Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 99.554 283.758,46 2.991.053 94.869 210.240,66 2.111.824
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 68.755 198.706,03 2.659.212 74.724 140.009,61 2.036.348
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 50.933 84.129,35 1.607.757 52.327 72.677,59 1.426.930
HPG Hòa Phát 3.998 72.918,07 23.753.167 3.070 75.700,27 18.933.563
STB Sacombank 5.606 60.581,89 11.947.216 5.071 61.127,35 10.904.848
SHB SHB 8.540 54.973,17 8.258.884 6.656 59.910,23 7.015.039
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI Chứng khoán SSI 3.946 56.342,06 16.914.499 3.331 58.282,81 14.771.774
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.917 49.768,54 10.311.294 4.827 50.265,00 8.495.241
MBB MBBank 4.099 50.734,73 14.022.318 3.618 48.844,13 11.916.020
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.238 43.719,12 6.686.338 6.539 48.401,76 5.239.469
VIX Chứng khoán VIX 5.593 43.630,04 9.839.349 4.434 47.120,64 8.424.894
VPB VPBank 5.760 43.801,76 8.814.068 4.970 45.269,70 7.859.323
VND Chứng khoán VNDIRECT 4.073 41.370,39 12.919.314 3.202 43.518,15 10.684.199
DXG Địa ốc Đất Xanh 4.142 38.555,39 11.046.150 3.490 39.249,23 9.476.724
NVL Novaland 4.860 35.864,73 9.995.409 3.588 38.432,73 7.908.393
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299
DIG DIC Corp 3.732 36.863,72 12.374.238 2.979 37.196,20 9.967.053
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.699 35.653,49 11.600.772 3.073 36.965,99 9.992.921
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.798 32.703,76 7.766.039 4.211 33.357,98 6.953.047

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.