Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | 5,64 | 56.100 | 88.500 | 9,59 | 32.400 | 3,96 |
KLB | KienlongBank | 5,10 | 446.800 | 446.800 | 5,10 | 0 | 0,00 |
MML | Masan MEATLife | 0,57 | 21.500 | 36.500 | 0,97 | 15.000 | 0,40 |
BOT | BOT Cầu Thái Hà | 0,69 | 150.200 | 150.200 | 0,69 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 0,68 | 25.100 | 25.100 | 0,68 | 0 | 0,00 |
ABW | Chứng khoán An Bình | 0,62 | 73.000 | 73.000 | 0,62 | 0 | 0,00 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 0,23 | 28.000 | 30.000 | 0,25 | 2.000 | 0,02 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | -3,55 | -16.400 | 1.100 | 0,24 | 17.500 | 3,79 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 0,08 | 1.000 | 1.300 | 0,10 | 300 | 0,02 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0,09 | 1.100 | 1.100 | 0,09 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,06 | -2.000 | 2.300 | 0,07 | 4.300 | 0,14 |
SDT | Sông Đà 10 | 0,04 | 10.000 | 10.100 | 0,04 | 100 | 0,00 |
OIL | PV Oil | 0,02 | 1.900 | 2.400 | 0,03 | 500 | 0,01 |
MFS | Mobifone Service | 0,00 | 0 | 500 | 0,03 | 500 | 0,03 |
SCY | Đóng tàu Sông Cấm | 0,03 | 2.000 | 2.000 | 0,03 | 0 | 0,00 |
SGB | Sài Gòn Công thương | 0,02 | 1.600 | 1.600 | 0,02 | 0 | 0,00 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,02 | 1.100 | 1.100 | 0,02 | 0 | 0,00 |
BVB | Ngân hàng Bản Việt - BVBank | 0,01 | 1.000 | 1.000 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 0,01 | 1.800 | 1.900 | 0,01 | 100 | 0,00 |
NBT | Cấp thoát nước Bến Tre | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 24/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.