Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SRC | Cao su Sao Vàng | 27,30 | 30.500 | 28.600 | -1.900 | -6,22 |
CCI | CIDICO | 14,20 | 21.800 | 20.600 | -1.200 | -5,50 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 8,38 | 41.200 | 39.100 | -2.100 | -5,09 |
VPH | Vạn Phát Hưng | 174,28 | 8.500 | 8.110 | -390 | -4,58 |
AGM | XNK An Giang | -0,57 | 6.990 | 6.740 | -250 | -3,57 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 15,88 | 6.990 | 6.800 | -190 | -2,71 |
QNP | Cảng Quy Nhơn | 11,61 | 34.000 | 33.100 | -900 | -2,64 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 5,91 | 11.800 | 11.500 | -300 | -2,54 |
NVL | Novaland | 42,76 | 18.100 | 17.650 | -450 | -2,48 |
TNT | Tập đoàn TNT | 19,66 | 6.050 | 5.900 | -150 | -2,47 |
DRH | DRH Holdings | -6,48 | 5.090 | 4.980 | -110 | -2,16 |
LCG | LIZEN | 21,71 | 14.000 | 13.700 | -300 | -2,14 |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 14,88 | 65.500 | 64.100 | -1.400 | -2,13 |
EVF | Tài chính Điện lực | 21,86 | 16.700 | 16.350 | -350 | -2,09 |
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | 12,35 | 15.100 | 14.800 | -300 | -1,98 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 24,85 | 16.900 | 16.600 | -300 | -1,77 |
TLH | Thép Tiến Lên | 254,01 | 8.900 | 8.750 | -150 | -1,68 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 17,09 | 15.450 | 15.200 | -250 | -1,61 |
TMT | Ô tô TMT | 307,23 | 12.600 | 12.400 | -200 | -1,58 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | -3,16 | 9.090 | 8.950 | -140 | -1,54 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.