Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
MQN Môi trường đô thị Quảng Ngãi 3,61 22.900 19.500 -3.400 -14,85
MA1 MACHINCO1 7,79 37.800 32.200 -5.600 -14,81
CT6 Công trình 6 5,83 10.200 8.700 -1.500 -14,71
YBC Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 10,83 9.000 7.700 -1.300 -14,44
CCT Cảng Cần Thơ 45,88 9.800 8.400 -1.400 -14,29
VHD PT Nhà và Đô thị Vinaconex -1,43 10.500 9.000 -1.500 -14,29
UPH Dược phẩm TW25 46,44 10.500 9.011 -1.489 -14,18
CI5 Đầu tư Xây dựng số 5 89,46 8.600 7.400 -1.200 -13,95
VW3 VIWASEEN.3 6,50 10.900 9.420 -1.480 -13,58
VFR Vận tải Vietfracht 3,98 12.600 10.988 -1.612 -12,79
L43 LILAMA 45.3 -0,72 3.100 2.704 -396 -12,77
VTL Vang Thăng Long -5,14 6.300 5.500 -800 -12,70
MGC Địa chất mỏ - TKV 11,82 7.100 6.224 -876 -12,34
TSJ Hanoi Toserco 29,11 36.700 32.257 -4.443 -12,11
DVC TM dịch vụ Cảng Hải Phòng 24,93 9.100 8.000 -1.100 -12,09
PLA ĐT&DV Hạ tầng Xăng dầu (PLAND) -129,45 5.100 4.500 -600 -11,76
KCB Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng 14,40 12.500 11.061 -1.439 -11,51
BTB Bia Hà Nội - Thái Bình 40,82 5.900 5.235 -665 -11,27
HEJ Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi VN 24,35 9.000 8.000 -1.000 -11,11
SD2 Sông Đà 2 7,27 5.300 4.714 -586 -11,06

Cập nhật lúc 15:10 30/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.