Cổ phiếu tăng

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
EIN Đầu tư - TM - DV Điện lực -23,76 3.300 3.391 91 2,76
KLB KienlongBank 6,94 10.900 11.200 300 2,75
TED Thiết kế GTVT 6,66 40.400 41.500 1.100 2,72
MIC Khoáng sản Quảng Nam 7,94 15.100 15.500 400 2,65
DDN Dược - TB Y tế Đà Nẵng 96,45 7.700 7.900 200 2,60
DFC Xích líp Đông Anh 6,56 19.500 20.000 500 2,56
TOW Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn 8,62 19.500 20.000 500 2,56
LDW Cấp thoát nước Lâm Đồng 11,55 12.500 12.820 320 2,56
POS Bảo dưỡng công trình DK biển 8,34 15.600 15.993 393 2,52
DP1 Dược phẩm Trung ương CPC1 6,57 36.500 37.392 892 2,44
TIS Gang thép Thái Nguyên -5,00 4.100 4.200 100 2,44
HSI Phân bón Hóa sinh -0,86 1.400 1.433 33 2,36
AGP Dược phẩm AGIMEXPHARM 19,43 35.700 36.525 825 2,31
PHP Cảng Hải Phòng 12,98 21.700 22.200 500 2,30
SGI ĐT PT Sài Gòn 3 Group 8,51 13.100 13.400 300 2,29
BLI Bảo hiểm Nhà Rồng 0,00 10.400 10.638 238 2,29
CDO Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị -3,30 1.300 1.329 29 2,23
KVC XNK Inox Kim Vĩ -23,19 1.900 1.942 42 2,21
RCC Công trình Đường sắt 17,30 14.500 14.800 300 2,07
PVO Dầu nhờn PV Oil 36,18 5.400 5.510 110 2,04

Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.