Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
S96 | Sông Đà 9.06 | -0,53 | 400 | 491 | 91 |
22,75
![]() |
DCT | Tấm lợp VLXD Đồng Nai | -0,20 | 600 | 700 | 100 |
16,67
![]() |
CAD | Thủy sản Cadovimex | -0,11 | 600 | 698 | 98 |
16,33
![]() |
BTU | Công trình Đô thị Bến Tre | 7,11 | 12.000 | 13.800 | 1.800 |
15,00
![]() |
YTC | XNK Y tế TP.HCM | 6,64 | 60.000 | 69.000 | 9.000 |
15,00
![]() |
SCY | Đóng tàu Sông Cấm | 12,08 | 14.200 | 16.300 | 2.100 |
14,79
![]() |
DTB | Công trình Đô thị Bảo Lộc | 6,80 | 11.500 | 13.200 | 1.700 |
14,78
![]() |
DAS | Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | 10,71 | 9.100 | 10.400 | 1.300 |
14,29
![]() |
GCF | Thực phẩm G.C | 15,80 | 13.700 | 15.600 | 1.900 |
13,87
![]() |
MEC | Lắp máy Sông Đà | -1,95 | 6.500 | 7.400 | 900 |
13,85
![]() |
AMP | Armephaco | 86,31 | 23.300 | 26.400 | 3.100 |
13,30
![]() |
PND | Xăng dầu Dầu khí Nam Định | 9,56 | 5.300 | 6.000 | 700 |
13,21
![]() |
VIE | CN Viễn thông VI TE CO | 157,97 | 5.300 | 6.000 | 700 |
13,21
![]() |
CYC | Gạch men Chang YIH | -3,04 | 2.300 | 2.600 | 300 |
13,04
![]() |
RBC | Công Nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | 20,38 | 4.700 | 5.300 | 600 |
12,77
![]() |
SDP | Công ty Cổ phần SDP | -2,11 | 800 | 900 | 100 |
12,50
![]() |
PVV | Vinaconex 39 | -1,54 | 1.600 | 1.795 | 195 |
12,19
![]() |
LMI | Lắp máy IDICO | 12,80 | 6.600 | 7.400 | 800 |
12,12
![]() |
KHW | Cấp thoát nước Khánh Hòa | 9,78 | 18.200 | 20.356 | 2.156 |
11,85
![]() |
VTG | Du lịch tỉnh BR-VT | -15,61 | 7.600 | 8.500 | 900 |
11,84
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 01/12/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.