NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VHM Vinhomes -114,39 -2.810.499 544.920 22,13 3.355.419 136,52
VIC VinGroup -94,52 -2.250.497 328.003 13,78 2.578.500 108,29
TCB Techcombank 0,00 0 2.234.210 69,56 2.234.210 69,56
FPT FPT Corp 0,00 -39 684.478 67,28 684.517 67,29
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND -45,48 -1.839.100 581.700 14,42 2.420.800 59,90
DXG Địa ốc Đất Xanh -30,58 -1.566.409 320.000 6,28 1.886.409 36,86
HPG Hòa Phát -11,47 -424.363 817.600 21,90 1.241.963 33,37
MSN Tập đoàn Masan -23,76 -388.221 144.879 8,86 533.100 32,63
VNM VINAMILK 8,88 130.698 563.800 38,38 433.102 29,50
STB Sacombank -20,70 -756.900 302.400 8,26 1.059.300 28,96
PDR BĐS Phát Đạt -16,40 -611.700 33.400 0,89 645.100 17,29
PNJ Vàng Phú Nhuận -0,05 -666 187.200 16,12 187.866 16,17
MWG Thế giới di động 5,23 136.900 543.700 20,85 406.800 15,62
VCB Vietcombank -5,81 -69.000 107.600 9,10 176.600 14,91
NLG BĐS Nam Long -5,55 -149.838 221.162 8,19 371.000 13,74
VPB VPBank -2,58 -135.000 539.900 10,34 674.900 12,92
DIG DIC Corp -7,55 -307.700 198.900 4,98 506.600 12,53
PVD Khoan Dầu khí PVDrilling -3,15 -112.483 323.800 9,14 436.283 12,29
SSI Chứng khoán SSI 16,63 524.248 865.600 27,46 341.352 10,83
SHB SHB -7,38 -684.450 282.000 3,05 966.450 10,43

Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.