Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SMT SAMETEL -7,42 12.000 10.800 -1.200 -10,00
SDU Đô thị Sông Đà 8,59 23.400 21.100 -2.300 -9,83
VC1 Xây dựng số 1 39,15 13.500 12.200 -1.300 -9,63
TXM Thạch cao Xi măng 22,86 5.100 4.633 -467 -9,16
VLA PT Công nghệ Văn Lang 4,79 10.000 9.100 -900 -9,00
QTC GTVT Quảng Nam 15,66 22.500 20.500 -2.000 -8,89
ECI Bản đồ và tranh ảnh GD -33,24 8.200 7.512 -688 -8,39
TKU Công nghiệp Tung Kuang 13,85 15.400 14.166 -1.234 -8,01
UNI Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt -929,19 9.900 9.122 -778 -7,86
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 19,08 12.000 11.229 -771 -6,43
ICG Xây dựng Sông Hồng -142,98 15.400 14.479 -921 -5,98
CDN Cảng Đà Nẵng 9,16 31.700 29.835 -1.865 -5,88
PTS Vận tải Petrolimex HP 5,52 9.500 9.005 -495 -5,21
TSB Ắc quy Tia Sáng 284,48 36.400 34.663 -1.737 -4,77
NAP Cảng Nghệ Tĩnh 11,94 12.600 12.000 -600 -4,76
PMS Cơ khí xăng dầu 6,81 35.700 34.000 -1.700 -4,76
PDB DIN Capital 7,17 21.600 20.650 -950 -4,40
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 96,88 11.600 11.139 -461 -3,97
TFC CTCP Trang 5,54 65.000 62.433 -2.567 -3,95
C69 Xây dựng 1369 20,58 13.400 12.890 -510 -3,81

Cập nhật lúc 15:10 13/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.