Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG Hòa Phát 3.772 54.873,71 18.721.347 2.931 57.102,91 15.136.833
STB Sacombank 5.722 54.976,98 10.561.508 5.205 55.404,45 9.683.205
SSI Chứng khoán SSI 3.798 43.091,28 13.214.024 3.261 44.624,61 11.749.964
MBB MBBank 3.996 38.289,60 10.735.751 3.567 37.916,21 9.488.070
VPB VPBank 5.256 29.995,79 6.490.977 4.621 31.499,56 5.993.113
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
NVL Novaland 4.643 27.479,69 8.199.988 3.351 29.538,96 6.362.380
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.658 27.540,55 6.666.109 4.131 27.754,88 5.958.825
CTG VietinBank 3.487 24.130,05 7.855.982 3.072 25.547,76 7.326.872
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.965 18.630,57 5.415.200 3.440 20.802,93 4.189.977
TCB Techcombank 3.451 19.320,14 7.084.099 2.727 19.906,21 5.768.665
VRE Vincom Retail 2.867 12.723,58 5.210.612 2.442 13.352,94 4.656.963
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.551 12.157,36 3.119.615 3.897 13.009,16 2.858.731
EIB Eximbank 5.287 10.541,09 2.245.204 4.695 11.384,17 2.153.195
VHM Vinhomes 2.231 9.392,16 5.333.433 1.761 10.165,67 4.556.583
HDB HDBank 3.785 9.317,31 2.928.227 3.182 10.170,72 2.686.961
BID BIDV 2.522 8.713,73 3.973.562 2.193 9.486,81 3.761.881
VIC VinGroup 1.807 7.763,02 5.560.179 1.396 8.594,18 4.757.316
MWG Thế giới di động 2.031 8.301,28 5.176.123 1.604 8.562,23 4.216.488
FPT FPT Corp 1.681 8.048,71 5.954.410 1.352 8.359,46 4.973.141

Cập nhật lúc 15:10 04/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.