Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -41,88 | 7.040 | 7.150 | 110 | 1,56 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 13,31 | 12.850 | 13.050 | 200 | 1,55 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 40,32 | 25.850 | 26.250 | 400 | 1,54 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | 34,17 | 16.150 | 16.400 | 250 | 1,54 |
FCM | Khoáng sản FECON | 12,86 | 4.000 | 4.060 | 60 | 1,50 |
KHP | Điện lực Khánh Hòa | 5,31 | 9.070 | 9.200 | 130 | 1,43 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 25,70 | 24.400 | 24.750 | 350 | 1,43 |
VIB | VIBBank | 6,45 | 21.100 | 21.400 | 300 | 1,42 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 10,29 | 72.100 | 73.100 | 1.000 | 1,38 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 13,59 | 10.900 | 11.050 | 150 | 1,37 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | 8,14 | 14.700 | 14.900 | 200 | 1,36 |
VRE | Vincom Retail | 11,57 | 22.450 | 22.750 | 300 | 1,33 |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 23,36 | 9.080 | 9.200 | 120 | 1,32 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 12,41 | 26.650 | 27.000 | 350 | 1,31 |
CTI | Cường Thuận IDICO | 8,49 | 15.350 | 15.550 | 200 | 1,30 |
TLD | ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long | 73,26 | 4.620 | 4.680 | 60 | 1,29 |
PDN | Cảng Đồng Nai | 13,50 | 117.500 | 119.000 | 1.500 | 1,27 |
MWG | Thế giới di động | 77,56 | 54.900 | 55.600 | 700 | 1,27 |
LHG | KCN Long Hậu | 10,74 | 31.700 | 32.100 | 400 | 1,26 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 274,36 | 28.000 | 28.350 | 350 | 1,25 |
Cập nhật lúc 15:10 02/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.