Dư bán

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHS Chứng khoán SG - HN 4.313 31.233,73 8.748.331 3.570 32.623,57 7.563.502
SHB SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF KLF Global 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX Xây lắp Dầu khí Việt Nam 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO Tập đoàn CEO 2.831 17.134,23 8.076.899 2.121 18.620,16 6.577.516
HUT Tasco- CTCP 5.042 12.326,91 3.127.910 3.941 13.818,42 2.740.467
PVS DVKT Dầu khí PTSC 3.434 19.595,93 6.711.922 2.920 21.230,56 6.182.599
SCR TTC Land 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS Chứng Khoán Kim Long 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART Chứng khoán ARTEX 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646
ACM Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 8.200 3.235,40 493.483 6.556 3.159,62 385.312
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 4.724 4.775,85 1.256.994 3.799 4.979,98 1.054.157
VCG VINACONEX 4.397 5.924,12 1.360.438 4.355 5.903,89 1.342.849
MBS Chứng khoán MB 2.292 5.891,60 3.241.088 1.818 6.142,64 2.679.731
VND Chứng khoán VNDIRECT 3.988 5.367,13 1.536.502 3.493 5.392,11 1.352.222
ACB ACB 3.861 6.192,97 1.697.321 3.649 6.293,71 1.629.933
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 3.315 4.109,74 1.730.074 2.375 4.720,55 1.423.977
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 4.884 3.445,37 720.187 4.784 3.328,59 681.487
VIG Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam 4.080 3.193,48 973.146 3.282 3.458,91 847.810
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.312 5.155,63 2.741.674 1.880 5.624,26 2.432.646

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.