NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCB Techcombank 0,00 0 2.234.210 69,56 2.234.210 69,56
FPT FPT Corp 0,00 -39 684.478 67,28 684.517 67,29
VNM VINAMILK 8,88 130.698 563.800 38,38 433.102 29,50
SSI Chứng khoán SSI 16,63 524.248 865.600 27,46 341.352 10,83
VHM Vinhomes -114,39 -2.810.499 544.920 22,13 3.355.419 136,52
HPG Hòa Phát -11,47 -424.363 817.600 21,90 1.241.963 33,37
MWG Thế giới di động 5,23 136.900 543.700 20,85 406.800 15,62
GAS PV Gas 13,53 174.900 208.800 16,15 33.900 2,62
PNJ Vàng Phú Nhuận -0,05 -666 187.200 16,12 187.866 16,17
VIC VinGroup -94,52 -2.250.497 328.003 13,78 2.578.500 108,29
HDB HDBank 6,90 382.300 736.800 13,25 354.500 6,36
BID BIDV 7,54 192.762 330.462 12,93 137.700 5,39
VPB VPBank -2,58 -135.000 539.900 10,34 674.900 12,92
KDH Nhà Khang Điền 9,64 307.658 309.500 9,70 1.842 0,06
VRE Vincom Retail 0,46 19.695 407.300 9,23 387.605 8,77
VCB Vietcombank -5,81 -69.000 107.600 9,10 176.600 14,91
MSN Tập đoàn Masan -23,76 -388.221 144.879 8,86 533.100 32,63
STB Sacombank -20,70 -756.900 302.400 8,26 1.059.300 28,96
VJC Vietjet Air -2,16 -21.000 49.400 5,08 70.400 7,23
CTG VietinBank -0,40 -15.000 161.600 4,22 176.600 4,62

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.