Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
17 [29] Chứng khoán
giảm giá
11 [29] Chứng khoán
đứng giá
1 [29]
VN30
1.861,20
12,65
0,68%
KLGD (Triệu CP)
548,87
  -19,76%
GTGD (Tỷ VND)
18.368,69
  -27,91%
Tổng KL đặt mua
3.015
Dư mua
245.731.504
Tổng KL đặt bán
3.604
Dư bán
259.402.032
Mua - Bán
-589
Dư mua - Dư bán
-13.670.540

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 18,75 -0,14 -0,75
1 Tháng qua 16,96 1,65 9,73
3 Tháng qua 14,32 4,29 29,96
6 Tháng qua 13,56 5,05 37,24
1 Năm qua 13,24 5,37 40,56
Từ đầu năm 13,43 5,18 38,57
Từ lúc cao nhất 1528,57 -1.509,96 -98,78
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 32.048 5,84% 1.531,45 8,34%
Ask 87.268 15,90% 3.341,07 18,19%
Mua - Bán -55.219 -10,06% -1.809,63 -9,85%

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SSI 26,64 40.250 42.000 1.750 4,34
TCH 19,68 21.200 22.000 800 3,77
EIB 16,40 28.300 29.250 950 3,35
MWG 23,39 75.000 77.300 2.300 3,06
VPB 15,50 33.300 34.000 700 2,10
TCB 13,12 38.950 39.600 650 1,66
HPG 15,48 26.750 27.100 350 1,30
SAB 14,61 46.000 46.550 550 1,19
MSN 44,64 82.200 83.100 900 1,09
CTG 9,20 51.100 51.600 500 0,97

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SBT 23,46 24.600 24.000 -600 -2,43
STB 8,91 55.600 54.800 -800 -1,43
VIC 36,34 132.000 130.100 -1.900 -1,43
MBB 8,93 27.400 27.200 -200 -0,72
BID 11,54 42.800 42.500 -300 -0,70
PLX 22,65 36.400 36.150 -250 -0,68
REE 14,85 66.000 65.600 -400 -0,60
NVL 196,67 16.800 16.700 -100 -0,59
FPT 20,52 105.000 104.500 -500 -0,47
KDH 50,16 36.000 35.900 -100 -0,27

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.931 68.020,77 22.348.170 3.044 70.631,21 17.965.696
STB 5.642 59.723,37 11.686.021 5.111 60.286,47 10.686.211
SSI 3.930 52.941,36 15.679.349 3.377 54.914,25 13.973.959
MBB 4.089 47.559,32 12.979.030 3.664 46.161,77 11.288.206
VPB 5.736 40.883,20 8.109.371 5.041 42.342,76 7.381.743
NVL 4.834 34.299,40 9.607.357 3.570 36.767,21 7.605.706
POW 4.774 31.809,31 7.533.018 4.223 32.351,78 6.776.941
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.095,39 8.906.893 3.042 28.672,38 8.285.025
TCB 3.767 26.133,79 8.704.354 3.002 27.049,96 7.181.555

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HPG 3.931 68.020,77 22.348.170 3.044 70.631,21 17.965.696
STB 5.642 59.723,37 11.686.021 5.111 60.286,47 10.686.211
SSI 3.930 52.941,36 15.679.349 3.377 54.914,25 13.973.959
MBB 4.089 47.559,32 12.979.030 3.664 46.161,77 11.288.206
VPB 5.736 40.883,20 8.109.371 5.041 42.342,76 7.381.743
NVL 4.834 34.299,40 9.607.357 3.570 36.767,21 7.605.706
POW 4.774 31.809,31 7.533.018 4.223 32.351,78 6.776.941
ROS 7.230 30.057,56 5.119.988 5.871 29.833,82 4.126.400
CTG 3.461 27.095,39 8.906.893 3.042 28.672,38 8.285.025
TCB 3.767 26.133,79 8.704.354 3.002 27.049,96 7.181.555

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -591,13 -21.850.910 7.340.878 198,67 29.191.788 789,80
MBB -318,99 -11.796.400 1.007.400 27,38 12.803.800 346,37
SSI -206,59 -4.969.171 2.171.600 89,07 7.140.771 295,66
VPB -165,87 -4.998.521 3.551.203 117,32 8.549.724 283,19
STB -212,53 -3.873.899 766.901 42,16 4.640.800 254,69
CTG -8,79 -180.568 4.050.200 206,78 4.230.768 215,58
VHM -121,66 -1.180.559 599.198 62,41 1.779.757 184,06
FPT -21,58 -203.404 1.366.540 142,41 1.569.944 163,99
MWG 52,14 678.844 2.787.400 212,61 2.108.556 160,48
VCB -21,50 -309.275 1.686.951 116,80 1.996.226 138,29

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG 52,14 678.844 2.787.400 212,61 2.108.556 160,48
CTG -8,79 -180.568 4.050.200 206,78 4.230.768 215,58
HPG -591,13 -21.850.910 7.340.878 198,67 29.191.788 789,80
FPT -21,58 -203.404 1.366.540 142,41 1.569.944 163,99
VPB -165,87 -4.998.521 3.551.203 117,32 8.549.724 283,19
VCB -21,50 -309.275 1.686.951 116,80 1.996.226 138,29
SSI -206,59 -4.969.171 2.171.600 89,07 7.140.771 295,66
TCB 58,66 1.489.030 2.141.640 84,29 652.610 25,63
MSN -17,74 -214.897 755.903 62,53 970.800 80,26
VHM -121,66 -1.180.559 599.198 62,41 1.779.757 184,06

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.