Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
BHN | HABECO | 28,00 | 38.000 | 38.500 | 500 |
1,31
![]() |
BMP | Nhựa Bình Minh | 8,26 | 93.200 | 94.400 | 1.200 |
1,28
![]() |
BFC | Phân bón Bình Điền | 10,84 | 43.950 | 44.500 | 550 |
1,25
![]() |
CRC | Create Capital Việt Nam | 10,02 | 6.410 | 6.490 | 80 |
1,24
![]() |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 18,15 | 9.670 | 9.790 | 120 |
1,24
![]() |
CTI | Cường Thuận IDICO | 9,11 | 16.500 | 16.700 | 200 |
1,21
![]() |
SMB | Bia Sài Gòn - Miền Trung | 7,25 | 37.000 | 37.450 | 450 |
1,21
![]() |
LSS | Mía đường Lam Sơn | 9,57 | 12.300 | 12.450 | 150 |
1,21
![]() |
DPR | Cao su Đồng Phú | 14,74 | 41.500 | 42.000 | 500 |
1,20
![]() |
FUEVFVND | Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND | 1,46 | 32.300 | 32.690 | 390 |
1,20
![]() |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 11,49 | 12.700 | 12.850 | 150 |
1,18
![]() |
HHP | HHP Global | 42,08 | 9.490 | 9.600 | 110 |
1,15
![]() |
DLG | Đức Long Gia Lai | -5,82 | 1.790 | 1.810 | 20 |
1,11
![]() |
VCG | VINACONEX | 13,28 | 18.100 | 18.300 | 200 |
1,10
![]() |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 28,96 | 5.540 | 5.600 | 60 |
1,08
![]() |
CTD | Xây dựng Coteccons | 24,63 | 66.500 | 67.200 | 700 |
1,05
![]() |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 15,37 | 28.500 | 28.800 | 300 |
1,05
![]() |
STB | Sacombank | 6,92 | 28.800 | 29.100 | 300 |
1,04
![]() |
ABS | DV Nông nghiệp Bình Thuận | 75,37 | 4.770 | 4.820 | 50 |
1,04
![]() |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 29,96 | 3.830 | 3.870 | 40 |
1,04
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.