Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SAM | SAM Holdings | 73,00 | 6.100 | 6.160 | 60 | 0,98 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 11,69 | 40.800 | 41.200 | 400 | 0,98 |
ASP | Dầu khí An Pha | -1,86 | 4.120 | 4.160 | 40 | 0,97 |
TCB | Techcombank | 8,31 | 46.150 | 46.600 | 450 | 0,97 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 6,88 | 3.190 | 3.220 | 30 | 0,94 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 5,34 | 10.700 | 10.800 | 100 | 0,93 |
TMT | Ô tô TMT | 142,14 | 10.900 | 11.000 | 100 | 0,91 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | -5,59 | 4.390 | 4.430 | 40 | 0,91 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 6,78 | 16.650 | 16.800 | 150 | 0,90 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 12,91 | 55.900 | 56.400 | 500 | 0,89 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 15,97 | 94.200 | 95.000 | 800 | 0,84 |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | 8,17 | 8.760 | 8.830 | 70 | 0,79 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | 0,00 | 15.190 | 15.310 | 120 | 0,78 |
SGR | Địa ốc Sài Gòn | 11,86 | 20.000 | 20.150 | 150 | 0,75 |
TRA | Traphaco | 13,81 | 81.000 | 81.600 | 600 | 0,74 |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 21,34 | 54.400 | 54.800 | 400 | 0,73 |
TRC | Cao su Tây Ninh | 14,71 | 41.550 | 41.850 | 300 | 0,72 |
PGC | Gas Petrolimex | 9,26 | 14.300 | 14.400 | 100 | 0,69 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1,14 | 16.410 | 16.520 | 110 | 0,67 |
GMC | Garmex Sài Gòn | -5,80 | 9.090 | 9.150 | 60 | 0,66 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.