Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HES Dịch vụ Giải trí Hà Nội 39,65 65.600 55.800 -9.800 -14,94
NTF Dược Nghệ An 42,42 20.100 17.100 -3.000 -14,93
HC1 Xây dựng số 1 Hà Nội 10,25 13.400 11.400 -2.000 -14,93
PND Xăng dầu Dầu khí Nam Định 6,98 8.100 6.900 -1.200 -14,81
TA6 Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 53,71 19.700 16.800 -2.900 -14,72
TTG May Thanh Trì 21,11 19.800 16.900 -2.900 -14,65
TLI May Quốc tế Thắng Lợi -4,08 4.100 3.500 -600 -14,63
DC1 Phát triển Xây dựng số 1 (DIC1) -29,75 10.100 8.633 -1.467 -14,52
YBC Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 11,81 9.800 8.400 -1.400 -14,29
CT6 Công trình 6 5,63 9.800 8.400 -1.400 -14,29
SVG Hơi kỹ nghệ Que hàn -8.918,55 7.100 6.100 -1.000 -14,08
BQB Bia Hà Nội - Quảng Bình -15,79 4.200 3.633 -567 -13,50
BTD Bê tông ly tâm Thủ Đức 13,56 19.700 17.100 -2.600 -13,20
XPH Xà phòng Hà Nội -4,33 6.600 5.733 -867 -13,14
MTG MTGAS 47,95 8.000 7.000 -1.000 -12,50
NJC May Nam Định 6,85 16.200 14.252 -1.948 -12,02
HAV Rượu Hapro -32,46 4.000 3.524 -476 -11,90
BHP Bia Hà Nội - Hải Phòng 17,15 5.700 5.100 -600 -10,53
L35 Cơ khí Lilama -0,96 2.900 2.600 -300 -10,34
QNC Xi măng Quảng Ninh 8,08 7.000 6.316 -684 -9,77

Cập nhật lúc 15:10 29/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.