NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI Chứng khoán SSI 512,75 17.375.756 21.073.717 621,87 3.697.961 109,13
FPT FPT Corp 41,09 330.682 3.182.373 401,55 2.851.691 360,46
HPG Hòa Phát 270,04 10.452.389 15.112.640 389,97 4.660.251 119,93
VHM Vinhomes 125,13 1.415.290 2.336.040 206,25 920.750 81,11
VCB Vietcombank 94,79 1.512.055 3.281.356 205,59 1.769.301 110,80
VIC VinGroup 92,63 866.656 1.335.625 142,84 468.969 50,21
VPB VPBank 85,47 4.234.645 5.802.545 117,19 1.567.900 31,72
MSN Tập đoàn Masan 93,28 1.215.060 1.437.820 110,41 222.760 17,13
EIB Eximbank 70,02 2.911.900 3.583.500 85,94 671.600 15,92
STB Sacombank 34,82 732.000 1.709.600 81,77 977.600 46,95
VNM VINAMILK -38,59 -641.968 1.289.900 77,52 1.931.868 116,11
HDB HDBank 43,12 1.770.135 2.807.235 68,26 1.037.100 25,14
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 28,23 1.205.900 2.693.700 63,36 1.487.800 35,13
VRE Vincom Retail 44,29 1.553.100 2.197.900 62,72 644.800 18,42
MWG Thế giới di động 12,36 181.700 784.500 53,24 602.800 40,87
TCB Techcombank -0,86 -24.500 1.200.500 44,66 1.225.000 45,52
SAB SABECO 13,63 282.722 923.122 44,33 640.400 30,70
KDH Nhà Khang Điền -39,25 -1.291.200 931.300 28,38 2.222.500 67,63
VJC Vietjet Air 10,32 105.520 286.520 28,17 181.000 17,85
MBB MBBank 0,85 32.200 853.700 24,10 821.500 23,25

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.