Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MBS | Chứng khoán MB | 20,86 | 589.800 | 702.400 | 24,98 | 112.600 | 4,11 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -29,23 | -1.115.050 | 398.700 | 10,46 | 1.513.750 | 39,69 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -19,54 | -554.812 | 162.800 | 5,64 | 717.612 | 25,19 |
IDC | IDICO | -9,94 | -232.215 | 95.300 | 4,10 | 327.515 | 14,04 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 2,57 | 92.700 | 141.400 | 3,95 | 48.700 | 1,38 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 1,37 | 44.000 | 104.600 | 3,29 | 60.600 | 1,92 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | 2,54 | 123.900 | 128.600 | 2,64 | 4.700 | 0,10 |
HUT | Tasco- CTCP | -3,29 | -173.400 | 114.400 | 2,15 | 287.800 | 5,44 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 1,91 | 102.900 | 102.900 | 1,91 | 0 | 0,00 |
VCS | VICOSTONE | 1,58 | 32.200 | 34.300 | 1,68 | 2.100 | 0,11 |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 0,94 | 44.700 | 64.700 | 1,36 | 20.000 | 0,42 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 0,44 | 7.000 | 17.600 | 1,12 | 10.600 | 0,68 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | -7,18 | -354.000 | 36.200 | 0,72 | 390.200 | 7,91 |
C69 | Xây dựng 1369 | -0,32 | -26.300 | 58.400 | 0,70 | 84.700 | 1,02 |
DXP | Cảng Đoạn Xá | 0,48 | 43.500 | 51.100 | 0,56 | 7.600 | 0,08 |
APS | CK Châu Á - TBD | -0,25 | -23.000 | 49.000 | 0,50 | 72.000 | 0,75 |
VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 0,23 | 8.300 | 16.900 | 0,48 | 8.600 | 0,24 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 0,44 | 75.900 | 75.900 | 0,44 | 0 | 0,00 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 0,20 | 21.400 | 45.300 | 0,42 | 23.900 | 0,22 |
L14 | Licogi 14 | -0,22 | -5.500 | 10.800 | 0,42 | 16.300 | 0,63 |
Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.