Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PC1 | Tập đoàn PC1 | 44,47 | 28.400 | 28.950 | 550 |
1,93
![]() |
FCM | Khoáng sản FECON | 13,49 | 3.680 | 3.750 | 70 |
1,90
![]() |
SAB | SABECO | 16,65 | 54.000 | 55.000 | 1.000 |
1,85
![]() |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 14,02 | 13.550 | 13.800 | 250 |
1,84
![]() |
LCG | LIZEN | 17,03 | 10.850 | 11.050 | 200 |
1,84
![]() |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 15,10 | 35.350 | 36.000 | 650 |
1,83
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | -569,25 | 7.250 | 7.380 | 130 |
1,79
![]() |
TDC | Becamex TDC | -3,27 | 11.200 | 11.400 | 200 |
1,78
![]() |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | 11,84 | 73.300 | 74.600 | 1.300 |
1,77
![]() |
ASP | Dầu khí An Pha | -36,52 | 4.500 | 4.580 | 80 |
1,77
![]() |
NVT | Ninh Vân Bay | 54,78 | 8.650 | 8.800 | 150 |
1,73
![]() |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 7,00 | 14.550 | 14.800 | 250 |
1,71
![]() |
MHC | CTCP MHC | 5,09 | 8.250 | 8.390 | 140 |
1,69
![]() |
GMD | Gemadept | 9,36 | 77.700 | 79.000 | 1.300 |
1,67
![]() |
CTG | VietinBank | 8,54 | 31.550 | 32.050 | 500 |
1,58
![]() |
NNC | Đá Núi Nhỏ | 10,19 | 22.050 | 22.400 | 350 |
1,58
![]() |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 24,59 | 9.500 | 9.650 | 150 |
1,57
![]() |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 18,14 | 12.800 | 13.000 | 200 |
1,56
![]() |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 76,92 | 12.900 | 13.100 | 200 |
1,55
![]() |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 13,30 | 42.300 | 42.950 | 650 |
1,53
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.