Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
PEN | 38,10 | 10.000 | 11.000 | 1.000 |
10,00
![]() |
NHC | 40,08 | 19.000 | 20.840 | 1.840 |
9,68
![]() |
SFN | 6,71 | 20.000 | 21.900 | 1.900 |
9,50
![]() |
VC1 | 39,15 | 11.100 | 12.140 | 1.040 |
9,37
![]() |
LDP | 23,56 | 12.700 | 13.713 | 1.013 |
7,98
![]() |
EVS | -112,18 | 7.800 | 8.328 | 528 |
6,77
![]() |
L40 | 7,78 | 29.700 | 31.670 | 1.970 |
6,63
![]() |
PGT | 11,14 | 9.300 | 9.900 | 600 |
6,45
![]() |
EBS | 7,01 | 11.300 | 12.000 | 700 |
6,19
![]() |
WSS | 17,74 | 7.000 | 7.429 | 429 |
6,13
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
HKT | 133,02 | 11.200 | 10.262 | -938 |
-8,38
![]() |
SMT | -8,10 | 12.900 | 11.850 | -1.050 |
-8,14
![]() |
DC2 | 9,56 | 7.000 | 6.485 | -515 |
-7,36
![]() |
TJC | 38,24 | 14.700 | 13.671 | -1.029 |
-7,00
![]() |
HMH | 7,94 | 17.200 | 16.000 | -1.200 |
-6,98
![]() |
MAS | 22,38 | 37.400 | 34.800 | -2.600 |
-6,95
![]() |
AME | 18,08 | 8.900 | 8.300 | -600 |
-6,74
![]() |
VNC | 15,08 | 32.500 | 30.373 | -2.127 |
-6,54
![]() |
PPP | 9,78 | 21.100 | 19.766 | -1.334 |
-6,32
![]() |
HAT | 14,01 | 42.000 | 39.371 | -2.629 |
-6,26
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
SHS | 4.268 | 28.887,84 | 8.114.823 | 3.560 | 30.233,97 | 7.083.666 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
PVS | 3.442 | 19.185,83 | 6.559.073 | 2.925 | 20.771,72 | 6.035.164 |
CEO | 2.781 | 15.264,14 | 7.421.686 | 2.057 | 16.652,38 | 5.986.901 |
HUT | 4.891 | 11.479,62 | 3.021.444 | 3.799 | 12.879,78 | 2.633.568 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
SHB | 7.479 | 26.695,42 | 3.937.209 | 6.780 | 30.409,64 | 4.066.038 |
SHS | 4.268 | 28.887,84 | 8.114.823 | 3.560 | 30.233,97 | 7.083.666 |
KLF | 8.913 | 16.100,99 | 2.106.389 | 7.644 | 16.517,45 | 1.853.221 |
PVX | 7.906 | 14.760,61 | 1.906.168 | 7.744 | 14.543,23 | 1.839.404 |
PVS | 3.442 | 19.185,83 | 6.559.073 | 2.925 | 20.771,72 | 6.035.164 |
CEO | 2.781 | 15.264,14 | 7.421.686 | 2.057 | 16.652,38 | 5.986.901 |
HUT | 4.891 | 11.479,62 | 3.021.444 | 3.799 | 12.879,78 | 2.633.568 |
SCR | 9.023 | 6.872,51 | 781.376 | 8.795 | 6.981,68 | 773.723 |
KLS | 4.624 | 6.841,67 | 1.514.115 | 4.519 | 7.093,22 | 1.534.082 |
ART | 5.108 | 4.830,60 | 1.173.882 | 4.115 | 5.223,44 | 1.022.646 |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
PVS | -29,67 | -871.710 | 30.000 | 1,03 | 901.710 | 30,69 |
MBS | -14,92 | -361.675 | 323.700 | 13,22 | 685.375 | 28,13 |
IVS | -7,37 | -659.300 | 71.900 | 0,78 | 731.200 | 8,15 |
IDC | -3,39 | -76.620 | 103.100 | 4,56 | 179.720 | 7,96 |
SHS | 79,85 | 2.982.111 | 3.122.698 | 83,60 | 140.587 | 3,75 |
VGS | -3,66 | -122.600 | 0 | 0,00 | 122.600 | 3,66 |
APS | -1,72 | -155.100 | 106.500 | 1,17 | 261.600 | 2,89 |
CEO | -2,54 | -103.800 | 3.000 | 0,07 | 106.800 | 2,61 |
HUT | -2,27 | -127.200 | 0 | 0,00 | 127.200 | 2,27 |
TVC | -1,94 | -173.600 | 11.900 | 0,13 | 185.500 | 2,07 |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
SHS | 79,85 | 2.982.111 | 3.122.698 | 83,60 | 140.587 | 3,75 |
MBS | -14,92 | -361.675 | 323.700 | 13,22 | 685.375 | 28,13 |
VFS | 3,46 | 175.400 | 234.600 | 4,65 | 59.200 | 1,19 |
IDC | -3,39 | -76.620 | 103.100 | 4,56 | 179.720 | 7,96 |
VC3 | 1,67 | 59.000 | 70.000 | 1,98 | 11.000 | 0,31 |
PSI | 0,62 | 67.800 | 139.500 | 1,28 | 71.700 | 0,67 |
IPA | -0,38 | -14.200 | 52.100 | 1,20 | 66.300 | 1,58 |
APS | -1,72 | -155.100 | 106.500 | 1,17 | 261.600 | 2,89 |
PVS | -29,67 | -871.710 | 30.000 | 1,03 | 901.710 | 30,69 |
IVS | -7,37 | -659.300 | 71.900 | 0,78 | 731.200 | 8,15 |
Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.