Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch. |
|
Cổ phiếu tăng
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
BID | 12,82 | 48.100 | 48.350 | 250 | 0,51 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Cổ phiếu giảm
Mã | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|
VIC | 76,42 | 45.000 | 42.600 | -2.400 | -5,33 |
SBT | 14,50 | 11.300 | 10.750 | -550 | -4,86 |
TCH | 16,69 | 15.600 | 14.850 | -750 | -4,80 |
NVL | 46,53 | 15.050 | 14.450 | -600 | -3,98 |
SSI | 21,68 | 34.400 | 33.200 | -1.200 | -3,48 |
CTG | 8,53 | 32.700 | 31.600 | -1.100 | -3,36 |
REE | 10,83 | 60.000 | 58.000 | -2.000 | -3,33 |
HDB | 6,39 | 23.000 | 22.250 | -750 | -3,26 |
POW | 23,91 | 10.950 | 10.600 | -350 | -3,19 |
VRE | 10,98 | 22.000 | 21.300 | -700 | -3,18 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.
Dư mua
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
STB | 5.759 | 52.666,22 | 10.113.314 | 5.208 | 52.896,36 | 9.185.405 |
HPG | 3.767 | 50.482,37 | 17.161.522 | 2.942 | 52.176,86 | 13.852.131 |
SSI | 3.779 | 40.308,84 | 12.342.364 | 3.266 | 41.529,37 | 10.988.837 |
MBB | 3.983 | 34.207,37 | 9.688.298 | 3.531 | 34.148,08 | 8.573.048 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
VPB | 5.113 | 25.395,79 | 5.764.999 | 4.405 | 26.850,31 | 5.250.950 |
NVL | 4.587 | 23.736,15 | 7.242.088 | 3.278 | 25.916,49 | 5.650.555 |
POW | 4.596 | 24.775,05 | 6.148.090 | 4.030 | 25.037,27 | 5.447.286 |
CTG | 3.480 | 22.429,81 | 7.310.226 | 3.068 | 23.676,33 | 6.804.285 |
TCH | 5.013 | 16.238,90 | 4.687.369 | 3.464 | 18.011,46 | 3.593.171 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
Dư bán
Mã |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|
STB | 5.759 | 52.666,22 | 10.113.314 | 5.208 | 52.896,36 | 9.185.405 |
HPG | 3.767 | 50.482,37 | 17.161.522 | 2.942 | 52.176,86 | 13.852.131 |
SSI | 3.779 | 40.308,84 | 12.342.364 | 3.266 | 41.529,37 | 10.988.837 |
MBB | 3.983 | 34.207,37 | 9.688.298 | 3.531 | 34.148,08 | 8.573.048 |
ROS | 7.230 | 30.057,56 | 5.119.988 | 5.871 | 29.833,82 | 4.126.400 |
VPB | 5.113 | 25.395,79 | 5.764.999 | 4.405 | 26.850,31 | 5.250.950 |
POW | 4.596 | 24.775,05 | 6.148.090 | 4.030 | 25.037,27 | 5.447.286 |
NVL | 4.587 | 23.736,15 | 7.242.088 | 3.278 | 25.916,49 | 5.650.555 |
CTG | 3.480 | 22.429,81 | 7.310.226 | 3.068 | 23.676,33 | 6.804.285 |
TCB | 3.365 | 16.670,58 | 6.294.669 | 2.648 | 17.104,76 | 5.083.140 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | -0,73 | -6.600 | 2.490.000 | 297,80 | 2.496.600 | 298,53 |
MWG | -97,90 | -2.020.950 | 538.450 | 26,10 | 2.559.400 | 124,00 |
VHM | -44,57 | -1.088.442 | 1.824.350 | 74,38 | 2.912.792 | 118,96 |
HPG | 81,91 | 2.929.003 | 6.513.350 | 182,07 | 3.584.347 | 100,16 |
MBB | -0,27 | -11.874 | 3.412.500 | 79,04 | 3.424.374 | 79,31 |
HDB | -58,58 | -2.625.162 | 843.200 | 18,85 | 3.468.362 | 77,43 |
VIC | -60,61 | -1.403.425 | 122.300 | 5,33 | 1.525.725 | 65,94 |
MSN | 2,22 | 31.448 | 1.009.300 | 67,53 | 977.852 | 65,31 |
SSI | 19,53 | 576.007 | 2.159.224 | 73,20 | 1.583.217 | 53,67 |
CTG | 8,74 | 283.840 | 1.892.010 | 60,48 | 1.608.170 | 51,74 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
FPT | -0,73 | -6.600 | 2.490.000 | 297,80 | 2.496.600 | 298,53 |
HPG | 81,91 | 2.929.003 | 6.513.350 | 182,07 | 3.584.347 | 100,16 |
VNM | 93,56 | 1.463.585 | 1.924.700 | 123,05 | 461.115 | 29,49 |
STB | 37,41 | 1.400.868 | 3.162.732 | 84,56 | 1.761.864 | 47,15 |
MBB | -0,27 | -11.874 | 3.412.500 | 79,04 | 3.424.374 | 79,31 |
VHM | -44,57 | -1.088.442 | 1.824.350 | 74,38 | 2.912.792 | 118,96 |
SSI | 19,53 | 576.007 | 2.159.224 | 73,20 | 1.583.217 | 53,67 |
VCB | 26,07 | 288.523 | 776.636 | 70,09 | 488.113 | 44,02 |
MSN | 2,22 | 31.448 | 1.009.300 | 67,53 | 977.852 | 65,31 |
CTG | 8,74 | 283.840 | 1.892.010 | 60,48 | 1.608.170 | 51,74 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.