Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
82 [305] Chứng khoán
giảm giá
210 [305] Chứng khoán
đứng giá
13 [305]
HNX
276,63
0,25
0,09%
KLGD (Triệu CP)
101,74
  -22,84%
GTGD (Tỷ VND)
2.309,90
  -23,48%
Tổng KL đặt mua
2.760
Dư mua
191.820.688
Tổng KL đặt bán
3.554
Dư bán
202.914.688
Mua - Bán
-794
Dư mua - Dư bán
-11.094.014

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 284,39 -7,76 -2,73
1 Tháng qua 263,79 12,84 4,87
3 Tháng qua 223,56 53,07 23,74
6 Tháng qua 239,19 37,44 15,65
1 Năm qua 238,23 38,40 16,12
Từ đầu năm 227,69 48,94 21,49
Từ lúc cao nhất 493,84 -217,21 -43,98
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 4.584 4,51% 118,15 0,00%
Ask 4.502 4,43% 106,77 0,00%
Mua - Bán 82 0,08% 11,38 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PEN 38,10 10.000 11.000 1.000 10,00
NHC 40,08 19.000 20.840 1.840 9,68
SFN 6,71 20.000 21.900 1.900 9,50
VC1 39,15 11.100 12.140 1.040 9,37
LDP 23,56 12.700 13.713 1.013 7,98
EVS -112,18 7.800 8.328 528 6,77
L40 7,78 29.700 31.670 1.970 6,63
PGT 11,14 9.300 9.900 600 6,45
EBS 7,01 11.300 12.000 700 6,19
WSS 17,74 7.000 7.429 429 6,13

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HKT 133,02 11.200 10.262 -938 -8,38
SMT -8,10 12.900 11.850 -1.050 -8,14
DC2 9,56 7.000 6.485 -515 -7,36
TJC 38,24 14.700 13.671 -1.029 -7,00
HMH 7,94 17.200 16.000 -1.200 -6,98
MAS 22,38 37.400 34.800 -2.600 -6,95
AME 18,08 8.900 8.300 -600 -6,74
VNC 15,08 32.500 30.373 -2.127 -6,54
PPP 9,78 21.100 19.766 -1.334 -6,32
HAT 14,01 42.000 39.371 -2.629 -6,26

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.268 28.887,84 8.114.823 3.560 30.233,97 7.083.666
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.442 19.185,83 6.559.073 2.925 20.771,72 6.035.164
CEO 2.781 15.264,14 7.421.686 2.057 16.652,38 5.986.901
HUT 4.891 11.479,62 3.021.444 3.799 12.879,78 2.633.568
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.268 28.887,84 8.114.823 3.560 30.233,97 7.083.666
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
PVS 3.442 19.185,83 6.559.073 2.925 20.771,72 6.035.164
CEO 2.781 15.264,14 7.421.686 2.057 16.652,38 5.986.901
HUT 4.891 11.479,62 3.021.444 3.799 12.879,78 2.633.568
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
PVS -29,67 -871.710 30.000 1,03 901.710 30,69
MBS -14,92 -361.675 323.700 13,22 685.375 28,13
IVS -7,37 -659.300 71.900 0,78 731.200 8,15
IDC -3,39 -76.620 103.100 4,56 179.720 7,96
SHS 79,85 2.982.111 3.122.698 83,60 140.587 3,75
VGS -3,66 -122.600 0 0,00 122.600 3,66
APS -1,72 -155.100 106.500 1,17 261.600 2,89
CEO -2,54 -103.800 3.000 0,07 106.800 2,61
HUT -2,27 -127.200 0 0,00 127.200 2,27
TVC -1,94 -173.600 11.900 0,13 185.500 2,07

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
SHS 79,85 2.982.111 3.122.698 83,60 140.587 3,75
MBS -14,92 -361.675 323.700 13,22 685.375 28,13
VFS 3,46 175.400 234.600 4,65 59.200 1,19
IDC -3,39 -76.620 103.100 4,56 179.720 7,96
VC3 1,67 59.000 70.000 1,98 11.000 0,31
PSI 0,62 67.800 139.500 1,28 71.700 0,67
IPA -0,38 -14.200 52.100 1,20 66.300 1,58
APS -1,72 -155.100 106.500 1,17 261.600 2,89
PVS -29,67 -871.710 30.000 1,03 901.710 30,69
IVS -7,37 -659.300 71.900 0,78 731.200 8,15

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.