Cập nhật lúc 15:10 18/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VRE | 14,20 | 25.750 | 27.550 | 1.800 | 6,99 |
DPG | 13,48 | 41.750 | 44.650 | 2.900 | 6,94 |
QCG | 227,73 | 9.450 | 10.100 | 650 | 6,87 |
TNT | 16,66 | 5.700 | 6.090 | 390 | 6,84 |
DIG | 107,56 | 28.500 | 30.450 | 1.950 | 6,84 |
TCH | 15,96 | 13.300 | 14.200 | 900 | 6,76 |
EVG | 42,60 | 5.740 | 6.100 | 360 | 6,27 |
COM | 14,59 | 34.800 | 35.450 | 2.150 | 6,17 |
DHG | 14,63 | 111.000 | 117.600 | 6.600 | 5,94 |
FUEIP100 | 1,01 | 7.570 | 7.980 | 410 | 5,41 |
Cập nhật lúc 15:10 18/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VRC | 2.694,89 | 11.450 | 10.650 | -800 | -6,98 |
TIP | 8,69 | 28.100 | 26.150 | -1.950 | -6,93 |
DGC | 14,48 | 127.000 | 118.200 | -8.800 | -6,92 |
BTP | 12,94 | 16.650 | 15.500 | -1.150 | -6,90 |
CTD | 37,74 | 76.900 | 71.600 | -5.300 | -6,89 |
BFC | 11,45 | 31.900 | 29.700 | -2.200 | -6,89 |
CSV | 11,69 | 59.300 | 55.300 | -4.000 | -6,74 |
TMT | 325,82 | 14.100 | 13.150 | -950 | -6,73 |
SFC | 6,81 | 21.000 | 19.600 | -1.400 | -6,66 |
PMG | 105,77 | 9.000 | 8.400 | -600 | -6,66 |
Cập nhật lúc 15:10 18/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 114.461 | 177.503,95 | 1.733.666 | 102.386 | 148.551,92 | 1.297.842 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
FUEVFVND | 50.850 | 63.077,67 | 1.373.398 | 45.928 | 55.331,44 | 1.088.138 |
STB | 5.756 | 51.581,52 | 9.886.491 | 5.217 | 51.874,12 | 9.012.197 |
HPG | 3.766 | 49.618,94 | 16.774.707 | 2.958 | 51.196,34 | 13.593.148 |
HQC | 9.261 | 39.009,32 | 5.919.948 | 6.589 | 43.089,75 | 4.652.850 |
HAG | 5.761 | 40.055,66 | 8.756.478 | 4.574 | 40.968,31 | 7.111.858 |
SSI | 3.768 | 39.417,89 | 12.043.256 | 3.273 | 40.554,61 | 10.762.577 |
ITA | 6.321 | 34.114,64 | 6.817.555 | 5.004 | 37.249,33 | 5.892.989 |
MBB | 3.956 | 33.142,31 | 9.395.590 | 3.527 | 33.096,08 | 8.366.036 |
Cập nhật lúc 15:10 18/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 114.461 | 177.503,95 | 1.733.666 | 102.386 | 148.551,92 | 1.297.842 |
FUEVFVND | 50.850 | 63.077,67 | 1.373.398 | 45.928 | 55.331,44 | 1.088.138 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.756 | 51.581,52 | 9.886.491 | 5.217 | 51.874,12 | 9.012.197 |
HPG | 3.766 | 49.618,94 | 16.774.707 | 2.958 | 51.196,34 | 13.593.148 |
HAG | 5.761 | 40.055,66 | 8.756.478 | 4.574 | 40.968,31 | 7.111.858 |
SSI | 3.768 | 39.417,89 | 12.043.256 | 3.273 | 40.554,61 | 10.762.577 |
HQC | 9.261 | 39.009,32 | 5.919.948 | 6.589 | 43.089,75 | 4.652.850 |
ITA | 6.321 | 34.114,64 | 6.817.555 | 5.004 | 37.249,33 | 5.892.989 |
MBB | 3.956 | 33.142,31 | 9.395.590 | 3.527 | 33.096,08 | 8.366.036 |
Cập nhật lúc 15:10 18/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FUEVFVND | -825,69 | -29.296.536 | 2.617.900 | 76,13 | 31.914.436 | 901,82 |
DGC | -143,29 | -1.197.480 | 885.420 | 105,28 | 2.082.900 | 248,57 |
FPT | 0,01 | 100 | 1.812.000 | 224,87 | 1.811.900 | 224,86 |
VHM | -184,96 | -4.382.500 | 833.900 | 34,95 | 5.216.400 | 219,90 |
PNJ | 0,00 | 0 | 1.491.400 | 158,68 | 1.491.400 | 158,68 |
VPB | -130,67 | -7.140.054 | 787.046 | 14,41 | 7.927.100 | 145,08 |
VNM | -106,81 | -1.570.680 | 355.168 | 24,15 | 1.925.848 | 130,97 |
HPG | -85,75 | -2.904.878 | 941.479 | 27,75 | 3.846.357 | 113,51 |
FRT | 93,53 | 634.010 | 1.250.600 | 184,60 | 616.590 | 91,07 |
VCI | -8,90 | -171.500 | 1.416.200 | 73,01 | 1.587.700 | 81,91 |
Cập nhật lúc 15:10 18/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 0,01 | 100 | 1.812.000 | 224,87 | 1.811.900 | 224,86 |
VRE | 141,40 | 5.249.000 | 7.197.700 | 193,59 | 1.948.700 | 52,19 |
FRT | 93,53 | 634.010 | 1.250.600 | 184,60 | 616.590 | 91,07 |
DIG | 132,14 | 4.449.120 | 5.377.400 | 160,04 | 928.280 | 27,89 |
PNJ | 0,00 | 0 | 1.491.400 | 158,68 | 1.491.400 | 158,68 |
STB | 62,49 | 2.075.400 | 4.781.100 | 144,07 | 2.705.700 | 81,59 |
PDR | 63,65 | 2.244.300 | 3.843.700 | 109,48 | 1.599.400 | 45,83 |
MSN | 77,93 | 1.022.020 | 1.427.820 | 109,22 | 405.800 | 31,30 |
DGC | -143,29 | -1.197.480 | 885.420 | 105,28 | 2.082.900 | 248,57 |
VIC | 72,78 | 1.597.000 | 1.952.709 | 88,73 | 355.709 | 15,95 |
Cập nhật lúc 15:10 18/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.