Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BHG | Chè Biển Hồ | 80,23 | 13.500 | 11.000 | -2.500 | -18,52 |
DAN | Dược Danapha | 6,69 | 28.500 | 24.400 | -4.100 | -14,39 |
CT6 | Công trình 6 | 5,63 | 9.800 | 8.400 | -1.400 | -14,29 |
VCT | Tư vấn XD Vinaconex | 29,22 | 11.200 | 9.600 | -1.600 | -14,29 |
L45 | Lilama 45.1 | -0,90 | 5.600 | 4.800 | -800 | -14,29 |
VVN | XD Công nghiệp Việt Nam | -0,39 | 3.600 | 3.100 | -500 | -13,89 |
VTG | Du lịch tỉnh BR-VT | -19,96 | 10.000 | 8.615 | -1.385 | -13,85 |
SJC | Sông Đà 1.01 | -8,25 | 7.300 | 6.303 | -997 | -13,66 |
CID | Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | 4,52 | 12.900 | 11.180 | -1.720 | -13,33 |
SKN | NGK Sanna Khánh Hòa | 17,18 | 9.000 | 7.800 | -1.200 | -13,33 |
BQB | Bia Hà Nội - Quảng Bình | -5,35 | 4.800 | 4.227 | -573 | -11,94 |
PLO | Kho vận Petec | 6,12 | 2.300 | 2.029 | -271 | -11,78 |
DCT | Tấm lợp VLXD Đồng Nai | -0,20 | 800 | 715 | -85 | -10,63 |
PVV | Vinaconex 39 | -1,25 | 1.500 | 1.345 | -155 | -10,33 |
SSN | Thủy sản Sài Gòn | 804,60 | 1.500 | 1.345 | -155 | -10,33 |
LTC | Điện nhẹ Viễn thông | -3,84 | 4.100 | 3.687 | -413 | -10,07 |
VSG | Container Phía Nam | -0,13 | 1.700 | 1.531 | -169 | -9,94 |
FCS | Lương thực TP Hồ Chí Minh | 188,41 | 8.300 | 7.480 | -820 | -9,88 |
TST | Dịch vụ KT Viễn Thông | 0,00 | 4.500 | 4.056 | -444 | -9,87 |
PRO | Procimex Việt Nam | 11,35 | 5.100 | 4.600 | -500 | -9,80 |
Cập nhật lúc 15:10 29/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.