Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS Chứng khoán SG - HN 4.156 25.568,57 7.512.136 3.404 27.105,92 6.522.449
KLF KLF Global 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX Xây lắp Dầu khí Việt Nam 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS DVKT Dầu khí PTSC 3.445 18.621,96 6.352.163 2.932 20.173,80 5.856.423
HUT Tasco- CTCP 4.900 11.076,47 2.938.768 3.769 12.450,48 2.540.966
CEO Tập đoàn CEO 2.649 13.196,90 6.831.867 1.932 14.535,98 5.486.846
SCR TTC Land 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS Chứng Khoán Kim Long 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART Chứng khoán BOS 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 4.700 4.421,92 1.179.871 3.748 4.609,13 980.695
AMV Dược-TB Y tế Việt Mỹ 3.115 2.834,43 1.272.251 2.228 3.503,07 1.124.534
ACM Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 8.200 3.235,40 493.483 6.556 3.159,62 385.312
APS CK Châu Á - TBD 2.969 3.624,31 1.718.423 2.109 4.289,06 1.444.803
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 3.159 3.621,75 1.613.203 2.245 4.209,54 1.332.624
VCG VINACONEX 4.397 5.924,12 1.360.438 4.355 5.903,89 1.342.849
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.287 4.868,03 2.617.704 1.860 5.319,73 2.325.965
MBG Tập đoàn MBG 3.807 3.003,24 1.123.435 2.673 3.568,02 937.234
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.392 3.950,13 2.034.588 1.941 4.477,10 1.872.030
ACB ACB 3.861 6.192,97 1.697.321 3.649 6.293,71 1.629.933

Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.