Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
LEC | BĐS Điện lực Miền Trung | -7,78 | 6.290 | 5.850 | -440 |
-6,99
![]() |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 139,79 | 6.800 | 6.330 | -470 |
-6,91
![]() |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 5,79 | 2.760 | 2.570 | -190 |
-6,88
![]() |
LDG | Đầu tư LDG | -1,34 | 2.410 | 2.250 | -160 |
-6,63
![]() |
SRC | Cao su Sao Vàng | 6,82 | 35.450 | 33.150 | -2.300 |
-6,48
![]() |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,08 | 8.970 | 8.500 | -470 |
-5,23
![]() |
TNC | Cao su Thống Nhất | 28,49 | 37.750 | 36.050 | -1.700 |
-4,50
![]() |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 9,78 | 13.000 | 12.450 | -550 |
-4,23
![]() |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 6,71 | 18.550 | 17.850 | -700 |
-3,77
![]() |
CVT | CMC JSC | 17,71 | 28.950 | 27.900 | -1.050 |
-3,62
![]() |
DRH | DRH Holdings | -3,61 | 2.870 | 2.770 | -100 |
-3,48
![]() |
NBB | 577 CORP | 269,44 | 23.800 | 23.000 | -800 |
-3,36
![]() |
LPB | LPBank | 8,46 | 30.400 | 29.400 | -1.000 |
-3,28
![]() |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -4,44 | 3.400 | 3.300 | -100 |
-2,94
![]() |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -1,43 | 14.300 | 13.950 | -350 |
-2,44
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | 53,16 | 4.150 | 4.050 | -100 |
-2,40
![]() |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 27,73 | 50.000 | 48.800 | -1.200 |
-2,40
![]() |
STK | Sợi Thế Kỷ | -390,37 | 28.000 | 27.350 | -650 |
-2,32
![]() |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 8,52 | 35.800 | 35.000 | -800 |
-2,23
![]() |
NVL | Novaland | 35,03 | 11.300 | 11.050 | -250 |
-2,21
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.