Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSR | BSR | 5,55 | 294.500 | 294.500 | 5,55 | 0 | 0,00 |
OIL | PV Oil | 1,75 | 173.000 | 173.000 | 1,75 | 0 | 0,00 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | 0,71 | 29.600 | 65.900 | 1,58 | 36.300 | 0,86 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 1,55 | 88.400 | 88.400 | 1,55 | 0 | 0,00 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -6,84 | -80.600 | 8.900 | 0,73 | 89.500 | 7,57 |
VLC | Chăn nuôi Việt Nam | 0,59 | 37.500 | 37.500 | 0,59 | 0 | 0,00 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -1,17 | -17.300 | 8.200 | 0,56 | 25.500 | 1,73 |
PAT | Phốt pho Apatit Việt Nam | 0,36 | 3.600 | 3.600 | 0,36 | 0 | 0,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -1,89 | -57.500 | 10.000 | 0,33 | 67.500 | 2,22 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 0,17 | 7.000 | 7.000 | 0,17 | 0 | 0,00 |
VTP | Bưu chính Viettel | -1,00 | -21.025 | 3.175 | 0,15 | 24.200 | 1,15 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,01 | 400 | 3.100 | 0,10 | 2.700 | 0,08 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,09 | 3.300 | 3.300 | 0,09 | 0 | 0,00 |
NCG | Nova Consumer | 0,07 | 4.000 | 5.000 | 0,09 | 1.000 | 0,02 |
VGG | May Việt Tiến | 0,04 | 1.200 | 1.200 | 0,04 | 0 | 0,00 |
AGX | Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 0,04 | 1.100 | 1.100 | 0,04 | 0 | 0,00 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0,04 | 600 | 600 | 0,04 | 0 | 0,00 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 0,03 | 500 | 500 | 0,03 | 0 | 0,00 |
HWS | Cấp nước Thừa Thiên Huế | 0,03 | 2.000 | 2.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
MFS | Mobifone Service | 0,03 | 1.000 | 1.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.