NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 2,42 18.718 3.487.818 448,18 3.469.100 445,77
MSB MSB Bank -6,49 -479.800 26.084.400 337,54 26.564.200 344,03
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND -276,29 -9.256.500 1.121.200 33,65 10.377.700 309,95
TCB Techcombank 3,44 71.000 2.054.196 98,97 1.983.196 95,54
MSN Tập đoàn Masan -22,17 -326.785 696.815 47,28 1.023.600 69,45
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 -9,32 -439.000 2.662.600 56,59 3.101.600 65,91
MWG Thế giới di động 210,58 3.955.200 5.003.200 266,02 1.048.000 55,44
VCB Vietcombank 17,28 186.921 777.964 71,41 591.043 54,12
HDB HDBank -34,84 -1.550.400 805.400 18,11 2.355.800 52,95
VPB VPBank -14,91 -816.500 1.791.400 33,20 2.607.900 48,12
DIG DIC Corp -43,93 -1.556.900 77.300 2,18 1.634.200 46,12
HPG Hòa Phát 40,83 1.431.940 2.916.910 83,11 1.484.970 42,28
GAS PV Gas -40,15 -540.700 14.900 1,11 555.600 41,26
DGC Hóa chất Đức Giang 14,33 123.100 477.200 55,12 354.100 40,79
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD -39,86 -2.003.600 1.200 0,02 2.004.800 39,89
SSI Chứng khoán SSI 11,02 311.388 1.416.542 50,01 1.105.154 38,99
GEX Tập đoàn Gelex -35,39 -1.747.100 32.000 0,65 1.779.100 36,03
CTG VietinBank -3,47 -108.300 875.200 28,50 983.500 31,97
CTR Công trình Viettel -26,93 -215.100 39.200 4,84 254.300 31,78
NLG BĐS Nam Long -9,66 -254.200 566.600 21,37 820.800 31,02

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.