Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 0,04 | 1.100 | 5.300 | 0,17 | 4.200 | 0,14 |
| HUT | Tasco- CTCP | 0,52 | 28.600 | 46.800 | 0,85 | 18.200 | 0,33 |
| PVI | Bảo hiểm PVI | -0,14 | -1.600 | 200 | 0,02 | 1.800 | 0,16 |
| PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 95,87 | 2.716.579 | 2.879.300 | 101,57 | 162.721 | 5,70 |
| SD5 | Sông Đà 5 | -0,21 | -23.400 | 0 | 0,00 | 23.400 | 0,21 |
| SD9 | Sông Đà 9 | -0,97 | -85.400 | 900 | 0,01 | 86.300 | 0,98 |
| TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 1,67 | 85.282 | 107.600 | 2,11 | 22.318 | 0,44 |
| VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | -0,28 | -10.000 | 3.300 | 0,09 | 13.300 | 0,37 |
| VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | -0,20 | -13.900 | 4.900 | 0,07 | 18.800 | 0,28 |
| DHT | Dược phẩm Hà Tây | -0,15 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,15 |
| SHS | Chứng khoán SG - HN | -12,48 | -553.800 | 508.700 | 11,41 | 1.062.500 | 23,89 |
| LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | -0,24 | -2.200 | 0 | 0,00 | 2.200 | 0,24 |
| TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -0,82 | -102.800 | 38.800 | 0,30 | 141.600 | 1,12 |
| MBS | Chứng khoán MB | 0,64 | 21.800 | 97.800 | 2,91 | 76.000 | 2,27 |
| CEO | Tập đoàn CEO | -11,39 | -437.400 | 50.000 | 1,29 | 487.400 | 12,68 |
| C69 | Xây dựng 1369 | 0,03 | 2.100 | 29.500 | 0,36 | 27.400 | 0,33 |
| GKM | GKM Holdings | -0,26 | -99.000 | 0 | 0,00 | 99.000 | 0,26 |
| IDC | IDICO | -30,31 | -708.110 | 167.500 | 6,94 | 875.610 | 37,25 |
| VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 1,16 | 75.673 | 158.473 | 2,49 | 82.800 | 1,33 |
| VTZ | Nhựa Việt Thành | -0,20 | -10.900 | 0 | 0,00 | 10.900 | 0,20 |
Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



