NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS Chứng khoán SG - HN -38,69 -1.331.100 1.100.800 31,91 2.431.900 70,60
MBS Chứng khoán MB 28,90 715.000 759.300 30,71 44.300 1,82
IDC IDICO -1,74 -39.870 593.830 27,00 633.700 28,74
PVS DVKT Dầu khí PTSC -36,95 -1.053.100 147.200 5,15 1.200.300 42,10
VGS Ống thép Việt Đức 1,32 45.000 115.000 3,62 70.000 2,30
TNG Đầu tư và Thương mại TNG -0,51 -22.700 120.600 2,52 143.300 3,03
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 0,58 27.700 103.200 2,21 75.500 1,64
L14 Licogi 14 1,15 27.800 51.700 2,19 23.900 1,04
APS CK Châu Á - TBD 1,00 86.500 190.500 2,17 104.000 1,18
VIG Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam 2,06 258.600 265.100 2,11 6.500 0,05
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 1,44 137.800 153.500 1,60 15.700 0,16
TVC Tập đoàn Trí Việt 1,36 122.700 126.000 1,40 3.300 0,04
IPA Tập đoàn Đầu tư I.P.A 0,43 18.400 56.000 1,33 37.600 0,91
VC7 BGI Group 1,09 84.700 100.700 1,30 16.000 0,21
VCS VICOSTONE 1,25 25.300 26.100 1,29 800 0,04
C69 Xây dựng 1369 1,23 120.400 120.400 1,23 0 0,00
NTP Nhựa Tiền Phong -0,09 -1.227 18.300 1,16 19.527 1,25
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 0,52 17.800 39.700 1,15 21.900 0,63
PSI Chứng khoán Dầu khí 0,67 66.800 112.900 1,13 46.100 0,46
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) -0,07 -5.700 70.900 0,80 76.600 0,87

Cập nhật lúc 15:10 04/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.