Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 14,81 | 105.000 | 114.900 | 16,22 | 9.900 | 1,41 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -9,35 | -178.685 | 23.031 | 1,20 | 201.716 | 10,55 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | -2,32 | -344.700 | 155.300 | 0,99 | 500.000 | 3,31 |
VEF | Hội chợ Triển lãm Việt Nam | 0,68 | 3.500 | 3.500 | 0,68 | 0 | 0,00 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0,07 | 3.900 | 19.800 | 0,53 | 15.900 | 0,47 |
KLB | KienlongBank | 0,25 | 14.540 | 16.000 | 0,28 | 1.460 | 0,03 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,14 | 7.400 | 7.400 | 0,14 | 0 | 0,00 |
VBB | VietBank | 0,09 | 7.800 | 7.800 | 0,09 | 0 | 0,00 |
HEP | Môi trường và Công trình đô thị Huế | 0,08 | 5.200 | 5.200 | 0,08 | 0 | 0,00 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0,08 | 1.000 | 1.000 | 0,08 | 0 | 0,00 |
SKV | NGK Yến sào Khánh Hòa | 0,08 | 2.700 | 2.700 | 0,08 | 0 | 0,00 |
QNS | Đường Quảng Ngãi | -0,44 | -9.500 | 1.500 | 0,07 | 11.000 | 0,51 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,06 | 2.100 | 2.500 | 0,07 | 400 | 0,01 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 0,07 | 1.900 | 1.900 | 0,07 | 0 | 0,00 |
HJC | Công ty Cổ phần Hoà Việt | 0,06 | 7.100 | 7.100 | 0,06 | 0 | 0,00 |
GDA | Tôn Đông Á | 0,05 | 3.100 | 3.100 | 0,05 | 0 | 0,00 |
FOC | FPT Online | 0,04 | 600 | 600 | 0,04 | 0 | 0,00 |
TCW | Kho Vận Tân Cảng | 0,03 | 1.100 | 1.100 | 0,03 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 17/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.