Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HPG | Hòa Phát | -1,50 | -42.250 | 4.002.051 | 100,42 | 4.044.301 | 101,92 |
MBB | MBBank | -0,04 | -2.100 | 4.662.800 | 92,78 | 4.664.900 | 92,82 |
MWG | Thế giới di động | 35,16 | 710.900 | 1.858.900 | 92,46 | 1.148.000 | 57,30 |
MSN | Tập đoàn Masan | -28,95 | -384.520 | 954.500 | 71,53 | 1.339.020 | 100,48 |
FPT | FPT Corp | -0,98 | -10.668 | 701.746 | 66,67 | 712.414 | 67,65 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 51,61 | 1.381.240 | 1.584.340 | 59,21 | 203.100 | 7,60 |
STB | Sacombank | -4,45 | -131.568 | 1.651.502 | 48,60 | 1.783.070 | 53,05 |
HDB | HDBank | 20,10 | 1.181.479 | 1.688.800 | 28,69 | 507.321 | 8,59 |
VCB | Vietcombank | -8,42 | -97.685 | 331.620 | 28,57 | 429.305 | 36,99 |
VRE | Vincom Retail | 20,06 | 755.070 | 1.063.100 | 28,27 | 308.030 | 8,21 |
FTS | Chứng khoán FPT | 26,43 | 644.000 | 656.100 | 26,92 | 12.100 | 0,49 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 21,84 | 272.630 | 330.300 | 26,52 | 57.670 | 4,68 |
FUEVFVND | Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | -23,08 | -893.600 | 964.600 | 24,92 | 1.858.200 | 48,00 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 0,04 | 267 | 306.200 | 24,62 | 305.933 | 24,59 |
VNM | VINAMILK | 9,10 | 123.116 | 322.850 | 23,96 | 199.734 | 14,86 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 17,01 | 454.600 | 526.800 | 19,75 | 72.200 | 2,74 |
NLG | BĐS Nam Long | 0,15 | 5.808 | 592.340 | 19,72 | 586.532 | 19,58 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -4,24 | -126.150 | 641.450 | 19,67 | 767.600 | 23,90 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | -6,97 | -351.391 | 954.400 | 17,88 | 1.305.791 | 24,85 |
DGW | Thế Giới Số | 12,01 | 216.840 | 300.400 | 16,64 | 83.560 | 4,63 |
Cập nhật lúc 15:10 03/10/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.