Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VEA | Máy động lực và Máy NN | 2,79 | 72.100 | 76.100 | 2,94 | 4.000 | 0,16 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -40,94 | -458.650 | 17.750 | 1,58 | 476.400 | 42,52 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | 0,95 | 21.200 | 21.200 | 0,95 | 0 | 0,00 |
OIL | PV Oil | -4,41 | -460.000 | 40.000 | 0,39 | 500.000 | 4,80 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,02 | 700 | 7.800 | 0,28 | 7.100 | 0,26 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0,22 | 13.200 | 13.200 | 0,22 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,17 | 6.700 | 6.700 | 0,17 | 0 | 0,00 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 0,13 | 3.900 | 3.900 | 0,13 | 0 | 0,00 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | 0,11 | 10.000 | 10.000 | 0,11 | 0 | 0,00 |
PAT | Phốt pho Apatit Việt Nam | 0,07 | 800 | 800 | 0,07 | 0 | 0,00 |
TCW | Kho Vận Tân Cảng | 0,06 | 1.900 | 1.900 | 0,06 | 0 | 0,00 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 0,02 | 210 | 410 | 0,05 | 200 | 0,02 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,02 | 2.000 | 3.000 | 0,03 | 1.000 | 0,01 |
MTA | Khoáng sản và TM Hà Tĩnh | 0,03 | 1.500 | 1.500 | 0,03 | 0 | 0,00 |
MGC | Địa chất mỏ - TKV | 0,03 | 1.000 | 1.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
UDC | XD&PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,01 | 2.500 | 2.500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
KLB | KienlongBank | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VAV | VIWACO | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
SSH | Phát triển Sunshine Homes | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.