Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
G20 | -0,18 | 500 | 596 | 96 |
19,20
![]() |
BDW | 12,07 | 28.000 | 32.200 | 4.200 |
15,00
![]() |
VSG | -0,36 | 2.000 | 2.300 | 300 |
15,00
![]() |
DNT | 27,58 | 25.000 | 28.700 | 3.700 |
14,80
![]() |
GND | 8,99 | 23.000 | 26.378 | 3.378 |
14,69
![]() |
BBH | 46,99 | 11.000 | 12.600 | 1.600 |
14,55
![]() |
SGI | 12,19 | 11.700 | 13.400 | 1.700 |
14,53
![]() |
BSD | 6,94 | 9.700 | 11.100 | 1.400 |
14,43
![]() |
TEL | 82,95 | 9.100 | 10.400 | 1.300 |
14,29
![]() |
TST | -1,38 | 7.000 | 8.000 | 1.000 |
14,29
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
LCS | -0,06 | 600 | 503 | -97 |
-16,17
![]() |
DWS | 9,60 | 20.400 | 17.400 | -3.000 |
-14,71
![]() |
DCG | 9,01 | 31.300 | 26.700 | -4.600 |
-14,70
![]() |
E12 | -14,28 | 8.500 | 7.300 | -1.200 |
-14,12
![]() |
HFX | -0,74 | 6.400 | 5.500 | -900 |
-14,06
![]() |
HTP | -1,42 | 2.000 | 1.733 | -267 |
-13,35
![]() |
C21 | 19,19 | 18.300 | 15.900 | -2.400 |
-13,11
![]() |
LTC | 18,22 | 2.300 | 2.020 | -280 |
-12,17
![]() |
KHD | 7,68 | 15.000 | 13.222 | -1.778 |
-11,85
![]() |
TDF | 24,46 | 12.400 | 11.000 | -1.400 |
-11,29
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
KSH | 8.740 | 0,90 | 239 | 3.775 | 2,96 | 339 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
BSR | 2.636 | 58,35 | 23.230 | 2.512 | 54,32 | 20.611 |
SBS | 3.649 | 7,25 | 4.420 | 1.640 | 8,96 | 2.454 |
VHG | 3.974 | 6,54 | 4.457 | 1.468 | 9,71 | 2.443 |
C4G | 2.539 | 5,49 | 2.817 | 1.948 | 6,99 | 2.754 |
ABB | 3.359 | 5,35 | 2.121 | 2.520 | 4,46 | 1.329 |
VGT | 1.862 | 4,30 | 2.429 | 1.771 | 4,36 | 2.339 |
OIL | 2.323 | 4,16 | 2.615 | 1.592 | 4,82 | 2.076 |
PVX | 8.889 | 3,35 | 784 | 4.270 | 6,93 | 780 |
HVG | 9.712 | 3,29 | 513 | 6.415 | 5,32 | 548 |
CEN | 2.003 | 2,99 | 536 | 5.581 | 1,87 | 932 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
VEA | -14,13 | -370.800 | 53.500 | 2,05 | 424.300 | 16,18 |
NTC | -5,64 | -40.000 | 0 | 0,00 | 40.000 | 5,64 |
ACV | -1,56 | -16.300 | 21.600 | 2,06 | 37.900 | 3,62 |
QNS | 1,81 | 39.800 | 111.100 | 5,05 | 71.300 | 3,23 |
HBC | -0,51 | -81.814 | 20.000 | 0,12 | 101.814 | 0,63 |
PDV | -0,52 | -39.000 | 0 | 0,00 | 39.000 | 0,52 |
ABI | -0,30 | -10.800 | 100 | 0,00 | 10.900 | 0,31 |
HPD | 0,14 | 7.400 | 14.400 | 0,27 | 7.000 | 0,13 |
DRI | -0,12 | -10.000 | 0 | 0,00 | 10.000 | 0,12 |
CSI | 0,14 | 3.900 | 7.200 | 0,26 | 3.300 | 0,12 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
QNS | 1,81 | 39.800 | 111.100 | 5,05 | 71.300 | 3,23 |
ACV | -1,56 | -16.300 | 21.600 | 2,06 | 37.900 | 3,62 |
VEA | -14,13 | -370.800 | 53.500 | 2,05 | 424.300 | 16,18 |
MCH | 1,58 | 13.499 | 13.500 | 1,58 | 1 | 0,00 |
KLB | 1,33 | 108.500 | 108.500 | 1,33 | 0 | 0,00 |
MPC | 0,29 | 27.300 | 27.300 | 0,29 | 0 | 0,00 |
HPD | 0,14 | 7.400 | 14.400 | 0,27 | 7.000 | 0,13 |
CSI | 0,14 | 3.900 | 7.200 | 0,26 | 3.300 | 0,12 |
BVB | 0,12 | 10.200 | 10.200 | 0,12 | 0 | 0,00 |
HBC | -0,51 | -81.814 | 20.000 | 0,12 | 101.814 | 0,63 |
Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.