Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NTC | KCN Nam Tân Uyên | -4,01 | -20.000 | 0 | 0,00 | 20.000 | 4,01 |
ACV | Cảng Hàng không VN | 3,67 | 43.410 | 50.010 | 4,24 | 6.600 | 0,56 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | -0,48 | -9.500 | 600 | 0,03 | 10.100 | 0,52 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -0,35 | -2.600 | 1.200 | 0,16 | 3.800 | 0,51 |
PIV | PIV JSC | -0,09 | -26.100 | 0 | 0,00 | 26.100 | 0,09 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | -0,09 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,09 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | 0,30 | 19.400 | 24.200 | 0,38 | 4.800 | 0,08 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | -0,06 | -1.800 | 0 | 0,00 | 1.800 | 0,06 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -0,03 | -500 | 200 | 0,01 | 700 | 0,04 |
SDK | Cơ khí Luyện Kim | -0,01 | -600 | 200 | 0,00 | 800 | 0,02 |
VCW | Đầu tư Nước sạch Sông Đà | -0,02 | -500 | 0 | 0,00 | 500 | 0,02 |
BSR | BSR | 10,36 | 535.600 | 536.000 | 10,37 | 400 | 0,01 |
VW3 | VIWASEEN.3 | -0,01 | -500 | 100 | 0,00 | 600 | 0,01 |
IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
DNW | Cấp nước Đồng Nai | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
NSL | Cấp nước Sơn La | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,03 | 1.800 | 1.900 | 0,03 | 100 | 0,00 |
SGS | Vận tải biển Sài Gòn | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.