Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
172 [410] Chứng khoán
giảm giá
180 [410] Chứng khoán
đứng giá
58 [410]
VNINDEX
1.457,76
12,12
0,83%
KLGD (Triệu CP)
1.346,43
  13,16%
GTGD (Tỷ VND)
32.177,44
  15,95%
Tổng KL đặt mua
3.799
Dư mua
958.953.344
Tổng KL đặt bán
4.309
Dư bán
1.081.810.176
Mua - Bán
-510
Dư mua - Dư bán
-122.856.856

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1386,97 70,79 5,10
1 Tháng qua 1315,20 142,56 10,84
3 Tháng qua 1222,46 235,30 19,25
6 Tháng qua 1235,65 222,11 17,98
1 Năm qua 1283,80 173,96 13,55
Từ đầu năm 1269,71 188,05 14,81
Từ lúc cao nhất 1528,57 -70,81 -4,63
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 126.061 9,36% 4.071,25 12,65%
Ask 94.508 7,02% 2.855,16 8,87%
Mua - Bán 31.553 2,34% 1.216,09 3,78%

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TCD 11,62 2.300 2.460 160 6,95
TNT 81,56 5.050 5.400 350 6,93
SMC -4,69 10.850 11.600 750 6,91
VCI 25,64 38.400 41.050 2.650 6,90
VNE -1,69 5.370 5.740 370 6,89
DRH -1,74 3.500 3.740 240 6,85
BCG 33,06 3.220 3.440 220 6,83
LDG -0,96 4.830 5.160 330 6,83
FUCVREIT 0,00 5.570 5.950 380 6,82
TDH -1,79 4.400 4.700 300 6,81

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PNC 27,93 28.550 26.600 -1.950 -6,83
SFC 11,69 21.000 19.600 -1.400 -6,66
HRC 15,02 32.800 31.000 -1.800 -5,48
HAR 25,73 3.940 3.730 -210 -5,32
DC4 5,70 14.150 13.400 -750 -5,30
SVC 13,72 21.000 20.000 -1.000 -4,76
ITC 41,28 14.800 14.100 -700 -4,72
BFC 6,69 46.700 45.000 -1.700 -3,64
DPG 18,47 44.600 43.150 -1.450 -3,25
CTI 12,17 24.900 24.200 -700 -2,81

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.343 278.445,91 2.768.601 100.573 209.432,49 2.026.582
FUEVFVND 70.237 184.713,10 2.439.732 75.710 137.068,38 1.951.524
FUESSVFL 51.548 83.537,27 1.557.827 53.624 72.458,35 1.405.641
HPG 3.849 63.410,27 21.282.752 2.979 65.991,27 17.146.611
STB 5.678 58.955,27 11.450.030 5.149 59.508,98 10.480.094
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.893 49.807,51 14.914.753 3.339 51.872,15 13.324.484
HAG 5.854 47.031,44 9.878.005 4.761 47.646,65 8.138.872
HQC 9.202 42.295,69 6.464.003 6.543 46.751,32 5.080.631
SHB 7.894 40.612,33 6.310.621 6.436 45.088,74 5.711.899

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 103.343 278.445,91 2.768.601 100.573 209.432,49 2.026.582
FUEVFVND 70.237 184.713,10 2.439.732 75.710 137.068,38 1.951.524
FUESSVFL 51.548 83.537,27 1.557.827 53.624 72.458,35 1.405.641
HPG 3.849 63.410,27 21.282.752 2.979 65.991,27 17.146.611
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.678 58.955,27 11.450.030 5.149 59.508,98 10.480.094
SSI 3.893 49.807,51 14.914.753 3.339 51.872,15 13.324.484
HAG 5.854 47.031,44 9.878.005 4.761 47.646,65 8.138.872
MBB 4.057 45.010,02 12.365.763 3.640 44.118,09 10.873.602
HQC 9.202 42.295,69 6.464.003 6.543 46.751,32 5.080.631

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT 41,09 330.682 3.182.373 401,55 2.851.691 360,46
SHB -118,52 -8.308.074 3.178.614 45,20 11.486.688 163,72
HPG 270,04 10.452.389 15.112.640 389,97 4.660.251 119,93
CTG -99,23 -2.221.569 461.600 20,58 2.683.169 119,81
VNM -38,59 -641.968 1.289.900 77,52 1.931.868 116,11
VCB 94,79 1.512.055 3.281.356 205,59 1.769.301 110,80
SSI 512,75 17.375.756 21.073.717 621,87 3.697.961 109,13
GEX -1,40 -48.745 2.355.500 94,71 2.404.245 96,10
VHM 125,13 1.415.290 2.336.040 206,25 920.750 81,11
E1VFVN30 -70,53 -2.541.901 239.159 6,52 2.781.060 77,05

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI 512,75 17.375.756 21.073.717 621,87 3.697.961 109,13
FPT 41,09 330.682 3.182.373 401,55 2.851.691 360,46
HPG 270,04 10.452.389 15.112.640 389,97 4.660.251 119,93
VHM 125,13 1.415.290 2.336.040 206,25 920.750 81,11
VCB 94,79 1.512.055 3.281.356 205,59 1.769.301 110,80
VIC 92,63 866.656 1.335.625 142,84 468.969 50,21
VPB 85,47 4.234.645 5.802.545 117,19 1.567.900 31,72
MSN 93,28 1.215.060 1.437.820 110,41 222.760 17,13
GEX -1,40 -48.745 2.355.500 94,71 2.404.245 96,10
VCI 74,08 1.842.780 2.242.800 89,88 400.020 15,80

Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.