Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | 11,80 | 15.400 | 13.900 | -1.500 |
-9,74
![]() |
PMC | Pharmedic | 14,22 | 127.000 | 116.313 | -10.687 |
-8,41
![]() |
KST | KASATI | 7,48 | 14.000 | 12.900 | -1.100 |
-7,86
![]() |
TPP | Nhựa Tân Phú VN | 11,04 | 11.000 | 10.200 | -800 |
-7,27
![]() |
HTC | Thương mại Hóc Môn | 13,40 | 26.800 | 24.900 | -1.900 |
-7,09
![]() |
GIC | ĐT Dịch vụ và PT Xanh | 11,87 | 16.500 | 15.500 | -1.000 |
-6,06
![]() |
VE1 | VNECO 1 | 38,76 | 3.900 | 3.665 | -235 |
-6,03
![]() |
SCG | Xây dựng SCG | 35,81 | 71.400 | 67.128 | -4.272 |
-5,98
![]() |
PIC | Đầu tư Điện lực 3 | 23,81 | 23.000 | 21.741 | -1.259 |
-5,47
![]() |
DTD | Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 9,93 | 22.000 | 20.922 | -1.078 |
-4,90
![]() |
CX8 | Constrexim số 8 | 47,87 | 8.600 | 8.200 | -400 |
-4,65
![]() |
VIT | Viglacera Tiên Sơn | 18,21 | 20.000 | 19.100 | -900 |
-4,50
![]() |
VTH | Dây cáp điện Việt Thái | 7,37 | 8.800 | 8.413 | -387 |
-4,40
![]() |
GKM | Khang Minh Group | 27,64 | 4.600 | 4.401 | -199 |
-4,33
![]() |
TTL | TCT Thăng Long | -44,38 | 8.100 | 7.752 | -348 |
-4,30
![]() |
PDB | DIN Capital | 9,43 | 10.200 | 9.817 | -383 |
-3,75
![]() |
CET | HTC Holding | 390,25 | 4.300 | 4.151 | -149 |
-3,47
![]() |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 6,10 | 5.600 | 5.417 | -183 |
-3,27
![]() |
X20 | May mặc X20 | 5,87 | 15.600 | 15.098 | -502 |
-3,22
![]() |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 525,23 | 6.800 | 6.589 | -211 |
-3,10
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.