NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MBB MBBank 0,01 269 8.197.569 205,14 8.197.300 205,13
FPT FPT Corp 108,87 803.450 1.379.167 187,02 575.717 78,14
VPB VPBank 141,09 6.965.700 8.040.900 162,80 1.075.200 21,71
TCB Techcombank 124,73 5.231.200 6.668.000 159,03 1.436.800 34,30
MWG Thế giới di động -7,73 -115.213 1.848.079 121,86 1.963.292 129,59
ACB ACB 0,00 0 3.000.000 75,58 3.000.000 75,58
VHM Vinhomes -73,27 -1.710.897 1.741.100 72,97 3.451.997 146,25
HDB HDBank -4,22 -153.000 1.382.100 37,50 1.535.100 41,72
E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 0,55 23.500 1.370.100 31,95 1.346.600 31,41
EIB Eximbank 22,26 1.123.100 1.404.800 27,86 281.700 5,60
DXG Địa ốc Đất Xanh 25,14 1.522.500 1.602.500 26,46 80.000 1,32
PDR BĐS Phát Đạt 22,83 1.080.537 1.249.400 26,40 168.863 3,56
VNM VINAMILK -43,51 -652.222 363.778 24,32 1.016.000 67,83
BMP Nhựa Bình Minh 20,55 150.790 176.500 24,04 25.710 3,49
BID BIDV 12,75 265.300 437.600 20,97 172.300 8,22
GMD Gemadept 16,63 254.440 307.440 20,10 53.000 3,46
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc -23,49 -894.000 720.900 18,91 1.614.900 42,40
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND 1,52 45.700 455.200 15,12 409.500 13,60
PAN Tập đoàn PAN 14,22 584.900 597.600 14,53 12.700 0,31
FRT Bán lẻ FPT 8,57 50.118 83.819 14,32 33.701 5,76

Cập nhật lúc 15:10 29/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.