Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
STB Sacombank 5.755 52.760,93 10.125.763 5.211 52.991,77 9.207.745
HPG Hòa Phát 3.766 50.588,01 17.208.635 2.940 52.301,05 13.885.963
SSI Chứng khoán SSI 3.779 40.432,97 12.382.226 3.265 41.670,20 11.026.387
MBB MBBank 3.987 34.358,23 9.742.960 3.526 34.284,25 8.598.917
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
VPB VPBank 5.111 25.478,36 5.784.627 4.404 26.939,30 5.270.638
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.597 24.811,97 6.162.167 4.027 25.073,93 5.454.868
NVL Novaland 4.587 23.926,67 7.282.373 3.286 26.073,29 5.684.042
CTG VietinBank 3.480 22.495,35 7.326.877 3.070 23.742,32 6.821.799
TCB Techcombank 3.364 16.732,12 6.311.327 2.651 17.178,51 5.106.200
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 5.017 16.357,70 4.713.262 3.471 18.126,97 3.613.402
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.547 11.495,06 2.964.856 3.877 12.216,81 2.686.768
VRE Vincom Retail 2.686 10.410,61 4.540.448 2.293 11.145,17 4.148.659
EIB Eximbank 5.185 9.027,38 2.032.932 4.441 9.655,18 1.861.990
BID BIDV 2.569 8.264,85 3.681.755 2.245 8.988,13 3.498.546
HDB HDBank 3.597 8.062,73 2.659.519 3.032 8.824,36 2.453.102
VHM Vinhomes 2.093 7.546,82 4.620.251 1.633 8.227,23 3.930.644
VIC VinGroup 1.803 7.279,52 5.214.502 1.396 8.055,51 4.466.757
FPT FPT Corp 1.737 7.115,50 5.093.792 1.397 7.432,13 4.278.285
VNM VINAMILK 1.380 7.024,52 6.149.044 1.142 7.310,74 5.297.656

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.