Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SMT | SAMETEL | 28,92 | 6.000 | 5.439 | -561 | -9,35 |
KTS | Đường Kon Tum | 5,73 | 44.800 | 40.669 | -4.131 | -9,22 |
CAN | Đồ hộp Hạ Long | 20,76 | 45.700 | 41.743 | -3.957 | -8,66 |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 42,58 | 3.500 | 3.200 | -300 | -8,57 |
TKU | Công nghiệp Tung Kuang | -20,38 | 17.600 | 16.193 | -1.407 | -7,99 |
PCT | Vận tải Biển Global Pacific | 9,24 | 9.600 | 8.850 | -750 | -7,81 |
PIA | Tin học Viễn thông Petrolimex | 8,83 | 28.900 | 26.745 | -2.155 | -7,46 |
VHL | Viglacera Hạ Long | -4,66 | 12.100 | 11.200 | -900 | -7,44 |
AMC | Khoáng sản Á Châu | 7,75 | 18.900 | 17.500 | -1.400 | -7,41 |
SVN | Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 111,41 | 3.900 | 3.632 | -268 | -6,87 |
VC6 | Visicons | 8,36 | 15.600 | 14.550 | -1.050 | -6,73 |
MAS | Sân bay Đà Nẵng | 37,39 | 34.300 | 32.000 | -2.300 | -6,71 |
MCO | BDC Việt Nam | 213,95 | 18.200 | 17.234 | -966 | -5,31 |
PRC | Vận tải Portserco | 224,80 | 22.500 | 21.425 | -1.075 | -4,78 |
NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | -75,86 | 28.000 | 26.725 | -1.275 | -4,55 |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 11,42 | 6.700 | 6.400 | -300 | -4,48 |
CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | 7,08 | 17.900 | 17.100 | -800 | -4,47 |
DTG | Dược phẩm Tipharco | 9,72 | 42.800 | 40.964 | -1.836 | -4,29 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | 14,06 | 19.600 | 18.848 | -752 | -3,84 |
L43 | LILAMA 45.3 | -0,69 | 2.700 | 2.600 | -100 | -3,70 |
Cập nhật lúc 15:10 22/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.