Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB | Điện miền Trung | 10,61 | 47.000 | 51.700 | 4.700 | 10,00 |
BTW | Cấp nước Bến Thành | 8,02 | 34.000 | 37.400 | 3.400 | 10,00 |
BXH | Bao bì Xi măng HP | 52,55 | 19.100 | 21.000 | 1.900 | 9,95 |
QHD | Que hàn Việt Đức | 8,84 | 34.500 | 37.900 | 3.400 | 9,86 |
PTD | Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh | 8,48 | 7.400 | 8.100 | 700 | 9,46 |
KHS | Thủy sản Kiên Hùng | 118,79 | 9.800 | 10.700 | 900 | 9,18 |
DC2 | DIC Số 2 | 41,07 | 5.500 | 6.000 | 500 | 9,09 |
L43 | LILAMA 45.3 | -0,90 | 3.100 | 3.372 | 272 | 8,77 |
SAF | Thực Phẩm SAFOCO | 14,35 | 56.100 | 61.000 | 4.900 | 8,73 |
NBC | Than Núi Béo | 5,08 | 13.000 | 14.019 | 1.019 | 7,84 |
HTC | Thương mại Hóc Môn | 7,18 | 21.700 | 23.338 | 1.638 | 7,55 |
PTI | Bảo hiểm Bưu điện | 36.404,51 | 36.700 | 39.400 | 2.700 | 7,36 |
TVD | Than Vàng Danh | 4,91 | 14.100 | 15.103 | 1.003 | 7,11 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 5,78 | 9.800 | 10.465 | 665 | 6,79 |
PCH | Nhựa Picomat | 20,63 | 10.800 | 11.497 | 697 | 6,45 |
MDC | Than Mông Dương | 5,24 | 12.000 | 12.746 | 746 | 6,22 |
TDN | Than Đèo Nai | 4,01 | 13.000 | 13.752 | 752 | 5,78 |
PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,00 | 17.400 | 18.300 | 900 | 5,17 |
THT | Than Hà Tu | 4,79 | 13.100 | 13.773 | 673 | 5,14 |
KMT | Kim khí Miền Trung | 11,77 | 10.000 | 10.500 | 500 | 5,00 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.