Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NNC 10,17 27.200 29.100 1.900 6,98
FIR -19,59 6.390 6.830 440 6,88
YEG 22,73 14.000 14.950 950 6,78
BHN 23,07 35.650 38.050 2.400 6,73
TDH -1,13 2.700 2.880 180 6,66
MDG 35,86 13.150 14.000 850 6,46
TCI 19,36 9.180 9.770 590 6,42
TNT 730,88 4.900 5.210 310 6,32
CCI 13,15 23.700 24.900 1.200 5,06
CDC 14,44 17.900 18.800 900 5,02

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMA 21,83 15.000 13.950 -1.050 -7,00
TIX 10,99 42.000 39.100 -2.900 -6,90
AGM -0,21 3.070 2.860 -210 -6,84
HTN 50,22 11.100 10.350 -750 -6,75
BMC 12,54 27.300 25.850 -1.450 -5,31
QCG 46,32 12.950 12.300 -650 -5,01
VNE -1,24 3.460 3.310 -150 -4,33
VRC 882,33 13.700 13.150 -550 -4,01
SHA 9,79 4.240 4.080 -160 -3,77
GTA 11,78 10.650 10.250 -400 -3,75

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.120 259.806,75 2.495.923 104.092 205.725,13 1.868.197
FUEVFVND 72.167 164.973,63 2.189.520 75.347 126.912,62 1.758.603
FUESSVFL 49.917 72.894,21 1.399.395 52.090 63.228,30 1.266.678
HPG 3.798 57.885,22 19.614.558 2.951 60.202,90 15.849.540
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.718 56.703,00 10.930.206 5.188 57.210,54 10.005.571
SSI 3.812 45.138,73 13.807.892 3.269 46.764,31 12.268.205
HAG 5.807 45.046,77 9.607.569 4.689 45.694,30 7.869.129
HQC 9.181 40.967,86 6.286.083 6.517 45.288,18 4.932.842
MBB 4.003 39.957,63 11.198.768 3.568 39.556,36 9.880.883

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.120 259.806,75 2.495.923 104.092 205.725,13 1.868.197
FUEVFVND 72.167 164.973,63 2.189.520 75.347 126.912,62 1.758.603
FUESSVFL 49.917 72.894,21 1.399.395 52.090 63.228,30 1.266.678
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.798 57.885,22 19.614.558 2.951 60.202,90 15.849.540
STB 5.718 56.703,00 10.930.206 5.188 57.210,54 10.005.571
HAG 5.807 45.046,77 9.607.569 4.689 45.694,30 7.869.129
SSI 3.812 45.138,73 13.807.892 3.269 46.764,31 12.268.205
HQC 9.181 40.967,86 6.286.083 6.517 45.288,18 4.932.842
MBB 4.003 39.957,63 11.198.768 3.568 39.556,36 9.880.883

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -35,55 -258.106 1.858.124 265,05 2.116.230 300,60
MWG -115,11 -2.028.944 386.700 22,00 2.415.644 137,11
HPG 62,25 2.377.796 6.692.333 173,80 4.314.537 111,55
SSI -91,07 -3.674.141 667.743 16,54 4.341.884 107,61
VNM -97,35 -1.614.476 159.850 9,65 1.774.326 107,00
GMD -88,95 -1.460.304 5.029 0,30 1.465.333 89,25
E1VFVN30 -1,84 -79.000 3.132.600 72,81 3.211.600 74,65
CTG -17,85 -439.519 1.342.500 54,27 1.782.019 72,12
TCB -3,22 -137.000 2.505.500 65,25 2.642.500 68,47
VHM -56,01 -1.484.639 135.787 5,12 1.620.426 61,14

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -35,55 -258.106 1.858.124 265,05 2.116.230 300,60
HPG 62,25 2.377.796 6.692.333 173,80 4.314.537 111,55
MSN 49,72 724.440 1.098.200 75,33 373.760 25,62
E1VFVN30 -1,84 -79.000 3.132.600 72,81 3.211.600 74,65
TCB -3,22 -137.000 2.505.500 65,25 2.642.500 68,47
CTG -17,85 -439.519 1.342.500 54,27 1.782.019 72,12
BID 1,68 41.203 1.332.100 53,93 1.290.897 52,26
FRT 1,26 6.665 209.735 40,31 203.070 39,05
HDB 6,97 304.069 1.610.500 36,61 1.306.431 29,64
SHB 18,54 1.744.258 3.220.100 34,45 1.475.842 15,90

Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.