Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SSC | Giống cây trồng Miền Nam | 11,35 | 34.900 | 32.600 | -2.300 |
-6,59
![]() |
SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | 14,79 | 10.900 | 10.200 | -700 |
-6,42
![]() |
TIX | TANIMEX | 10,14 | 38.500 | 36.100 | -2.400 |
-6,23
![]() |
TTF | Gỗ Trường Thành | 204,25 | 3.000 | 2.910 | -90 |
-3,00
![]() |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 52,01 | 6.790 | 6.600 | -190 |
-2,79
![]() |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,22 | 9.840 | 9.600 | -240 |
-2,43
![]() |
SVC | SAVICO | 14,06 | 21.000 | 20.500 | -500 |
-2,38
![]() |
YBM | Khoáng sản CN Yên Bái | 17,26 | 14.500 | 14.200 | -300 |
-2,06
![]() |
TN1 | Rox Key Holdings | 5,09 | 11.500 | 11.300 | -200 |
-1,73
![]() |
VNG | DL Thành Thành Công | 211,45 | 7.760 | 7.630 | -130 |
-1,67
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,45 | 3.800 | 3.740 | -60 |
-1,57
![]() |
DLG | Đức Long Gia Lai | 3,97 | 2.810 | 2.770 | -40 |
-1,42
![]() |
BHN | HABECO | 19,91 | 36.600 | 36.100 | -500 |
-1,36
![]() |
NO1 | Tâp đoàn 911 | 12,00 | 7.320 | 7.220 | -100 |
-1,36
![]() |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 43,19 | 14.950 | 14.750 | -200 |
-1,33
![]() |
FUEKIV30 | KIM GROWTH VN30 ETF | 0,00 | 10.080 | 9.950 | -130 |
-1,28
![]() |
TMT | Ô tô TMT | -1,49 | 11.900 | 11.750 | -150 |
-1,26
![]() |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | -5,17 | 2.400 | 2.370 | -30 |
-1,25
![]() |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 9,64 | 4.080 | 4.030 | -50 |
-1,22
![]() |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 20,04 | 57.300 | 56.600 | -700 |
-1,22
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 08/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.