Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -20,38 | -599.625 | 304.700 | 10,38 | 904.325 | 30,76 |
IDC | IDICO | -22,35 | -405.600 | 72.100 | 3,96 | 477.700 | 26,30 |
MBS | Chứng khoán MB | 4,36 | 156.800 | 320.200 | 8,94 | 163.400 | 4,58 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -2,44 | -184.700 | 1.000 | 0,01 | 185.700 | 2,45 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | -1,86 | -120.300 | 19.100 | 0,28 | 139.400 | 2,14 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 0,68 | 11.500 | 42.100 | 2,58 | 30.600 | 1,90 |
CEO | Tập đoàn CEO | -1,03 | -73.100 | 41.200 | 0,58 | 114.300 | 1,61 |
VGS | Ống thép Việt Đức | -1,44 | -45.300 | 5.200 | 0,16 | 50.500 | 1,61 |
APS | CK Châu Á - TBD | -1,19 | -188.700 | 14.100 | 0,09 | 202.800 | 1,28 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | -1,03 | -36.200 | 0 | 0,00 | 36.200 | 1,03 |
NAG | Tập đoàn Nagakawa | -0,92 | -84.538 | 800 | 0,01 | 85.338 | 0,93 |
HUT | Tasco | -0,82 | -52.304 | 0 | 0,00 | 52.304 | 0,82 |
VIT | Viglacera Tiên Sơn | -0,77 | -42.010 | 0 | 0,00 | 42.010 | 0,77 |
VCS | VICOSTONE | -0,25 | -3.700 | 5.900 | 0,39 | 9.600 | 0,64 |
PMC | Pharmedic | -0,54 | -4.850 | 0 | 0,00 | 4.850 | 0,54 |
INN | Bao bì và In Nông Nghiệp | -0,50 | -9.600 | 0 | 0,00 | 9.600 | 0,50 |
WCS | Bến xe Miền Tây | -0,23 | -900 | 1.000 | 0,26 | 1.900 | 0,49 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 0,78 | 31.300 | 50.300 | 1,26 | 19.000 | 0,48 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | -0,45 | -89.700 | 0 | 0,00 | 89.700 | 0,45 |
DNP | Nhựa Đồng Nai | -0,38 | -19.751 | 100 | 0,00 | 19.851 | 0,39 |
Cập nhật lúc 15:10 03/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.