Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG Hòa Phát 3.818 59.536,38 20.065.434 2.967 61.983,16 16.233.147
STB Sacombank 5.702 57.242,77 11.090.538 5.161 57.789,47 10.134.311
SSI Chứng khoán SSI 3.844 46.572,03 14.145.443 3.292 48.451,08 12.603.613
MBB MBBank 4.022 41.386,60 11.492.284 3.601 40.785,39 10.141.816
VPB VPBank 5.461 34.159,98 7.133.370 4.789 35.616,89 6.522.639
NVL Novaland 4.660 29.669,77 8.724.262 3.401 31.733,25 6.810.258
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.693 29.152,78 7.052.437 4.134 29.557,69 6.298.817
CTG VietinBank 3.468 25.488,04 8.347.838 3.053 27.028,79 7.794.618
TCB Techcombank 3.565 21.888,80 7.736.753 2.829 22.824,21 6.401.763
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.914 19.868,94 5.783.814 3.435 22.315,96 4.541.593
VRE Vincom Retail 2.982 14.676,33 5.653.709 2.596 15.305,42 5.131.835
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.534 12.505,08 3.200.577 3.907 13.533,83 2.985.265
EIB Eximbank 5.454 12.352,18 2.490.762 4.959 12.955,21 2.375.561
VHM Vinhomes 2.356 11.351,25 5.926.509 1.915 12.241,65 5.195.504
HDB HDBank 4.039 11.144,61 3.341.961 3.335 12.085,15 2.992.353
BID BIDV 2.505 9.318,29 4.311.945 2.161 10.184,85 4.065.066
MWG Thế giới di động 2.096 9.591,10 5.777.811 1.660 9.933,85 4.739.973
FPT FPT Corp 1.630 8.975,43 7.134.367 1.258 9.255,14 5.678.375
VIC VinGroup 1.816 8.362,26 5.892.042 1.419 9.249,58 5.091.993

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.