -120,05 -8.105.100 2.573.100 38,12 10.678.200 158,17
VIC -78,48 -1.470.734 1.255.533 65,54 2.726.267 144,02
SHB -128,25 -10.881.135 747.400 8,88 11.628.535 137,13
FPT 27,81 214.285 1.238.805 158,30 1.024.520 130,49
VNM -44,59 -726.698 1.360.147 83,55 2.086.845 128,13
VCI 161,78 4.106.226 7.155.026 281,18 3.048.800 119,40

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VCI 161,78 4.106.226 7.155.026 281,18 3.048.800 119,40
HPG 25,40 935.003 9.095.820 246,97 8.160.817 221,57
ACB 0,00 -90 7.702.100 212,29 7.702.190 212,30
VHM -66,01 -1.361.146 3.730.327 179,44 5.091.473 245,45
FPT 27,81 214.285 1.238.805 158,30 1.024.520 130,49
SIP 69,20 766.870 1.451.286 130,85 684.416 61,66
SSI 6,83 251.837 4.141.362 110,42 3.889.525 103,59
NAB 58,87 3.402.939 6.255.539 108,22 2.852.600 49,35
MWG -17,63 -297.111 1.660.500 99,53 1.957.611 117,15
CTG -22,57 -560.411 2.159.500 89,70 2.719.911 112,28

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.