Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
SSI | 15,85 | 23.700 | 24.500 | 800 |
3,37
![]() |
TCB | 10,49 | 30.850 | 31.600 | 750 |
2,43
![]() |
MWG | 20,94 | 61.000 | 62.400 | 1.400 |
2,29
![]() |
MSN | 41,71 | 62.100 | 63.300 | 1.200 |
1,93
![]() |
HPG | 13,31 | 25.550 | 26.000 | 450 |
1,76
![]() |
VPB | 9,01 | 18.000 | 18.300 | 300 |
1,66
![]() |
VNM | 13,22 | 54.600 | 55.500 | 900 |
1,64
![]() |
HDB | 5,48 | 21.600 | 21.850 | 250 |
1,15
![]() |
FPT | 20,91 | 116.100 | 117.400 | 1.300 |
1,11
![]() |
VCB | 13,98 | 56.200 | 56.800 | 600 |
1,06
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
NVL | -4,37 | 14.550 | 14.200 | -350 |
-2,40
![]() |
VRE | 14,37 | 26.700 | 26.500 | -200 |
-0,74
![]() |
EIB | 12,47 | 23.300 | 23.150 | -150 |
-0,64
![]() |
PNJ | 12,74 | 78.200 | 77.800 | -400 |
-0,51
![]() |
STB | 7,21 | 41.800 | 41.600 | -200 |
-0,47
![]() |
KDH | 34,05 | 30.600 | 30.500 | -100 |
-0,32
![]() |
REE | 16,16 | 73.000 | 72.900 | -100 |
-0,13
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.843 | 61.794,69 | 20.859.562 | 2.962 | 64.268,77 | 16.722.877 |
STB | 5.690 | 58.486,60 | 11.337.012 | 5.159 | 59.015,60 | 10.371.981 |
SSI | 3.880 | 48.477,01 | 14.632.069 | 3.313 | 50.436,33 | 12.999.230 |
MBB | 4.059 | 43.894,23 | 12.118.387 | 3.622 | 43.098,03 | 10.619.010 |
VPB | 5.581 | 36.400,18 | 7.474.048 | 4.870 | 37.812,85 | 6.775.192 |
NVL | 4.727 | 31.418,39 | 9.000.290 | 3.491 | 33.527,37 | 7.092.034 |
POW | 4.727 | 30.082,35 | 7.231.441 | 4.160 | 30.525,11 | 6.458.154 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.466 | 26.168,58 | 8.611.711 | 3.039 | 27.689,93 | 7.989.136 |
TCB | 3.638 | 23.575,56 | 8.099.434 | 2.911 | 24.431,33 | 6.714.774 |
Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
HPG | 3.843 | 61.794,69 | 20.859.562 | 2.962 | 64.268,77 | 16.722.877 |
STB | 5.690 | 58.486,60 | 11.337.012 | 5.159 | 59.015,60 | 10.371.981 |
SSI | 3.880 | 48.477,01 | 14.632.069 | 3.313 | 50.436,33 | 12.999.230 |
MBB | 4.059 | 43.894,23 | 12.118.387 | 3.622 | 43.098,03 | 10.619.010 |
VPB | 5.581 | 36.400,18 | 7.474.048 | 4.870 | 37.812,85 | 6.775.192 |
NVL | 4.727 | 31.418,39 | 9.000.290 | 3.491 | 33.527,37 | 7.092.034 |
POW | 4.727 | 30.082,35 | 7.231.441 | 4.160 | 30.525,11 | 6.458.154 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
CTG | 3.466 | 26.168,58 | 8.611.711 | 3.039 | 27.689,93 | 7.989.136 |
TCB | 3.638 | 23.575,56 | 8.099.434 | 2.911 | 24.431,33 | 6.714.774 |
Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | -104,23 | -887.416 | 462.061 | 54,20 | 1.349.477 | 158,43 |
VRE | -83,00 | -3.108.300 | 533.300 | 14,17 | 3.641.600 | 97,17 |
VIC | 55,03 | 556.953 | 1.476.210 | 145,64 | 919.257 | 90,61 |
HPG | 17,80 | 680.846 | 4.047.501 | 105,12 | 3.366.655 | 87,31 |
NVL | -16,30 | -1.113.438 | 3.989.262 | 57,07 | 5.102.700 | 73,37 |
STB | -64,88 | -1.555.700 | 7.900 | 0,33 | 1.563.600 | 65,21 |
KDH | -60,87 | -1.991.300 | 400 | 0,01 | 1.991.700 | 60,89 |
SSI | 25,83 | 1.070.513 | 3.542.103 | 86,47 | 2.471.590 | 60,64 |
MSN | -30,29 | -479.136 | 295.764 | 18,62 | 774.900 | 48,90 |
MWG | 22,97 | 370.510 | 1.003.510 | 62,22 | 633.000 | 39,25 |
Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VIC | 55,03 | 556.953 | 1.476.210 | 145,64 | 919.257 | 90,61 |
HPG | 17,80 | 680.846 | 4.047.501 | 105,12 | 3.366.655 | 87,31 |
SSI | 25,83 | 1.070.513 | 3.542.103 | 86,47 | 2.471.590 | 60,64 |
VNM | 60,51 | 1.090.099 | 1.375.580 | 76,35 | 285.481 | 15,84 |
VHM | 32,02 | 415.010 | 871.811 | 67,37 | 456.801 | 35,36 |
MWG | 22,97 | 370.510 | 1.003.510 | 62,22 | 633.000 | 39,25 |
NVL | -16,30 | -1.113.438 | 3.989.262 | 57,07 | 5.102.700 | 73,37 |
FPT | -104,23 | -887.416 | 462.061 | 54,20 | 1.349.477 | 158,43 |
MBB | 28,30 | 1.148.214 | 1.254.889 | 30,94 | 106.675 | 2,64 |
EIB | -10,55 | -451.300 | 1.180.300 | 27,40 | 1.631.600 | 37,95 |
Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.