Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 10,39 | 7.190 | 6.690 | -500 | -6,95 |
SRF | SEAREFICO | -616,09 | 9.600 | 8.940 | -660 | -6,87 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,03 | 8.750 | 8.150 | -600 | -6,85 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 83,49 | 43.950 | 41.150 | -2.800 | -6,37 |
CMX | CAMIMEX Group | 17,07 | 8.510 | 8.050 | -460 | -5,40 |
LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 7,19 | 17.350 | 16.700 | -650 | -3,74 |
NVT | Ninh Vân Bay | -86,44 | 8.250 | 7.950 | -300 | -3,63 |
AAM | Thủy sản Mekong | -14,60 | 7.350 | 7.100 | -250 | -3,40 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 11,28 | 35.500 | 34.300 | -1.200 | -3,38 |
PIT | XNK PETROLIMEX | -11,98 | 5.600 | 5.420 | -180 | -3,21 |
TEG | TECGROUP | 66,81 | 8.930 | 8.680 | -250 | -2,79 |
SSB | SeABank | 10,89 | 18.500 | 18.000 | -500 | -2,70 |
ITD | Công nghệ Tiên Phong | -5,00 | 11.500 | 11.200 | -300 | -2,60 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 23,49 | 26.400 | 25.750 | -650 | -2,46 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | -7,29 | 12.300 | 12.000 | -300 | -2,43 |
QNP | Cảng Quy Nhơn | 11,26 | 38.800 | 37.950 | -850 | -2,19 |
OPC | Dược phẩm OPC | 13,53 | 23.800 | 23.300 | -500 | -2,10 |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | 19,37 | 24.500 | 24.000 | -500 | -2,04 |
AAA | An Phát Bioplastics | 8,17 | 10.100 | 9.900 | -200 | -1,98 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 14,64 | 40.600 | 39.800 | -800 | -1,97 |
Cập nhật lúc 15:10 06/09/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.