Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
BMC | 13,35 | 15.000 | 16.050 | 1.050 |
7,00
![]() |
DRC | 12,11 | 24.450 | 26.150 | 1.700 |
6,95
![]() |
KHP | -1,64 | 7.300 | 7.810 | 510 |
6,98
![]() |
RIC | -8,91 | 8.760 | 9.370 | 610 |
6,96
![]() |
PTC | 21,34 | 7.860 | 8.410 | 550 |
6,99
![]() |
DXG | -132,52 | 18.700 | 20.000 | 1.300 |
6,95
![]() |
PXT | -7,35 | 3.030 | 3.240 | 210 |
6,93
![]() |
VGC | 21,77 | 28.750 | 30.750 | 2.000 |
6,95
![]() |
ROS | -50,81 | 4.000 | 4.280 | 280 |
7,00
![]() |
BCM | 28,76 | 53.000 | 56.700 | 3.700 |
6,98
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TSC | 309,96 | 4.580 | 4.260 | -320 |
-6,98
![]() |
DCL | 13,46 | 32.500 | 30.250 | -2.250 |
-6,92
![]() |
FIT | 56,09 | 21.750 | 20.250 | -1.500 |
-6,89
![]() |
HTL | 16,34 | 19.000 | 17.700 | -1.300 |
-6,84
![]() |
TTB | 77,38 | 6.690 | 6.230 | -450 |
-6,72
![]() |
SVT | 6,11 | 17.900 | 17.900 | -1.200 |
-6,70
![]() |
DRH | 9,27 | 11.200 | 10.450 | -750 |
-6,69
![]() |
TDP | 18,63 | 26.950 | 25.500 | -1.750 |
-6,49
![]() |
NAV | 5,19 | 18.500 | 17.300 | -1.200 |
-6,48
![]() |
COM | 20,16 | 46.500 | 43.800 | -2.700 |
-5,80
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 157.518 | 3.166,68 | 22.508 | 140.691 | 2.972,83 | 18.873 |
STB | 8.974 | 1.698,58 | 233.856 | 7.263 | 1.659,47 | 184.914 |
FUEMAV30 | 64.125 | 786,20 | 17.710 | 44.393 | 1.284,05 | 20.024 |
ITA | 9.056 | 1.089,14 | 167.363 | 6.508 | 1.218,72 | 134.573 |
HQC | 19.698 | 1.070,53 | 77.367 | 13.837 | 1.144,27 | 58.091 |
FLC | 9.905 | 899,16 | 107.462 | 8.367 | 1.063,31 | 107.356 |
ROS | 12.483 | 1.159,59 | 128.941 | 8.993 | 1.044,40 | 83.664 |
MBB | 5.843 | 1.026,92 | 232.020 | 4.426 | 1.037,72 | 177.610 |
HPG | 4.277 | 1.034,00 | 263.760 | 3.920 | 1.019,09 | 238.244 |
HAG | 8.700 | 898,47 | 145.288 | 6.184 | 964,27 | 110.833 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 157.518 | 3.166,68 | 22.508 | 140.691 | 2.972,83 | 18.873 |
STB | 8.974 | 1.698,58 | 233.856 | 7.263 | 1.659,47 | 184.914 |
ROS | 12.483 | 1.159,59 | 128.941 | 8.993 | 1.044,40 | 83.664 |
ITA | 9.056 | 1.089,14 | 167.363 | 6.508 | 1.218,72 | 134.573 |
HQC | 19.698 | 1.070,53 | 77.367 | 13.837 | 1.144,27 | 58.091 |
HPG | 4.277 | 1.034,00 | 263.760 | 3.920 | 1.019,09 | 238.244 |
MBB | 5.843 | 1.026,92 | 232.020 | 4.426 | 1.037,72 | 177.610 |
TCB | 4.809 | 915,29 | 223.962 | 4.087 | 901,19 | 187.379 |
HAG | 8.700 | 898,47 | 145.288 | 6.184 | 964,27 | 110.833 |
FLC | 9.905 | 899,16 | 107.462 | 8.367 | 1.063,31 | 107.356 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VNM | -107,35 | -981.500 | 699.600 | 76,62 | 1.681.100 | 183,96 |
KBC | -21,72 | -523.900 | 741.700 | 31,32 | 1.265.600 | 53,04 |
VCB | -13,52 | -131.600 | 1.120.400 | 115,29 | 1.252.000 | 128,82 |
CTG | -92,76 | -2.463.800 | 789.700 | 29,30 | 3.253.500 | 122,06 |
VHM | 4,15 | 41.500 | 844.900 | 84,30 | 803.400 | 80,15 |
HPG | -132,57 | -3.001.000 | 1.255.800 | 55,42 | 4.256.800 | 187,99 |
SSI | -18,51 | -547.000 | 932.400 | 31,83 | 1.479.400 | 50,35 |
E1VFVN30 | 56,16 | 2.894.800 | 13.665.300 | 264,69 | 10.770.500 | 208,53 |
VRE | -43,38 | -1.173.600 | 2.647.800 | 98,19 | 3.821.400 | 141,57 |
PLX | -20,57 | -377.400 | 652.600 | 35,75 | 1.030.000 | 56,33 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
NVL | 179,13 | 2.328.500 | 2.710.000 | 209,33 | 381.500 | 30,20 |
VCB | -13,52 | -131.600 | 1.120.400 | 115,29 | 1.252.000 | 128,82 |
MSN | 48,49 | 525.300 | 781.300 | 72,07 | 256.000 | 23,59 |
E1VFVN30 | 56,16 | 2.894.800 | 13.665.300 | 264,69 | 10.770.500 | 208,53 |
VHM | 4,15 | 41.500 | 844.900 | 84,30 | 803.400 | 80,15 |
VIC | 32,60 | 307.400 | 719.300 | 76,11 | 411.900 | 43,51 |
VNM | -107,35 | -981.500 | 699.600 | 76,62 | 1.681.100 | 183,96 |
VRE | -43,38 | -1.173.600 | 2.647.800 | 98,19 | 3.821.400 | 141,57 |
FUESSVFL | 90,88 | 6.041.600 | 6.051.700 | 91,03 | 10.100 | 0,16 |
FUEVFVND | 37,55 | 2.019.200 | 3.828.600 | 71,95 | 1.809.400 | 34,39 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.