NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN Tập đoàn Masan 149,88 1.949.846 2.401.046 184,48 451.200 34,60
FPT FPT Corp 1,76 13.952 1.219.903 144,60 1.205.951 142,84
NLG BĐS Nam Long 128,51 3.328.400 3.553.100 137,26 224.700 8,75
DBC Tập đoàn DABACO 105,27 3.136.000 3.588.500 120,27 452.500 15,00
VND Chứng khoán VNDIRECT 99,43 5.779.400 6.875.600 118,38 1.096.200 18,95
CTG VietinBank 2,97 62.026 1.663.054 69,63 1.601.028 66,66
VHM Vinhomes -58,38 -764.094 853.510 65,42 1.617.604 123,80
MWG Thế giới di động 50,48 771.120 978.020 64,09 206.900 13,61
GEX Tập đoàn Gelex 14,53 386.085 1.421.700 53,31 1.035.615 38,79
SSI Chứng khoán SSI 20,61 833.350 1.848.000 45,82 1.014.650 25,22
STB Sacombank 26,74 573.090 979.300 45,67 406.210 18,93
HDC Phát triển Nhà BR-VT 40,99 1.608.300 1.751.700 44,69 143.400 3,70
MBB MBBank -0,42 -16.300 1.500.000 41,18 1.516.300 41,60
FRT Bán lẻ FPT 27,25 153.321 215.251 38,21 61.930 10,96
EIB Eximbank 16,41 716.600 1.617.900 37,09 901.300 20,68
KDH Nhà Khang Điền -32,25 -1.119.300 1.164.400 34,05 2.283.700 66,31
NVL Novaland 15,69 1.032.092 2.180.900 33,30 1.148.808 17,61
DGC Hóa chất Đức Giang -4,12 -42.690 309.310 31,50 352.000 35,62
GMD Gemadept 16,04 283.705 535.505 30,46 251.800 14,42
PDR BĐS Phát Đạt 26,18 1.455.500 1.579.900 28,41 124.400 2,22

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.