Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TXM | Thạch cao Xi măng | 311,85 | 5.000 | 5.499 | 499 |
9,98
![]() |
VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | -64,49 | 13.900 | 15.100 | 1.200 |
8,63
![]() |
ATS | Tập đoàn Dược phẩm Atesco | 143,08 | 9.800 | 10.600 | 800 |
8,16
![]() |
VCM | Nhân lực và Thương mại Vinaconex | 112,10 | 15.500 | 16.600 | 1.100 |
7,10
![]() |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 23,15 | 3.400 | 3.608 | 208 |
6,12
![]() |
PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | 2,70 | 8.700 | 9.200 | 500 |
5,75
![]() |
DTG | Dược phẩm Tipharco | 7,96 | 19.800 | 20.748 | 948 |
4,79
![]() |
HMR | Đá Hoàng Mai | 8,63 | 7.500 | 7.806 | 306 |
4,08
![]() |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 11,82 | 7.000 | 7.269 | 269 |
3,84
![]() |
ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | 4,55 | 18.000 | 18.621 | 621 |
3,45
![]() |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 13,27 | 12.900 | 13.329 | 429 |
3,33
![]() |
VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | -1,28 | 4.300 | 4.429 | 129 |
3,00
![]() |
TV3 | Tư vấn XD điện 3 | 10,22 | 11.200 | 11.462 | 262 |
2,34
![]() |
PGT | PGT Holdings | -7,46 | 3.000 | 3.067 | 67 |
2,23
![]() |
CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | 7,48 | 16.400 | 16.750 | 350 |
2,13
![]() |
PPT | Petro Times | 22,16 | 10.800 | 10.976 | 176 |
1,63
![]() |
PRC | Vận tải Portserco | 0,46 | 19.000 | 19.300 | 300 |
1,58
![]() |
RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 40,58 | 12.800 | 13.000 | 200 |
1,56
![]() |
S55 | Sông Đà 505 | 11,60 | 47.500 | 48.200 | 700 |
1,47
![]() |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 15,37 | 7.600 | 7.700 | 100 |
1,32
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.