NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
KDC Tập đoàn KIDO 481,55 8.299.390 8.627.990 500,41 328.600 18,86
FPT FPT Corp 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
VCB Vietcombank 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VNM VINAMILK 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
MSN Tập đoàn Masan 67,04 920.560 1.172.000 85,30 251.440 18,27
BID BIDV 68,02 1.531.100 1.902.000 85,19 370.900 17,17
HDB HDBank 13,73 551.033 1.617.400 40,48 1.066.367 26,76
HPG Hòa Phát -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
BCM Becamex IDC 32,35 450.197 469.500 33,74 19.303 1,38
DGW Thế Giới Số 9,24 154.340 532.700 31,97 378.360 22,73
LPB LPBank 27,84 952.452 1.052.752 30,84 100.300 3,00
HVN Vietnam Airlines 9,73 505.700 1.526.900 30,83 1.021.200 21,10
SAB SABECO 1,77 31.300 518.100 28,58 486.800 26,81
GMD Gemadept 18,76 240.400 330.400 25,75 90.000 6,99
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,15 1.600 253.000 25,64 251.400 25,48
MWG Thế giới di động -84,54 -1.390.500 410.900 25,02 1.801.400 109,56
CTR Công trình Viettel 15,96 122.400 189.300 24,70 66.900 8,74
TCB Techcombank -11,68 -514.700 1.069.200 24,34 1.583.900 36,02
PLX Petrolimex 11,29 236.600 509.700 24,20 273.100 12,91
STB Sacombank 6,97 240.308 802.500 23,27 562.192 16,30

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.