Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | -46,54 | 14.000 | 12.600 | -1.400 |
-10,00
![]() |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | 36,61 | 21.100 | 19.000 | -2.100 |
-9,95
![]() |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | -1.013,67 | 11.000 | 9.913 | -1.087 |
-9,88
![]() |
BAX | Công ty Thống Nhất | 9,72 | 39.000 | 35.500 | -3.500 |
-8,97
![]() |
KDM | Tập đoàn GCL | 91,39 | 15.700 | 14.557 | -1.143 |
-7,28
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 42,14 | 3.800 | 3.545 | -255 |
-6,71
![]() |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 22,00 | 14.000 | 13.091 | -909 |
-6,49
![]() |
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 6,88 | 13.800 | 12.911 | -889 |
-6,44
![]() |
VIT | Viglacera Tiên Sơn | 11,74 | 19.300 | 18.216 | -1.084 |
-5,62
![]() |
RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | 121,50 | 13.300 | 12.554 | -746 |
-5,61
![]() |
TSB | Ắc quy Tia Sáng | 314,93 | 39.000 | 36.938 | -2.062 |
-5,29
![]() |
HKT | Đầu tư QP Xanh | 147,51 | 12.400 | 11.836 | -564 |
-4,55
![]() |
ALT | Văn hóa Tân Bình | 10,63 | 12.700 | 12.150 | -550 |
-4,33
![]() |
PTS | Vận tải Petrolimex HP | 5,52 | 9.500 | 9.125 | -375 |
-3,95
![]() |
TXM | Thạch cao Xi măng | 22,38 | 4.800 | 4.628 | -172 |
-3,58
![]() |
TTL | TCT Thăng Long | 225,17 | 8.300 | 8.007 | -293 |
-3,53
![]() |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 60,15 | 6.200 | 5.985 | -215 |
-3,47
![]() |
PV2 | Đầu tư PV2 | -7,78 | 3.100 | 2.998 | -102 |
-3,29
![]() |
MEL | Thép Mê Lin | 7,13 | 6.200 | 6.000 | -200 |
-3,23
![]() |
TOT | Vận tải Transimex | 6,75 | 16.600 | 16.141 | -459 |
-2,77
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.