Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Chứng khoán
tăng giá
190 [412] Chứng khoán
giảm giá
141 [412] Chứng khoán
đứng giá
81 [412]
VNINDEX
1.680,86
8,08
0,48%
KLGD (Triệu CP)
1.250,06
  -23,93%
GTGD (Tỷ VND)
34.620,59
  -27,36%
Tổng KL đặt mua
4.096
Dư mua
1.249.575.936
Tổng KL đặt bán
4.235
Dư bán
1.055.780.416
Mua - Bán
-139
Dư mua - Dư bán
193.795.600

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Thời gian Chỉ số +/- %
1 Tuần qua 1688,00 -7,14 -0,42
1 Tháng qua 1557,42 123,44 7,93
3 Tháng qua 1341,87 338,99 25,26
6 Tháng qua 1305,36 375,50 28,77
1 Năm qua 1281,44 399,42 31,17
Từ đầu năm 1269,71 411,15 32,38
Từ lúc cao nhất 1688,00 -7,14 -0,42
Giao dịch nước ngoài
  KLGD GTGD
  Ngàn CP % Thị trường Tỷ VND % Thị trường
Bid 73.538 5,88% 2.763,52 7,98%
Ask 172.171 13,77% 5.329,84 15,40%
Mua - Bán -98.634 -7,89% -2.566,33 -7,41%

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Giao dịch NDTNN 7 ngày gần nhất (Tỷ VND)
         Mua ròng            Bán ròng

Cổ phiếu tăng

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
DSC 22,33 20.000 21.400 1.400 7,00
TVB 8,70 9.150 9.790 640 6,99
HSL 186,06 12.900 13.800 900 6,97
HU1 18,39 5.600 5.990 390 6,96
HCD 11,58 7.910 8.460 550 6,95
ORS 57,23 14.450 15.450 1.000 6,92
APG -19,24 11.750 12.550 800 6,80
TNC 8,87 28.050 29.950 1.900 6,77
TCI 21,82 11.200 11.950 750 6,69
ABR 17,52 13.550 14.450 900 6,64

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Cổ phiếu giảm

P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
BTT 11,23 45.600 42.450 -3.150 -6,90
PNC 31,54 27.700 26.100 -1.600 -5,77
SFC 10,95 19.900 19.050 -850 -4,27
DXV -12,80 4.050 3.900 -150 -3,70
TCO 7,49 12.100 11.700 -400 -3,30
HVH 20,82 13.850 13.400 -450 -3,24
SMC -5,55 12.900 12.500 -400 -3,10
SZL 11,17 48.150 43.900 -1.250 -2,59
VSI 8,69 21.800 21.250 -550 -2,52
SBT 23,46 24.600 24.000 -600 -2,43

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.

Dư mua

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.447 279.871,52 2.825.728 99.044 209.762,90 2.067.705
FUEVFVND 69.271 187.320,12 2.497.585 75.000 137.772,05 1.988.873
FUESSVFL 51.207 83.775,25 1.577.584 53.104 72.574,44 1.417.288
HPG 3.931 68.020,77 22.348.170 3.044 70.631,21 17.965.696
STB 5.642 59.723,37 11.686.021 5.111 60.286,47 10.686.211
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.930 52.941,36 15.679.349 3.377 54.914,25 13.973.959
SHB 8.287 46.870,45 7.122.392 6.581 51.700,62 6.238.446
HAG 5.904 48.591,97 10.106.361 4.808 49.031,95 8.305.313
HQC 9.223 43.196,40 6.588.592 6.556 47.729,32 5.175.300

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

Dư bán

KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
E1VFVN30 101.447 279.871,52 2.825.728 99.044 209.762,90 2.067.705
FUEVFVND 69.271 187.320,12 2.497.585 75.000 137.772,05 1.988.873
FUESSVFL 51.207 83.775,25 1.577.584 53.104 72.574,44 1.417.288
HPG 3.931 68.020,77 22.348.170 3.044 70.631,21 17.965.696
STB 5.642 59.723,37 11.686.021 5.111 60.286,47 10.686.211
FLC 8.031 59.142,65 8.126.037 7.278 58.775,13 7.318.143
SSI 3.930 52.941,36 15.679.349 3.377 54.914,25 13.973.959
HAG 5.904 48.591,97 10.106.361 4.808 49.031,95 8.305.313
MBB 4.089 47.559,32 12.979.030 3.664 46.161,77 11.288.206
SHB 8.287 46.870,45 7.122.392 6.581 51.700,62 6.238.446

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN mua ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HPG -591,13 -21.850.910 7.340.878 198,67 29.191.788 789,80
MSB -421,69 -24.090.193 1.608.407 28,14 25.698.600 449,83
MBB -318,99 -11.796.400 1.007.400 27,38 12.803.800 346,37
SSI -206,59 -4.969.171 2.171.600 89,07 7.140.771 295,66
VPB -165,87 -4.998.521 3.551.203 117,32 8.549.724 283,19
STB -212,53 -3.873.899 766.901 42,16 4.640.800 254,69
SHB -202,14 -11.246.709 811.791 14,69 12.058.500 216,83
CTG -8,79 -180.568 4.050.200 206,78 4.230.768 215,58
VIX -64,95 -1.828.378 3.288.752 122,99 5.117.130 187,95
VHM -121,66 -1.180.559 599.198 62,41 1.779.757 184,06

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.

NDTNN bán ròng nhiều nhất

KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG 52,14 678.844 2.787.400 212,61 2.108.556 160,48
CTG -8,79 -180.568 4.050.200 206,78 4.230.768 215,58
HPG -591,13 -21.850.910 7.340.878 198,67 29.191.788 789,80
GMD 135,73 1.986.110 2.253.830 154,14 267.720 18,41
FPT -21,58 -203.404 1.366.540 142,41 1.569.944 163,99
VIX -64,95 -1.828.378 3.288.752 122,99 5.117.130 187,95
VPB -165,87 -4.998.521 3.551.203 117,32 8.549.724 283,19
VCB -21,50 -309.275 1.686.951 116,80 1.996.226 138,29
VND 64,55 2.626.396 4.247.656 103,75 1.621.260 39,20
GEX 68,21 1.226.275 1.812.700 100,95 586.425 32,75

Cập nhật lúc 15:10 28/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.