Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PID | Trang trí nội thất Dầu khí | -2,35 | 6.300 | 3.800 | -2.500 |
-39,68
![]() |
HES | Dịch vụ Giải trí Hà Nội | 28,02 | 25.600 | 21.800 | -3.800 |
-14,84
![]() |
SDX | PCCC và Đầu tư XD Sông Đà | -3,15 | 2.700 | 2.300 | -400 |
-14,81
![]() |
BHP | Bia Hà Nội - Hải Phòng | 17,14 | 9.500 | 8.100 | -1.400 |
-14,74
![]() |
CIP | XL và SX công nghiệp | 95,13 | 6.700 | 5.714 | -986 |
-14,72
![]() |
TLI | May Quốc tế Thắng Lợi | 152,01 | 10.900 | 9.300 | -1.600 |
-14,68
![]() |
PDT | Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 1,77 | 12.500 | 10.700 | -1.800 |
-14,40
![]() |
VLB | VLXD Biên Hòa | 11,97 | 45.400 | 38.903 | -6.497 |
-14,31
![]() |
BHV | Bá Hiến | -0,23 | 4.200 | 3.600 | -600 |
-14,29
![]() |
MTL | Môi trường Đô thị Từ Liêm | 2.769,34 | 9.200 | 7.900 | -1.300 |
-14,13
![]() |
IFC | Thực phẩm Sài Gòn | 98,79 | 9.200 | 7.900 | -1.300 |
-14,13
![]() |
GTH | XD-GT Thừa Thiên Huế | 14,80 | 5.500 | 4.732 | -768 |
-13,96
![]() |
CNN | Xây dựng Coninco | 12,97 | 20.100 | 17.300 | -2.800 |
-13,93
![]() |
CGV | Sành sứ Thủy tinh Việt Nam | 800,13 | 3.600 | 3.100 | -500 |
-13,89
![]() |
DTC | Viglacera Đông Triều | 7,16 | 13.900 | 12.001 | -1.899 |
-13,66
![]() |
POB | PVOIL Thái Bình | 41,15 | 11.000 | 9.500 | -1.500 |
-13,64
![]() |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | -0,97 | 3.700 | 3.200 | -500 |
-13,51
![]() |
ITS | Thương mại và DV - Vinacomin | 21,91 | 5.000 | 4.330 | -670 |
-13,40
![]() |
PND | Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 390,40 | 11.100 | 9.644 | -1.456 |
-13,12
![]() |
VSG | Container Phía Nam | -0,42 | 1.500 | 1.306 | -194 |
-12,93
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 22/01/2021. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.