Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
NNC | Đá Núi Nhỏ | 10,17 | 27.200 | 29.100 | 1.900 |
6,98
![]() |
FIR | Địa ốc First Real | -19,59 | 6.390 | 6.830 | 440 |
6,88
![]() |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 22,73 | 14.000 | 14.950 | 950 |
6,78
![]() |
BHN | HABECO | 23,07 | 35.650 | 38.050 | 2.400 |
6,73
![]() |
TDH | Thủ Đức House | -1,13 | 2.700 | 2.880 | 180 |
6,66
![]() |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 35,86 | 13.150 | 14.000 | 850 |
6,46
![]() |
TCI | Chứng khoán Thành Công | 19,36 | 9.180 | 9.770 | 590 |
6,42
![]() |
TNT | Tập đoàn TNT | 730,88 | 4.900 | 5.210 | 310 |
6,32
![]() |
CCI | CIDICO | 13,15 | 23.700 | 24.900 | 1.200 |
5,06
![]() |
CDC | Chương Dương Corp | 14,44 | 17.900 | 18.800 | 900 |
5,02
![]() |
PGI | Bảo hiểm PJICO | 0,00 | 26.200 | 27.500 | 1.300 |
4,96
![]() |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 18,47 | 27.850 | 29.200 | 1.350 |
4,84
![]() |
GMH | Minh Hưng Quảng Trị | 21,86 | 7.740 | 8.100 | 360 |
4,65
![]() |
IMP | IMEXPHARM | 23,33 | 46.450 | 48.600 | 2.150 |
4,62
![]() |
CTI | Cường Thuận IDICO | 10,71 | 20.050 | 20.850 | 800 |
3,99
![]() |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 11,16 | 10.100 | 10.500 | 400 |
3,96
![]() |
ELC | ELCOM | 25,47 | 28.500 | 29.600 | 1.100 |
3,85
![]() |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 515,88 | 2.600 | 2.700 | 100 |
3,84
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,23 | 4.000 | 4.150 | 150 |
3,75
![]() |
HMC | Kim khí TP.HCM | 12,73 | 11.550 | 11.950 | 400 |
3,46
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 11/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.