Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
RAT | VT và TM Đường sắt | 20,26 | 19.000 | 15.000 | -4.000 |
-21,05
![]() |
PNT | Kỹ thuật XD Phú Nhuận | 10,62 | 10.000 | 8.500 | -1.500 |
-15,00
![]() |
PTM | Ô tô PTM | 225,92 | 30.700 | 26.100 | -4.600 |
-14,98
![]() |
DNH | Thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận-Đa Mi | 18,79 | 57.100 | 48.600 | -8.500 |
-14,89
![]() |
SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | 2,02 | 19.500 | 16.600 | -2.900 |
-14,87
![]() |
PDC | Dầu khí Phương Đông | 22,32 | 6.000 | 5.116 | -884 |
-14,73
![]() |
VMG | Vimexco Gas | -6,60 | 5.100 | 4.403 | -697 |
-13,67
![]() |
PTP | Viễn Thông và In Bưu điện | 12,18 | 13.800 | 11.917 | -1.883 |
-13,64
![]() |
DPC | Nhựa Đà Nẵng | -9,09 | 8.200 | 7.152 | -1.048 |
-12,78
![]() |
CI5 | Đầu tư Xây dựng số 5 | 47,72 | 6.500 | 5.735 | -765 |
-11,77
![]() |
HAF | Thực phẩm Hà Nội | -31,21 | 26.300 | 23.333 | -2.967 |
-11,28
![]() |
DHN | Dược Hà Nội | 11,74 | 33.700 | 30.000 | -3.700 |
-10,98
![]() |
ICF | ĐT TM Thủy sản | -564,64 | 3.700 | 3.316 | -384 |
-10,38
![]() |
CHC | Nội thất Cẩm Hà | 31,20 | 6.100 | 5.500 | -600 |
-9,84
![]() |
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 7,73 | 13.400 | 12.125 | -1.275 |
-9,51
![]() |
MQN | Môi trường đô thị Quảng Ngãi | 3,89 | 20.000 | 18.133 | -1.867 |
-9,34
![]() |
BTN | Gạch Tuy Nen Bình Định | -1,18 | 3.000 | 2.752 | -248 |
-8,27
![]() |
DNE | Môi trường Đô thị Đà Nẵng | 7,50 | 9.600 | 8.811 | -789 |
-8,22
![]() |
GCB | PETEC Bình Định | -51,14 | 18.700 | 17.296 | -1.404 |
-7,51
![]() |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -101,32 | 14.800 | 13.763 | -1.037 |
-7,01
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 27/08/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.