Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
134 [413] Chứng khoán
giảm giá
178 [413] Chứng khoán
đứng giá
101 [413]
VNINDEX
1.321,88
-2,05
-0,16%
KLGD (Triệu CP)
805,38
  -12,36%
GTGD (Tỷ VND)
16.960,45
  -13,79%
Tổng KL đặt mua
6.986
Dư mua
2.052.077.696
Tổng KL đặt bán
7.387
Dư bán
1.890.838.400
Mua - Bán
-402
Dư mua - Dư bán
161.239.216

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1326,15 -4,27 -0,32
1 Tháng qua 1296,75 25,13 1,94
3 Tháng qua 1262,76 59,12 4,68
6 Tháng qua 1268,48 53,40 4,21
1 Năm qua 1276,42 45,46 3,56
Từ đầu năm 1269,71 52,17 4,11
Từ lúc cao nhất 1528,57 -206,69 -13,52
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 84.962 10,55% 2.714,65 16,01%
Ask 135.445 16,82% 3.664,20 21,60%
Mua - Bán -50.483 -6,27% -949,55 -5,60%

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HQC 59,02 3.210 3.430 220 6,85
LGL -3,22 3.090 3.300 210 6,79
VAF 11,20 16.950 18.100 1.150 6,78
SC5 7,81 18.100 19.300 1.200 6,62
TNC 16,11 32.250 34.350 2.100 6,51
HAR 35,72 3.460 3.680 220 6,35
FUEIP100 1,23 9.120 9.700 580 6,35
VDP 10,75 33.200 35.150 1.950 5,87
FUCVREIT 0,00 5.400 5.690 290 5,37
DXV -7,15 3.890 4.090 200 5,14

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
ORS 9,49 12.300 11.450 -850 -6,91
SMA 16,98 11.650 10.850 -800 -6,86
VSI 10,14 19.450 18.200 -1.250 -6,42
TCD 12,37 2.800 2.620 -180 -6,42
L10 6,77 20.300 19.050 -1.250 -6,15
BCG 7,05 3.920 3.740 -180 -4,59
BBC 8,73 54.600 52.400 -2.200 -4,02
TMT -1,64 14.500 14.000 -500 -3,44
VRC 946,08 14.600 14.100 -500 -3,42
ADG 12,43 10.650 10.300 -350 -3,28

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.280 269.773,17 2.581.523 104.502 207.216,35 1.896.189
FUEVFVND 73.279 176.583,66 2.286.556 77.227 133.312,87 1.819.249
FUESSVFL 51.190 78.531,81 1.482.118 52.986 68.952,76 1.347.001
HPG 3.812 59.228,44 19.963.742 2.967 61.668,82 16.178.314
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.706 57.127,77 11.057.434 5.166 57.681,51 10.109.017
SSI 3.838 46.325,68 14.072.450 3.292 48.164,29 12.549.280
HAG 5.815 45.476,03 9.665.377 4.705 46.135,73 7.933.302
HQC 9.175 41.247,60 6.320.788 6.526 45.577,51 4.967.722
MBB 4.017 41.161,54 11.439.108 3.598 40.591,90 10.103.938

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 109.280 269.773,17 2.581.523 104.502 207.216,35 1.896.189
FUEVFVND 73.279 176.583,66 2.286.556 77.227 133.312,87 1.819.249
FUESSVFL 51.190 78.531,81 1.482.118 52.986 68.952,76 1.347.001
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.812 59.228,44 19.963.742 2.967 61.668,82 16.178.314
STB 5.706 57.127,77 11.057.434 5.166 57.681,51 10.109.017
SSI 3.838 46.325,68 14.072.450 3.292 48.164,29 12.549.280
HAG 5.815 45.476,03 9.665.377 4.705 46.135,73 7.933.302
HQC 9.175 41.247,60 6.320.788 6.526 45.577,51 4.967.722
MBB 4.017 41.161,54 11.439.108 3.598 40.591,90 10.103.938

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM -66,01 -1.361.146 3.730.327 179,44 5.091.473 245,45
HPG 25,40 935.003 9.095.820 246,97 8.160.817 221,57
ACB 0,00 -90 7.702.100 212,29 7.702.190 212,30
VND -154,60 -10.046.897 747.600 11,46 10.794.497 166,06
TPB -120,05 -8.105.100 2.573.100 38,12 10.678.200 158,17
VIC -78,48 -1.470.734 1.255.533 65,54 2.726.267 144,02
SHB -128,25 -10.881.135 747.400 8,88 11.628.535 137,13
FPT 27,81 214.285 1.238.805 158,30 1.024.520 130,49
VNM -44,59 -726.698 1.360.147 83,55 2.086.845 128,13
VCI 161,78 4.106.226 7.155.026 281,18 3.048.800 119,40

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VCI 161,78 4.106.226 7.155.026 281,18 3.048.800 119,40
HPG 25,40 935.003 9.095.820 246,97 8.160.817 221,57
ACB 0,00 -90 7.702.100 212,29 7.702.190 212,30
VHM -66,01 -1.361.146 3.730.327 179,44 5.091.473 245,45
FPT 27,81 214.285 1.238.805 158,30 1.024.520 130,49
SIP 69,20 766.870 1.451.286 130,85 684.416 61,66
SSI 6,83 251.837 4.141.362 110,42 3.889.525 103,59
NAB 58,87 3.402.939 6.255.539 108,22 2.852.600 49,35
MWG -17,63 -297.111 1.660.500 99,53 1.957.611 117,15
CTG -22,57 -560.411 2.159.500 89,70 2.719.911 112,28

Cập nhật lúc 15:10 21/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.