Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HAS -14,83 7.410 7.900 490 6,61
PAC 14,81 23.200 24.800 1.600 6,89
TMP 12,81 59.900 64.000 4.100 6,84
TMT -6,37 12.400 13.250 850 6,85
HU1 11,07 6.490 6.890 400 6,16
VAF 5,90 18.000 19.250 1.250 6,94
VJC 75,65 204.800 219.100 14.300 6,98
PLP 19,60 6.400 6.840 440 6,87
ABS -0,98 3.410 3.640 230 6,74
GEE 19,98 169.900 181.700 11.800 6,94

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SVI 11,15 50.000 46.500 -3.500 -7,00
HII 6,69 7.450 6.930 -520 -6,97
FDC 16,33 16.100 15.000 -1.100 -6,83
VMD 9,20 17.800 16.600 -1.200 -6,74
CLW 12,19 46.000 42.900 -3.100 -6,73
SFC 10,13 24.400 21.150 -1.549 -6,34
ICT 19,11 20.500 19.200 -1.300 -6,34
JVC 13,17 6.920 6.570 -350 -5,05
EIB 12,88 22.150 21.050 -1.100 -4,96
CTS 11,60 35.000 33.300 -1.700 -4,85

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.237 283.941,91 3.010.977 94.302 210.323,64 2.119.417
FUEVFVND 68.670 199.770,67 2.674.500 74.695 140.313,78 2.043.293
FUESSVFL 50.912 84.144,95 1.609.934 52.266 72.681,31 1.427.585
HPG 3.997 73.278,82 23.854.411 3.072 76.121,39 19.044.271
STB 5.600 60.683,16 11.968.779 5.070 61.228,40 10.933.626
SHB 8.561 55.776,62 8.338.443 6.689 60.686,77 7.088.876
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.635,62 17.028.245 3.326 58.573,49 14.838.118
HAG 5.920 50.051,15 10.358.319 4.832 50.525,10 8.534.551
MBB 4.097 51.000,13 14.142.007 3.606 49.054,02 11.972.538

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.237 283.941,91 3.010.977 94.302 210.323,64 2.119.417
FUEVFVND 68.670 199.770,67 2.674.500 74.695 140.313,78 2.043.293
FUESSVFL 50.912 84.144,95 1.609.934 52.266 72.681,31 1.427.585
HPG 3.997 73.278,82 23.854.411 3.072 76.121,39 19.044.271
STB 5.600 60.683,16 11.968.779 5.070 61.228,40 10.933.626
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.948 56.635,62 17.028.245 3.326 58.573,49 14.838.118
SHB 8.561 55.776,62 8.338.443 6.689 60.686,77 7.088.876
MBB 4.097 51.000,13 14.142.007 3.606 49.054,02 11.972.538
HAG 5.920 50.051,15 10.358.319 4.832 50.525,10 8.534.551

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 71,64 719.278 1.405.685 139,99 686.407 68,36
HPG 71,53 2.628.432 6.279.457 170,32 3.651.025 98,79
SSI -193,13 -5.785.433 908.529 30,37 6.693.962 223,50
STB -49,98 -989.000 505.700 25,40 1.494.700 75,38
VIC -136,11 -555.784 842.235 206,27 1.398.019 342,38
MSN -33,87 -436.260 492.910 38,16 929.170 72,03
VCI -58,47 -1.733.600 1.413.500 47,45 3.147.100 105,92
VJC 43,78 203.952 630.616 134,63 426.664 90,86
VRE -80,09 -2.294.842 1.690.458 57,59 3.985.300 137,69
VHM -123,88 -1.207.110 355.000 36,42 1.562.110 160,30

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 71,64 719.278 1.405.685 139,99 686.407 68,36
HPG 71,53 2.628.432 6.279.457 170,32 3.651.025 98,79
VIC -136,11 -555.784 842.235 206,27 1.398.019 342,38
VNM 97,21 1.550.378 2.613.900 163,84 1.063.522 66,63
KBC 67,66 1.887.500 2.841.600 102,24 954.100 34,58
VIX 10,99 523.441 2.860.141 65,21 2.336.700 54,23
KDH 23,84 686.000 1.457.900 50,91 771.900 27,07
HDB 162,34 5.100.330 5.211.630 165,88 111.300 3,54
VJC 43,78 203.952 630.616 134,63 426.664 90,86
VRE -80,09 -2.294.842 1.690.458 57,59 3.985.300 137,69

Cập nhật lúc 15:10 25/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.