Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
AIC | Bảo hiểm Hàng không | 0,00 | 12.900 | 13.173 | 273 | 2,12 |
FOX | FPT Telecom | 12,54 | 61.200 | 62.469 | 1.269 | 2,07 |
PVA | Xây dựng dầu khí Nghệ An | 0,00 | 500 | 510 | 10 | 2,00 |
ACV | Cảng Hàng không VN | 21,29 | 81.100 | 82.719 | 1.619 | 2,00 |
M10 | May10 | 6,20 | 20.500 | 20.900 | 400 | 1,95 |
DNW | Cấp nước Đồng Nai | 12,68 | 33.300 | 33.943 | 643 | 1,93 |
CDR | Xây dựng Cao su Đồng Nai | 9,67 | 5.600 | 5.700 | 100 | 1,79 |
VRG | PT Đô thị và KCN Cao su VN | 4,11 | 30.100 | 30.623 | 523 | 1,74 |
PFL | Dầu khí Đông Đô | -19,98 | 2.400 | 2.441 | 41 | 1,71 |
DP1 | Dược phẩm Trung ương CPC1 | 6,36 | 35.600 | 36.188 | 588 | 1,65 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | -23,06 | 1.900 | 1.931 | 31 | 1,63 |
VGR | Cảng xanh VIP | 11,44 | 56.600 | 57.516 | 916 | 1,62 |
PXM | Xây lắp Dầu khí Miền Trung | -0,38 | 500 | 508 | 8 | 1,60 |
NDT | Dệt may Nam Định | -0,75 | 6.300 | 6.400 | 100 | 1,59 |
TOS | Dịch vụ biển Tân Cảng | 8,35 | 49.400 | 50.149 | 749 | 1,52 |
ACE | Bê tông An Giang | 7,34 | 35.300 | 35.800 | 500 | 1,42 |
PVL | Đầu tư Nhà Đất Việt | -2,21 | 3.700 | 3.750 | 50 | 1,35 |
NTC | KCN Nam Tân Uyên | 16,87 | 197.900 | 200.401 | 2.501 | 1,26 |
CQN | Cảng Quảng Ninh | 19,56 | 28.300 | 28.649 | 349 | 1,23 |
KCB | Khoáng Sản Luyện Kim Cao Bằng | 10,81 | 8.200 | 8.300 | 100 | 1,22 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.