Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | 17,89 | 11.000 | 12.100 | 1.100 |
10,00
![]() |
HAD | Bia Hà Nội - Hải Dương | 9,60 | 14.000 | 15.400 | 1.400 |
10,00
![]() |
DNC | Điện nước Hải Phòng | 15,74 | 77.300 | 85.000 | 7.700 |
9,96
![]() |
BDB | Sách Bình Định | 24,63 | 10.300 | 11.300 | 1.000 |
9,71
![]() |
VNC | VINACONTROL | 10,43 | 34.400 | 37.538 | 3.138 |
9,12
![]() |
AME | Cơ điện Alphanam | 17,27 | 5.700 | 6.192 | 492 |
8,63
![]() |
MIC | Khoáng sản Quảng Nam | 14,53 | 25.000 | 27.144 | 2.144 |
8,58
![]() |
VCM | BV Life | 21,01 | 7.300 | 7.925 | 625 |
8,56
![]() |
VMS | Phát triển Hàng Hải | 11,78 | 17.900 | 19.418 | 1.518 |
8,48
![]() |
SHE | PT Năng Lượng Sơn Hà | 8,15 | 7.300 | 7.877 | 577 |
7,90
![]() |
ALT | Văn hóa Tân Bình | 12,92 | 12.000 | 12.900 | 900 |
7,50
![]() |
KMT | Kim khí Miền Trung | 12,42 | 10.800 | 11.500 | 700 |
6,48
![]() |
CMC | Đầu tư CMC | -79,43 | 8.600 | 9.100 | 500 |
5,81
![]() |
APS | CK Châu Á - TBD | -53,20 | 6.700 | 7.024 | 324 |
4,84
![]() |
MST | Đầu tư MST | 21,61 | 5.700 | 5.954 | 254 |
4,46
![]() |
VGS | Ống thép Việt Đức | 12,82 | 27.600 | 28.822 | 1.222 |
4,43
![]() |
BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | 9,27 | 39.600 | 41.305 | 1.705 |
4,31
![]() |
VHL | Viglacera Hạ Long | -5,58 | 11.000 | 11.433 | 433 |
3,94
![]() |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | -14,38 | 2.700 | 2.804 | 104 |
3,85
![]() |
KSV | Khoáng sản TKV | 22,03 | 163.900 | 170.102 | 6.202 |
3,78
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.