Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVD 6,40 3.730 3.990 260 6,97
TEG 136,05 6.120 6.540 420 6,86
ANV 34,56 19.800 21.150 1.350 6,81
LDG -0,57 2.850 3.040 190 6,66
VPS 13,68 8.540 9.100 560 6,55
SSC 12,11 32.750 34.800 2.050 6,25
DBC 8,67 32.000 34.000 2.000 6,25
CMG 24,89 39.050 41.300 2.250 5,76
STG 17,41 34.550 36.500 1.950 5,64
NLG 21,40 37.100 39.100 2.000 5,39

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VNG 211,18 7.990 7.620 -370 -4,63
LGL -3,76 4.230 4.050 -180 -4,25
GTA 11,23 9.700 9.300 -400 -4,12
AAM -23,29 7.000 6.720 -280 -4,00
SC5 8,17 17.250 16.700 -550 -3,18
VRC 59,02 13.000 12.600 -400 -3,07
FUCVREIT 0,00 5.200 5.050 -150 -2,88
SMA 14,79 10.450 10.200 -250 -2,39
TCR -2,15 3.080 3.010 -70 -2,27
HNA 17,97 24.500 24.000 -500 -2,04

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.904 278.231,56 2.752.756 101.074 209.271,68 2.014.080
FUEVFVND 70.698 184.383,50 2.424.691 76.044 136.999,84 1.937.829
FUESSVFL 51.593 83.519,82 1.556.092 53.673 72.440,77 1.404.073
HPG 3.850 62.720,45 21.120.408 2.970 65.308,28 16.961.747
STB 5.682 58.816,17 11.407.645 5.156 59.354,97 10.446.723
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.891 49.164,01 14.796.504 3.323 51.188,52 13.154.088
HAG 5.852 46.821,42 9.851.325 4.753 47.445,79 8.107.989
HQC 9.200 42.088,68 6.442.193 6.533 46.535,38 5.058.391
SHB 7.820 39.236,53 6.179.146 6.350 43.750,58 5.594.956

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.904 278.231,56 2.752.756 101.074 209.271,68 2.014.080
FUEVFVND 70.698 184.383,50 2.424.691 76.044 136.999,84 1.937.829
FUESSVFL 51.593 83.519,82 1.556.092 53.673 72.440,77 1.404.073
HPG 3.850 62.720,45 21.120.408 2.970 65.308,28 16.961.747
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.682 58.816,17 11.407.645 5.156 59.354,97 10.446.723
SSI 3.891 49.164,01 14.796.504 3.323 51.188,52 13.154.088
HAG 5.852 46.821,42 9.851.325 4.753 47.445,79 8.107.989
MBB 4.058 44.676,13 12.300.379 3.632 43.812,50 10.795.951
HQC 9.200 42.088,68 6.442.193 6.533 46.535,38 5.058.391

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 1,76 13.952 1.219.903 144,60 1.205.951 142,84
VHM -58,38 -764.094 853.510 65,42 1.617.604 123,80
HPG -87,05 -3.820.058 411.000 9,37 4.231.058 96,42
CTG 2,97 62.026 1.663.054 69,63 1.601.028 66,66
KDH -32,25 -1.119.300 1.164.400 34,05 2.283.700 66,31
VPB -23,47 -1.265.615 1.465.470 27,16 2.731.085 50,63
MBB -0,42 -16.300 1.500.000 41,18 1.516.300 41,60
ACB -29,30 -1.381.100 489.400 10,38 1.870.500 39,68
GEX 14,53 386.085 1.421.700 53,31 1.035.615 38,79
BID -35,30 -972.566 29.500 1,07 1.002.066 36,37

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MSN 149,88 1.949.846 2.401.046 184,48 451.200 34,60
FPT 1,76 13.952 1.219.903 144,60 1.205.951 142,84
NLG 128,51 3.328.400 3.553.100 137,26 224.700 8,75
DBC 105,27 3.136.000 3.588.500 120,27 452.500 15,00
VND 99,43 5.779.400 6.875.600 118,38 1.096.200 18,95
CTG 2,97 62.026 1.663.054 69,63 1.601.028 66,66
VHM -58,38 -764.094 853.510 65,42 1.617.604 123,80
MWG 50,48 771.120 978.020 64,09 206.900 13,61
GEX 14,53 386.085 1.421.700 53,31 1.035.615 38,79
SSI 20,61 833.350 1.848.000 45,82 1.014.650 25,22

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.