Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -6,84 | -80.600 | 8.900 | 0,73 | 89.500 | 7,57 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -1,89 | -57.500 | 10.000 | 0,33 | 67.500 | 2,22 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -1,17 | -17.300 | 8.200 | 0,56 | 25.500 | 1,73 |
VTP | Bưu chính Viettel | -1,00 | -21.025 | 3.175 | 0,15 | 24.200 | 1,15 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | 0,71 | 29.600 | 65.900 | 1,58 | 36.300 | 0,86 |
GDA | Tôn Đông Á | -0,22 | -9.300 | 700 | 0,02 | 10.000 | 0,24 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,01 | 400 | 3.100 | 0,10 | 2.700 | 0,08 |
NHP | Sản xuất XNK NHP | -0,06 | -142.000 | 0 | 0,00 | 142.000 | 0,06 |
IFS | Thực phẩm Quốc tế | -0,05 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,05 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -0,04 | -900 | 100 | 0,00 | 1.000 | 0,05 |
SIV | Sơn Sivico | -0,03 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,03 |
NCG | Nova Consumer | 0,07 | 4.000 | 5.000 | 0,09 | 1.000 | 0,02 |
VGV | Tư vấn Xây dựng Việt Nam | -0,01 | -300 | 0 | 0,00 | 300 | 0,01 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 0,00 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,00 |
IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
SGS | Vận tải biển Sài Gòn | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
VQC | Giám định Vinaconmin | 0,00 | -100 | 0 | 0,00 | 100 | 0,00 |
VRG | PT Đô thị và KCN Cao su VN | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VSE | DV Đường cao tốc Việt Nam | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
VSF | Vinafood 2 | 0,00 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.