NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
IDC IDICO -42,54 -916.000 49.700 2,32 965.700 44,86
SHS Chứng khoán SG - HN 24,11 1.426.000 2.920.400 49,15 1.494.400 25,05
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) -3,65 -359.900 100 0,00 360.000 3,65
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long -3,40 -408.900 700 0,01 409.600 3,40
VFS Chứng khoán Nhất Việt 22,32 1.131.700 1.297.800 25,63 166.100 3,31
NVB Ngân hàng Quốc Dân -2,47 -162.100 40.700 0,63 202.800 3,10
NTP Nhựa Tiền Phong -3,06 -44.600 300 0,02 44.900 3,08
HUT Tasco- CTCP 9,75 670.300 864.600 12,58 194.300 2,82
VGS Ống thép Việt Đức -0,03 900 83.700 2,49 82.800 2,52
LAS Hóa chất Lâm Thao -1,43 -73.300 50.800 0,98 124.100 2,41
PVS DVKT Dầu khí PTSC 12,48 369.300 428.700 14,48 59.400 2,00
CEO Tập đoàn CEO 27,01 1.189.000 1.266.100 28,76 77.100 1,74
MBS Chứng khoán MB 20,71 692.000 750.000 22,43 58.000 1,72
MST Đầu tư MST -0,28 -40.900 172.000 1,10 212.900 1,38
DL1 Tập đoàn Alpha 7 0,73 88.700 236.300 1,92 147.600 1,20
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 3,71 178.900 233.000 4,84 54.100 1,14
BVS Chứng khoán Bảo Việt -0,90 -25.000 0 0,00 25.000 0,90
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc -0,84 -117.400 0 0,00 117.400 0,84
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -0,57 -29.600 14.200 0,26 43.800 0,84
VTZ Nhựa Việt Thành -0,78 -47.000 1.200 0,02 48.200 0,80

Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.