Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 4,93 | 183.600 | 643.000 | 16,90 | 459.400 | 11,97 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 11,72 | 175.600 | 227.600 | 15,21 | 52.000 | 3,48 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | 7,36 | 501.595 | 1.008.400 | 14,74 | 506.805 | 7,38 |
CEO | Tập đoàn CEO | 13,56 | 1.061.500 | 1.143.400 | 14,62 | 81.900 | 1,05 |
IDC | IDICO | -1,16 | -31.500 | 233.800 | 8,57 | 265.300 | 9,72 |
MBS | Chứng khoán MB | -11,10 | -406.900 | 220.500 | 6,01 | 627.400 | 17,11 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 2,53 | 160.400 | 189.200 | 2,99 | 28.800 | 0,46 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 2,75 | 100.300 | 100.800 | 2,77 | 500 | 0,01 |
VTZ | Nhựa Việt Thành | 1,75 | 101.000 | 109.100 | 1,89 | 8.100 | 0,14 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | -0,06 | -5.500 | 165.400 | 1,63 | 170.900 | 1,69 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 1,15 | 168.700 | 187.000 | 1,27 | 18.300 | 0,13 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 0,74 | 33.700 | 53.400 | 1,17 | 19.700 | 0,43 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -0,25 | -7.800 | 30.700 | 0,97 | 38.500 | 1,22 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 0,30 | 18.900 | 46.300 | 0,76 | 27.400 | 0,46 |
MST | Đầu tư MST | -0,16 | -21.600 | 127.100 | 0,72 | 148.700 | 0,89 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 0,34 | 14.600 | 21.400 | 0,51 | 6.800 | 0,16 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 0,26 | 25.600 | 47.800 | 0,49 | 22.200 | 0,23 |
VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 0,36 | 49.600 | 56.600 | 0,41 | 7.000 | 0,05 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | 0,06 | 19.400 | 93.700 | 0,37 | 74.300 | 0,30 |
HUT | Tasco | 0,22 | 16.800 | 23.900 | 0,32 | 7.100 | 0,10 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.