Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG Hòa Phát 3.852 62.914,50 21.180.455 2.970 65.521,63 17.010.574
STB Sacombank 5.681 58.884,84 11.427.634 5.153 59.428,95 10.460.235
SSI Chứng khoán SSI 3.893 49.393,62 14.838.827 3.329 51.429,24 13.210.940
MBB MBBank 4.059 44.831,98 12.328.968 3.636 43.956,60 10.829.236
VPB VPBank 5.621 37.429,28 7.644.047 4.897 38.972,71 6.933.093
NVL Novaland 4.765 32.302,34 9.157.601 3.527 34.517,37 7.244.328
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.742 30.497,27 7.318.076 4.167 30.998,67 6.537.647
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG VietinBank 3.457 26.423,21 8.695.557 3.039 27.983,17 8.094.524
TCB Techcombank 3.688 24.334,88 8.239.338 2.953 25.219,64 6.838.427
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.878 20.916,67 6.045.656 3.460 23.437,19 4.804.495
VRE Vincom Retail 3.039 15.870,76 5.877.961 2.700 16.562,56 5.450.666
EIB Eximbank 5.715 13.875,94 2.673.775 5.190 14.471,86 2.532.264
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.538 12.707,05 3.240.974 3.921 13.818,45 3.045.299
HDB HDBank 4.239 12.558,82 3.583.962 3.504 13.470,53 3.177.916
VHM Vinhomes 2.396 12.260,87 6.190.596 1.981 13.176,29 5.499.062
MWG Thế giới di động 2.155 10.521,35 6.185.791 1.701 10.999,37 5.103.017
FPT FPT Corp 1.608 9.771,75 7.956.350 1.228 10.063,95 6.256.756
BID BIDV 2.502 9.750,24 4.561.072 2.138 10.642,12 4.253.188
VNM VINAMILK 1.456 9.145,66 7.649.276 1.196 9.469,73 6.505.178

Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.