Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
QNS | Đường Quảng Ngãi | 3,11 | 65.000 | 65.000 | 3,11 | 0 | 0,00 |
ACV | Cảng Hàng không VN | -11,32 | -189.368 | 11.632 | 0,69 | 201.000 | 12,02 |
VEA | Máy động lực và Máy NN | 0,65 | 16.400 | 16.700 | 0,67 | 300 | 0,01 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 0,32 | 50.000 | 50.000 | 0,32 | 0 | 0,00 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | 0,24 | 8.400 | 10.400 | 0,30 | 2.000 | 0,06 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | 0,11 | 6.400 | 6.400 | 0,11 | 0 | 0,00 |
PXL | KCN Dầu khí Long Sơn | 0,11 | 6.200 | 6.200 | 0,11 | 0 | 0,00 |
ABI | BH NH Nông Nghiệp | -0,19 | -8.900 | 2.600 | 0,05 | 11.500 | 0,24 |
HBC | Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 0,05 | 6.100 | 6.100 | 0,05 | 0 | 0,00 |
NCS | Suất ăn Hàng không Nội Bài | 0,04 | 1.000 | 1.000 | 0,04 | 0 | 0,00 |
SBS | Chứng khoán SBS | 0,02 | 3.000 | 3.000 | 0,02 | 0 | 0,00 |
QTP | Nhiệt điện Quảng Ninh | 0,02 | 1.500 | 1.500 | 0,02 | 0 | 0,00 |
MFS | Mobifone Service | 0,02 | 400 | 400 | 0,02 | 0 | 0,00 |
UDC | Đầu tư Xây dựng UDCons | -0,13 | -34.000 | 4.000 | 0,02 | 38.000 | 0,15 |
AAS | Chứng khoán SmartInvest | 0,01 | 900 | 900 | 0,01 | 0 | 0,00 |
HPP | Sơn Hải Phòng | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
WSB | Bia Sài Gòn - Miền Tây | 0,01 | 100 | 100 | 0,01 | 0 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 16/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.