NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPB VPBank 136,49 6.792.100 7.194.600 144,58 402.500 8,09
MWG Thế giới di động 70,90 1.082.152 1.525.300 99,93 443.148 29,03
VNM VINAMILK 31,19 457.369 1.060.900 72,35 603.531 41,16
FPT FPT Corp 4,64 34.646 517.000 69,22 482.354 64,58
VHM Vinhomes -16,06 -364.504 1.531.100 67,25 1.895.604 83,30
STB Sacombank -0,98 -24.800 1.677.100 56,29 1.701.900 57,27
MSN Tập đoàn Masan -257,40 -3.314.450 656.000 51,54 3.970.450 308,94
EIB Eximbank 34,38 1.624.006 1.707.400 36,18 83.394 1,80
VCB Vietcombank 9,78 106.478 273.700 25,16 167.222 15,38
CTG VietinBank 5,88 169.938 556.438 19,26 386.500 13,38
TCB Techcombank -66,35 -2.810.562 656.600 15,55 3.467.162 81,90
KDH Nhà Khang Điền -16,13 -481.126 391.143 13,11 872.269 29,24
HPG Hòa Phát -48,42 -1.824.340 486.300 12,93 2.310.640 61,35
SSI Chứng khoán SSI -14,78 -552.370 347.800 9,32 900.170 24,09
VIC VinGroup 0,52 12.100 165.900 6,97 153.800 6,46
HDB HDBank 0,98 36.125 235.125 6,30 199.000 5,32
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4,04 257.200 388.500 6,09 131.300 2,06
VJC Vietjet Air -2,13 -20.556 26.810 2,78 47.366 4,91
BID BIDV -15,96 -333.100 43.900 2,11 377.000 18,07
REE Cơ Điện Lạnh REE 0,00 0 28.049 1,90 28.049 1,90

Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.