NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT Tasco- CTCP -1,18 -68.700 36.200 0,63 104.900 1,81
PLC Hóa dầu Petrolimex 0,02 805 2.900 0,08 2.095 0,05
PVS DVKT Dầu khí PTSC -2,09 -61.621 254.800 8,45 316.421 10,55
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 0,23 34.200 34.200 0,23 0 0,00
VCS VICOSTONE 0,41 8.900 8.900 0,41 0 0,00
SHS Chứng khoán SG - HN -28,49 -1.257.800 206.400 4,68 1.464.200 33,17
APS CK Châu Á - TBD 0,27 33.000 44.700 0,37 11.700 0,10
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 1,52 165.600 194.900 1,80 29.300 0,27
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 1,52 271.000 271.000 1,52 0 0,00
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 0,71 95.400 95.400 0,71 0 0,00
NDN PT Nhà Đà Nẵng 0,20 17.600 18.200 0,21 600 0,01
L14 Licogi 14 -0,13 -3.900 7.300 0,23 11.200 0,36
LAS Hóa chất Lâm Thao 0,34 20.100 20.900 0,35 800 0,01
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A -0,18 -9.300 4.700 0,09 14.000 0,27
TVC Tập đoàn Quản lý tài sản T-Corp 0,02 2.100 8.200 0,08 6.100 0,06
CEO Tập đoàn CEO -28,04 -1.097.565 51.500 1,33 1.149.065 29,37
MST Đầu tư MST 0,12 21.900 52.200 0,28 30.300 0,16
IDC IDICO -6,34 -161.100 157.100 6,17 318.200 12,51
VFS Chứng khoán Nhất Việt 0,48 31.300 100.000 1,60 68.700 1,12
VTZ Nhựa Việt Thành 0,87 47.500 47.700 0,87 200 0,00

Cập nhật lúc 15:10 11/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.