Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 188,08 | 15.000 | 13.950 | -1.050 |
-7,00
![]() |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 7,57 | 50.300 | 46.800 | -3.500 |
-6,95
![]() |
SVI | Bao bì Biên Hòa | 9,26 | 52.500 | 48.950 | -3.550 |
-6,76
![]() |
BTT | TM - DV Bến Thành | 10,59 | 42.400 | 40.000 | -2.400 |
-5,66
![]() |
SVC | SAVICO | 11,15 | 24.600 | 23.400 | -1.200 |
-4,87
![]() |
VAF | Phân lân Văn Điển | 6,20 | 18.950 | 18.100 | -850 |
-4,48
![]() |
ASG | Tập đoàn ASG | 34,92 | 16.600 | 16.050 | -550 |
-3,31
![]() |
CIG | Xây dựng COMA 18 | 4,65 | 8.970 | 8.730 | -240 |
-2,67
![]() |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 32,27 | 27.400 | 26.700 | -700 |
-2,55
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | 101,91 | 5.100 | 4.970 | -130 |
-2,54
![]() |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -1,64 | 2.880 | 2.810 | -70 |
-2,43
![]() |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 56,12 | 15.500 | 15.150 | -350 |
-2,25
![]() |
SSB | SeABank | 8,13 | 20.100 | 19.650 | -450 |
-2,23
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -13,13 | 4.090 | 4.000 | -90 |
-2,20
![]() |
CLC | Thuốc lá Cát Lợi | 8,65 | 50.900 | 49.850 | -1.050 |
-2,06
![]() |
VPB | VPBank | 14,41 | 32.250 | 31.600 | -650 |
-2,01
![]() |
BRC | Cao su Bến Thành | 6,96 | 12.850 | 12.600 | -250 |
-1,94
![]() |
SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | 8,23 | 11.500 | 11.300 | -200 |
-1,73
![]() |
TCO | TCO Holdings | 7,58 | 11.600 | 11.400 | -200 |
-1,72
![]() |
TVT | May Việt Thắng | 7,64 | 15.650 | 15.400 | -250 |
-1,59
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 12/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.