Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
HPB Bao bì PP 3,95 20.100 17.100 -3.000 -14,93
TBD Thiết bị điện Đông Anh 15,42 80.600 68.600 -12.000 -14,89
PXM Xây lắp Dầu khí Miền Trung -0,42 600 511 -89 -14,83
DCG May Đáp Cầu 6,88 23.900 20.400 -3.500 -14,64
LCC Xi măng Hồng Phong -0,17 1.400 1.200 -200 -14,29
VC5 Xây dựng Số 5 -0,04 700 600 -100 -14,29
FTM Phát triển Đức Quân -0,24 700 601 -99 -14,14
UPH Dược phẩm TW25 34,21 9.200 7.900 -1.300 -14,13
BVN Bông Việt Nam 4,61 15.900 13.674 -2.226 -14,00
TV6 TM ĐT xây lắp điện Thịnh Vượng 16,83 9.300 8.000 -1.300 -13,98
LUT Đầu tư Xây dựng Lương Tài -0,10 600 517 -83 -13,83
TUG Lai dắt và VT cảng Hải Phòng 5,83 19.900 17.224 -2.676 -13,45
PCF Cà phê PETEC 283,10 6.600 5.721 -879 -13,32
DP2 Dược phẩm TW 2 -12,64 5.300 4.601 -699 -13,19
BSD Bia, rượu Sài Gòn - Đồng Xuân 7,12 13.100 11.400 -1.700 -12,98
SD6 Sông Đà 6 34,90 3.100 2.701 -399 -12,87
L45 Lilama 45.1 -0,51 3.200 2.800 -400 -12,50
VET Thuốc thú y trung ương Navetco -6,37 17.900 15.738 -2.162 -12,08
HTP In SGK Hòa Phát -1,80 2.500 2.200 -300 -12,00
RBC Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su 17,03 5.500 4.900 -600 -10,91

Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.