Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DXP | Cảng Đoạn Xá | 0,09 | 8.700 | 8.700 | 0,09 | 0 | 0,00 |
| BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 0,20 | 6.200 | 6.200 | 0,20 | 0 | 0,00 |
| HUT | Tasco- CTCP | -0,61 | -36.200 | 17.300 | 0,29 | 53.500 | 0,90 |
| PVI | Bảo hiểm PVI | -1,23 | -14.100 | 5.600 | 0,49 | 19.700 | 1,72 |
| PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 25,45 | 756.138 | 954.359 | 32,09 | 198.221 | 6,65 |
| TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 0,09 | 4.600 | 10.500 | 0,20 | 5.900 | 0,11 |
| VC2 | Đầu tư và Xây dựng VINA2 | 0,12 | 16.900 | 16.900 | 0,12 | 0 | 0,00 |
| SHS | Chứng khoán SG - HN | -5,66 | -261.200 | 32.600 | 0,70 | 293.800 | 6,36 |
| PMC | Pharmedic | 0,05 | 300 | 300 | 0,05 | 0 | 0,00 |
| APS | CK Châu Á - TBD | 0,40 | 52.300 | 62.900 | 0,48 | 10.600 | 0,08 |
| DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 0,12 | 19.500 | 19.500 | 0,12 | 0 | 0,00 |
| IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,10 | 11.000 | 11.000 | 0,10 | 0 | 0,00 |
| PSI | Chứng khoán Dầu khí | 0,02 | 2.600 | 4.100 | 0,03 | 1.500 | 0,01 |
| TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -0,23 | -30.300 | 9.900 | 0,08 | 40.200 | 0,31 |
| MBS | Chứng khoán MB | -2,38 | -81.700 | 13.700 | 0,40 | 95.400 | 2,78 |
| IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | -0,02 | -900 | 15.200 | 0,28 | 16.100 | 0,30 |
| CEO | Tập đoàn CEO | -37,97 | -1.486.700 | 411.900 | 10,52 | 1.898.600 | 48,50 |
| IDC | IDICO | 3,14 | 77.200 | 151.100 | 6,11 | 73.900 | 2,97 |
| KSF | Tập đoàn Sunshine | 0,03 | 400 | 400 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| VTZ | Nhựa Việt Thành | 0,29 | 15.900 | 19.700 | 0,36 | 3.800 | 0,07 |
Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



