Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HUT | Tasco- CTCP | -2,73 | -148.900 | 102.500 | 1,84 | 251.400 | 4,57 |
| NTP | Nhựa Tiền Phong | -4,30 | -67.400 | 44.400 | 2,83 | 111.800 | 7,13 |
| PLC | Hóa dầu Petrolimex | -0,32 | -11.800 | 6.000 | 0,16 | 17.800 | 0,48 |
| PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -1,05 | -28.642 | 162.600 | 5,68 | 191.242 | 6,73 |
| TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -0,13 | -3.380 | 142.000 | 2,81 | 145.380 | 2,94 |
| VC3 | Tập đoàn Nam Mê Kông | 0,28 | 10.200 | 28.100 | 0,78 | 17.900 | 0,49 |
| VGS | Ống thép Việt Đức | -0,29 | -8.500 | 37.600 | 1,10 | 46.100 | 1,39 |
| SHS | Chứng khoán SG - HN | -15,32 | -682.900 | 6.900 | 0,15 | 689.800 | 15,47 |
| DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 0,44 | 68.500 | 68.500 | 0,44 | 0 | 0,00 |
| IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,57 | 63.300 | 63.800 | 0,57 | 500 | 0,00 |
| PSI | Chứng khoán Dầu khí | 0,40 | 50.000 | 50.000 | 0,40 | 0 | 0,00 |
| TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 0,05 | 7.400 | 20.000 | 0,15 | 12.600 | 0,10 |
| MBS | Chứng khoán MB | 6,14 | 209.700 | 287.600 | 8,49 | 77.900 | 2,35 |
| LAS | Hóa chất Lâm Thao | -0,28 | -16.600 | 14.900 | 0,26 | 31.500 | 0,54 |
| TVC | Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp | 0,33 | 34.600 | 34.600 | 0,33 | 0 | 0,00 |
| CEO | Tập đoàn CEO | 9,47 | 376.600 | 377.600 | 9,50 | 1.000 | 0,03 |
| AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 0,16 | 24.300 | 24.300 | 0,16 | 0 | 0,00 |
| DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | -3,83 | -209.200 | 16.200 | 0,30 | 225.400 | 4,12 |
| IDC | IDICO | 10,34 | 250.897 | 406.500 | 16,80 | 155.603 | 6,46 |
| BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 0,08 | 9.600 | 9.600 | 0,08 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 19/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



