Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| PVI | Bảo hiểm PVI | 462,08 | 86.800 | 90.377 | 3.577 |
4,12
|
| SDA | XKLĐ Sông Đà | 17,12 | 2.500 | 2.573 | 73 |
2,92
|
| VE1 | VNECO 1 | 40,93 | 3.300 | 3.400 | 100 |
3,03
|
| THB | Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 17,29 | 8.600 | 9.018 | 418 |
4,86
|
| VCC | Vinaconex 25 | 10,14 | 9.300 | 9.583 | 283 |
3,04
|
| NAG | Tập đoàn Nagakawa | 10,55 | 8.200 | 8.770 | 570 |
6,95
|
| PMC | Pharmedic | 18,52 | 165.500 | 174.800 | 9.300 |
5,62
|
| PPP | PP.Pharco | 10,47 | 19.400 | 20.900 | 1.500 |
7,73
|
| V12 | VINACONEX 12 | 12,67 | 12.400 | 12.700 | 300 |
2,42
|
| HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 20,49 | 5.400 | 5.547 | 147 |
2,72
|
| HTC | Thương mại Hóc Môn | 13,71 | 24.800 | 27.200 | 2.400 |
9,68
|
| HAT | TM Bia Hà Nội | 10,17 | 33.300 | 35.400 | 2.100 |
6,31
|
| KTS | Đường Kon Tum | 6,16 | 37.500 | 38.750 | 1.250 |
3,33
|
| TSB | Ắc quy Tia Sáng | 377,56 | 34.700 | 36.000 | 1.300 |
3,75
|
| AMC | Khoáng sản Á Châu | 9,32 | 19.400 | 20.228 | 828 |
4,27
|
| MVB | Mỏ Việt Bắc - TKV | 7,51 | 16.800 | 17.350 | 550 |
3,27
|
| ATS | Tập đoàn Đầu tư ATS | 215,78 | 25.400 | 27.142 | 1.742 |
6,86
|
| HKT | Đầu tư QP Xanh | -108,98 | 14.400 | 15.400 | 1.000 |
6,94
|
| CAG | Cảng An Giang | -177,87 | 6.600 | 6.871 | 271 |
4,11
|
| BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 5,12 | 7.700 | 7.965 | 265 |
3,44
|
Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



