Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 14,07 | 41.850 | 41.900 | 50 | 0,11 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 10,80 | 90.900 | 91.000 | 100 | 0,11 |
THG | XD Tiền Giang | 9,27 | 43.300 | 43.350 | 50 | 0,11 |
MHC | CTCP MHC | 5,47 | 9.020 | 9.030 | 10 | 0,11 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 12,81 | 47.100 | 47.150 | 50 | 0,10 |
BMP | Nhựa Bình Minh | 10,26 | 119.000 | 119.100 | 100 | 0,08 |
Cập nhật lúc 15:10 16/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.