NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 270,50 2.400.395 3.621.895 407,72 1.221.500 137,22
MWG Thế giới di động 9,66 158.617 2.803.617 160,03 2.645.000 150,37
HPG Hòa Phát 67,40 2.631.894 4.418.300 113,10 1.786.406 45,69
VIC VinGroup -37,38 -526.693 1.356.875 91,79 1.883.568 129,17
MBB MBBank 49,07 2.104.900 2.489.300 57,99 384.400 8,92
VNM VINAMILK 7,78 136.300 964.200 54,94 827.900 47,16
VCB Vietcombank 12,11 197.011 712.207 42,25 515.196 30,14
VHM Vinhomes -68,97 -1.253.250 761.022 41,35 2.014.272 110,32
VRE Vincom Retail -44,44 -2.151.981 2.007.900 41,30 4.159.881 85,74
VPB VPBank 24,10 1.426.100 2.228.600 37,73 802.500 13,62
TCB Techcombank 33,45 1.262.213 1.388.213 36,78 126.000 3,33
MSN Tập đoàn Masan 27,23 466.589 603.001 35,19 136.412 7,96
CTG VietinBank -23,10 -611.295 865.705 32,67 1.477.000 55,76
STB Sacombank -31,04 -801.098 662.502 25,77 1.463.600 56,81
SSI Chứng khoán SSI -4,27 -181.713 1.031.951 24,31 1.213.664 28,57
EIB Eximbank 5,63 309.600 782.400 14,59 472.800 8,96
BID BIDV -43,59 -1.211.784 393.900 14,15 1.605.684 57,74
NVL Novaland 8,59 899.300 1.214.500 11,60 315.200 3,02
KDH Nhà Khang Điền -2,21 -82.130 249.300 6,72 331.430 8,93
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,56 8.200 60.300 4,33 52.100 3,76

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.