Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
156 [417] Chứng khoán
giảm giá
165 [417] Chứng khoán
đứng giá
96 [417]
VNINDEX
1.209,52
4,55
0,37%
KLGD (Triệu CP)
620,90
  8,98%
GTGD (Tỷ VND)
15.488,42
  9,27%
Tổng KL đặt mua
4.821
Dư mua
1.566.737.664
Tổng KL đặt bán
5.063
Dư bán
1.172.691.840
Mua - Bán
-242
Dư mua - Dư bán
394.045.856

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1174,85 34,67 2,95
1 Tháng qua 1282,21 -72,69 -5,67
3 Tháng qua 1175,67 33,85 2,88
6 Tháng qua 1055,45 154,07 14,60
1 Năm qua 1040,80 168,72 16,21
Từ đầu năm 1131,72 77,80 6,87
Từ lúc cao nhất 1528,57 -319,05 -20,87
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 52.734 8,49% 2.225,69 14,37%
Ask 58.962 9,50% 2.115,56 13,66%
Mua - Bán -6.228 -1,00% 110,13 0,71%

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TDW 8,22 46.600 49.850 3.250 6,97
HAS -38,12 8.620 9.220 600 6,96
CTI 10,99 14.350 15.350 1.000 6,96
SFC 10,52 21.000 22.450 1.450 6,90
DXV -7,51 5.950 6.360 410 6,89
CCI 10,07 19.800 21.100 1.300 6,56
TCR -5,77 3.570 3.800 230 6,44
FCN -73,33 14.050 14.950 900 6,40
TCO 14,92 11.100 11.800 700 6,30
NAV 7,10 16.900 17.900 1.000 5,91

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
FUCVREIT 0,00 7.490 7.000 -490 -6,54
QBS -2,17 1.540 1.440 -100 -6,49
TPC -2,45 5.620 5.300 -320 -5,69
SVD -2,13 2.850 2.700 -150 -5,26
NBB 276,37 24.750 23.550 -1.200 -4,84
VNG 242,64 8.700 8.300 -400 -4,59
QCG 560,99 15.900 15.200 -700 -4,40
BBC 8,27 50.000 48.200 -1.800 -3,60
BFC 10,49 28.200 27.200 -1.000 -3,54
MHC 5,35 9.100 8.820 -280 -3,07

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.957 184.255,25 1.823.215 101.061 153.599,63 1.371.946
FUEVFVND 52.285 72.501,67 1.459.575 49.673 61.014,85 1.166.969
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.754 52.789,00 10.129.311 5.212 53.017,15 9.213.259
HPG 3.767 50.618,41 17.222.793 2.939 52.332,22 13.893.096
HQC 9.255 39.475,24 6.013.352 6.565 43.605,57 4.711.382
HAG 5.760 40.970,71 8.901.675 4.603 41.826,64 7.261.649
SSI 3.780 40.462,63 12.393.718 3.265 41.696,99 11.032.083
ITA 6.313 34.247,01 6.867.103 4.987 37.413,17 5.926.037
MBB 3.988 34.395,65 9.755.361 3.526 34.309,05 8.604.010

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 111.957 184.255,25 1.823.215 101.061 153.599,63 1.371.946
FUEVFVND 52.285 72.501,67 1.459.575 49.673 61.014,85 1.166.969
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.754 52.789,00 10.129.311 5.212 53.017,15 9.213.259
HPG 3.767 50.618,41 17.222.793 2.939 52.332,22 13.893.096
HAG 5.760 40.970,71 8.901.675 4.603 41.826,64 7.261.649
SSI 3.780 40.462,63 12.393.718 3.265 41.696,99 11.032.083
HQC 9.255 39.475,24 6.013.352 6.565 43.605,57 4.711.382
MBB 3.988 34.395,65 9.755.361 3.526 34.309,05 8.604.010
ITA 6.313 34.247,01 6.867.103 4.987 37.413,17 5.926.037

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -1,60 -13.000 2.656.500 350,13 2.669.500 351,73
FUEVFVND -143,66 -4.789.300 2.082.300 62,86 6.871.600 206,52
HPG -7,04 -255.400 4.370.050 123,76 4.625.450 130,80
VRE -56,57 -2.546.687 1.698.633 37,94 4.245.320 94,52
CTG -57,91 -1.787.000 750.200 24,49 2.537.200 82,41
DGC 8,50 70.700 722.000 85,46 651.300 76,96
STB -16,39 -567.400 1.696.500 48,13 2.263.900 64,52
DIG -59,78 -2.124.200 113.100 3,16 2.237.300 62,94
TCB 4,70 102.200 1.351.790 63,91 1.249.590 59,21
FRT -7,06 -45.000 300.510 48,15 345.510 55,21

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -1,60 -13.000 2.656.500 350,13 2.669.500 351,73
MWG 274,50 5.032.100 5.777.100 315,12 745.000 40,61
HPG -7,04 -255.400 4.370.050 123,76 4.625.450 130,80
VCB 68,82 742.719 1.261.519 116,46 518.800 47,64
DGC 8,50 70.700 722.000 85,46 651.300 76,96
VNM 42,97 657.633 1.273.540 83,04 615.907 40,07
MSN 49,81 736.900 1.111.600 75,20 374.700 25,39
GMD 24,82 293.478 874.200 74,27 580.722 49,45
TCB 4,70 102.200 1.351.790 63,91 1.249.590 59,21
FUEVFVND -143,66 -4.789.300 2.082.300 62,86 6.871.600 206,52

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.