Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PVV | Vinaconex 39 | -1,49 | 1.600 | 1.608 | 8 | 0,50 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | 254,03 | 51.700 | 51.954 | 254 | 0,49 |
PXM | Xây lắp Dầu khí Miền Trung | -0,38 | 500 | 502 | 2 | 0,40 |
TS3 | Trường Sơn 532 | 182,54 | 5.000 | 5.020 | 20 | 0,40 |
PVM | Thiết bị dầu khí (PV MACHINO) | 3,98 | 14.500 | 14.556 | 56 | 0,39 |
PCF | Cà phê PETEC | 59,47 | 4.100 | 4.113 | 13 | 0,32 |
VTL | Vang Thăng Long | -4,97 | 5.300 | 5.315 | 15 | 0,28 |
HNM | HANOIMILK | 8,70 | 9.100 | 9.125 | 25 | 0,27 |
KSH | Damac GLS | -0,55 | 500 | 501 | 1 | 0,20 |
ICN | XD Dầu Khí IDICO | 12,53 | 40.500 | 40.557 | 57 | 0,14 |
VGR | Cảng xanh VIP | 11,41 | 57.300 | 57.355 | 55 | 0,10 |
TIS | Gang thép Thái Nguyên | -4,89 | 4.100 | 4.101 | 1 | 0,02 |
DOC | Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | 18,02 | 8.500 | 8.502 | 2 | 0,02 |
TIN | Tài chính Cổ phần Tín Việt | 45,14 | 10.700 | 10.702 | 2 | 0,02 |
TID | Tổng Công ty Tín Nghĩa | 18,88 | 22.600 | 22.601 | 1 | 0,00 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.