Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
| Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| STG | Kho Vận Miền Nam | 12,66 | 37.200 | 34.600 | -2.600 |
-6,98
|
| SVC | SAVICO | 4,46 | 25.500 | 23.750 | -1.750 |
-6,86
|
| PNC | Văn hóa Phương Nam | 29,98 | 22.950 | 21.400 | -1.550 |
-6,75
|
| HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 180,58 | 9.200 | 8.600 | -600 |
-6,52
|
| VIX | Chứng khoán VIX | 8,42 | 24.550 | 23.300 | -1.250 |
-5,09
|
| DTL | Đại Thiên Lộc | -8,55 | 14.150 | 13.500 | -650 |
-4,59
|
| FUCVREIT | Quỹ Đầu tư BĐS Techcom Việt Nam | 0,87 | 8.030 | 7.710 | -320 |
-3,98
|
| QNP | Cảng Quy Nhơn | 9,39 | 30.800 | 29.700 | -1.100 |
-3,57
|
| TCR | Gốm sứ TAICERA | -2,23 | 3.090 | 2.990 | -100 |
-3,23
|
| BRC | Cao su Bến Thành | 7,67 | 12.900 | 12.500 | -400 |
-3,10
|
| ABS | DV Nông nghiệp Bình Thuận | -0,86 | 3.290 | 3.190 | -100 |
-3,03
|
| DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 305,38 | 6.290 | 6.100 | -190 |
-3,02
|
| TDP | Công ty Thuận Đức | 27,10 | 28.800 | 28.000 | -800 |
-2,77
|
| PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 15,12 | 32.500 | 31.600 | -900 |
-2,76
|
| BIC | Bảo hiểm BIDV | 720,93 | 23.850 | 23.200 | -650 |
-2,72
|
| DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 19,47 | 24.250 | 23.600 | -650 |
-2,68
|
| VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 134,15 | 8.800 | 8.570 | -230 |
-2,61
|
| CDC | Chương Dương Corp | 33,29 | 27.200 | 26.500 | -700 |
-2,57
|
| NHH | Nhựa Hà Nội | 7,70 | 12.200 | 11.900 | -300 |
-2,45
|
| IMP | IMEXPHARM | 19,60 | 47.250 | 46.100 | -1.150 |
-2,43
|
Cập nhật lúc 15:10 21/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
English



