Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | 22,13 | 569.726 | 1.119.200 | 43,51 | 549.474 | 21,37 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -12,81 | -666.447 | 1.215.100 | 21,31 | 1.881.547 | 34,12 |
CEO | Tập đoàn CEO | 9,35 | 528.074 | 961.000 | 17,36 | 432.926 | 8,00 |
MBS | Chứng khoán MB | -5,97 | -221.525 | 441.900 | 11,46 | 663.425 | 17,44 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 6,85 | 212.200 | 302.700 | 9,78 | 90.500 | 2,93 |
IDC | IDICO | -41,43 | -789.017 | 115.300 | 6,08 | 904.317 | 47,52 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 4,07 | 204.700 | 259.600 | 5,14 | 54.900 | 1,07 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 0,54 | 41.400 | 75.300 | 0,97 | 33.900 | 0,44 |
PVI | Bảo hiểm PVI | -0,20 | -4.300 | 16.600 | 0,79 | 20.900 | 0,99 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | -3,73 | -325.030 | 45.900 | 0,53 | 370.930 | 4,25 |
VC7 | BGI Group | -0,30 | -25.200 | 43.300 | 0,49 | 68.500 | 0,79 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 0,35 | 9.600 | 10.000 | 0,37 | 400 | 0,01 |
VGS | Ống thép Việt Đức | -6,32 | -243.900 | 13.500 | 0,33 | 257.400 | 6,65 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | -0,35 | -14.800 | 10.700 | 0,24 | 25.500 | 0,59 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | -3,50 | -125.800 | 8.100 | 0,22 | 133.900 | 3,72 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | -1,40 | -55.900 | 8.800 | 0,21 | 64.700 | 1,61 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | -1,87 | -90.500 | 8.000 | 0,16 | 98.500 | 2,03 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 0,11 | 20.000 | 20.000 | 0,11 | 0 | 0,00 |
GKM | Khang Minh Group | -0,03 | -1.000 | 3.000 | 0,08 | 4.000 | 0,12 |
HUT | HUD - Tasco | -4,30 | -258.264 | 4.900 | 0,08 | 263.164 | 4,38 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.