NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp -186,32 -1.470.399 285.466 36,13 1.755.865 222,44
VIC VinGroup -30,38 -247.942 1.342.932 161,17 1.590.874 191,54
STB Sacombank -15,79 -348.709 3.588.800 174,03 3.937.509 189,82
VHM Vinhomes -69,02 -715.492 896.448 85,88 1.611.940 154,90
VCB Vietcombank -96,56 -1.555.200 401.400 24,93 1.956.600 121,49
HDB HDBank -41,53 -1.710.000 3.196.100 77,86 4.906.100 119,39
CTG VietinBank -70,89 -1.579.100 994.400 44,75 2.573.500 115,65
VPB VPBank 114,41 5.426.033 10.498.033 221,67 5.072.000 107,26
GMD Gemadept -77,12 -1.348.497 499.903 28,57 1.848.400 105,69
DXG Địa ốc Đất Xanh -75,89 -3.804.832 1.211.678 23,84 5.016.510 99,73
GEX Tập đoàn Gelex -82,75 -1.944.700 24.000 1,02 1.968.700 83,77
MBB MBBank 0,23 8.581 2.798.700 80,01 2.790.119 79,78
SHB SHB -12,79 -937.150 4.436.150 63,52 5.373.300 76,31
HPG Hòa Phát -3,47 -138.184 2.762.507 71,55 2.900.691 75,02
BID BIDV -30,98 -810.808 908.692 34,83 1.719.500 65,81
SSI Chứng khoán SSI 98,17 3.076.912 5.006.500 159,36 1.929.588 61,20
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn -54,04 -950.995 25.310 1,44 976.305 55,48
VNM VINAMILK -17,48 -285.468 484.632 29,23 770.100 46,71
MSN Tập đoàn Masan 262,91 3.341.005 3.895.170 306,80 554.165 43,89
DGC Hóa chất Đức Giang -29,25 -284.468 141.300 14,53 425.768 43,78

Cập nhật lúc 15:10 18/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.