Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FTS 24,15 37.250 39.850 2.600 6,97
MDG 6,05 12.200 13.050 850 6,96
DTA 60,66 4.600 4.920 320 6,95
HCD 11,87 7.200 7.700 500 6,94
SIP 12,16 69.100 73.900 4.800 6,94
PAN 9,69 27.450 29.350 1.900 6,92
PIT -68,20 6.800 7.270 470 6,91
GIL 83,22 18.200 19.450 1.250 6,86
HCM 16,34 21.250 22.700 1.450 6,82
CTS 25,23 26.400 28.200 1.800 6,81

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMA 13,92 10.200 9.600 -600 -5,88
TMS 27,75 44.600 42.000 -2.600 -5,82
TEG 131,48 6.690 6.320 -370 -5,53
SVD 5,81 3.800 3.620 -180 -4,73
ASP 11,25 5.590 5.330 -260 -4,65
L10 7,01 22.000 21.000 -1.000 -4,54
CMG 24,58 42.300 40.800 -1.500 -3,54
SRC 4,67 26.000 25.100 -900 -3,46
SFG 17,96 10.800 10.500 -300 -2,77
TDG 12,89 3.290 3.200 -90 -2,73

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.720 278.307,70 2.757.766 100.918 209.347,74 2.018.384
FUEVFVND 70.505 184.534,29 2.430.312 75.930 137.010,99 1.943.279
FUESSVFL 51.584 83.523,08 1.556.443 53.663 72.444,34 1.404.405
HPG 3.851 62.800,45 21.151.909 2.969 65.388,16 16.979.156
STB 5.681 58.844,35 11.415.680 5.155 59.386,06 10.454.134
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.892 49.265,29 14.815.435 3.325 51.285,24 13.177.638
HAG 5.852 46.858,53 9.856.568 4.754 47.485,90 8.114.926
HQC 9.200 42.102,71 6.444.536 6.533 46.555,65 5.060.575
SHB 7.837 39.387,52 6.198.449 6.354 43.969,05 5.610.677

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.720 278.307,70 2.757.766 100.918 209.347,74 2.018.384
FUEVFVND 70.505 184.534,29 2.430.312 75.930 137.010,99 1.943.279
FUESSVFL 51.584 83.523,08 1.556.443 53.663 72.444,34 1.404.405
HPG 3.851 62.800,45 21.151.909 2.969 65.388,16 16.979.156
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.681 58.844,35 11.415.680 5.155 59.386,06 10.454.134
SSI 3.892 49.265,29 14.815.435 3.325 51.285,24 13.177.638
HAG 5.852 46.858,53 9.856.568 4.754 47.485,90 8.114.926
MBB 4.058 44.745,66 12.313.514 3.634 43.883,56 10.813.948
HQC 9.200 42.102,71 6.444.536 6.533 46.555,65 5.060.575

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -102,25 -1.363.116 1.017.879 76,76 2.380.995 179,01
FRT -0,43 -2.500 509.800 91,56 512.300 91,99
STB -12,58 -264.700 1.569.800 74,57 1.834.500 87,15
MWG 37,45 576.050 1.919.650 124,32 1.343.600 86,87
FPT -29,06 -246.858 435.542 51,47 682.400 80,53
HPG 2,24 94.296 2.782.220 63,18 2.687.924 60,93
VCB -52,64 -909.222 14.369 0,83 923.591 53,48
SSI 111,65 4.415.380 6.394.600 160,83 1.979.220 49,18
HSG -41,25 -2.487.300 2.100 0,03 2.489.400 41,28
DXG -28,03 -1.691.300 405.800 6,74 2.097.100 34,77

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
GEX 148,36 3.937.445 4.507.500 169,64 570.055 21,28
GMD 166,41 2.807.010 2.851.810 169,03 44.800 2,61
SSI 111,65 4.415.380 6.394.600 160,83 1.979.220 49,18
VIX 117,62 8.883.152 9.620.900 127,35 737.748 9,72
MWG 37,45 576.050 1.919.650 124,32 1.343.600 86,87
MSN 82,66 1.092.730 1.450.800 109,84 358.070 27,18
FRT -0,43 -2.500 509.800 91,56 512.300 91,99
KBC 75,86 2.805.500 3.052.100 82,48 246.600 6,62
DGW 52,73 1.181.400 1.761.300 78,65 579.900 25,92
VHM -102,25 -1.363.116 1.017.879 76,76 2.380.995 179,01

Cập nhật lúc 15:10 02/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.