NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS DVKT Dầu khí PTSC 32,61 810.650 860.650 34,63 50.000 2,02
IDC IDICO 6,42 109.100 140.300 8,24 31.200 1,82
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -0,18 -5.500 206.000 5,37 211.500 5,55
MBS Chứng khoán MB -1,01 -36.000 74.500 2,01 110.500 3,02
SHS Chứng khoán SG - HN 1,21 76.900 83.900 1,32 7.000 0,11
VTZ Nhựa Việt Thành 1,20 77.800 77.800 1,20 0 0,00
CEO Tập đoàn CEO 0,94 58.100 73.100 1,18 15.000 0,24
NTP Nhựa Tiền Phong 0,26 3.893 7.700 0,52 3.807 0,25
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 0,42 52.100 52.100 0,42 0 0,00
VGS Ống thép Việt Đức 0,35 10.000 10.000 0,35 0 0,00
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 0,27 44.400 51.400 0,32 7.000 0,04
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 0,28 9.600 10.600 0,31 1.000 0,03
NAG Tập đoàn Nagakawa 0,26 22.100 23.800 0,28 1.700 0,02
BVS Chứng khoán Bảo Việt -1,06 -27.100 6.700 0,26 33.800 1,33
DL1 Tập đoàn Alpha 7 0,19 27.600 27.900 0,19 300 0,00
VCS VICOSTONE 0,17 2.600 2.600 0,17 0 0,00
C69 Xây dựng 1369 -0,03 -4.100 20.600 0,16 24.700 0,19
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam 0,11 3.900 5.100 0,15 1.200 0,03
LAS Hóa chất Lâm Thao -2,08 -90.300 6.200 0,14 96.500 2,22
VFS Chứng khoán Nhất Việt 0,11 8.700 11.200 0,14 2.500 0,03

Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.