Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BBM | Bia Hà Nội - Nam Định | 25,65 | 12.000 | 10.200 | -1.800 | -15,00 |
DLD | Du lịch Đắk Lắk | -6,26 | 6.700 | 5.700 | -1.000 | -14,93 |
CDH | CTCC và DV Du lịch Hải Phòng | 5,53 | 12.700 | 10.857 | -1.843 | -14,51 |
BMD | Môi trường và DV Đô thị Bình Thuận | 4,38 | 11.200 | 9.600 | -1.600 | -14,29 |
TLI | May Quốc tế Thắng Lợi | -4,55 | 4.500 | 3.900 | -600 | -13,33 |
BVN | Bông Việt Nam | 3,13 | 12.200 | 10.600 | -1.600 | -13,11 |
QNT | Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | 22,54 | 5.500 | 4.800 | -700 | -12,73 |
TOW | Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | 8,93 | 23.600 | 20.700 | -2.900 | -12,29 |
SGS | Vận tải biển Sài Gòn | 5,95 | 17.800 | 15.659 | -2.141 | -12,03 |
BTV | DV Du lịch Bến Thành | 8,23 | 11.400 | 10.100 | -1.300 | -11,40 |
RCC | Công trình Đường sắt | 19,19 | 18.700 | 16.617 | -2.083 | -11,14 |
S72 | Sông Đà 7.02 | 11,95 | 7.000 | 6.313 | -687 | -9,81 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 3,07 | 24.700 | 22.454 | -2.246 | -9,09 |
HNF | Bánh kẹo Hữu Nghị | 5,63 | 30.800 | 28.127 | -2.673 | -8,68 |
MTL | Môi trường Đô thị Từ Liêm | 39,54 | 6.000 | 5.500 | -500 | -8,33 |
BMJ | Khoáng sản Miền Đông AHP | 26,59 | 10.500 | 9.633 | -867 | -8,26 |
ALV | Xây dựng ALVICO | 3,31 | 5.900 | 5.434 | -466 | -7,90 |
XMD | Xuân Mai - Đạo Tú | -8,33 | 5.100 | 4.700 | -400 | -7,84 |
ILA | Công ty ILA | 60,95 | 4.300 | 3.964 | -336 | -7,81 |
DFF | Tập đoàn Đua Fat | -0,60 | 1.900 | 1.752 | -148 | -7,79 |
Cập nhật lúc 15:10 21/10/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.