NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SSI Chứng khoán SSI 432,32 16.725.824 17.279.500 446,59 553.676 14,27
MWG Thế giới di động 294,15 4.458.420 5.006.320 330,37 547.900 36,22
VCI Chứng khoán Vietcap 125,84 3.414.799 4.817.700 177,30 1.402.901 51,46
CTG VietinBank 146,86 3.466.650 3.570.500 151,25 103.850 4,39
HCM Chứng khoán HSC 133,30 5.748.000 6.522.600 151,08 774.600 17,79
ACB ACB 33,27 1.545.913 6.574.213 141,00 5.028.300 107,74
DGC Hóa chất Đức Giang 112,01 1.087.400 1.332.000 137,20 244.600 25,19
GMD Gemadept 59,99 998.800 2.218.600 133,06 1.219.800 73,07
MSN Tập đoàn Masan 67,44 896.340 1.634.340 123,20 738.000 55,76
GEX Tập đoàn Gelex 56,60 1.441.648 3.123.636 122,43 1.681.988 65,83
VIX Chứng khoán VIX 78,22 5.540.715 8.200.415 116,06 2.659.700 37,84
FPT FPT Corp 31,70 265.363 915.763 108,85 650.400 77,15
STB Sacombank 19,74 413.595 2.155.695 101,54 1.742.100 81,80
HPG Hòa Phát -20,25 -862.141 4.286.872 99,89 5.149.013 120,14
VND Chứng khoán VNDIRECT 97,56 5.624.300 5.698.150 98,86 73.850 1,30
DBC Tập đoàn DABACO 71,27 2.057.900 2.842.100 98,65 784.200 27,38
DIG DIC Corp 87,02 4.920.088 5.120.604 90,56 200.516 3,54
VCB Vietcombank 81,23 1.391.002 1.458.802 85,18 67.800 3,96
VHM Vinhomes 43,69 571.860 1.016.280 77,46 444.420 33,77
HDB HDBank 72,04 3.193.500 3.356.600 75,71 163.100 3,68

Cập nhật lúc 15:10 03/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.