Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
135 [413] Chứng khoán
giảm giá
202 [413] Chứng khoán
đứng giá
76 [413]
VNINDEX
1.275,14
2,27
0,17%
KLGD (Triệu CP)
670,32
  12,61%
GTGD (Tỷ VND)
16.860,91
  22,96%
Tổng KL đặt mua
5.672
Dư mua
1.521.254.656
Tổng KL đặt bán
6.582
Dư bán
1.743.875.200
Mua - Bán
-909
Dư mua - Dư bán
-222.620.464

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1257,50 17,64 1,40
1 Tháng qua 1241,97 33,17 2,67
3 Tháng qua 1290,92 -15,78 -1,22
6 Tháng qua 1259,09 16,05 1,27
1 Năm qua 1121,99 153,15 13,65
Từ đầu năm 1131,72 143,42 12,67
Từ lúc cao nhất 1528,57 -253,43 -16,58
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 56.278 8,40% 1.825,80 10,83%
Ask 35.205 5,25% 1.207,96 7,16%
Mua - Bán 21.073 3,14% 617,84 3,66%

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
TEG 59,57 7.000 7.490 490 7,00
PNC 90,32 16.500 17.650 1.150 6,96
TMT -1,65 8.040 8.600 560 6,96
SFC 12,35 20.950 22.400 1.450 6,92
DTT 15,28 18.150 19.400 1.250 6,88
HRC 64,71 38.900 41.400 2.500 6,42
APG -22,33 6.760 7.190 430 6,36
OGC 42,65 4.270 4.540 270 6,32
BAF 28,82 26.800 28.450 1.650 6,15
TDH -9,43 3.090 3.280 190 6,14

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
YEG 38,11 21.600 20.100 -1.500 -6,94
TTA 10,09 13.150 12.250 -900 -6,84
SPM -45,84 12.450 11.600 -850 -6,82
VAF 7,80 15.000 14.000 -1.000 -6,66
NO1 8,95 12.000 11.200 -800 -6,66
PSH -0,54 3.460 3.270 -190 -5,49
HVH 15,26 9.900 9.360 -540 -5,45
BMC 10,55 24.000 22.700 -1.300 -5,41
CTI 10,14 19.850 19.000 -850 -4,28
HVX -1,66 2.820 2.700 -120 -4,25

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.661 249.311,18 2.406.841 103.584 200.752,92 1.814.124
FUEVFVND 71.779 152.278,82 2.083.776 73.078 121.626,50 1.694.462
FUESSVFL 49.017 67.467,74 1.320.625 51.088 58.579,79 1.195.089
HPG 3.788 57.113,92 19.357.676 2.950 59.444,53 15.691.426
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
STB 5.723 56.311,53 10.827.861 5.201 56.764,37 9.917.791
SSI 3.807 44.577,61 13.641.819 3.268 46.150,99 12.121.862
HAG 5.807 44.750,65 9.561.261 4.680 45.382,03 7.815.529
HQC 9.184 40.845,15 6.263.356 6.521 45.143,76 4.915.230
MBB 4.006 39.482,60 11.059.189 3.570 39.050,24 9.748.374

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 110.661 249.311,18 2.406.841 103.584 200.752,92 1.814.124
FUEVFVND 71.779 152.278,82 2.083.776 73.078 121.626,50 1.694.462
FUESSVFL 49.017 67.467,74 1.320.625 51.088 58.579,79 1.195.089
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
HPG 3.788 57.113,92 19.357.676 2.950 59.444,53 15.691.426
STB 5.723 56.311,53 10.827.861 5.201 56.764,37 9.917.791
HAG 5.807 44.750,65 9.561.261 4.680 45.382,03 7.815.529
SSI 3.807 44.577,61 13.641.819 3.268 46.150,99 12.121.862
HQC 9.184 40.845,15 6.263.356 6.521 45.143,76 4.915.230
MBB 4.006 39.482,60 11.059.189 3.570 39.050,24 9.748.374

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -82,46 -3.043.743 1.108.900 29,86 4.152.643 112,32
VCB -67,90 -734.968 329.801 30,50 1.064.769 98,40
VNM 15,16 235.891 1.758.600 112,51 1.522.709 97,35
MWG -16,37 -276.468 882.632 54,04 1.159.100 70,41
FUEVFVND 9,04 270.100 2.074.500 69,41 1.804.400 60,36
MBB -0,43 -17.300 1.796.300 46,06 1.813.600 46,49
FPT 72,94 488.882 787.648 117,52 298.766 44,58
VRE -31,05 -1.812.800 39.600 0,68 1.852.400 31,73
VTP -27,30 -202.500 29.500 3,95 232.000 31,25
NLG -16,09 -447.900 400.100 14,51 848.000 30,60

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
STB 165,15 4.432.976 4.610.500 171,73 177.524 6,59
CTG 125,95 3.266.558 3.379.400 130,28 112.842 4,33
FPT 72,94 488.882 787.648 117,52 298.766 44,58
VNM 15,16 235.891 1.758.600 112,51 1.522.709 97,35
SSI 82,90 3.120.547 3.708.357 98,46 587.810 15,56
HDB 60,51 2.455.400 3.207.700 78,98 752.300 18,47
FUEVFVND 9,04 270.100 2.074.500 69,41 1.804.400 60,36
DBC 55,91 1.939.600 2.269.000 65,41 329.400 9,50
KDH 33,36 931.790 1.709.200 61,07 777.410 27,72
HAX 59,15 3.374.000 3.435.800 60,26 61.800 1,11

Cập nhật lúc 15:10 27/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.