Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
194 [412] Chứng khoán
giảm giá
143 [412] Chứng khoán
đứng giá
75 [412]
VNINDEX
1.090,84
12,45
1,15%
KLGD (Triệu CP)
1.037,41
  21,08%
GTGD (Tỷ VND)
18.349,15
  32,38%
Tổng KL đặt mua
3.804
Dư mua
1.088.602.624
Tổng KL đặt bán
4.341
Dư bán
1.287.200.128
Mua - Bán
-537
Dư mua - Dư bán
-198.597.504

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1063,76 27,08 2,55
1 Tháng qua 1040,61 50,23 4,83
3 Tháng qua 1037,61 53,23 5,13
6 Tháng qua 1080,01 10,83 1,00
1 Năm qua 1288,62 -197,78 -15,35
Từ đầu năm 1043,90 46,94 4,50
Từ lúc cao nhất 1528,57 -437,73 -28,64
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 39.510 3,81% 1.162,07 6,33%
Ask 50.247 4,84% 1.385,09 7,55%
Mua - Bán -10.737 -1,03% -223,02 -1,22%

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VPG 30,23 16.450 17.600 1.150 6,99
DTA 19,61 6.020 6.440 420 6,97
VIB 5,52 21.550 23.050 1.500 6,96
LGL 26,15 4.460 4.770 310 6,95
TTB 102,84 2.590 2.770 180 6,94
QCG 154,64 7.100 7.590 490 6,90
CLW 7,84 30.500 32.600 2.100 6,88
SAV 6,07 15.300 16.350 1.050 6,86
TDH -10,23 4.820 5.150 330 6,84
TGG -1,78 3.510 3.750 240 6,83

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
THI 36,91 29.000 27.000 -2.000 -6,89
SGR 7,04 27.000 25.150 -1.850 -6,85
PTC -4,30 7.550 7.050 -500 -6,62
GTA 24,51 16.900 15.800 -1.100 -6,50
CIG -37,02 6.700 6.300 -400 -5,97
HII -9,43 5.710 5.400 -310 -5,42
PLP 22,36 5.600 5.310 -290 -5,17
TCO 4,04 8.160 7.750 -410 -5,02
PTL -3,58 4.210 4.000 -210 -4,98
LEC -10,18 6.100 5.800 -300 -4,91

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 121.381 154.549,80 1.404.878 110.009 128.458,53 1.058.311
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.738 43.837,85 8.376.933 5.233 44.367,55 7.732.488
HPG 3.702 40.382,27 13.974.486 2.890 41.364,92 11.172.581
HQC 9.563 34.893,62 5.114.608 6.822 38.335,20 4.008.629
FUEVFVND 42.205 40.263,59 1.065.753 37.779 34.211,86 810.612
ITA 6.425 32.050,47 6.252.813 5.126 35.014,70 5.449.762
HAG 5.748 33.075,20 7.421.685 4.457 33.889,42 5.896.214
SSI 3.666 30.540,56 9.677.023 3.156 31.619,82 8.624.926
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 121.381 154.549,80 1.404.878 110.009 128.458,53 1.058.311
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.738 43.837,85 8.376.933 5.233 44.367,55 7.732.488
FUEVFVND 42.205 40.263,59 1.065.753 37.779 34.211,86 810.612
HPG 3.702 40.382,27 13.974.486 2.890 41.364,92 11.172.581
HQC 9.563 34.893,62 5.114.608 6.822 38.335,20 4.008.629
HAG 5.748 33.075,20 7.421.685 4.457 33.889,42 5.896.214
ITA 6.425 32.050,47 6.252.813 5.126 35.014,70 5.449.762
SSI 3.666 30.540,56 9.677.023 3.156 31.619,82 8.624.926
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCB 0,00 0 7.376.232 238,99 7.376.232 238,99
CTG 23,07 839.700 6.462.400 183,72 5.622.700 160,65
VPB -93,37 -4.708.400 132.200 2,62 4.840.600 95,99
VNM -71,65 -1.085.900 200.800 13,24 1.286.700 84,89
VRE -17,54 -647.300 2.162.100 58,62 2.809.400 76,17
STB -38,21 -1.345.900 873.000 24,90 2.218.900 63,11
GMD -30,98 -601.500 302.800 15,60 904.300 46,58
HCM -33,32 -1.205.600 417.000 11,53 1.622.600 44,86
MBB -0,09 -4.800 2.150.000 43,22 2.154.800 43,31
VCB 62,59 661.300 1.021.400 96,52 360.100 33,93

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
TCB 0,00 0 7.376.232 238,99 7.376.232 238,99
CTG 23,07 839.700 6.462.400 183,72 5.622.700 160,65
VCB 62,59 661.300 1.021.400 96,52 360.100 33,93
VRE -17,54 -647.300 2.162.100 58,62 2.809.400 76,17
SSI 50,31 2.083.500 2.414.400 58,28 330.900 7,97
MBB -0,09 -4.800 2.150.000 43,22 2.154.800 43,31
VHM 12,36 230.700 676.000 36,12 445.300 23,76
VCI 25,27 714.100 782.800 27,70 68.700 2,43
STB -38,21 -1.345.900 873.000 24,90 2.218.900 63,11
KBC 20,77 724.300 807.100 23,15 82.800 2,38

Cập nhật lúc 15:10 02/06/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.