Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
RDP | Nhựa Rạng Đông | -2,13 | 2.150 | 2.000 | -150 | -6,97 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 4,40 | 15.150 | 14.100 | -1.050 | -6,93 |
ADP | Sơn Á Đông | 7,30 | 30.650 | 28.700 | -1.950 | -6,36 |
APG | Chứng khoán APG | -28,32 | 9.660 | 9.120 | -540 | -5,59 |
STG | Kho Vận Miền Nam | 25,65 | 46.350 | 43.950 | -2.400 | -5,17 |
IMP | IMEXPHARM | 25,36 | 46.850 | 44.450 | -2.400 | -5,12 |
SFI | Vận tải SAFI | 8,22 | 32.000 | 30.500 | -1.500 | -4,68 |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 60,86 | 8.800 | 8.410 | -390 | -4,43 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 38,54 | 3.660 | 3.500 | -160 | -4,37 |
PSH | TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu | -0,82 | 3.900 | 3.730 | -170 | -4,35 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 11,89 | 16.200 | 15.500 | -700 | -4,32 |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 9,76 | 4.340 | 4.160 | -180 | -4,14 |
TMT | Ô tô TMT | -2,53 | 7.060 | 6.780 | -280 | -3,96 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 27,78 | 39.800 | 38.400 | -1.400 | -3,51 |
HTV | Logistics Vicem | 13,96 | 9.730 | 9.400 | -330 | -3,39 |
AAM | Thủy sản Mekong | -13,52 | 7.140 | 6.910 | -230 | -3,22 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 18,24 | 36.150 | 35.000 | -1.150 | -3,18 |
PAN | Tập đoàn PAN | 10,29 | 24.500 | 23.750 | -750 | -3,06 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 1,77 | 0 | 4.900 | -59 | 0,00 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | -4,37 | 0 | 4.500 | -141 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.