Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 99.792 283.574,03 2.975.263 95.311 210.162,24 2.106.001
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 68.791 197.885,92 2.646.760 74.765 139.854,45 2.033.046
FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD 50.959 84.116,02 1.606.002 52.376 72.667,32 1.425.985
HPG Hòa Phát 3.998 72.632,40 23.677.113 3.068 75.396,36 18.859.954
STB Sacombank 5.608 60.482,18 11.917.272 5.075 61.039,25 10.884.966
SHB SHB 8.524 54.384,40 8.186.431 6.643 59.368,25 6.964.699
FLC Tập đoàn FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI Chứng khoán SSI 3.949 56.082,61 16.843.157 3.330 58.049,21 14.700.981
HAG Hoàng Anh Gia Lai 5.917 49.636,07 10.293.137 4.822 50.163,51 8.478.330
HQC Địa ốc Hoàng Quân 9.236 43.665,86 6.677.391 6.539 48.352,35 5.235.129
MBB MBBank 4.099 50.543,06 13.942.431 3.625 48.694,51 11.880.618
VIX Chứng khoán VIX 5.591 43.220,42 9.747.207 4.434 46.739,43 8.359.735
VPB VPBank 5.757 43.638,77 8.777.599 4.972 45.119,23 7.837.599
VND Chứng khoán VNDIRECT 4.074 41.252,78 12.883.925 3.202 43.397,37 10.653.540
DXG Địa ốc Đất Xanh 4.142 38.440,09 11.010.660 3.491 39.128,08 9.446.296
NVL Novaland 4.859 35.745,81 9.972.721 3.584 38.335,99 7.890.410
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 6.292 34.658,24 6.987.727 4.960 37.893,06 6.022.299
DIG DIC Corp 3.732 36.760,12 12.346.796 2.977 37.101,59 9.941.630
HSG Tập đoàn Hoa Sen 3.699 35.619,43 11.589.042 3.074 36.929,24 9.982.401
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam 4.796 32.620,43 7.753.134 4.207 33.269,26 6.936.182

Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.