Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 1,85 | 138.300 | 138.300 | 1,85 | 0 | 0,00 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 0,33 | 42.900 | 43.000 | 0,33 | 100 | 0,00 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -4,20 | -228.500 | 13.300 | 0,24 | 241.800 | 4,44 |
HUT | HUD - Tasco | -0,01 | -200 | 10.000 | 0,20 | 10.200 | 0,20 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 0,09 | 3.500 | 4.600 | 0,11 | 1.100 | 0,03 |
CEO | Tập đoàn CEO | 0,06 | 2.948 | 4.948 | 0,11 | 2.000 | 0,04 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | -2,83 | -72.410 | 2.500 | 0,10 | 74.910 | 2,93 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 0,09 | 2.100 | 2.100 | 0,09 | 0 | 0,00 |
TNG | Đầu tư và Thương mại TNG | -1,21 | -66.800 | 4.400 | 0,08 | 71.200 | 1,29 |
MBS | Chứng khoán MB | 0,07 | 3.200 | 3.200 | 0,07 | 0 | 0,00 |
IVS | Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 0,03 | 3.500 | 4.000 | 0,04 | 500 | 0,00 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | -0,03 | -1.000 | 1.000 | 0,03 | 2.000 | 0,06 |
CTP | Minh Khang Capital Trading Public | 0,02 | 5.000 | 5.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 0,02 | 400 | 400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
HAT | TM Bia Hà Nội | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
TDN | Than Đèo Nai | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
DDG | Đầu tư CN XNK Đông Dương | 0,00 | 400 | 400 | 0,00 | 0 | 0,00 |
PRE | Tái bảo hiểm PVI | 0,00 | 100 | 100 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.