Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | -0,41 | -4.700 | 75.300 | 6,27 | 80.000 | 6,68 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | 3,46 | 151.700 | 151.700 | 3,46 | 0 | 0,00 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | -16,50 | -467.500 | 32.700 | 1,16 | 500.200 | 17,66 |
BSR | BSR | 0,90 | 50.100 | 50.100 | 0,90 | 0 | 0,00 |
AAS | Chứng khoán SmartInvest | 0,81 | 100.000 | 100.000 | 0,81 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,05 | -1.500 | 4.300 | 0,14 | 5.800 | 0,19 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0,10 | 7.500 | 7.500 | 0,10 | 0 | 0,00 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -0,03 | -200 | 500 | 0,07 | 700 | 0,10 |
GHC | Thủy điện Gia Lai | 0,06 | 2.000 | 2.000 | 0,06 | 0 | 0,00 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 0,05 | 2.000 | 2.000 | 0,05 | 0 | 0,00 |
HPW | Cấp nước Hải Phòng | 0,04 | 2.000 | 2.000 | 0,04 | 0 | 0,00 |
HWS | Cấp nước Thừa Thiên Huế | 0,03 | 2.000 | 2.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
SGP | Cảng Sài Gòn | 0,01 | 800 | 800 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HPP | HPP | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 0,01 | 400 | 400 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VGG | May Việt Tiến | 0,01 | 200 | 200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VGR | Cảng xanh VIP | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | -0,04 | -900 | 100 | 0,01 | 1.000 | 0,05 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | -0,02 | -1.400 | 300 | 0,00 | 1.700 | 0,03 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.