Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VAF 9,79 19.350 20.700 1.350 6,97
VNE -1,27 4.020 4.300 280 6,96
HAX 14,59 13.700 14.650 950 6,93
VPL 54,79 85.500 91.400 5.900 6,90
DHM 322,87 7.110 7.600 490 6,89
BCG 31,62 3.080 3.290 210 6,81
VPB 9,31 17.700 18.900 1.200 6,77
TIX 10,96 36.550 39.000 2.450 6,70
TNI -5,23 1.940 2.070 130 6,70
TCD 9,07 1.800 1.920 120 6,66

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VSC 16,73 23.650 22.000 -1.650 -6,97
SVC 12,76 19.900 18.600 -1.300 -6,53
FUCVREIT 0,00 5.200 4.900 -300 -5,76
PMG 12,64 7.600 7.200 -400 -5,26
VRC 59,49 13.400 12.700 -700 -5,22
PJT 9,67 10.450 10.100 -350 -3,34
PTC 8,32 5.870 5.700 -170 -2,89
VRE 13,39 25.400 24.700 -700 -2,75
VHM 7,78 62.000 60.400 -1.600 -2,58
BFC 6,59 45.500 44.350 -1.150 -2,52

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.100 276.014,56 2.674.092 103.218 208.421,43 1.946.042
FUEVFVND 72.400 183.100,09 2.363.807 77.460 136.007,41 1.878.553
FUESSVFL 51.749 83.484,49 1.550.649 53.838 72.407,66 1.399.196
HPG 3.840 61.238,22 20.665.005 2.963 63.648,02 16.575.525
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.697 58.196,52 11.273.738 5.162 58.728,85 10.308.323
SSI 3.872 47.901,22 14.511.159 3.301 49.834,33 12.871.003
HAG 5.831 46.115,36 9.754.894 4.727 46.778,39 8.022.478
HQC 9.185 41.662,77 6.380.032 6.530 46.046,90 5.013.470
MBB 4.054 43.275,31 11.968.338 3.616 42.466,29 10.475.315

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 107.100 276.014,56 2.674.092 103.218 208.421,43 1.946.042
FUEVFVND 72.400 183.100,09 2.363.807 77.460 136.007,41 1.878.553
FUESSVFL 51.749 83.484,49 1.550.649 53.838 72.407,66 1.399.196
HPG 3.840 61.238,22 20.665.005 2.963 63.648,02 16.575.525
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.697 58.196,52 11.273.738 5.162 58.728,85 10.308.323
SSI 3.872 47.901,22 14.511.159 3.301 49.834,33 12.871.003
HAG 5.831 46.115,36 9.754.894 4.727 46.778,39 8.022.478
MBB 4.054 43.275,31 11.968.338 3.616 42.466,29 10.475.315
HQC 9.185 41.662,77 6.380.032 6.530 46.046,90 5.013.470

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -633,21 -10.931.775 2.552.525 147,92 13.484.300 781,14
VRE -237,07 -10.027.100 6.082.100 143,21 16.109.200 380,28
FPT 158,14 1.263.384 4.177.353 524,20 2.913.969 366,05
VIC 28,83 358.182 2.177.003 171,95 1.818.821 143,12
VCB 3,38 56.501 2.468.463 145,96 2.411.962 142,59
MWG 155,40 2.433.600 4.354.600 277,55 1.921.000 122,14
MBB 554,23 22.091.890 26.434.600 663,16 4.342.710 108,94
GEX -98,46 -3.480.445 59.100 1,67 3.539.545 100,13
MSN -13,38 -215.000 1.068.700 67,13 1.283.700 80,51
VNM -46,73 -827.372 408.560 23,06 1.235.932 69,79

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB 554,23 22.091.890 26.434.600 663,16 4.342.710 108,94
FPT 158,14 1.263.384 4.177.353 524,20 2.913.969 366,05
SHB 292,68 22.064.644 22.352.601 296,58 287.957 3,90
MWG 155,40 2.433.600 4.354.600 277,55 1.921.000 122,14
VIC 28,83 358.182 2.177.003 171,95 1.818.821 143,12
VPB 122,05 6.582.100 8.911.900 165,13 2.329.800 43,07
VHM -633,21 -10.931.775 2.552.525 147,92 13.484.300 781,14
VCB 3,38 56.501 2.468.463 145,96 2.411.962 142,59
VRE -237,07 -10.027.100 6.082.100 143,21 16.109.200 380,28
STB 54,46 1.342.600 2.733.000 110,65 1.390.400 56,19

Cập nhật lúc 15:10 14/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.