NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 172,60 1.709.052 2.431.121 245,57 722.069 72,97
HPG Hòa Phát 236,21 8.672.409 11.412.900 310,70 2.740.491 74,49
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling 42,29 1.593.100 2.003.400 53,33 410.300 11,04
STB Sacombank -233,90 -4.838.980 652.920 31,67 5.491.900 265,57
VIC VinGroup -57,49 -268.332 623.669 135,18 892.001 192,67
VNM VINAMILK 69,49 1.115.460 1.321.153 82,30 205.693 12,81
ACB ACB -6,81 -273.309 1.652.291 41,40 1.925.600 48,22
HAG Hoàng Anh Gia Lai 14,72 789.200 1.808.200 32,93 1.019.000 18,20
VCB Vietcombank 13,52 224.576 526.000 31,63 301.424 18,10
MSN Tập đoàn Masan 15,40 192.466 1.221.500 96,71 1.029.034 81,31
HDG Tập đoàn Hà Đô 41,64 1.247.600 1.395.600 46,53 148.000 4,89
KDH Nhà Khang Điền 51,73 1.476.000 2.606.200 91,35 1.130.200 39,62
TCB Techcombank -46,89 -1.352.600 1.234.700 43,31 2.587.300 90,20
MBB MBBank -67,21 -2.831.091 1.817.025 43,14 4.648.116 110,35
DGC Hóa chất Đức Giang -36,55 -366.699 530.901 52,67 897.600 89,22
DGW Thế Giới Số 19,09 456.400 656.900 27,52 200.500 8,42
FRT Bán lẻ FPT -15,55 -106.800 262.200 38,41 369.000 53,97
GVR Tập đoàn CN Cao su VN 28,77 993.500 1.035.200 29,98 41.700 1,21
VHM Vinhomes -121,26 -1.278.690 459.010 43,61 1.737.700 164,87

Cập nhật lúc 15:10 17/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.