Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 108.945 271.852,94 2.600.773 104.528 207.515,88 1.904.782
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 73.285 179.237,16 2.306.313 77.716 134.221,35 1.831.489
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 51.310 79.791,21 1.499.437 53.214 69.794,62 1.360.242
HPG Hòa Phát 3.816 59.461,30 20.031.338 2.968 61.903,52 16.220.620
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB Sacombank 5.703 57.201,49 11.081.012 5.162 57.757,53 10.127.039
SSI Chứng khoán SSI 3.842 46.504,86 14.123.994 3.293 48.387,80 12.592.911
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.816 45.543,65 9.674.338 4.708 46.221,99 7.948.027
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.174 41.339,07 6.330.347 6.530 45.663,14 4.977.539
MBB MBBank 4.021 41.313,18 11.478.316 3.599 40.734,42 10.130.723
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299
SHB SHB 7.171 31.656,10 5.402.950 5.859 35.361,87 4.931.572
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.931 33.480,53 10.994.700 3.045 35.475,76 9.023.582
VPB VPBank 5.460 34.108,99 7.119.599 4.791 35.578,14 6.516.678
VIX Chứng khoán VIX 5.223 31.482,64 7.681.896 4.098 34.180,96 6.544.901
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.681 33.031,59 10.842.591 3.046 34.258,36 9.307.948
DXG Địa ốc Đất Xanh 4.041 32.834,90 9.538.699 3.442 33.311,02 8.243.556
NVL Novaland 4.659 29.644,36 8.719.055 3.400 31.709,19 6.806.032
DIG DIC Corp 3.610 31.022,85 10.861.592 2.856 31.537,59 8.737.118
ROS Xây dựng FLC FAROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.