Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TNC | Cao su Thống Nhất | 14,96 | 34.250 | 31.900 | -2.350 |
-6,86
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 15,30 | 10.500 | 9.780 | -720 |
-6,85
![]() |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -2,28 | 3.290 | 3.070 | -220 |
-6,68
![]() |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 20,47 | 14.350 | 13.550 | -800 |
-5,57
![]() |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 14,03 | 13.950 | 13.200 | -750 |
-5,37
![]() |
THG | XD Tiền Giang | 11,63 | 66.000 | 63.000 | -3.000 |
-4,54
![]() |
CMV | Thương nghiệp Cà Mau | 13,02 | 8.600 | 8.220 | -380 |
-4,41
![]() |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 23,22 | 43.750 | 41.850 | -1.900 |
-4,34
![]() |
TDH | Thủ Đức House | -1,04 | 2.920 | 2.800 | -120 |
-4,10
![]() |
VNG | DL Thành Thành Công | 318,48 | 8.100 | 7.820 | -280 |
-3,45
![]() |
PIT | XNK PETROLIMEX | 33,50 | 6.940 | 6.700 | -240 |
-3,45
![]() |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 13,01 | 84.900 | 82.000 | -2.900 |
-3,41
![]() |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -1,71 | 6.500 | 6.280 | -220 |
-3,38
![]() |
FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,00 | 5.480 | 5.300 | -180 |
-3,28
![]() |
TTA | XD và PT Trường Thành | 8,88 | 12.350 | 11.950 | -400 |
-3,23
![]() |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 36,77 | 19.000 | 18.400 | -600 |
-3,15
![]() |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 11,28 | 64.000 | 62.000 | -2.000 |
-3,12
![]() |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 16,73 | 73.100 | 70.900 | -2.200 |
-3,00
![]() |
VID | Viễn Đông | 14,31 | 5.360 | 5.200 | -160 |
-2,98
![]() |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 19,68 | 49.950 | 48.500 | -1.450 |
-2,90
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.