Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BTH | Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội | 0,03 | 1.000 | 1.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| S12 | Sông Đà 12 | 0,03 | 15.700 | 15.700 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| ABB | Ngân hàng An Bình | -0,27 | -19.731 | 10.269 | 0,14 | 30.000 | 0,41 |
| HPP | Sơn Hải Phòng | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| PXL | KCN Dầu khí Long Sơn | 0,55 | 33.800 | 33.800 | 0,55 | 0 | 0,00 |
| LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | 0,01 | 800 | 800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -41,18 | -188.595 | 74.010 | 16,17 | 262.605 | 57,34 |
| PHP | Cảng Hải Phòng | 1,21 | 34.800 | 34.800 | 1,21 | 0 | 0,00 |
| DDV | DAP - Vinachem | 0,15 | 5.000 | 5.000 | 0,15 | 0 | 0,00 |
| ACV | Cảng Hàng không VN | -10,06 | -181.664 | 6.500 | 0,36 | 188.164 | 10,42 |
| VEF | Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 0,07 | 500 | 500 | 0,07 | 0 | 0,00 |
| VNB | Sách Việt Nam | 0,03 | 1.500 | 1.500 | 0,03 | 0 | 0,00 |
| VEA | Máy động lực và Máy NN | 7,18 | 173.522 | 180.622 | 7,48 | 7.100 | 0,29 |
| CMF | Thực phẩm Cholimex | 0,48 | 1.400 | 1.400 | 0,48 | 0 | 0,00 |
| TCW | Kho Vận Tân Cảng | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
| PAT | Phốt pho Apatit Việt Nam | 0,02 | 200 | 200 | 0,02 | 0 | 0,00 |
| GDA | Tôn Đông Á | 0,05 | 3.010 | 3.010 | 0,05 | 0 | 0,00 |
| VVS | Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 0,26 | 4.200 | 4.200 | 0,26 | 0 | 0,00 |
| GCF | Thực phẩm G.C | 0,02 | 700 | 700 | 0,02 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



