Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HAC | Chứng khoán Hải Phòng | 10,19 | 13.500 | 13.517 | 17 | 0,13 |
HAN | Xây dựng Hà Nội | 27,71 | 9.000 | 9.011 | 11 | 0,12 |
BTN | Gạch Tuy Nen Bình Định | -1,47 | 2.700 | 2.703 | 3 | 0,11 |
CEN | CENCON Việt Nam | 561,71 | 2.800 | 2.803 | 3 | 0,11 |
HHG | Vận tải Hoàng Hà | -1,76 | 2.000 | 2.002 | 2 | 0,10 |
NBE | Sách và Thiết bị GD Miền Bắc | 3,97 | 11.900 | 11.910 | 10 | 0,08 |
TOS | Dịch vụ biển Tân Cảng | 8,85 | 53.100 | 53.140 | 40 | 0,08 |
CLX | XNK và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) | 6,62 | 13.800 | 13.809 | 9 | 0,07 |
CAR | Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | 25,23 | 23.400 | 23.414 | 14 | 0,06 |
CBS | Mía đường Cao Bằng | 3,12 | 29.400 | 29.413 | 13 | 0,04 |
HSV | Gang Thép Hà Nội | 20,62 | 5.000 | 5.002 | 2 | 0,04 |
BSQ | Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | 9,04 | 18.800 | 18.804 | 4 | 0,02 |
MML | Masan MEATLife | -28,24 | 26.500 | 26.504 | 4 | 0,02 |
VAB | Ngân hàng Việt Á | 7,21 | 9.900 | 9.901 | 1 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 10/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.