NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB MBBank 0,91 36.300 44.235.118 1.029,76 44.198.818 1.028,84
FPT FPT Corp 199,64 1.513.753 2.615.780 344,89 1.102.027 145,25
CTG VietinBank 103,10 2.922.123 3.295.300 116,16 373.177 13,05
HPG Hòa Phát 4,47 170.117 4.317.600 108,14 4.147.483 103,67
VNM VINAMILK 82,65 1.100.432 1.367.220 102,69 266.788 20,04
VHM Vinhomes -369,70 -8.451.900 1.802.200 78,79 10.254.100 448,50
MSN Tập đoàn Masan 62,00 822.605 1.020.205 76,78 197.600 14,78
STB Sacombank 57,89 1.946.300 2.468.300 73,35 522.000 15,46
SSI Chứng khoán SSI 14,88 448.800 2.122.100 70,30 1.673.300 55,42
VCB Vietcombank -4,91 -54.624 726.900 65,49 781.524 70,40
TCB Techcombank 44,88 1.970.700 2.613.800 59,51 643.100 14,62
MWG Thế giới di động -2,87 -47.400 876.600 59,35 924.000 62,22
VRE Vincom Retail 32,70 1.646.980 2.326.100 46,02 679.120 13,32
BID BIDV 1,06 22.386 681.500 33,43 659.114 32,37
KDH Nhà Khang Điền -13,47 -361.550 725.950 27,33 1.087.500 40,81
VPB VPBank -37,43 -2.038.000 1.198.200 21,98 3.236.200 59,41
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 7,30 398.000 796.800 14,51 398.800 7,21
NVL Novaland 5,43 425.420 628.420 8,04 203.000 2,61
VJC Vietjet Air -2,77 -27.008 58.000 6,04 85.008 8,81
GAS PV Gas 4,46 53.020 65.320 5,50 12.300 1,04

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.