NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
GEX Tập đoàn Gelex 148,36 3.937.445 4.507.500 169,64 570.055 21,28
GMD Gemadept 166,41 2.807.010 2.851.810 169,03 44.800 2,61
SSI Chứng khoán SSI 111,65 4.415.380 6.394.600 160,83 1.979.220 49,18
VIX Chứng khoán VIX 117,62 8.883.152 9.620.900 127,35 737.748 9,72
MWG Thế giới di động 37,45 576.050 1.919.650 124,32 1.343.600 86,87
MSN Tập đoàn Masan 82,66 1.092.730 1.450.800 109,84 358.070 27,18
FRT Bán lẻ FPT -0,43 -2.500 509.800 91,56 512.300 91,99
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 75,86 2.805.500 3.052.100 82,48 246.600 6,62
DGW Thế Giới Số 52,73 1.181.400 1.761.300 78,65 579.900 25,92
VHM Vinhomes -102,25 -1.363.116 1.017.879 76,76 2.380.995 179,01
STB Sacombank -12,58 -264.700 1.569.800 74,57 1.834.500 87,15
HPG Hòa Phát 2,24 94.296 2.782.220 63,18 2.687.924 60,93
VIC VinGroup 29,56 310.143 544.930 51,80 234.787 22,24
FPT FPT Corp -29,06 -246.858 435.542 51,47 682.400 80,53
VND Chứng khoán VNDIRECT 20,76 1.203.125 2.889.900 49,92 1.686.775 29,16
PHR Cao su Phước Hòa 35,77 563.300 745.100 47,39 181.800 11,62
FTS Chứng khoán FPT 43,36 1.130.360 1.222.400 46,82 92.040 3,46
VNM VINAMILK 37,25 647.512 751.442 43,24 103.930 5,99
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 38,57 994.800 1.070.500 41,52 75.700 2,94
HDB HDBank 29,42 1.316.700 1.637.500 36,57 320.800 7,16

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.