Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
CAN | Đồ hộp Hạ Long | 106,77 | 50.400 | 45.400 | -5.000 |
-9,92
![]() |
SDN | Sơn Đồng Nai | 7,82 | 25.300 | 22.925 | -2.375 |
-9,39
![]() |
SMT | SAMETEL | 37,05 | 8.500 | 7.705 | -795 |
-9,35
![]() |
GDW | Cấp nước Gia Định | 8,74 | 36.800 | 33.663 | -3.137 |
-8,52
![]() |
VMS | Phát triển Hàng Hải | 10,77 | 20.100 | 18.400 | -1.700 |
-8,46
![]() |
SDG | Sadico Cần Thơ | -5,45 | 15.600 | 14.300 | -1.300 |
-8,33
![]() |
DTK | Vinacomin Power | 13,14 | 13.900 | 12.833 | -1.067 |
-7,68
![]() |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 17,26 | 21.500 | 19.900 | -1.600 |
-7,44
![]() |
HKT | Đầu tư QP Xanh | 208,85 | 9.300 | 8.700 | -600 |
-6,45
![]() |
NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | -10,80 | 11.600 | 11.000 | -600 |
-5,17
![]() |
VC9 | Xây dựng số 9 | 84,61 | 4.400 | 4.174 | -226 |
-5,14
![]() |
GKM | Khang Minh Group | 27,79 | 3.600 | 3.418 | -182 |
-5,06
![]() |
TTL | TCT Thăng Long | -43,31 | 8.300 | 7.891 | -409 |
-4,93
![]() |
CTB | Bơm Hải Dương | 7,57 | 26.000 | 24.755 | -1.245 |
-4,79
![]() |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 88,77 | 6.100 | 5.820 | -280 |
-4,59
![]() |
THB | Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 42,86 | 13.500 | 12.900 | -600 |
-4,44
![]() |
MEL | Thép Mê Lin | 12,21 | 6.300 | 6.022 | -278 |
-4,41
![]() |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 6,33 | 20.800 | 19.887 | -913 |
-4,39
![]() |
VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | -0,24 | 2.500 | 2.396 | -104 |
-4,16
![]() |
V12 | VINACONEX 12 | 15,92 | 12.300 | 11.800 | -500 |
-4,07
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.