Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ASP 6,30 4.450 4.760 310 6,96
PVD 13,54 20.250 21.650 1.400 6,91
DCL 69,19 30.800 32.950 2.150 6,98
STG 15,25 35.000 37.400 2.400 6,85
BTT 9,19 34.450 36.850 2.400 6,96
LDG -1,01 4.440 4.750 310 6,98
DAT 11,32 9.450 10.100 650 6,87
HID 5,48 3.650 3.900 250 6,84
HII 22,87 4.920 5.260 340 6,91
MSH 7,33 36.300 38.800 2.500 6,88

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CRV 76,60 35.000 32.550 -2.450 -7,00
GEX 19,04 47.350 44.050 -3.300 -6,96
SVC 5,52 31.550 29.400 -2.150 -6,81
VIC 83,52 204.100 191.000 -13.100 -6,41
SVD 14,03 6.500 6.130 -370 -5,69
VSC 19,24 24.550 23.200 -1.350 -5,49
CLW 12,11 45.500 42.600 -2.499 -5,49
TNI -13,84 5.550 5.250 -300 -5,40
DXS 16,42 11.100 10.500 -600 -5,40
CCI 9,00 26.000 24.700 -1.300 -5,00

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.910 283.333,14 2.954.773 95.890 210.153,33 2.103.435
FUEVFVND 68.822 196.516,09 2.628.222 74.771 139.844,09 2.031.979
FUESSVFL 50.978 84.082,55 1.603.120 52.449 72.664,52 1.425.411
HPG 3.993 72.354,72 23.566.418 3.070 75.121,80 18.811.824
STB 5.610 60.396,24 11.889.032 5.080 60.960,29 10.866.245
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SHB 8.502 53.805,08 8.084.804 6.655 58.823,82 6.918.481
SSI 3.946 55.727,69 16.727.719 3.331 57.759,64 14.636.777
HAG 5.913 49.507,71 10.271.418 4.820 50.022,19 8.459.148
HQC 9.234 43.627,49 6.669.283 6.542 48.304,86 5.231.083

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 99.910 283.333,14 2.954.773 95.890 210.153,33 2.103.435
FUEVFVND 68.822 196.516,09 2.628.222 74.771 139.844,09 2.031.979
FUESSVFL 50.978 84.082,55 1.603.120 52.449 72.664,52 1.425.411
HPG 3.993 72.354,72 23.566.418 3.070 75.121,80 18.811.824
STB 5.610 60.396,24 11.889.032 5.080 60.960,29 10.866.245
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.946 55.727,69 16.727.719 3.331 57.759,64 14.636.777
SHB 8.502 53.805,08 8.084.804 6.655 58.823,82 6.918.481
MBB 4.098 50.306,17 13.850.052 3.632 48.512,39 11.838.469
HAG 5.913 49.507,71 10.271.418 4.820 50.022,19 8.459.148

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 67,14 662.078 1.937.853 198,15 1.275.775 131,02
HPG -107,67 -4.017.846 1.390.362 37,31 5.408.208 144,98
VIC -234,32 -1.188.552 1.439.429 277,38 2.627.981 511,69
CTG -124,26 -2.503.778 451.400 22,33 2.955.178 146,59
MBB -115,93 -4.863.353 1.010.968 24,09 5.874.321 140,01
GEX 48,42 1.123.018 4.071.918 183,20 2.948.900 134,78
MWG 92,79 1.122.646 2.731.950 225,95 1.609.304 133,16
VJC -49,19 -259.754 326.676 62,26 586.430 111,44
VRE 14,02 452.830 4.961.430 165,46 4.508.600 151,45
VHM -189,70 -1.867.256 901.444 90,19 2.768.700 279,88

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

 

 

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 67,14 662.078 1.937.853 198,15 1.275.775 131,02
VIC -234,32 -1.188.552 1.439.429 277,38 2.627.981 511,69
MSN 6,65 81.705 1.082.207 86,61 1.000.502 79,96
VIX 107,50 3.806.186 6.434.688 183,24 2.628.502 75,74
KDH 81,16 2.266.748 4.256.039 152,31 1.989.291 71,14
GEX 48,42 1.123.018 4.071.918 183,20 2.948.900 134,78
MWG 92,79 1.122.646 2.731.950 225,95 1.609.304 133,16
VRE 14,02 452.830 4.961.430 165,46 4.508.600 151,45
VHM -189,70 -1.867.256 901.444 90,19 2.768.700 279,88

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.