Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Thể thao Ngôi sao Geru | 28,53 | 12.300 | 17.100 | 4.800 | 39,02 |
LDW | Cấp thoát nước Lâm Đồng | 14,95 | 12.300 | 15.000 | 2.700 | 21,95 |
DVC | TM dịch vụ Cảng Hải Phòng | 35,83 | 10.000 | 11.500 | 1.500 | 15,00 |
GVT | Giấy Việt Trì | 6,26 | 67.600 | 77.700 | 10.100 | 14,94 |
QHW | Nước khoáng Quảng Ninh | 6,41 | 29.500 | 33.900 | 4.400 | 14,92 |
IHK | In Hàng Không | 9,89 | 14.800 | 17.000 | 2.200 | 14,86 |
VHF | Chế biến lương thực Vĩnh Hà | 22,20 | 7.400 | 8.500 | 1.100 | 14,86 |
TSJ | Hanoi Toserco | 26,08 | 22.900 | 26.300 | 3.400 | 14,85 |
H11 | Xây dựng HUD101 | 38,55 | 8.800 | 10.100 | 1.300 | 14,77 |
DNL | Logistics Cảng Đà Nẵng | 21,72 | 24.500 | 28.100 | 3.600 | 14,69 |
TDS | Thép Thủ Đức | 24,10 | 14.800 | 16.970 | 2.170 | 14,66 |
SBR | Cao su Sông Bé | 14,06 | 8.300 | 9.500 | 1.200 | 14,46 |
XPH | Xà phòng Hà Nội | -5,04 | 6.300 | 7.200 | 900 | 14,29 |
NSL | Cấp nước Sơn La | 11,42 | 17.000 | 19.400 | 2.400 | 14,12 |
TEL | Phát triển công trình viễn thông | 1.038,30 | 10.700 | 12.200 | 1.500 | 14,02 |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | -15,88 | 5.600 | 6.372 | 772 | 13,79 |
TR1 | Vận Tải 1 Traco | 5,95 | 13.000 | 14.788 | 1.788 | 13,75 |
SCC | Thương mại Đầu tư SHB | -6,04 | 2.700 | 3.067 | 367 | 13,59 |
CNC | Công nghệ cao Traphaco | 8,50 | 26.000 | 29.500 | 3.500 | 13,46 |
TRS | Vận tải và Dịch vụ Hàng Hải | 8,35 | 31.000 | 35.144 | 4.144 | 13,37 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.