Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DBM | BAMEPHARM | 10,13 | 25.500 | 29.300 | 3.800 | 14,90 |
CFV | Cà phê Thắng Lợi | 21,81 | 18.200 | 20.900 | 2.700 | 14,84 |
IST | ICD Tân Cảng Sóng Thần | 7,77 | 31.200 | 35.800 | 4.600 | 14,74 |
HCB | Dệt may 29/3 | 6,00 | 19.000 | 21.800 | 2.800 | 14,74 |
VIH | Viglacera Hà Nội | 37,83 | 10.900 | 12.500 | 1.600 | 14,68 |
BTD | Bê tông ly tâm Thủ Đức | 16,36 | 18.000 | 20.633 | 2.633 | 14,63 |
HD8 | PT Nhà và Đô thị HUD8 | 16,09 | 9.000 | 10.297 | 1.297 | 14,41 |
FHS | Phát hành sách TP HCM - FAHASA | 7,02 | 27.100 | 31.000 | 3.900 | 14,39 |
C21 | Thế kỷ 21 | 24,39 | 13.200 | 15.086 | 1.886 | 14,29 |
TW3 | Dược TW3 | 7,50 | 12.600 | 14.400 | 1.800 | 14,29 |
XHC | Nội thất Xuân Hòa | 13,19 | 21.000 | 23.900 | 2.900 | 13,81 |
DSG | Kính Đáp Cầu | -9,52 | 5.400 | 6.100 | 700 | 12,96 |
VCX | Xi măng Yên Bình | 7,81 | 3.200 | 3.600 | 400 | 12,50 |
CMW | Cấp nước Cà Mau | 11,81 | 9.600 | 10.750 | 1.150 | 11,98 |
MTG | MTGAS | 63,29 | 10.900 | 11.980 | 1.080 | 9,91 |
BBT | Bông Bạch Tuyết | 11,96 | 7.800 | 8.498 | 698 | 8,95 |
QHW | Nước khoáng Quảng Ninh | 6,73 | 32.900 | 35.567 | 2.667 | 8,11 |
LKW | Cấp nước Long Khánh | 6,12 | 30.300 | 32.667 | 2.367 | 7,81 |
FOX | FPT Telecom | 12,29 | 57.100 | 61.223 | 4.123 | 7,22 |
VHD | PT Nhà và Đô thị Vinaconex | -2,26 | 11.100 | 11.900 | 800 | 7,21 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.