Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -26,36 | -283.100 | 180.800 | 16,82 | 463.900 | 43,18 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -1,23 | -31.500 | 113.400 | 4,41 | 144.900 | 5,64 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -10,80 | -90.700 | 23.000 | 2,78 | 113.700 | 13,58 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | 1,25 | 25.600 | 25.600 | 1,25 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,12 | 3.800 | 29.600 | 0,86 | 25.800 | 0,75 |
PAT | Phốt pho Apatit Việt Nam | 0,43 | 4.600 | 4.700 | 0,44 | 100 | 0,01 |
MA1 | MACHINCO1 | 0,37 | 12.500 | 12.500 | 0,37 | 0 | 0,00 |
NDC | Dược phẩm Nam Dược | 0,24 | 2.000 | 2.000 | 0,24 | 0 | 0,00 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 0,20 | 4.400 | 4.400 | 0,20 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,13 | 4.300 | 6.100 | 0,18 | 1.800 | 0,06 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | 0,10 | 7.400 | 7.400 | 0,10 | 0 | 0,00 |
GCF | Thực phẩm G.C | 0,09 | 2.700 | 2.700 | 0,09 | 0 | 0,00 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 0,05 | 6.770 | 11.600 | 0,08 | 4.830 | 0,03 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 0,04 | 1.300 | 1.300 | 0,04 | 0 | 0,00 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | 0,04 | 3.100 | 3.100 | 0,04 | 0 | 0,00 |
UDC | XD&PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,03 | 7.000 | 7.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
TVN | Thép Việt Nam | 0,02 | 3.000 | 3.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
FOC | FPT Online | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VBB | VietBank | 0,01 | 1.085 | 1.085 | 0,01 | 0 | 0,00 |
SSH | Phát triển Sunshine Homes | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.