NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG Hòa Phát 670,94 22.979.630 27.648.240 805,33 4.668.610 134,39
FPT FPT Corp 192,22 1.837.375 5.095.775 532,92 3.258.400 340,70
MSB MSB Bank 350,80 21.409.660 25.129.000 419,02 3.719.340 68,22
MSN Tập đoàn Masan -159,60 -1.927.160 1.425.300 119,26 3.352.460 278,86
SSI Chứng khoán SSI 10,16 257.901 2.817.100 117,58 2.559.199 107,42
MBB MBBank -49,11 -1.738.701 4.015.499 113,64 5.754.200 162,75
NKG Thép Nam Kim 108,26 6.143.436 6.181.050 108,93 37.614 0,67
DIG DIC Corp 72,06 2.822.000 3.847.100 98,65 1.025.100 26,59
VIX Chứng khoán VIX -50,32 -1.346.900 2.277.700 85,20 3.624.600 135,52
MWG Thế giới di động -145,52 -1.950.100 1.044.000 78,84 2.994.100 224,36
HSG Tập đoàn Hoa Sen 72,22 3.556.650 3.628.600 73,66 71.950 1,44
VHM Vinhomes -225,77 -2.260.850 676.400 68,65 2.937.250 294,42
CTG VietinBank -88,69 -1.752.768 1.212.900 61,79 2.965.668 150,48
STB Sacombank -74,29 -1.329.300 914.800 51,54 2.244.100 125,82
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM -65,03 -2.652.801 2.046.900 49,48 4.699.701 114,51
VND Chứng khoán VNDIRECT -13,55 -508.900 1.855.300 49,31 2.364.200 62,86
VCI Chứng khoán Vietcap 7,55 160.100 974.100 46,70 814.000 39,15
HCM Chứng khoán HSC 31,45 1.094.200 1.609.400 46,68 515.200 15,23
VCB Vietcombank -26,99 -404.614 661.600 45,19 1.066.214 72,18
VRE Vincom Retail 11,78 388.786 1.494.655 45,07 1.105.869 33,29

Cập nhật lúc 15:10 04/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.