Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG Hòa Phát 3.843 61.703,41 20.826.994 2.963 64.179,28 16.700.786
STB Sacombank 5.691 58.453,41 11.330.619 5.159 58.980,90 10.363.816
SSI Chứng khoán SSI 3.879 48.349,43 14.611.821 3.309 50.321,34 12.972.664
MBB MBBank 4.058 43.826,16 12.098.295 3.623 43.030,48 10.602.706
VPB VPBank 5.578 36.313,88 7.461.331 4.867 37.727,03 6.763.433
NVL Novaland 4.721 31.314,68 8.982.854 3.486 33.396,70 7.074.641
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.726 30.045,54 7.223.913 4.159 30.484,33 6.449.930
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG VietinBank 3.467 26.151,99 8.602.886 3.040 27.673,05 7.982.119
TCB Techcombank 3.636 23.517,93 8.088.869 2.907 24.370,99 6.702.098
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 4.897 20.584,42 5.964.136 3.451 23.108,18 4.719.000
VRE Vincom Retail 3.034 15.655,99 5.807.713 2.696 16.340,03 5.385.983
EIB Eximbank 5.579 13.221,59 2.593.127 5.099 13.800,81 2.473.793
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.543 12.662,88 3.228.585 3.922 13.751,25 3.027.082
VHM Vinhomes 2.394 12.037,00 6.108.305 1.971 12.941,25 5.405.804
HDB HDBank 4.152 11.966,55 3.496.104 3.423 12.899,30 3.107.013
MWG Thế giới di động 2.142 10.201,67 6.042.630 1.688 10.633,96 4.965.073
BID BIDV 2.502 9.600,41 4.481.596 2.142 10.463,51 4.181.633
VIC VinGroup 1.841 8.957,72 6.150.694 1.456 9.831,22 5.341.112
FPT FPT Corp 1.615 9.534,90 7.736.370 1.232 9.800,38 6.068.711

Cập nhật lúc 15:10 30/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.