Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TCW | Kho Vận Tân Cảng | 6,55 | 29.100 | 29.306 | 206 | 0,71 |
BLI | Bảo hiểm Nhà Rồng | 0,00 | 10.300 | 10.372 | 72 | 0,70 |
PHP | Cảng Hải Phòng | 12,72 | 21.600 | 21.746 | 146 | 0,68 |
SBH | Thủy điện Sông Ba Hạ | 16,05 | 60.400 | 60.800 | 400 | 0,66 |
CMW | Cấp nước Cà Mau | 11,94 | 10.800 | 10.869 | 69 | 0,64 |
VOC | Dầu thực vật Việt Nam | 44,68 | 18.300 | 18.413 | 113 | 0,62 |
BHA | Thủy điện Bắc Hà | 9,21 | 17.100 | 17.200 | 100 | 0,58 |
FOC | FPT Online | 10,94 | 76.500 | 76.943 | 443 | 0,58 |
VHG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Trung Nam | -29,72 | 2.100 | 2.112 | 12 | 0,57 |
VGG | May Việt Tiến | 8,35 | 36.000 | 36.204 | 204 | 0,57 |
MPC | Thủy sản Minh Phú | -66,88 | 16.400 | 16.492 | 92 | 0,56 |
PVM | Thiết bị dầu khí (PV MACHINO) | 4,07 | 14.800 | 14.881 | 81 | 0,55 |
HND | Nhiệt điện Hải Phòng | 12,87 | 14.400 | 14.477 | 77 | 0,53 |
MCM | Giống bò sữa Mộc Châu | 12,95 | 37.800 | 38.002 | 202 | 0,53 |
EIN | Đầu tư - TM - DV Điện lực | -3,49 | 3.400 | 3.418 | 18 | 0,53 |
ODE | Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | 134,93 | 45.100 | 45.334 | 234 | 0,52 |
TV1 | Tư vấn XD Điện 1 | 8,15 | 20.900 | 21.000 | 100 | 0,48 |
HPW | Cấp nước Hải Phòng | 15,17 | 19.200 | 19.291 | 91 | 0,47 |
SNZ | SONADEZI | 14,40 | 31.700 | 31.850 | 150 | 0,47 |
PXT | Xây lắp Đường ống Dầu khí | 115,41 | 3.500 | 3.516 | 16 | 0,46 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.