Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 20,99 | 7.720 | 7.840 | 120 |
1,55
![]() |
AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | -61,38 | 3.330 | 3.380 | 50 |
1,50
![]() |
BMP | Nhựa Bình Minh | 10,86 | 142.300 | 144.300 | 2.000 |
1,40
![]() |
EVE | Everpia | -15,10 | 10.850 | 11.000 | 150 |
1,38
![]() |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 1,45 | 19.000 | 19.260 | 260 |
1,36
![]() |
VIB | VIBBank | 8,06 | 19.100 | 19.350 | 250 |
1,30
![]() |
DQC | Tập đoàn Điện Quang | -2,70 | 11.600 | 11.750 | 150 |
1,29
![]() |
TLH | Thép Tiến Lên | -1,10 | 5.660 | 5.730 | 70 |
1,23
![]() |
GDT | Gỗ Đức Thành | 8,23 | 20.750 | 21.000 | 250 |
1,20
![]() |
CTF | City Auto | 52,24 | 22.100 | 22.350 | 250 |
1,13
![]() |
PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 9,29 | 53.900 | 54.500 | 600 |
1,11
![]() |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 13,83 | 9.100 | 9.200 | 100 |
1,09
![]() |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 13,63 | 82.300 | 83.200 | 900 |
1,09
![]() |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 7,61 | 27.400 | 27.700 | 300 |
1,09
![]() |
KDC | Tập đoàn KIDO | -385,83 | 55.900 | 56.500 | 600 |
1,07
![]() |
SCR | TTC Land | -6.764,42 | 7.520 | 7.600 | 80 |
1,06
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,63 | 3.790 | 3.830 | 40 |
1,05
![]() |
TRA | Traphaco | 12,65 | 68.500 | 69.200 | 700 |
1,02
![]() |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | -15.460,20 | 2.960 | 2.990 | 30 |
1,01
![]() |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 21,56 | 10.150 | 10.250 | 100 |
0,98
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 11/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.