Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PVM | Thiết bị dầu khí (PV MACHINO) | 3,99 | 14.100 | 14.616 | 516 | 3,66 |
VSF | Vinafood 2 | 706,68 | 32.000 | 33.159 | 1.159 | 3,62 |
AGP | Dược phẩm AGIMEXPHARM | 15,37 | 32.100 | 33.190 | 1.090 | 3,40 |
MCH | Hàng Tiêu Dùng MaSan | 13,16 | 126.100 | 130.119 | 4.019 | 3,19 |
TTN | Công nghệ và Truyền thông VN | 11,18 | 9.700 | 10.006 | 306 | 3,15 |
PSL | Chăn nuôi Phú Sơn | 23,19 | 12.700 | 13.100 | 400 | 3,15 |
SD4 | Sông Đà 4 | -0,24 | 3.100 | 3.197 | 97 | 3,13 |
AG1 | 28.1 JSC | 4,18 | 9.000 | 9.280 | 280 | 3,11 |
SDD | Xây lắp Sông Đà | -1,84 | 2.200 | 2.268 | 68 | 3,09 |
SBS | Chứng khoán Sacombank | 5.862,99 | 7.800 | 8.037 | 237 | 3,04 |
DTI | Đầu tư Đức Trung | 156,69 | 3.300 | 3.400 | 100 | 3,03 |
TID | Tổng Công ty Tín Nghĩa | 20,98 | 23.900 | 24.593 | 693 | 2,90 |
VTA | Gạch men VITALY | -1,01 | 3.500 | 3.600 | 100 | 2,86 |
SGI | ĐT PT Sài Gòn 3 Group | 9,39 | 14.000 | 14.400 | 400 | 2,86 |
LAI | XD Long An IDICO | 15,84 | 63.500 | 65.300 | 1.800 | 2,83 |
ABC | Truyền thông VMG | 10,43 | 13.100 | 13.462 | 362 | 2,76 |
BDG | May mặc Bình Dương | 6,27 | 31.400 | 32.267 | 867 | 2,76 |
E12 | XD Điện VNECO 12 | -2,40 | 5.600 | 5.750 | 150 | 2,68 |
VVS | Đầu tư Phát triển Máy Việt Nam | 23,32 | 19.000 | 19.500 | 500 | 2,63 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | 12,06 | 29.200 | 29.961 | 761 | 2,61 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.