Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MSN | Tập đoàn Masan | 262,91 | 3.341.005 | 3.895.170 | 306,80 | 554.165 | 43,89 |
VPB | VPBank | 114,41 | 5.426.033 | 10.498.033 | 221,67 | 5.072.000 | 107,26 |
STB | Sacombank | -15,79 | -348.709 | 3.588.800 | 174,03 | 3.937.509 | 189,82 |
VIC | VinGroup | -30,38 | -247.942 | 1.342.932 | 161,17 | 1.590.874 | 191,54 |
SSI | Chứng khoán SSI | 98,17 | 3.076.912 | 5.006.500 | 159,36 | 1.929.588 | 61,20 |
VIX | Chứng khoán VIX | 84,58 | 4.621.570 | 6.719.650 | 123,37 | 2.098.080 | 38,79 |
MWG | Thế giới di động | 78,33 | 1.107.687 | 1.709.727 | 120,89 | 602.040 | 42,56 |
VHM | Vinhomes | -69,02 | -715.492 | 896.448 | 85,88 | 1.611.940 | 154,90 |
MBB | MBBank | 0,23 | 8.581 | 2.798.700 | 80,01 | 2.790.119 | 79,78 |
HDB | HDBank | -41,53 | -1.710.000 | 3.196.100 | 77,86 | 4.906.100 | 119,39 |
HPG | Hòa Phát | -3,47 | -138.184 | 2.762.507 | 71,55 | 2.900.691 | 75,02 |
VSC | VICONSHIP | 57,74 | 3.268.175 | 3.946.800 | 69,66 | 678.625 | 11,92 |
SHB | SHB | -12,79 | -937.150 | 4.436.150 | 63,52 | 5.373.300 | 76,31 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50,88 | 730.100 | 880.400 | 61,18 | 150.300 | 10,31 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 28,18 | 1.697.500 | 3.368.200 | 55,87 | 1.670.700 | 27,70 |
NVL | Novaland | 22,15 | 1.308.996 | 2.742.696 | 46,90 | 1.433.700 | 24,75 |
CTG | VietinBank | -70,89 | -1.579.100 | 994.400 | 44,75 | 2.573.500 | 115,65 |
EVF | Tài chính Điện lực | 40,30 | 3.333.860 | 3.366.600 | 40,71 | 32.740 | 0,41 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 31,08 | 1.507.948 | 1.934.516 | 40,04 | 426.568 | 8,95 |
DGW | Thế Giới Số | 34,04 | 739.400 | 823.400 | 37,91 | 84.000 | 3,86 |
Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.