Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
20 [29] Chứng khoán
giảm giá
7 [29] Chứng khoán
đứng giá
2 [29]
VN30
1.437,87
14,83
1,04%
KLGD (Triệu CP)
370,55
  1,72%
GTGD (Tỷ VND)
10.104,95
  0,49%
Tổng KL đặt mua
3.870
Dư mua
207.509.840
Tổng KL đặt bán
3.808
Dư bán
241.966.496
Mua - Bán
62
Dư mua - Dư bán
-34.456.664

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 14,27 0,11 0,77
1 Tháng qua 13,20 1,18 8,94
3 Tháng qua 13,61 0,77 5,66
6 Tháng qua 13,09 1,29 9,85
1 Năm qua 12,98 1,40 10,79
Từ đầu năm 13,43 0,95 7,07
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.514,19 -99,06
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 24.704 6,67% 890,91 8,82%
Ask 28.575 7,71% 1.026,41 10,16%
Mua - Bán -3.872 -1,04% -135,50 -1,34%

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 15,85 23.700 24.500 800 3,37
TCB 10,49 30.850 31.600 750 2,43
MWG 20,94 61.000 62.400 1.400 2,29
MSN 41,71 62.100 63.300 1.200 1,93
HPG 13,31 25.550 26.000 450 1,76
VPB 9,01 18.000 18.300 300 1,66
VNM 13,22 54.600 55.500 900 1,64
HDB 5,48 21.600 21.850 250 1,15
FPT 20,91 116.100 117.400 1.300 1,11
VCB 13,98 56.200 56.800 600 1,06

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
NVL -4,37 14.550 14.200 -350 -2,40
VRE 14,37 26.700 26.500 -200 -0,74
EIB 12,47 23.300 23.150 -150 -0,64
PNJ 12,74 78.200 77.800 -400 -0,51
STB 7,21 41.800 41.600 -200 -0,47
KDH 34,05 30.600 30.500 -100 -0,32
REE 16,16 73.000 72.900 -100 -0,13

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.843 61.794,69 20.859.562 2.962 64.268,77 16.722.877
STB 5.690 58.486,60 11.337.012 5.159 59.015,60 10.371.981
SSI 3.880 48.477,01 14.632.069 3.313 50.436,33 12.999.230
MBB 4.059 43.894,23 12.118.387 3.622 43.098,03 10.619.010
VPB 5.581 36.400,18 7.474.048 4.870 37.812,85 6.775.192
NVL 4.727 31.418,39 9.000.290 3.491 33.527,37 7.092.034
POW 4.727 30.082,35 7.231.441 4.160 30.525,11 6.458.154
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.466 26.168,58 8.611.711 3.039 27.689,93 7.989.136
TCB 3.638 23.575,56 8.099.434 2.911 24.431,33 6.714.774

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.843 61.794,69 20.859.562 2.962 64.268,77 16.722.877
STB 5.690 58.486,60 11.337.012 5.159 59.015,60 10.371.981
SSI 3.880 48.477,01 14.632.069 3.313 50.436,33 12.999.230
MBB 4.059 43.894,23 12.118.387 3.622 43.098,03 10.619.010
VPB 5.581 36.400,18 7.474.048 4.870 37.812,85 6.775.192
NVL 4.727 31.418,39 9.000.290 3.491 33.527,37 7.092.034
POW 4.727 30.082,35 7.231.441 4.160 30.525,11 6.458.154
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.466 26.168,58 8.611.711 3.039 27.689,93 7.989.136
TCB 3.638 23.575,56 8.099.434 2.911 24.431,33 6.714.774

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT -104,23 -887.416 462.061 54,20 1.349.477 158,43
VRE -83,00 -3.108.300 533.300 14,17 3.641.600 97,17
VIC 55,03 556.953 1.476.210 145,64 919.257 90,61
HPG 17,80 680.846 4.047.501 105,12 3.366.655 87,31
NVL -16,30 -1.113.438 3.989.262 57,07 5.102.700 73,37
STB -64,88 -1.555.700 7.900 0,33 1.563.600 65,21
KDH -60,87 -1.991.300 400 0,01 1.991.700 60,89
SSI 25,83 1.070.513 3.542.103 86,47 2.471.590 60,64
MSN -30,29 -479.136 295.764 18,62 774.900 48,90
MWG 22,97 370.510 1.003.510 62,22 633.000 39,25

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VIC 55,03 556.953 1.476.210 145,64 919.257 90,61
HPG 17,80 680.846 4.047.501 105,12 3.366.655 87,31
SSI 25,83 1.070.513 3.542.103 86,47 2.471.590 60,64
VNM 60,51 1.090.099 1.375.580 76,35 285.481 15,84
VHM 32,02 415.010 871.811 67,37 456.801 35,36
MWG 22,97 370.510 1.003.510 62,22 633.000 39,25
NVL -16,30 -1.113.438 3.989.262 57,07 5.102.700 73,37
FPT -104,23 -887.416 462.061 54,20 1.349.477 158,43
MBB 28,30 1.148.214 1.254.889 30,94 106.675 2,64
EIB -10,55 -451.300 1.180.300 27,40 1.631.600 37,95

Cập nhật lúc 15:10 03/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.