Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TDW | 8,22 | 46.600 | 49.850 | 3.250 | 6,97 |
HAS | -38,12 | 8.620 | 9.220 | 600 | 6,96 |
CTI | 10,99 | 14.350 | 15.350 | 1.000 | 6,96 |
SFC | 10,52 | 21.000 | 22.450 | 1.450 | 6,90 |
DXV | -7,51 | 5.950 | 6.360 | 410 | 6,89 |
CCI | 10,07 | 19.800 | 21.100 | 1.300 | 6,56 |
TCR | -5,77 | 3.570 | 3.800 | 230 | 6,44 |
FCN | -73,33 | 14.050 | 14.950 | 900 | 6,40 |
TCO | 14,92 | 11.100 | 11.800 | 700 | 6,30 |
NAV | 7,10 | 16.900 | 17.900 | 1.000 | 5,91 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 0,00 | 7.490 | 7.000 | -490 | -6,54 |
QBS | -2,17 | 1.540 | 1.440 | -100 | -6,49 |
TPC | -2,45 | 5.620 | 5.300 | -320 | -5,69 |
SVD | -2,13 | 2.850 | 2.700 | -150 | -5,26 |
NBB | 276,37 | 24.750 | 23.550 | -1.200 | -4,84 |
VNG | 242,64 | 8.700 | 8.300 | -400 | -4,59 |
QCG | 560,99 | 15.900 | 15.200 | -700 | -4,40 |
BBC | 8,27 | 50.000 | 48.200 | -1.800 | -3,60 |
BFC | 10,49 | 28.200 | 27.200 | -1.000 | -3,54 |
MHC | 5,35 | 9.100 | 8.820 | -280 | -3,07 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 111.957 | 184.255,25 | 1.823.215 | 101.061 | 153.599,63 | 1.371.946 |
FUEVFVND | 52.285 | 72.501,67 | 1.459.575 | 49.673 | 61.014,85 | 1.166.969 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.754 | 52.789,00 | 10.129.311 | 5.212 | 53.017,15 | 9.213.259 |
HPG | 3.767 | 50.618,41 | 17.222.793 | 2.939 | 52.332,22 | 13.893.096 |
HQC | 9.255 | 39.475,24 | 6.013.352 | 6.565 | 43.605,57 | 4.711.382 |
HAG | 5.760 | 40.970,71 | 8.901.675 | 4.603 | 41.826,64 | 7.261.649 |
SSI | 3.780 | 40.462,63 | 12.393.718 | 3.265 | 41.696,99 | 11.032.083 |
ITA | 6.313 | 34.247,01 | 6.867.103 | 4.987 | 37.413,17 | 5.926.037 |
MBB | 3.988 | 34.395,65 | 9.755.361 | 3.526 | 34.309,05 | 8.604.010 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 111.957 | 184.255,25 | 1.823.215 | 101.061 | 153.599,63 | 1.371.946 |
FUEVFVND | 52.285 | 72.501,67 | 1.459.575 | 49.673 | 61.014,85 | 1.166.969 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.754 | 52.789,00 | 10.129.311 | 5.212 | 53.017,15 | 9.213.259 |
HPG | 3.767 | 50.618,41 | 17.222.793 | 2.939 | 52.332,22 | 13.893.096 |
HAG | 5.760 | 40.970,71 | 8.901.675 | 4.603 | 41.826,64 | 7.261.649 |
SSI | 3.780 | 40.462,63 | 12.393.718 | 3.265 | 41.696,99 | 11.032.083 |
HQC | 9.255 | 39.475,24 | 6.013.352 | 6.565 | 43.605,57 | 4.711.382 |
MBB | 3.988 | 34.395,65 | 9.755.361 | 3.526 | 34.309,05 | 8.604.010 |
ITA | 6.313 | 34.247,01 | 6.867.103 | 4.987 | 37.413,17 | 5.926.037 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | -1,60 | -13.000 | 2.656.500 | 350,13 | 2.669.500 | 351,73 |
FUEVFVND | -143,66 | -4.789.300 | 2.082.300 | 62,86 | 6.871.600 | 206,52 |
HPG | -7,04 | -255.400 | 4.370.050 | 123,76 | 4.625.450 | 130,80 |
VRE | -56,57 | -2.546.687 | 1.698.633 | 37,94 | 4.245.320 | 94,52 |
CTG | -57,91 | -1.787.000 | 750.200 | 24,49 | 2.537.200 | 82,41 |
DGC | 8,50 | 70.700 | 722.000 | 85,46 | 651.300 | 76,96 |
STB | -16,39 | -567.400 | 1.696.500 | 48,13 | 2.263.900 | 64,52 |
DIG | -59,78 | -2.124.200 | 113.100 | 3,16 | 2.237.300 | 62,94 |
TCB | 4,70 | 102.200 | 1.351.790 | 63,91 | 1.249.590 | 59,21 |
FRT | -7,06 | -45.000 | 300.510 | 48,15 | 345.510 | 55,21 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | -1,60 | -13.000 | 2.656.500 | 350,13 | 2.669.500 | 351,73 |
MWG | 274,50 | 5.032.100 | 5.777.100 | 315,12 | 745.000 | 40,61 |
HPG | -7,04 | -255.400 | 4.370.050 | 123,76 | 4.625.450 | 130,80 |
VCB | 68,82 | 742.719 | 1.261.519 | 116,46 | 518.800 | 47,64 |
DGC | 8,50 | 70.700 | 722.000 | 85,46 | 651.300 | 76,96 |
VNM | 42,97 | 657.633 | 1.273.540 | 83,04 | 615.907 | 40,07 |
MSN | 49,81 | 736.900 | 1.111.600 | 75,20 | 374.700 | 25,39 |
GMD | 24,82 | 293.478 | 874.200 | 74,27 | 580.722 | 49,45 |
TCB | 4,70 | 102.200 | 1.351.790 | 63,91 | 1.249.590 | 59,21 |
FUEVFVND | -143,66 | -4.789.300 | 2.082.300 | 62,86 | 6.871.600 | 206,52 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.