NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
CEO Tập đoàn CEO -17,55 -923.900 871.100 16,51 1.795.000 34,06
MBS Chứng khoán MB -12,79 -445.145 163.300 4,74 608.445 17,54
SHS Chứng khoán SG - HN 58,88 4.045.588 4.767.600 69,43 722.012 10,55
PVS DVKT Dầu khí PTSC -9,96 -302.500 800 0,03 303.300 9,99
VFS Chứng khoán Nhất Việt 11,76 592.700 904.100 18,21 311.400 6,46
NTP Nhựa Tiền Phong -5,47 -81.200 100 0,01 81.300 5,48
HUT Tasco- CTCP -2,87 -215.400 123.200 1,64 338.600 4,51
BVS Chứng khoán Bảo Việt -4,36 -124.800 200 0,01 125.000 4,37
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) -0,63 -66.100 272.700 2,63 338.800 3,26
MST Đầu tư MST 0,86 157.100 436.500 2,54 279.400 1,68
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long -1,38 -180.300 2.800 0,02 183.100 1,40
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -1,33 -74.239 3.202 0,06 77.441 1,38
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông -0,61 -21.100 16.200 0,46 37.300 1,07
L14 Licogi 14 0,48 15.400 46.600 1,47 31.200 1,00
VTZ Nhựa Việt Thành -0,82 -49.300 0 0,00 49.300 0,82
IDC IDICO 8,97 189.133 205.533 9,76 16.400 0,79
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -0,77 -36.000 0 0,00 36.000 0,77
LAS Hóa chất Lâm Thao 0,11 4.700 39.700 0,85 35.000 0,74
DL1 Tập đoàn Alpha 7 0,09 10.900 95.400 0,81 84.500 0,72
VGS Ống thép Việt Đức -0,47 -16.200 1.000 0,03 17.200 0,49

Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.