Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
TCD | 11,62 | 2.300 | 2.460 | 160 |
6,95
![]() |
TNT | 81,56 | 5.050 | 5.400 | 350 |
6,93
![]() |
SMC | -4,69 | 10.850 | 11.600 | 750 |
6,91
![]() |
VCI | 25,64 | 38.400 | 41.050 | 2.650 |
6,90
![]() |
VNE | -1,69 | 5.370 | 5.740 | 370 |
6,89
![]() |
DRH | -1,74 | 3.500 | 3.740 | 240 |
6,85
![]() |
BCG | 33,06 | 3.220 | 3.440 | 220 |
6,83
![]() |
LDG | -0,96 | 4.830 | 5.160 | 330 |
6,83
![]() |
FUCVREIT | 0,00 | 5.570 | 5.950 | 380 |
6,82
![]() |
TDH | -1,79 | 4.400 | 4.700 | 300 |
6,81
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PNC | 27,93 | 28.550 | 26.600 | -1.950 |
-6,83
![]() |
SFC | 11,69 | 21.000 | 19.600 | -1.400 |
-6,66
![]() |
HRC | 15,02 | 32.800 | 31.000 | -1.800 |
-5,48
![]() |
HAR | 25,73 | 3.940 | 3.730 | -210 |
-5,32
![]() |
DC4 | 5,70 | 14.150 | 13.400 | -750 |
-5,30
![]() |
SVC | 13,72 | 21.000 | 20.000 | -1.000 |
-4,76
![]() |
ITC | 41,28 | 14.800 | 14.100 | -700 |
-4,72
![]() |
BFC | 6,69 | 46.700 | 45.000 | -1.700 |
-3,64
![]() |
DPG | 18,47 | 44.600 | 43.150 | -1.450 |
-3,25
![]() |
CTI | 12,17 | 24.900 | 24.200 | -700 |
-2,81
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 103.343 | 278.445,91 | 2.768.601 | 100.573 | 209.432,49 | 2.026.582 |
FUEVFVND | 70.237 | 184.713,10 | 2.439.732 | 75.710 | 137.068,38 | 1.951.524 |
FUESSVFL | 51.548 | 83.537,27 | 1.557.827 | 53.624 | 72.458,35 | 1.405.641 |
HPG | 3.849 | 63.410,27 | 21.282.752 | 2.979 | 65.991,27 | 17.146.611 |
STB | 5.678 | 58.955,27 | 11.450.030 | 5.149 | 59.508,98 | 10.480.094 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
SSI | 3.893 | 49.807,51 | 14.914.753 | 3.339 | 51.872,15 | 13.324.484 |
HAG | 5.854 | 47.031,44 | 9.878.005 | 4.761 | 47.646,65 | 8.138.872 |
HQC | 9.202 | 42.295,69 | 6.464.003 | 6.543 | 46.751,32 | 5.080.631 |
SHB | 7.894 | 40.612,33 | 6.310.621 | 6.436 | 45.088,74 | 5.711.899 |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 103.343 | 278.445,91 | 2.768.601 | 100.573 | 209.432,49 | 2.026.582 |
FUEVFVND | 70.237 | 184.713,10 | 2.439.732 | 75.710 | 137.068,38 | 1.951.524 |
FUESSVFL | 51.548 | 83.537,27 | 1.557.827 | 53.624 | 72.458,35 | 1.405.641 |
HPG | 3.849 | 63.410,27 | 21.282.752 | 2.979 | 65.991,27 | 17.146.611 |
FLC | 8.031 | 59.142,65 | 8.126.037 | 7.278 | 58.775,13 | 7.318.143 |
STB | 5.678 | 58.955,27 | 11.450.030 | 5.149 | 59.508,98 | 10.480.094 |
SSI | 3.893 | 49.807,51 | 14.914.753 | 3.339 | 51.872,15 | 13.324.484 |
HAG | 5.854 | 47.031,44 | 9.878.005 | 4.761 | 47.646,65 | 8.138.872 |
MBB | 4.057 | 45.010,02 | 12.365.763 | 3.640 | 44.118,09 | 10.873.602 |
HQC | 9.202 | 42.295,69 | 6.464.003 | 6.543 | 46.751,32 | 5.080.631 |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | 41,09 | 330.682 | 3.182.373 | 401,55 | 2.851.691 | 360,46 |
SHB | -118,52 | -8.308.074 | 3.178.614 | 45,20 | 11.486.688 | 163,72 |
HPG | 270,04 | 10.452.389 | 15.112.640 | 389,97 | 4.660.251 | 119,93 |
CTG | -99,23 | -2.221.569 | 461.600 | 20,58 | 2.683.169 | 119,81 |
VNM | -38,59 | -641.968 | 1.289.900 | 77,52 | 1.931.868 | 116,11 |
VCB | 94,79 | 1.512.055 | 3.281.356 | 205,59 | 1.769.301 | 110,80 |
SSI | 512,75 | 17.375.756 | 21.073.717 | 621,87 | 3.697.961 | 109,13 |
GEX | -1,40 | -48.745 | 2.355.500 | 94,71 | 2.404.245 | 96,10 |
VHM | 125,13 | 1.415.290 | 2.336.040 | 206,25 | 920.750 | 81,11 |
E1VFVN30 | -70,53 | -2.541.901 | 239.159 | 6,52 | 2.781.060 | 77,05 |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
SSI | 512,75 | 17.375.756 | 21.073.717 | 621,87 | 3.697.961 | 109,13 |
FPT | 41,09 | 330.682 | 3.182.373 | 401,55 | 2.851.691 | 360,46 |
HPG | 270,04 | 10.452.389 | 15.112.640 | 389,97 | 4.660.251 | 119,93 |
VHM | 125,13 | 1.415.290 | 2.336.040 | 206,25 | 920.750 | 81,11 |
VCB | 94,79 | 1.512.055 | 3.281.356 | 205,59 | 1.769.301 | 110,80 |
VIC | 92,63 | 866.656 | 1.335.625 | 142,84 | 468.969 | 50,21 |
VPB | 85,47 | 4.234.645 | 5.802.545 | 117,19 | 1.567.900 | 31,72 |
MSN | 93,28 | 1.215.060 | 1.437.820 | 110,41 | 222.760 | 17,13 |
GEX | -1,40 | -48.745 | 2.355.500 | 94,71 | 2.404.245 | 96,10 |
VCI | 74,08 | 1.842.780 | 2.242.800 | 89,88 | 400.020 | 15,80 |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.