Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | -0,88 | -39.000 | 61.000 | 1,38 | 100.000 | 2,26 |
CAP | Lâm nông sản Yên Bái | 0,21 | 4.800 | 4.800 | 0,21 | 0 | 0,00 |
HUT | Xây dựng TASCO | 0,09 | 16.400 | 36.400 | 0,20 | 20.000 | 0,11 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 3,17 | 108.900 | 114.700 | 3,34 | 5.800 | 0,17 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 0,18 | 5.000 | 5.000 | 0,18 | 0 | 0,00 |
TNG | ĐT & TM TNG | 0,06 | 2.300 | 6.100 | 0,15 | 3.800 | 0,09 |
VCS | VICOSTONE | 4,44 | 50.800 | 50.800 | 4,44 | 0 | 0,00 |
SHB | SHB | -29,09 | -1.662.900 | 67.100 | 1,18 | 1.730.000 | 30,27 |
SHS | Chứng khoán SG - HN | -0,77 | -25.500 | 33.000 | 0,97 | 58.500 | 1,74 |
APS | CK Châu Á - TBD | -3,08 | -371.300 | 60.700 | 0,50 | 432.000 | 3,58 |
VIG | CK TM và CN Việt Nam | 0,86 | 143.200 | 143.200 | 0,86 | 0 | 0,00 |
AMV | Dược-TB Y tế Việt Mỹ | 0,29 | 22.400 | 22.400 | 0,29 | 0 | 0,00 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | 9,34 | 673.800 | 673.800 | 9,34 | 0 | 0,00 |
WCS | Bến xe Miền Tây | 0,00 | 0 | 800 | 0,18 | 800 | 0,18 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 2,58 | 320.500 | 320.500 | 2,58 | 0 | 0,00 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 0,20 | 8.000 | 8.000 | 0,20 | 0 | 0,00 |
ART | Chứng khoán BOS | 0,02 | 3.900 | 97.000 | 0,73 | 93.100 | 0,71 |
MBG | Tập đoàn MBG | 0,14 | 18.100 | 21.200 | 0,17 | 3.100 | 0,02 |
BAX | Công ty Thống Nhất | 0,49 | 6.400 | 6.400 | 0,49 | 0 | 0,00 |
SZB | Sonadezi Long Bình | 0,21 | 6.000 | 6.000 | 0,21 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.