Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PC1 | Tập đoàn PC1 | 41,17 | 26.650 | 26.800 | 150 | 0,56 |
VIC | VinGroup | 19,51 | 44.750 | 45.000 | 250 | 0,55 |
SMB | Bia Sài Gòn - Miền Trung | 7,25 | 37.300 | 37.500 | 200 | 0,53 |
HII | An Tiến Industries | 6,05 | 5.590 | 5.620 | 30 | 0,53 |
LPB | LienVietPostBank | 7,00 | 20.300 | 20.400 | 100 | 0,49 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 14,41 | 20.400 | 20.500 | 100 | 0,49 |
FCM | Khoáng sản FECON | 14,90 | 4.120 | 4.140 | 20 | 0,48 |
BFC | Phân bón Bình Điền | 7,77 | 31.750 | 31.900 | 150 | 0,47 |
TCO | TCO Holdings | 13,46 | 10.600 | 10.650 | 50 | 0,47 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 37,91 | 63.200 | 63.500 | 300 | 0,47 |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1,18 | 16.920 | 17.000 | 80 | 0,47 |
DHA | Hóa An | 7,16 | 43.200 | 43.400 | 200 | 0,46 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 21,62 | 21.700 | 21.800 | 100 | 0,46 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 9,95 | 11.100 | 11.150 | 50 | 0,45 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 35,70 | 11.150 | 11.200 | 50 | 0,44 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 10,84 | 90.900 | 91.300 | 400 | 0,44 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 10,07 | 11.450 | 11.500 | 50 | 0,43 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 7,24 | 2.360 | 2.370 | 10 | 0,42 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | -7,72 | 11.950 | 12.000 | 50 | 0,41 |
CCL | Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7,58 | 7.650 | 7.680 | 30 | 0,39 |
Cập nhật lúc 15:10 07/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.