Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 8,56 | 41.900 | 39.000 | -2.900 |
-6,92
![]() |
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | -14,09 | 14.850 | 13.850 | -1.000 |
-6,73
![]() |
HAI | Nông Dược HAI | -0,90 | 3.170 | 3.000 | -170 |
-5,36
![]() |
ROS | Xây dựng FLC FAROS | 23,25 | 4.100 | 3.900 | -200 |
-4,87
![]() |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 10,64 | 224.900 | 214.000 | -10.900 |
-4,84
![]() |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 4,55 | 10.500 | 10.000 | -500 |
-4,76
![]() |
DTT | Kỹ nghệ Đô Thành | 24,81 | 12.050 | 11.550 | -500 |
-4,14
![]() |
PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | 8,83 | 34.600 | 33.300 | -1.300 |
-3,75
![]() |
FLC | Tập đoàn FLC | -10,02 | 6.200 | 5.970 | -230 |
-3,70
![]() |
VTB | Viettronics Tân Bình | 17,85 | 13.800 | 13.300 | -500 |
-3,62
![]() |
NVT | Ninh Vân Bay | -25,33 | 16.500 | 16.000 | -500 |
-3,03
![]() |
TVT | May Việt Thắng | 8,05 | 31.100 | 30.250 | -850 |
-2,73
![]() |
THI | Thiết bị điện | 18,09 | 26.950 | 26.250 | -700 |
-2,59
![]() |
BCG | Bamboo Capital | 8,65 | 21.400 | 20.850 | -550 |
-2,57
![]() |
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | 10,99 | 17.950 | 17.500 | -450 |
-2,50
![]() |
LIX | Bột giặt LIX | 8,44 | 44.600 | 43.500 | -1.100 |
-2,46
![]() |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 13,70 | 38.700 | 37.800 | -900 |
-2,32
![]() |
VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 8,85 | 22.500 | 22.000 | -500 |
-2,22
![]() |
CVT | CMC JSC | 16,39 | 42.950 | 42.000 | -950 |
-2,21
![]() |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 15,39 | 18.500 | 18.100 | -400 |
-2,16
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 27/05/2022. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.