Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACV | Cảng Hàng không VN | 3,83 | 32.700 | 68.500 | 8,02 | 35.800 | 4,19 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 7,79 | 1.591.600 | 1.606.000 | 7,86 | 14.400 | 0,07 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 1,54 | 30.200 | 30.200 | 1,54 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | 1,38 | 55.000 | 55.000 | 1,38 | 0 | 0,00 |
GHC | Thủy điện Gia Lai | 0,47 | 15.000 | 15.000 | 0,47 | 0 | 0,00 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,47 | 28.700 | 28.700 | 0,47 | 0 | 0,00 |
ABW | Chứng khoán An Bình | 0,23 | 26.000 | 26.000 | 0,23 | 0 | 0,00 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 0,22 | 1.042 | 1.042 | 0,22 | 0 | 0,00 |
GDA | Tôn Đông Á | 0,20 | 7.300 | 7.300 | 0,20 | 0 | 0,00 |
MFS | Mobifone Service | 0,17 | 5.800 | 5.800 | 0,17 | 0 | 0,00 |
CLX | XNK và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 0,15 | 10.000 | 10.000 | 0,15 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -0,01 | -200 | 4.900 | 0,15 | 5.100 | 0,15 |
HPD | Thủy điện Đăk Đoa | -0,03 | -1.300 | 2.200 | 0,05 | 3.500 | 0,08 |
LTG | Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) | 0,02 | 2.400 | 2.400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
MSR | Masan High-Tech Materials | 0,02 | 1.400 | 1.400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
GCF | Thực phẩm G.C | 0,01 | 500 | 500 | 0,01 | 0 | 0,00 |
ND2 | Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 | 0,01 | 300 | 300 | 0,01 | 0 | 0,00 |
NCG | Nova Consumer | 0,01 | 1.200 | 1.200 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 25/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.