Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
VDT Lưới thép Bình Tây 29,15 20.000 17.000 -3.000 -15,00
TMW Gỗ Tân Mai 12,14 30.900 26.300 -4.600 -14,89
HFC Xăng dầu HFC 7,94 8.400 7.200 -1.200 -14,29
HAV Rượu Hapro -34,11 4.300 3.704 -596 -13,86
HTM Thương mại Hà Nội - Hapro -91,32 11.600 10.000 -1.600 -13,79
CID Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng 13,32 27.900 24.244 -3.656 -13,10
DC1 Phát triển Xây dựng số 1 (DIC1) 4,63 8.900 7.800 -1.100 -12,36
DMN Domenal 19,78 6.300 5.591 -709 -11,25
PJS Cấp nước Phú Hòa Tân 8,83 23.600 21.000 -2.600 -11,02
XMD Xuân Mai - Đạo Tú 8,21 7.400 6.600 -800 -10,81
TMG Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico 23,65 81.000 72.500 -8.500 -10,49
L43 LILAMA 45.3 -1,40 3.100 2.791 -309 -9,97
BMV Bột mỳ Vinafood 1 78,74 7.000 6.356 -644 -9,20
YTC XNK Y tế TP.HCM 21,06 32.800 30.100 -2.700 -8,23
DNM Y tế Danameco -0,78 8.800 8.100 -700 -7,95
DTB Công trình Đô thị Bảo Lộc 7,06 14.900 13.733 -1.167 -7,83
XMP Thủy điện Xuân Minh 12,72 16.300 15.100 -1.200 -7,36
HVA Đầu tư HVA 26,50 15.400 14.299 -1.101 -7,15
WSB Bia Sài Gòn - Miền Tây 9,95 61.000 56.650 -4.350 -7,13
TW3 Dược TW3 4,83 14.200 13.200 -1.000 -7,04

Cập nhật lúc 15:10 01/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.