Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | FPT Corp | -55,66 | -387.539 | 1.328.291 | 191,13 | 1.715.830 | 246,79 |
VCB | Vietcombank | -121,06 | -1.301.718 | 538.100 | 49,96 | 1.839.818 | 171,02 |
MWG | Thế giới di động | -58,44 | -976.302 | 457.492 | 27,37 | 1.433.794 | 85,81 |
HDB | HDBank | -44,54 | -1.722.254 | 765.087 | 19,73 | 2.487.341 | 64,27 |
HPG | Hòa Phát | 0,00 | -8.229 | 1.787.350 | 48,08 | 1.795.579 | 48,08 |
VNM | VINAMILK | -0,91 | -14.325 | 732.550 | 46,92 | 746.875 | 47,84 |
ACB | ACB | 0,00 | 0 | 1.720.100 | 46,27 | 1.720.100 | 46,27 |
VRE | Vincom Retail | -39,35 | -2.218.150 | 74.700 | 1,33 | 2.292.850 | 40,67 |
GMD | Gemadept | -6,56 | -101.700 | 423.700 | 27,32 | 525.400 | 33,88 |
STB | Sacombank | -18,31 | -555.800 | 476.100 | 15,55 | 1.031.900 | 33,86 |
VPB | VPBank | 11,13 | 574.700 | 2.215.900 | 42,44 | 1.641.200 | 31,31 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | -14,38 | -243.226 | 273.300 | 15,82 | 516.526 | 30,20 |
HCM | Chứng khoán HSC | -27,12 | -976.200 | 30.900 | 0,85 | 1.007.100 | 27,97 |
VIC | VinGroup | -21,46 | -531.491 | 67.400 | 2,72 | 598.891 | 24,18 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 8,90 | 249.500 | 919.000 | 32,84 | 669.500 | 23,94 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 0,12 | 7.500 | 1.507.500 | 23,75 | 1.500.000 | 23,63 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 6,17 | 94.700 | 446.000 | 29,27 | 351.300 | 23,10 |
CTG | VietinBank | 9,10 | 250.500 | 824.200 | 29,54 | 573.700 | 20,44 |
CTR | Công trình Viettel | 21,48 | 174.665 | 335.965 | 40,98 | 161.300 | 19,50 |
KDC | Tập đoàn KIDO | -19,20 | -381.400 | 0 | 0,00 | 381.400 | 19,20 |
Cập nhật lúc 15:10 02/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.