Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BTW | Cấp nước Bến Thành | 6,99 | 39.200 | 35.400 | -3.800 |
-9,69
![]() |
PMS | Cơ khí xăng dầu | 8,50 | 33.200 | 30.100 | -3.100 |
-9,34
![]() |
HAT | TM Bia Hà Nội | 7,95 | 40.000 | 36.300 | -3.700 |
-9,25
![]() |
L61 | LILAMA 69-1 | -0,44 | 5.300 | 4.819 | -481 |
-9,08
![]() |
SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | 25,34 | 14.800 | 13.461 | -1.339 |
-9,05
![]() |
KTT | Tập đoàn Đầu tư KTT | -0,43 | 3.100 | 2.824 | -276 |
-8,90
![]() |
CMC | Đầu tư CMC | 9,93 | 6.800 | 6.200 | -600 |
-8,82
![]() |
PPE | PVPower Engineering | 12,34 | 12.500 | 11.415 | -1.085 |
-8,68
![]() |
HTP | In SGK Hòa Phát | 786,94 | 22.500 | 20.621 | -1.879 |
-8,35
![]() |
KHS | Thủy sản Kiên Hùng | -10,90 | 11.600 | 10.668 | -932 |
-8,03
![]() |
VC6 | Visicons | 7,79 | 12.300 | 11.343 | -957 |
-7,78
![]() |
CTC | Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | -1,75 | 1.400 | 1.300 | -100 |
-7,14
![]() |
VTJ | TM và Đầu tư VINATABA | -31,46 | 3.400 | 3.160 | -240 |
-7,06
![]() |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 13,33 | 14.100 | 13.180 | -920 |
-6,52
![]() |
PPP | PP.Pharco | 6,80 | 15.400 | 14.500 | -900 |
-5,84
![]() |
DVG | Tập đoàn Sơn Đại Việt | 60,61 | 3.100 | 2.921 | -179 |
-5,77
![]() |
TAR | Nông nghiệp CN cao Trung An | 22,85 | 8.800 | 8.318 | -482 |
-5,48
![]() |
L62 | LILAMA 69.2 | -0,51 | 3.300 | 3.125 | -175 |
-5,30
![]() |
KSD | Đầu tư DNA | -38,23 | 4.100 | 3.900 | -200 |
-4,88
![]() |
KDM | Tập đoàn GCL | -127,75 | 20.200 | 19.219 | -981 |
-4,86
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.