Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 12,44 | 12.800 | 12.950 | 150 |
1,17
![]() |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 16,34 | 30.200 | 30.550 | 350 |
1,15
![]() |
DPR | Cao su Đồng Phú | 12,82 | 40.150 | 40.600 | 450 |
1,12
![]() |
C32 | ĐT&XD 3-2 | 20,54 | 18.000 | 18.200 | 200 |
1,11
![]() |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 19,42 | 4.590 | 4.640 | 50 |
1,08
![]() |
CKG | Tập đoàn CIC | 14,68 | 13.800 | 13.950 | 150 |
1,08
![]() |
NKG | Thép Nam Kim | 12,56 | 13.950 | 14.100 | 150 |
1,07
![]() |
TMP | Thủy điện Thác Mơ | 12,66 | 65.000 | 65.700 | 700 |
1,07
![]() |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 41,72 | 14.100 | 14.250 | 150 |
1,06
![]() |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 62,78 | 3.740 | 3.780 | 40 |
1,06
![]() |
THG | XD Tiền Giang | 11,51 | 56.800 | 57.400 | 600 |
1,05
![]() |
FCN | FECON CORP | 227,63 | 14.350 | 14.500 | 150 |
1,04
![]() |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 20,30 | 19.400 | 19.600 | 200 |
1,03
![]() |
BTT | TM - DV Bến Thành | 10,82 | 38.600 | 39.000 | 400 |
1,03
![]() |
VHM | Vinhomes | 11,43 | 87.900 | 88.800 | 900 |
1,02
![]() |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 10,24 | 70.700 | 62.200 | 720 |
1,01
![]() |
BMC | Khoáng sản Bình Định | 11,43 | 19.800 | 20.000 | 200 |
1,01
![]() |
HAX | Ô tô Hàng Xanh | 15,14 | 15.050 | 15.200 | 150 |
0,99
![]() |
NVL | Novaland | -4,70 | 15.100 | 15.250 | 150 |
0,99
![]() |
PHR | Cao su Phước Hòa | 17,30 | 60.800 | 61.400 | 600 |
0,98
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.