Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
63 [304] Chứng khoán
giảm giá
228 [304] Chứng khoán
đứng giá
13 [304]
HNX
266,70
0,79
0,30%
KLGD (Triệu CP)
88,22
  -33,96%
GTGD (Tỷ VND)
1.973,06
  -31,61%
Tổng KL đặt mua
3.337
Dư mua
154.165.952
Tổng KL đặt bán
3.597
Dư bán
176.390.080
Mua - Bán
-260
Dư mua - Dư bán
-22.224.132

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 268,04 -1,34 -0,50
1 Tháng qua 274,69 -7,99 -2,91
3 Tháng qua 266,12 0,58 0,22
6 Tháng qua 212,81 53,89 25,32
1 Năm qua 224,86 41,84 18,61
Từ đầu năm 227,69 39,01 17,13
Từ lúc cao nhất 493,84 -227,14 -45,99
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 6.937 7,86% 225,60 0,00%
Ask 6.790 7,70% 180,04 0,00%
Mua - Bán 148 0,17% 45,55 0,00%

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
PVS 11,22 32.200 33.959 1.759 5,46
QTC 20,36 20.000 21.763 1.763 8,82
VHL 56,96 11.000 11.900 900 8,18
GMX 8,88 15.600 16.883 1.283 8,22
TTL 13,02 9.000 9.666 666 7,40
CTP 181,32 9.000 9.885 885 9,83
VSM 6,17 14.100 15.000 900 6,38
CAG -198,79 7.000 7.541 541 7,73
PTX 8,47 26.000 28.500 2.500 9,62
BNA 4,94 7.200 7.793 593 8,24

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
CTT 6,53 22.100 19.900 -2.200 -9,95
RCL 138,63 13.000 11.719 -1.281 -9,85
NAG 10,55 9.400 8.500 -900 -9,57
DTK 10,40 12.800 11.611 -1.189 -9,29
VDL 46,33 9.900 9.000 -900 -9,09
MKV 6,88 15.400 14.100 -1.300 -8,44
CTB 5,65 19.100 17.565 -1.535 -8,04
TV3 6,93 17.000 15.638 -1.362 -8,01
TFC 6,00 64.700 59.955 -4.745 -7,33
NBW 11,28 34.500 32.000 -2.500 -7,25

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
SHS 4.308 30.969,09 8.691.326 3.563 32.393,35 7.519.386
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.828 16.929,58 8.013.798 2.113 18.422,75 6.513.465
HUT 5.037 12.248,82 3.118.249 3.928 13.734,77 2.726.622
PVS 3.435 19.516,15 6.686.526 2.919 21.136,15 6.153.814
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SHS 4.308 30.969,09 8.691.326 3.563 32.393,35 7.519.386
SHB 7.479 26.695,42 3.937.209 6.780 30.409,64 4.066.038
KLF 8.913 16.100,99 2.106.389 7.644 16.517,45 1.853.221
PVX 7.906 14.760,61 1.906.168 7.744 14.543,23 1.839.404
CEO 2.828 16.929,58 8.013.798 2.113 18.422,75 6.513.465
HUT 5.037 12.248,82 3.118.249 3.928 13.734,77 2.726.622
PVS 3.435 19.516,15 6.686.526 2.919 21.136,15 6.153.814
SCR 9.023 6.872,51 781.376 8.795 6.981,68 773.723
KLS 4.624 6.841,67 1.514.115 4.519 7.093,22 1.534.082
ART 5.108 4.830,60 1.173.882 4.115 5.223,44 1.022.646

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HUT -4,35 -231.100 209.800 3,77 440.900 8,12
PVI -1,59 -19.900 1.400 0,11 21.300 1,70
PVS 125,39 3.637.709 5.851.400 200,13 2.213.691 74,73
VC3 -1,44 -52.100 10.100 0,28 62.200 1,72
SHS -1,82 -78.600 234.400 5,32 313.000 7,14
MBS -1,65 -54.915 1.100 0,03 56.015 1,69
CEO -69,62 -2.816.055 142.645 3,47 2.958.700 73,09
DTD -1,58 -83.400 4.900 0,09 88.300 1,67
IDC 3,78 98.200 190.900 7,33 92.700 3,55
NRC -1,25 -198.700 0 0,00 198.700 1,25

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BVS 0,75 21.800 23.200 0,80 1.400 0,05
HUT -4,35 -231.100 209.800 3,77 440.900 8,12
PVS 125,39 3.637.709 5.851.400 200,13 2.213.691 74,73
VGS 0,59 20.300 20.300 0,59 0 0,00
SHS -1,82 -78.600 234.400 5,32 313.000 7,14
IVS 0,32 34.900 64.000 0,58 29.100 0,26
LAS 0,75 43.200 65.700 1,14 22.500 0,39
CEO -69,62 -2.816.055 142.645 3,47 2.958.700 73,09
IDC 3,78 98.200 190.900 7,33 92.700 3,55
VTZ 0,40 22.000 27.800 0,51 5.800 0,11

Cập nhật lúc 15:10 05/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.