Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG Hòa Phát 3.812 59.228,44 19.963.742 2.967 61.668,82 16.178.314
STB Sacombank 5.706 57.127,77 11.057.434 5.166 57.681,51 10.109.017
SSI Chứng khoán SSI 3.838 46.325,68 14.072.450 3.292 48.164,29 12.549.280
MBB MBBank 4.017 41.161,54 11.439.108 3.598 40.591,90 10.103.938
VPB VPBank 5.459 33.986,81 7.090.501 4.793 35.455,32 6.495.007
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL Novaland 4.655 29.552,67 8.696.136 3.398 31.620,37 6.792.597
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.684 28.989,54 7.028.968 4.124 29.361,30 6.267.824
CTG VietinBank 3.467 25.422,91 8.321.562 3.055 26.961,11 7.775.546
TCB Techcombank 3.558 21.722,91 7.696.914 2.822 22.632,61 6.360.338
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.923 19.750,64 5.751.831 3.434 22.163,51 4.501.949
VRE Vincom Retail 2.967 14.401,92 5.618.742 2.563 15.075,46 5.081.769
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.532 12.485,85 3.196.857 3.906 13.503,61 2.979.712
EIB Eximbank 5.436 12.258,27 2.472.886 4.957 12.855,66 2.364.888
VHM Vinhomes 2.349 11.235,72 5.894.537 1.906 12.098,93 5.150.917
HDB HDBank 4.028 11.033,68 3.310.005 3.333 11.979,54 2.973.732
MWG Thế giới di động 2.092 9.533,54 5.750.638 1.658 9.869,05 4.716.454
BID BIDV 2.506 9.286,40 4.289.822 2.165 10.152,59 4.051.740
FPT FPT Corp 1.634 8.893,86 7.024.816 1.266 9.184,79 5.620.997
VNM VINAMILK 1.437 8.571,95 7.181.348 1.194 8.892,09 6.188.037

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.