Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VSC 29,49 31.650 33.850 2.200 6,95
VRC 62,86 12.950 13.850 900 6,94
VIX 25,06 32.450 34.700 2.250 6,93
COM 19,01 30.500 32.600 2.100 6,88
MHC 20,74 12.400 13.250 850 6,85
DSC 20,40 18.300 19.550 1.250 6,83
VJC 42,47 136.300 145.600 9.300 6,82
BSR -1.517,50 22.750 24.300 1.550 6,81
ORS 50,38 12.750 13.600 850 6,66
TCO 8,84 13.000 13.800 800 6,15

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PNC 32,15 28.600 26.600 -2.000 -6,99
DLG 4,09 3.450 3.210 -240 -6,95
NBB 3.250,81 26.800 24.950 -1.850 -6,90
NVT -59,38 9.020 8.400 -620 -6,87
SRC 17,40 29.950 28.000 -1.950 -6,51
LM8 8,44 14.200 13.300 -900 -6,33
TNC 8,64 30.550 28.900 -1.650 -5,40
QCG 33,82 14.950 14.150 -800 -5,35
HHS 1,63 18.250 17.300 -950 -5,20
SVI 9,72 54.200 51.400 -2.800 -5,16

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.720 279.749,67 2.815.701 99.353 209.735,06 2.061.885
FUEVFVND 69.393 185.897,50 2.476.031 75.079 137.356,86 1.979.396
FUESSVFL 51.321 83.656,13 1.568.952 53.320 72.542,96 1.413.513
HPG 3.891 66.834,05 22.024.640 3.035 69.148,21 17.772.995
STB 5.654 59.483,71 11.622.654 5.118 60.053,35 10.621.896
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.923 51.972,82 15.461.884 3.361 54.058,70 13.781.485
SHB 8.196 45.039,99 6.810.476 6.613 49.700,65 6.063.830
HAG 5.871 47.967,97 10.040.552 4.777 48.469,67 8.256.134
HQC 9.219 42.987,51 6.555.469 6.558 47.511,94 5.153.790

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.720 279.749,67 2.815.701 99.353 209.735,06 2.061.885
FUEVFVND 69.393 185.897,50 2.476.031 75.079 137.356,86 1.979.396
FUESSVFL 51.321 83.656,13 1.568.952 53.320 72.542,96 1.413.513
HPG 3.891 66.834,05 22.024.640 3.035 69.148,21 17.772.995
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.654 59.483,71 11.622.654 5.118 60.053,35 10.621.896
SSI 3.923 51.972,82 15.461.884 3.361 54.058,70 13.781.485
HAG 5.871 47.967,97 10.040.552 4.777 48.469,67 8.256.134
MBB 4.084 46.720,78 12.736.252 3.668 45.442,11 11.127.110
SHB 8.196 45.039,99 6.810.476 6.613 49.700,65 6.063.830

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
VHM -159,34 -1.699.877 916.223 87,64 2.616.100 246,98
SHB -137,84 -6.762.525 4.071.029 84,36 10.833.554 222,20
MWG -123,82 -1.749.547 1.319.853 93,42 3.069.400 217,25
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33
VIC -81,11 -674.903 695.800 84,24 1.370.703 165,36

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB -279,95 -8.725.942 11.753.558 371,31 20.479.500 651,26
HPG -700,14 -24.784.816 8.263.700 233,51 33.048.516 933,65
VIX 173,48 5.031.670 5.783.370 199,28 751.700 25,80
CII 63,76 2.606.216 7.383.021 177,87 4.776.805 114,11
VND 88,36 3.598.383 5.858.020 144,09 2.259.637 55,72
HDB -12,87 -417.785 4.444.385 141,58 4.862.170 154,45
VCB -222,06 -3.409.780 1.951.213 128,68 5.360.993 350,74
FPT -507,65 -4.963.276 1.139.011 117,27 6.102.287 624,93
MBB -493,93 -17.334.439 3.912.059 115,41 21.246.498 609,33
STB -116,74 -2.150.443 1.802.400 97,59 3.952.843 214,33

Cập nhật lúc 15:10 15/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.