NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SGC Bánh phồng tôm Sa Giang 0,15 1.600 1.600 0,15 0 0,00
BVS Chứng khoán Bảo Việt 0,75 21.800 23.200 0,80 1.400 0,05
HUT Tasco- CTCP -4,35 -231.100 209.800 3,77 440.900 8,12
PVI Bảo hiểm PVI -1,59 -19.900 1.400 0,11 21.300 1,70
PVS DVKT Dầu khí PTSC 125,39 3.637.709 5.851.400 200,13 2.213.691 74,73
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -0,14 -7.100 10.400 0,20 17.500 0,34
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông -1,44 -52.100 10.100 0,28 62.200 1,72
VGS Ống thép Việt Đức 0,59 20.300 20.300 0,59 0 0,00
HLC Than Hà Lầm 0,06 4.600 4.600 0,06 0 0,00
SHS Chứng khoán SG - HN -1,82 -78.600 234.400 5,32 313.000 7,14
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 0,32 34.900 64.000 0,58 29.100 0,26
LAS Hóa chất Lâm Thao 0,75 43.200 65.700 1,14 22.500 0,39
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A -0,37 -19.200 11.900 0,23 31.100 0,60
TVC Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp -0,17 -15.800 5.800 0,06 21.600 0,24
CEO Tập đoàn CEO -69,62 -2.816.055 142.645 3,47 2.958.700 73,09
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt -1,58 -83.400 4.900 0,09 88.300 1,67
IDC IDICO 3,78 98.200 190.900 7,33 92.700 3,55
VFS Chứng khoán Nhất Việt 0,03 2.100 18.200 0,31 16.100 0,27
BNA Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc 0,08 11.000 11.000 0,08 0 0,00
VTZ Nhựa Việt Thành 0,40 22.000 27.800 0,51 5.800 0,11

Cập nhật lúc 15:10 04/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.